Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Trào ngược dạ dày - thực quản

Ung thư thực quản và mối liên quan với trào ngược dạ dày thực quản

Trào ngược dạ dày thực quản (GERD) là một tình trạng phổ biến, xảy ra khi axit dạ dày trào ngược lên thực quản. Nếu không được điều trị đúng cách và kéo dài, GERD có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng, trong đó có ung thư thực quản.

1. Ung thư thực quản và mối liên quan với GERD

Ung thư thực quản là một loại ung thư phát triển trong thực quản, ống dẫn thức ăn từ họng đến dạ dày. Có hai loại ung thư thực quản chính:
Ung thư biểu mô vảy (Squamous cell carcinoma): Thường xuất hiện ở phần trên và giữa thực quản, liên quan đến các yếu tố như hút thuốc lá, uống rượu và ăn uống thiếu lành mạnh.
Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma): Thường xuất hiện ở phần dưới thực quản và có mối liên hệ chặt chẽ với GERD và Barrett thực quản.
Mối liên quan với GERD:
GERD (trào ngược dạ dày thực quản) là một yếu tố nguy cơ quan trọng cho sự phát triển của Barrett thực quản, và Barrett thực quản là một tình trạng tiền ung thư có thể dẫn đến ung thư biểu mô tuyến thực quản. Khi acid từ dạ dày thường xuyên trào ngược lên thực quản, nó gây viêm và tổn thương niêm mạc thực quản, từ đó có thể dẫn đến các biến đổi tiền ung thư và cuối cùng là ung thư.

2. Cơ chế bệnh sinh

  • Viêm mạn tính do GERD: Trào ngược acid dạ dày gây viêm và kích thích niêm mạc thực quản. Viêm mạn tính là nguyên nhân chính dẫn đến sự biến đổi của các tế bào niêm mạc thực quản từ biểu mô vảy thành biểu mô trụ trong Barrett thực quản.
  • Barrett thực quản: Niêm mạc thực quản bị biến đổi thành dạng biểu mô trụ để thích ứng với tình trạng acid trào ngược liên tục. Quá trình này tạo điều kiện cho sự phát triển của loạn sản, từ đó dẫn đến ung thư biểu mô tuyến thực quản.
  • Tổn thương DNA: Tiếp xúc kéo dài với acid và bile có thể gây tổn thương DNA trong các tế bào niêm mạc thực quản, làm tăng nguy cơ đột biến dẫn đến ung thư.

3. Triệu chứng lâm sàng

Ung thư thực quản thường không gây triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu, nhưng khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bao gồm:
  • Khó nuốt (Dysphagia): Là triệu chứng phổ biến nhất, thường xuất hiện khi khối u lớn gây hẹp thực quản.
  • Đau ngực hoặc cảm giác nghẹn: Đau ở vùng sau xương ức, có thể nhầm lẫn với đau tim.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: Bệnh nhân thường giảm cân do khó nuốt và giảm ăn.
  • Nôn mửa: Đặc biệt là nôn ra thức ăn chưa tiêu hóa hoặc nôn ra máu nếu có loét.
  • Khàn tiếng hoặc ho mãn tính: Do khối u xâm lấn vào dây thanh âm hoặc khí quản.
  • Mệt mỏi: Thường do tình trạng thiếu máu hoặc dinh dưỡng kém liên quan đến bệnh.

4. Cách chẩn đoán

  • Nội soi thực quản dạ dày tá tràng (EGD): Phương pháp chính để quan sát trực tiếp niêm mạc thực quản và lấy mẫu sinh thiết từ bất kỳ vùng nào có nghi ngờ ung thư.
  • Sinh thiết: Mẫu mô từ vùng nghi ngờ được lấy trong quá trình nội soi và phân tích dưới kính hiển vi để xác định sự hiện diện của tế bào ung thư.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT) và chụp cộng hưởng từ (MRI): Được sử dụng để đánh giá mức độ xâm lấn của ung thư và tìm kiếm di căn.
  • Siêu âm nội soi (Endoscopic Ultrasound - EUS): Được sử dụng để đánh giá độ sâu xâm lấn của khối u vào các lớp của thực quản và các hạch bạch huyết xung quanh.
  • PET-CT (Positron Emission Tomography - Computed Tomography): Giúp xác định di căn xa, đặc biệt là trong phổi và xương.

5. Cách điều trị

Phương pháp điều trị ung thư thực quản phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, loại ung thư, vị trí khối u, và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân. Các phương pháp chính bao gồm:
Phẫu thuật:
  • Cắt bỏ thực quản (Esophagectomy): Phẫu thuật này thường là phương pháp điều trị chính cho ung thư thực quản giai đoạn sớm và trung bình. Một phần hoặc toàn bộ thực quản có thể được cắt bỏ, và dạ dày hoặc một đoạn ruột non được nối với phần còn lại của thực quản.
  • Phẫu thuật cắt bỏ khối u qua nội soi: Được áp dụng cho các trường hợp ung thư giai đoạn rất sớm, khi khối u còn nằm ở lớp niêm mạc hoặc dưới niêm mạc.
Xạ trị:
Xạ trị có thể được sử dụng trước hoặc sau phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư còn lại. Xạ trị cũng có thể là phương pháp điều trị chính cho các bệnh nhân không thể phẫu thuật.
Hóa trị:
Hóa trị thường được kết hợp với xạ trị (hóa-xạ trị) trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u hoặc sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát. Hóa trị cũng được sử dụng trong trường hợp ung thư tiến triển hoặc di căn.
Liệu pháp nhắm đích (Targeted therapy) và liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy):
Được sử dụng trong điều trị ung thư thực quản giai đoạn muộn hoặc ung thư biểu mô tuyến với các đột biến gen cụ thể.

6. Tiên lượng

Tiên lượng của ung thư thực quản thường kém, đặc biệt nếu được chẩn đoán ở giai đoạn muộn. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ung thư thực quản biến động tùy theo giai đoạn bệnh:
  • Giai đoạn sớm (0 và I): Tiên lượng tốt hơn, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể lên tới 80-90%.
  • Giai đoạn trung bình (II và III): Tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm xuống còn 30-50% với điều trị tích cực.
  • Giai đoạn muộn (IV): Khi ung thư đã di căn xa, tỷ lệ sống sót sau 5 năm thường dưới 10%.

7. Lời khuyên của PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn 

  • Kiểm soát GERD: Điều trị GERD một cách nghiêm túc và đều đặn có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của Barrett thực quản và giảm nguy cơ ung thư thực quản.
  • Theo dõi Barrett thực quản: Nếu bạn được chẩn đoán Barrett thực quản, hãy thực hiện nội soi định kỳ để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu loạn sản hoặc ung thư.
  • Bỏ thuốc lá và hạn chế rượu: Hút thuốc và uống rượu là những yếu tố nguy cơ chính cho cả ung thư biểu mô vảy và ung thư biểu mô tuyến thực quản. Bỏ thuốc và hạn chế rượu có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh.
  • Chú ý đến triệu chứng: Nếu bạn gặp các triệu chứng như khó nuốt, đau ngực, hoặc giảm cân không rõ nguyên nhân, hãy tìm kiếm sự tư vấn y tế ngay lập tức.
  • Duy trì lối sống lành mạnh: Thực hiện một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục đều đặn, và kiểm soát cân nặng để giảm nguy cơ phát triển ung thư thực quản.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia: Nếu bạn có yếu tố nguy cơ cao hoặc có tiền sử gia đình mắc ung thư thực quản, hãy tham khảo ý kiến chuyên gia để được tư vấn và theo dõi thích hợp.
Ung thư thực quản là một bệnh lý nghiêm trọng, nhưng việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời có thể cải thiện đáng kể tiên lượng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Vì sao trào ngược dạ dày lại có thể gây tổn thương niêm mạc thực quản

Vì sao trào ngược dạ dày lại có thể gây tổn thương niêm mạc thực quản

Trào ngược dạ dày là tình trạng axit dạ dày trào ngược lên thực quản, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu. Niêm mạc thực quản là lớp màng mỏng và nhạy cảm lót bên trong ...
Căng thẳng thần kinh và mối liên quan với trào ngược dạ dày thực quản

Căng thẳng thần kinh và mối liên quan với trào ngược dạ dày thực quản

Căng thẳng thần kinh và trào ngược dạ dày thực quản có mối liên hệ mật thiết với nhau. Khi chúng ta căng thẳng, cơ thể sẽ tiết ra nhiều hormone stress, ảnh hưởng đến hoạt ...
Các phương pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản phổ biến

Các phương pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản phổ biến

Có nhiều phương pháp điều trị trào ngược dạ dày thực quản (GERD) tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của triệu chứng và tình trạng sức khỏe của từng người. Dưới đây là một số ...