Tầm quan trọng của việc phát hiện sớm ung thư gan
Ung thư gan thường không gây ra triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, vì vậy việc tầm soát và phát hiện sớm thông qua các phương pháp chẩn đoán hiện đại là rất quan trọng. Phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm giúp tăng khả năng điều trị thành công, đặc biệt là đối với những người thuộc nhóm nguy cơ cao như bệnh nhân viêm gan B, viêm gan C, hoặc xơ gan.
Các phương pháp giúp phát hiện sớm ung thư gan
Siêu âm gan (Ultrasound)
Siêu âm gan là phương pháp hình ảnh phổ biến nhất để kiểm tra tình trạng gan. Siêu âm có thể giúp phát hiện các khối u hoặc sự thay đổi bất thường về cấu trúc gan, như sưng hoặc xơ hóa gan. Phương pháp này thường được sử dụng để tầm soát định kỳ cho những người có nguy cơ cao mắc ung thư gan.
- Ưu điểm: Siêu âm là phương pháp không xâm lấn, an toàn và dễ thực hiện. Nó có thể phát hiện khối u khi chúng còn nhỏ, trước khi gây ra triệu chứng.
- Nhược điểm: Siêu âm có thể bỏ sót các khối u nhỏ hoặc khó phát hiện khi khối u nằm ở vị trí sâu trong gan.
- Hiệu quả: Siêu âm có thể phát hiện 60-80% các trường hợp ung thư gan ở giai đoạn sớm.
Xét nghiệm máu AFP (Alpha-fetoprotein)
AFP là một loại protein được sản xuất bởi các tế bào gan. Ở bệnh nhân mắc ung thư gan, nồng độ AFP trong máu thường tăng cao. Xét nghiệm AFP thường được sử dụng cùng với siêu âm để tầm soát ung thư gan, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao.
- Ưu điểm: Xét nghiệm AFP là xét nghiệm đơn giản và không xâm lấn, có thể thực hiện định kỳ để theo dõi sự phát triển của khối u gan.
- Nhược điểm: Nồng độ AFP có thể tăng trong các điều kiện khác ngoài ung thư gan, và không phải tất cả các trường hợp ung thư gan đều có nồng độ AFP cao. Do đó, cần kết hợp với các phương pháp khác để chẩn đoán chính xác hơn.
- Hiệu quả: Xét nghiệm AFP giúp phát hiện ung thư gan trong 40-60% các trường hợp, nhưng cần kết hợp với siêu âm hoặc các xét nghiệm khác để tăng độ chính xác.
Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan)
Chụp CT là phương pháp sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của gan và các cấu trúc xung quanh. Chụp CT có thể phát hiện khối u gan ngay cả khi nó còn nhỏ và chưa gây ra triệu chứng. Phương pháp này cũng giúp đánh giá mức độ lan rộng của ung thư nếu có.
- Ưu điểm: CT scan cung cấp hình ảnh chi tiết, giúp phát hiện và đánh giá kích thước, vị trí của khối u gan. Nó cũng hữu ích trong việc xác định xem khối u có lan sang các cơ quan khác hay không.
- Nhược điểm: Chụp CT sử dụng tia X, có thể gây nguy cơ phơi nhiễm bức xạ nếu thực hiện nhiều lần. Ngoài ra, một số bệnh nhân cần tiêm chất cản quang, điều này có thể gây ra tác dụng phụ.
- Hiệu quả: Chụp CT có thể phát hiện 85-95% các trường hợp ung thư gan, đặc biệt là các khối u nhỏ.
Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp MRI là phương pháp sử dụng từ trường và sóng radio để tạo ra hình ảnh chi tiết của các mô mềm, bao gồm gan. MRI thường được chỉ định khi cần đánh giá chi tiết hơn về cấu trúc của khối u hoặc khi các phương pháp khác không cung cấp đủ thông tin.
- Ưu điểm: MRI không sử dụng bức xạ và rất hiệu quả trong việc phát hiện các khối u nhỏ hoặc những khối u nằm ở vị trí khó tiếp cận. Nó cũng giúp đánh giá mức độ xâm lấn của khối u vào các mô xung quanh.
- Nhược điểm: MRI tốn kém hơn và có thể mất nhiều thời gian thực hiện. Một số bệnh nhân cảm thấy không thoải mái khi phải nằm trong máy MRI trong thời gian dài.
- Hiệu quả: Chụp MRI có độ chính xác cao trong việc phát hiện các khối u gan, đặc biệt là những khối u nhỏ, với độ nhạy lên đến 90-95%.
Sinh thiết gan (Liver Biopsy)
Sinh thiết gan là phương pháp lấy một mẫu mô nhỏ từ gan để kiểm tra dưới kính hiển vi. Sinh thiết được thực hiện khi có nghi ngờ về khối u gan sau khi các xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm máu cho thấy dấu hiệu bất thường. Đây là phương pháp chính xác nhất để chẩn đoán ung thư gan.
- Ưu điểm: Sinh thiết cung cấp thông tin chi tiết về tế bào gan và là phương pháp duy nhất để xác nhận chính xác sự hiện diện của ung thư gan.
- Nhược điểm: Sinh thiết là phương pháp xâm lấn nhẹ và có thể gây khó chịu cho người bệnh. Ngoài ra, sinh thiết có thể gây ra các biến chứng như chảy máu hoặc nhiễm trùng trong một số ít trường hợp.
- Hiệu quả: Sinh thiết gan có độ chính xác gần như tuyệt đối trong việc chẩn đoán ung thư gan.
Khi nào cần thực hiện tầm soát ung thư gan?
- Người có nguy cơ cao: Những người mắc viêm gan B, viêm gan C, xơ gan hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư gan nên tham gia tầm soát định kỳ, thường là mỗi 6 tháng. Việc tầm soát sớm giúp phát hiện ung thư gan khi nó còn ở giai đoạn đầu, tăng khả năng điều trị thành công.
- Người có triệu chứng: Nếu bạn gặp các triệu chứng như đau bụng kéo dài, sụt cân không rõ nguyên nhân, hoặc vàng da, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay để kiểm tra và thực hiện các xét nghiệm cần thiết.
Lợi ích của phát hiện sớm
Phát hiện ung thư gan ở giai đoạn sớm giúp tăng cơ hội điều trị thành công và cải thiện tiên lượng. Nghiên cứu cho thấy, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư gan phát hiện sớm có thể lên đến 30-40%, và việc điều trị sớm cũng giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.
Lời khuyên
Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao hoặc gặp các triệu chứng liên quan đến gan, hãy tham gia tầm soát định kỳ và thực hiện các xét nghiệm cần thiết để phát hiện ung thư gan sớm. Việc phát hiện sớm sẽ giúp cải thiện khả năng điều trị và kéo dài thời gian sống.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: