Để phát hiện sớm ung thư gan, đặc biệt ở những người có nguy cơ cao, việc sử dụng các biện pháp tầm soát và nhận biết các triệu chứng sớm là rất quan trọng. Dưới đây là các phương pháp và biện pháp giúp phát hiện sớm ung thư gan:
1. Siêu âm gan
- Siêu âm bụng: Đây là phương pháp phổ biến để tầm soát ung thư gan, giúp phát hiện sớm các khối u, thay đổi bất thường trong cấu trúc gan, hoặc xơ gan. Siêu âm có thể phát hiện các khối u gan từ 1-2 cm.
- Tần suất tầm soát: Những người có nguy cơ cao như người bị viêm gan B, C mạn tính, xơ gan, hoặc tiền sử gia đình bị ung thư gan cần thực hiện siêu âm định kỳ, thường là 6 tháng một lần để phát hiện kịp thời.
2. Xét nghiệm máu AFP (Alpha-fetoprotein)
- Xét nghiệm AFP: AFP là một chất chỉ điểm ung thư, đặc biệt là ung thư gan. Mức AFP trong máu có thể tăng cao khi ung thư gan phát triển, dù không phải mọi trường hợp đều có nồng độ AFP cao.
- Sử dụng kết hợp với siêu âm: Xét nghiệm AFP thường được sử dụng kết hợp với siêu âm để tăng khả năng phát hiện sớm ung thư gan. Tuy nhiên, AFP không phải lúc nào cũng chính xác, và có thể tăng cao trong các bệnh lý gan khác như xơ gan hoặc viêm gan.
3. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
- MRI gan: Chụp cộng hưởng từ giúp tái tạo hình ảnh chi tiết của gan và có khả năng phát hiện các khối u nhỏ, đặc biệt là các khối u ở giai đoạn đầu mà siêu âm không thể phát hiện được. MRI thường được chỉ định khi có nghi ngờ về tổn thương gan qua siêu âm.
- Sử dụng chất tương phản: MRI có thể được thực hiện với chất tương phản để cải thiện độ chính xác trong việc phát hiện các khối u gan.
4. Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan)
- CT Scan: Chụp cắt lớp vi tính là một phương pháp hình ảnh khác để phát hiện khối u gan. CT Scan đặc biệt hiệu quả trong việc xác định kích thước, vị trí của khối u và kiểm tra xem liệu ung thư có lan sang các cơ quan khác.
- CT Scan có chất cản quang: Chụp CT có thể kết hợp với chất cản quang để tăng độ chính xác trong việc phát hiện ung thư gan, đặc biệt là các khối u nhỏ hoặc nằm sâu trong gan.
5. Sinh thiết gan
- Sinh thiết gan: Nếu qua các phương pháp hình ảnh học như siêu âm, MRI, hoặc CT Scan phát hiện khối u nghi ngờ, bác sĩ có thể chỉ định sinh thiết gan để lấy mẫu mô từ khối u. Sinh thiết giúp xác định chính xác liệu đó có phải là ung thư hay không.
- Rủi ro của sinh thiết: Sinh thiết gan có nguy cơ gây chảy máu hoặc lây nhiễm, do đó chỉ được thực hiện khi cần thiết và dưới sự giám sát chặt chẽ của bác sĩ.
6. Xét nghiệm sinh học phân tử
- Xét nghiệm các đột biến gen: Các xét nghiệm sinh học phân tử giúp phát hiện những thay đổi trong DNA của tế bào gan, đặc biệt là các đột biến gen có liên quan đến ung thư gan. Phương pháp này có thể giúp phát hiện sớm ung thư ở những người có nguy cơ cao.
- Xét nghiệm chất chỉ điểm khối u khác: Ngoài AFP, các chất chỉ điểm ung thư khác như Des-gamma-carboxy prothrombin (DCP) và Glypican-3 cũng đang được nghiên cứu để phát hiện sớm ung thư gan.
7. Tầm soát đối với người có nguy cơ cao
Những nhóm có nguy cơ cao cần tầm soát định kỳ: Những người bị viêm gan B hoặc C mạn tính, xơ gan, bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu, hoặc những người có tiền sử gia đình mắc ung thư gan cần được tầm soát định kỳ.
- Viêm gan B và C: Cả hai loại virus này đều có liên quan trực tiếp đến ung thư gan. Người bị nhiễm viêm gan B và C cần xét nghiệm AFP và siêu âm gan thường xuyên, thường là mỗi 6 tháng.
- Xơ gan: Xơ gan là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến ung thư gan. Những người bị xơ gan do rượu hoặc các nguyên nhân khác cần tầm soát định kỳ.
8. Nhận biết các triệu chứng sớm
Ung thư gan giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng, nhưng có một số dấu hiệu cần chú ý:
- Đau vùng hạ sườn phải (vùng gan)
- Vàng da, vàng mắt
- Giảm cân đột ngột không rõ nguyên nhân
- Chướng bụng do tích tụ dịch trong ổ bụng (cổ trướng)
- Mệt mỏi, suy nhược kéo dài
- Buồn nôn hoặc chán ăn
9. Chụp PET-CT (Positron Emission Tomography - Computed Tomography)
PET-CT: Phương pháp này kết hợp PET và CT để phát hiện các khối u gan và theo dõi sự lây lan của ung thư đến các cơ quan khác. PET-CT thường được sử dụng để đánh giá giai đoạn của ung thư gan hơn là phát hiện sớm.
10. Xét nghiệm FibroScan
FibroScan: Đây là một phương pháp không xâm lấn để đánh giá độ cứng của gan, từ đó xác định mức độ xơ gan. Xơ gan là một yếu tố nguy cơ quan trọng dẫn đến ung thư gan, vì vậy việc theo dõi độ cứng của gan có thể giúp phát hiện nguy cơ ung thư ở những người có xơ gan.
11. Theo dõi tình trạng sức khỏe gan
Kiểm tra chức năng gan định kỳ: Xét nghiệm men gan (ALT, AST) và bilirubin có thể giúp phát hiện sự tổn thương gan. Dù không đặc hiệu cho ung thư, các xét nghiệm này giúp theo dõi tình trạng sức khỏe gan, đặc biệt là ở những người có nguy cơ cao.
12. Các phương pháp mới trong nghiên cứu
Xét nghiệm hơi thở hoặc nước tiểu: Một số nghiên cứu đang phát triển các phương pháp xét nghiệm không xâm lấn như xét nghiệm hơi thở hoặc nước tiểu để phát hiện sớm ung thư gan thông qua các chất chỉ điểm sinh học có trong hơi thở hoặc nước tiểu. Tuy nhiên, các phương pháp này vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu.
13. Chú trọng biện pháp phòng ngừa
- Phòng ngừa và tầm soát viêm gan B và C: Tiêm phòng viêm gan B và phòng ngừa lây nhiễm viêm gan C là cách hiệu quả để giảm nguy cơ mắc ung thư gan.
- Kiểm soát bệnh gan nhiễm mỡ và xơ gan: Duy trì lối sống lành mạnh, kiểm soát cân nặng và hạn chế rượu bia giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư gan.
Phát hiện sớm ung thư gan đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả điều trị và cải thiện tiên lượng bệnh. Những người có nguy cơ cao cần thực hiện tầm soát định kỳ và theo dõi chặt chẽ sức khỏe gan.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: