Ung thư thực quản hoàn toàn có thể được phát hiện sớm thông qua nhiều phương pháp khác nhau như nội soi, chụp X-quang...
1. Nội soi thực quản
- Nội soi thực quản - dạ dày: Đây là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện sớm ung thư thực quản. Bác sĩ sẽ sử dụng ống nội soi có gắn camera để kiểm tra niêm mạc thực quản, phát hiện bất kỳ tổn thương nào như viêm, loét, polyp hoặc khối u.
- Sinh thiết: Trong quá trình nội soi, nếu phát hiện bất thường, bác sĩ có thể thực hiện sinh thiết (lấy mẫu mô) để phân tích, xác định liệu có tế bào ung thư hay không.
- Tần suất tầm soát: Những người có nguy cơ cao như người bị Barrett thực quản, trào ngược dạ dày thực quản (GERD) lâu năm hoặc người hút thuốc lá lâu dài nên tầm soát định kỳ bằng nội soi thực quản mỗi 2-3 năm.
2. Theo dõi Barrett thực quản
- Barrett thực quản: Đây là một biến chứng của bệnh trào ngược dạ dày thực quản (GERD) kéo dài, trong đó các tế bào lót thực quản thay đổi, có thể dẫn đến ung thư thực quản. Những người bị Barrett thực quản cần tầm soát thường xuyên bằng nội soi để phát hiện sớm sự tiến triển của bệnh thành ung thư.
- Theo dõi và điều trị Barrett thực quản: Nội soi định kỳ giúp phát hiện sớm những thay đổi bất thường trong niêm mạc thực quản, và nếu cần, bác sĩ có thể thực hiện các phương pháp điều trị để ngăn chặn tiến triển thành ung thư.
3. Xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư
Xét nghiệm CEA (Carcinoembryonic Antigen): CEA là một chất chỉ điểm ung thư có thể tăng cao ở bệnh nhân ung thư thực quản. Tuy nhiên, xét nghiệm này không đặc hiệu cho ung thư thực quản và thường được sử dụng để theo dõi tiến triển hoặc tái phát ung thư hơn là phát hiện sớm.
4. Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan)
CT Scan vùng ngực và bụng: Phương pháp này giúp bác sĩ phát hiện các khối u trong thực quản và đánh giá liệu ung thư có di căn sang các cơ quan khác như phổi, gan hoặc hạch bạch huyết. CT Scan không phải là công cụ chính để phát hiện ung thư thực quản ở giai đoạn đầu nhưng có thể hỗ trợ chẩn đoán trong các trường hợp nghi ngờ.
5. Chụp X-quang thực quản với chất cản quang (Barium Swallow X-ray)
- X-quang thực quản với chất cản quang (Barium Swallow): Bệnh nhân uống một dung dịch chứa barium (chất cản quang), giúp tạo hình ảnh rõ ràng hơn của thực quản trên phim X-quang. Phương pháp này giúp phát hiện những bất thường như hẹp thực quản hoặc khối u, nhưng thường không nhạy bén bằng nội soi.
- Tầm soát với Barium Swallow: Đây là một phương pháp phụ trợ trong việc tầm soát các dấu hiệu sớm của ung thư thực quản, đặc biệt là trong trường hợp bệnh nhân có triệu chứng nuốt khó nhưng không thể thực hiện nội soi.
6. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
MRI: Phương pháp chụp cộng hưởng từ giúp tạo ra hình ảnh chi tiết của thực quản và các cơ quan lân cận. MRI thường được sử dụng để đánh giá sự xâm lấn của ung thư vào các cấu trúc khác trong cơ thể, nhưng không phải là phương pháp chính để phát hiện ung thư thực quản sớm.
7. Xét nghiệm hơi thở
Xét nghiệm hơi thở để phát hiện ung thư thực quản: Một số nghiên cứu đang phát triển các xét nghiệm hơi thở để phát hiện sớm ung thư thực quản thông qua việc phân tích các hợp chất hữu cơ bay hơi trong hơi thở của bệnh nhân. Dù đây là công nghệ mới và chưa phổ biến rộng rãi, nó có tiềm năng trở thành phương pháp phát hiện ung thư thực quản không xâm lấn trong tương lai.
8. Nhận biết các triệu chứng sớm
Triệu chứng sớm của ung thư thực quản thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng có một số dấu hiệu cần lưu ý:
- Khó nuốt hoặc đau khi nuốt (nuốt nghẹn)
- Đau ngực hoặc cảm giác nặng ở vùng ngực sau xương ức
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Ho hoặc khàn giọng kéo dài
- Nôn hoặc nôn ra máu
- Cảm giác thức ăn bị mắc lại trong cổ họng hoặc ngực
- Ợ nóng, trào ngược axit dạ dày kéo dài và không giảm sau điều trị
9. Nhóm người có nguy cơ cao cần tầm soát sớm
Những nhóm người có nguy cơ cao mắc ung thư thực quản cần tầm soát định kỳ và theo dõi sát sao, bao gồm:
- Người bị trào ngược dạ dày thực quản (GERD) mạn tính
- Người có tiền sử Barrett thực quản
- Người hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia
- Người béo phì hoặc bị bệnh trào ngược dạ dày thực quản kết hợp với béo phì
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư thực quản hoặc các hội chứng di truyền liên quan đến ung thư
10. Chụp PET-CT (Positron Emission Tomography - Computed Tomography)
PET-CT: Phương pháp này kết hợp PET và CT để phát hiện sự lây lan của ung thư trong cơ thể. PET-CT thường được sử dụng để xác định mức độ di căn của ung thư thực quản, hơn là để phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm.
11. Sử dụng các phương pháp mới trong nghiên cứu
Xét nghiệm sinh học phân tử (Molecular Testing): Một số nghiên cứu đang phát triển các xét nghiệm sinh học phân tử để phát hiện sớm những biến đổi di truyền liên quan đến ung thư thực quản. Dù chưa phổ biến, đây có thể là công cụ tầm soát tiềm năng trong tương lai.
12. Chụp siêu âm nội soi (Endoscopic Ultrasound - EUS)
Siêu âm nội soi: Đây là phương pháp kết hợp giữa nội soi và siêu âm, giúp bác sĩ đánh giá độ sâu của khối u trong thành thực quản cũng như xác định mức độ xâm lấn của ung thư đến các cơ quan xung quanh. Siêu âm nội soi thường được thực hiện sau khi phát hiện khối u để đánh giá giai đoạn của ung thư.
13. Thực hiện các biện pháp phòng ngừa
Tầm soát định kỳ và thay đổi lối sống: Đối với những người có nguy cơ cao, việc tầm soát định kỳ và thay đổi lối sống như bỏ thuốc lá, giảm tiêu thụ rượu bia, và điều trị GERD hiệu quả có thể giúp giảm nguy cơ và phát hiện sớm ung thư thực quản.
Phát hiện sớm ung thư thực quản rất quan trọng để tăng cơ hội điều trị thành công và cải thiện tiên lượng. Việc tầm soát định kỳ cho những người có nguy cơ cao và chú ý đến các dấu hiệu sớm sẽ giúp giảm nguy cơ phát triển bệnh ở giai đoạn muộn.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: