Nhật Bản được ghi nhận là quốc gia có tỷ lệ mắc ung thư dạ dày cao nhất trên thế giới, nhưng đồng thời cũng là một trong những quốc gia có kết quả điều trị tốt nhất cho căn bệnh này. Có nhiều lý do giải thích cho điều này, từ yếu tố môi trường, lối sống, chế độ ăn uống đến hệ thống y tế tiên tiến và chương trình tầm soát ung thư hiệu quả. Dưới đây là những yếu tố chính:
1. Tỷ lệ mắc ung thư dạ dày cao do chế độ ăn uống và lối sống
Nhật Bản có tỷ lệ ung thư dạ dày cao do một số yếu tố văn hóa và thói quen ăn uống đặc trưng:
- Thực phẩm muối và lên men: Người Nhật tiêu thụ nhiều thực phẩm muối, lên men như dưa muối, cá muối, và các món ăn chế biến sẵn chứa nhiều muối. Theo nghiên cứu từ World Cancer Research Fund (2018), chế độ ăn giàu muối có thể gây tổn thương niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (HP) – nguyên nhân hàng đầu gây ung thư dạ dày.
- Nhiễm vi khuẩn HP: Tỷ lệ nhiễm HP ở Nhật Bản rất cao, đặc biệt là ở những người lớn tuổi. Nghiên cứu từ The Lancet Gastroenterology (2020) chỉ ra rằng hơn 80% người Nhật trên 50 tuổi bị nhiễm HP, và đây là yếu tố nguy cơ lớn dẫn đến viêm dạ dày mãn tính, loét dạ dày, và cuối cùng là ung thư dạ dày.
2. Chương trình tầm soát ung thư dạ dày toàn diện
Một trong những lý do chính giúp Nhật Bản có kết quả điều trị ung thư dạ dày tốt nhất thế giới là chương trình tầm soát ung thư dạ dày định kỳ rộng rãi và hiệu quả:
- Tầm soát định kỳ: Nhật Bản triển khai chương trình tầm soát ung thư dạ dày từ rất sớm (từ những năm 1960) cho những người trên 40 tuổi, giúp phát hiện ung thư dạ dày ở giai đoạn sớm. Chương trình này bao gồm nội soi dạ dày và chụp X-quang dạ dày có độ chính xác cao, giúp phát hiện các tổn thương tiền ung thư hoặc khối u nhỏ trước khi chúng lan rộng.
- Phát hiện sớm: Theo một nghiên cứu từ Journal of Gastroenterology (2019), hơn 50% các ca ung thư dạ dày tại Nhật Bản được phát hiện ở giai đoạn sớm, khi bệnh vẫn còn giới hạn trong lớp niêm mạc và chưa xâm lấn sâu hoặc di căn. Điều này giúp tăng khả năng điều trị triệt để và kéo dài tuổi thọ của bệnh nhân. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở Nhật Bản là trên 90% cho những bệnh nhân ung thư dạ dày được phát hiện ở giai đoạn sớm.
3. Phương pháp điều trị tiên tiến và phẫu thuật nội soi
Nhật Bản là quốc gia đi đầu trong việc phát triển và áp dụng các phương pháp điều trị tiên tiến cho ung thư dạ dày
- Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn: Phẫu thuật nội soi để cắt bỏ khối u dạ dày là một trong những phương pháp điều trị được sử dụng phổ biến ở Nhật Bản. Phương pháp này giúp bệnh nhân phục hồi nhanh hơn, giảm nguy cơ biến chứng và cải thiện tỷ lệ sống sót. Nhật Bản đã phát triển kỹ thuật phẫu thuật cắt niêm mạc qua nội soi (Endoscopic Submucosal Dissection - ESD), cho phép loại bỏ các khối u ung thư ở giai đoạn sớm mà không cần cắt bỏ toàn bộ dạ dày.
- Chăm sóc toàn diện sau phẫu thuật: Hệ thống y tế Nhật Bản rất chú trọng đến chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân sau phẫu thuật, bao gồm điều trị bổ trợ như hóa trị, theo dõi chặt chẽ để phát hiện tái phát sớm, và chế độ dinh dưỡng hợp lý. Việc quản lý bệnh nhân sau phẫu thuật giúp ngăn ngừa tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.
4. Nghiên cứu và điều trị dựa trên bằng chứng
Nhật Bản có nền y học tiên tiến với các nghiên cứu sâu rộng và sự phát triển của các phác đồ điều trị dựa trên bằng chứng. Một số lý do chính bao gồm:
- Các nghiên cứu về ung thư dạ dày: Nhật Bản là một trong những quốc gia có nhiều nghiên cứu chuyên sâu về ung thư dạ dày nhất trên thế giới. Những nghiên cứu này giúp cải thiện hiểu biết về bệnh, tối ưu hóa các phương pháp điều trị và tăng cường các biện pháp phòng ngừa.
- Phác đồ điều trị dựa trên nghiên cứu: Nhật Bản áp dụng các phác đồ điều trị được thiết kế dựa trên nghiên cứu lâm sàng và dữ liệu bệnh nhân thực tế. Điều này đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được các phương pháp điều trị hiệu quả và được cá nhân hóa dựa trên tình trạng cụ thể.
5. Văn hóa chăm sóc sức khỏe và tiếp cận dịch vụ y tế dễ dàng
Nhật Bản có một hệ thống y tế với tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ dàng và thói quen chăm sóc sức khỏe toàn diện của người dân:
- Ý thức về chăm sóc sức khỏe: Người Nhật có ý thức cao về chăm sóc sức khỏe và thường xuyên tham gia các chương trình khám sức khỏe định kỳ. Điều này giúp phát hiện sớm không chỉ ung thư dạ dày mà còn nhiều bệnh lý khác
- Hệ thống bảo hiểm y tế toàn dân: Nhật Bản có hệ thống bảo hiểm y tế toàn dân, giúp mọi người dân đều có quyền tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng mà không phải lo lắng quá nhiều về chi phí. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tầm soát và điều trị sớm ung thư dạ dày.
6. Vai trò của di truyền học
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng yếu tố di truyền có thể góp phần vào tỷ lệ mắc ung thư dạ dày cao ở Nhật Bản. Tuy nhiên, yếu tố di truyền cũng có thể giúp giải thích tại sao người Nhật có khả năng đáp ứng tốt hơn với một số liệu pháp điều trị, như phẫu thuật và hóa trị. Sự khác biệt về di truyền giữa các dân tộc có thể đóng vai trò trong cách mà bệnh phát triển và khả năng điều trị hiệu quả.
Kết luận
Nhật Bản có tỷ lệ mắc ung thư dạ dày cao do nhiều yếu tố như chế độ ăn uống giàu muối và tỷ lệ nhiễm HP cao. Tuy nhiên, nhờ vào chương trình tầm soát toàn diện, các phương pháp điều trị tiên tiến, phẫu thuật nội soi ít xâm lấn, cùng với nghiên cứu lâm sàng mạnh mẽ và hệ thống chăm sóc sức khỏe tốt, Nhật Bản đã đạt được kết quả điều trị ung thư dạ dày thuộc hàng tốt nhất trên thế giới. Tỷ lệ sống sót cao ở Nhật Bản là minh chứng cho sự phát triển của y học và hệ thống chăm sóc sức khỏe tại quốc gia này.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: