1. Giai đoạn phát hiện bệnh
Khả năng chữa khỏi ung thư dạ dày phụ thuộc rất lớn vào giai đoạn phát hiện bệnh. Bệnh ung thư dạ dày phát triển theo 4 giai đoạn, và tỷ lệ sống sót cũng như khả năng chữa khỏi sẽ giảm dần theo từng giai đoạn:
- Giai đoạn 1 (sớm): Ở giai đoạn này, khối u giới hạn ở lớp niêm mạc và có thể chưa lan ra ngoài dạ dày. Nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách, khả năng chữa khỏi hoàn toàn là rất cao, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm lên đến 70-90%. Nghiên cứu từ Journal of Clinical Oncology (2021) chỉ ra rằng bệnh nhân được phát hiện ở giai đoạn 1 có tỷ lệ sống sót trung bình sau 5 năm là 80%.
- Giai đoạn 2-3: Ở các giai đoạn này, ung thư đã xâm lấn sâu hơn vào các lớp của dạ dày và có thể đã lan đến các hạch bạch huyết. Tỷ lệ sống sót giảm xuống từ 30-50%, tùy thuộc vào mức độ lan rộng của khối u và tình trạng của các hạch. Nghiên cứu của American Cancer Society (ACS) cho thấy tỷ lệ sống sót trung bình sau 5 năm đối với bệnh nhân giai đoạn 2 là khoảng 50%, và ở giai đoạn 3 là 20-30%.
- Giai đoạn 4 (muộn): Khi ung thư đã di căn đến các cơ quan khác như gan, phổi, xương, việc chữa khỏi hoàn toàn là rất khó khăn. Điều trị ở giai đoạn này thường tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống, với tỷ lệ sống sót sau 5 năm dưới 10%.
2. Phương pháp điều trị
Các phương pháp điều trị ung thư dạ dày hiện nay bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và liệu pháp miễn dịch. Hiệu quả của từng phương pháp phụ thuộc vào giai đoạn và tính chất của khối u.
- Phẫu thuật cắt bỏ khối u: Đây là phương pháp điều trị chính cho ung thư dạ dày ở giai đoạn sớm. Nếu khối u được cắt bỏ hoàn toàn và chưa lan rộng, khả năng chữa khỏi hoàn toàn là rất cao. Theo National Cancer Institute (NCI), phẫu thuật có thể chữa khỏi khoảng 60-90% bệnh nhân ung thư dạ dày giai đoạn đầu.
- Hóa trị và xạ trị: Các phương pháp này thường được sử dụng hỗ trợ trước hoặc sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc thu nhỏ khối u trước khi phẫu thuật. Hóa trị và xạ trị giúp tăng khả năng thành công trong việc loại bỏ khối u, đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ tái phát cao.
- Liệu pháp miễn dịch: Gần đây, liệu pháp miễn dịch đã được chứng minh có hiệu quả đối với một số loại ung thư dạ dày, đặc biệt là những trường hợp có biểu hiện đột biến gen đặc biệt. Một nghiên cứu từ Nature Medicine (2020) cho thấy liệu pháp miễn dịch kết hợp với hóa trị đã giúp tăng tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân ung thư dạ dày tiến triển lên 25-30%.
3. Yếu tố sức khỏe và đáp ứng điều trị
Sức khỏe tổng thể của bệnh nhân cũng đóng vai trò quan trọng trong khả năng chữa khỏi ung thư dạ dày. Những bệnh nhân có hệ miễn dịch mạnh và không mắc các bệnh lý nền nặng thường có khả năng đáp ứng tốt hơn với điều trị và khả năng phục hồi cao hơn. Ngoài ra, các yếu tố như tuổi tác, chế độ dinh dưỡng và lối sống cũng ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị.
4. Tầm soát và phát hiện sớm
Tầm soát ung thư dạ dày định kỳ là một trong những cách hiệu quả nhất để tăng khả năng chữa khỏi bệnh. Các phương pháp tầm soát như nội soi dạ dày có thể phát hiện các tổn thương tiền ung thư hoặc ung thư giai đoạn sớm. Theo một nghiên cứu từ Gastrointestinal Endoscopy (2021), những bệnh nhân được tầm soát ung thư định kỳ có khả năng phát hiện bệnh sớm hơn 30-40% so với những người không tầm soát, từ đó tăng khả năng chữa khỏi.
Kết luận
Ung thư dạ dày có thể chữa khỏi hoàn toàn nếu được phát hiện ở giai đoạn sớm và điều trị kịp thời, với tỷ lệ sống sót rất cao trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, ở các giai đoạn muộn, khả năng chữa khỏi hoàn toàn sẽ giảm đáng kể, và điều trị chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát triệu chứng và kéo dài thời gian sống. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tầm soát định kỳ và phát hiện sớm.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: