Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Ung thư đường tiêu hoá  Ung thư thực quản

Tổng quan về ung thư thực quản

1. Giới thiệu về ung thư thực quản

Ung thư thực quản là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào lót bên trong thực quản – ống nối từ họng đến dạ dày. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến với tần suất cao ở các quốc gia châu Á và một số khu vực châu Phi, thường đứng trong top 10 loại ung thư phổ biến nhất trên toàn cầu. Mặc dù có tỷ lệ mắc cao, ung thư thực quản thường được chẩn đoán muộn, khi bệnh đã tiến triển, làm giảm cơ hội điều trị hiệu quả và tăng tỷ lệ tử vong.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư thực quản chiếm khoảng 3% tổng số ca ung thư toàn cầu, với khoảng 604,000 ca mới và 544,000 ca tử vong mỗi năm (2020). Tại Việt Nam, số liệu từ GLOBOCAN 2020 cho thấy có khoảng 7,651 ca mắc mới ung thư thực quản, và khoảng 7,054 ca tử vong liên quan đến căn bệnh này.

2. Phân loại ung thư thực quản

Ung thư thực quản được phân loại chính thành hai loại chính dựa trên loại tế bào bị ảnh hưởng:

2.1. Ung thư tế bào vảy (Squamous Cell Carcinoma)

Loại này bắt nguồn từ các tế bào vảy lót bên trong thực quản. Đây là loại ung thư thực quản phổ biến ở các quốc gia Đông Á, Trung Quốc, và Iran, nơi có thói quen hút thuốc lá và uống rượu bia cao.
Theo một nghiên cứu đăng trên tạp chí Cancer Research, khoảng 90% trường hợp ung thư thực quản tại Trung Quốc là ung thư tế bào vảy. Các yếu tố nguy cơ bao gồm hút thuốc lá, uống rượu bia, ăn đồ ăn nóng, và thiếu hụt dinh dưỡng (như thiếu hụt vitamin A, C, E).

2.2. Ung thư tuyến (Adenocarcinoma)

Phát triển từ các tế bào tuyến tiết dịch, thường gặp ở phần dưới của thực quản, liên quan đến bệnh Barrett thực quản – một tình trạng tiền ung thư gây ra bởi bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD).
Tại các nước phương Tây, ung thư tuyến thực quản trở nên phổ biến hơn, chiếm khoảng 60% số ca ung thư thực quản, theo số liệu từ American Cancer Society. Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm béo phì, GERD mạn tính, và Barrett thực quản.

2.3. Các loại ung thư thực quản khác

Một số loại ung thư thực quản khác ít gặp hơn bao gồm ung thư tế bào nhỏ, ung thư tế bào nhẫn (signet ring cell carcinoma), và các loại sarcoma thực quản.

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

3.1. Nguyên nhân chính

Sự thay đổi gen và tổn thương DNA trong các tế bào lót thực quản là nguyên nhân cơ bản của sự phát triển ung thư thực quản. Các tổn thương này có thể gây ra do nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố môi trường và lối sống.

3.2. Yếu tố nguy cơ

  • Hút thuốc lá và uống rượu bia: Đây là hai yếu tố nguy cơ chính của ung thư tế bào vảy thực quản. Nghiên cứu từ International Agency for Research on Cancer (IARC) chỉ ra rằng nguy cơ ung thư thực quản tăng gấp 5 lần đối với người hút thuốc và gấp 7 lần đối với người tiêu thụ rượu nặng.
  • Bệnh Barrett thực quản: Tình trạng này là kết quả của viêm mạn tính từ GERD, gây ra thay đổi trong lớp lót thực quản từ tế bào vảy sang tế bào tuyến – một bước tiến triển quan trọng trong sự phát triển của ung thư tuyến thực quản. Theo một nghiên cứu từ New England Journal of Medicine, tỷ lệ chuyển từ Barrett thực quản sang ung thư tuyến là khoảng 0.5% mỗi năm.
  • GERD mạn tính: Những người bị GERD mạn tính có nguy cơ cao hơn phát triển Barrett thực quản và do đó, ung thư tuyến thực quản.
  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn thiếu trái cây và rau quả, hoặc tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến sẵn, nhiều muối, nhiều nitrosamine (có trong thực phẩm bảo quản) có thể tăng nguy cơ ung thư thực quản. Một nghiên cứu trên American Journal of Clinical Nutrition cho thấy chế độ ăn nhiều chất xơ và chất chống oxy hóa có thể giảm nguy cơ ung thư thực quản.
  • Yếu tố khác: Béo phì đã được chứng minh làm tăng nguy cơ ung thư tuyến thực quản do áp lực nội tạng tăng lên gây trào ngược axit nhiều hơn. Ngoài ra, phơi nhiễm với hóa chất độc hại và yếu tố di truyền cũng góp phần làm tăng nguy cơ.

4. Sinh bệnh học (Pathophysiology)

4.1. Tiến triển từ viêm mạn tính đến ung thư

Quá trình phát triển ung thư thực quản thường bắt đầu từ viêm mạn tính do các tác nhân như GERD (trào ngược dạ dày-thực quản), hút thuốc, và uống rượu. Viêm mạn tính này có thể dẫn đến loạn sản, sau đó tiến triển thành ung thư.
Trong ung thư tế bào vảy, tổn thương bắt đầu từ các tế bào vảy của lớp lót thực quản, trải qua giai đoạn loạn sản nhẹ, loạn sản nặng, rồi ung thư in situ, và cuối cùng là ung thư xâm lấn.

4.2. Vai trò của GERD và Barrett thực quản

GERD là yếu tố quan trọng gây ra Barrett thực quản, một tình trạng trong đó tế bào lót thực quản bị thay thế bởi tế bào tuyến tương tự như ở ruột. Quá trình này là cơ chế bảo vệ chống lại axit dạ dày, nhưng lại tăng nguy cơ phát triển ung thư tuyến thực quản.
Theo nghiên cứu từ American Gastroenterological Association, những người bị Barrett thực quản có nguy cơ phát triển ung thư tuyến thực quản cao gấp 30-125 lần so với người bình thường.

4.3. Cơ chế di truyền và biến đổi gen

Nghiên cứu gen đã phát hiện một số biến đổi gen liên quan đến ung thư thực quản. Ví dụ, gen TP53 (p53) thường bị đột biến trong ung thư tế bào vảy, dẫn đến mất kiểm soát quá trình chết tế bào theo lập trình (apoptosis).
Các gen khác như EGFR, HER2 cũng có liên quan đến sự phát triển và tăng trưởng của tế bào ung thư tuyến, tạo ra cơ hội cho liệu pháp nhắm mục tiêu.

5. Triệu chứng lâm sàng

5.1. Nuốt khó (Dysphagia)

Đây là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư thực quản, thường xuất hiện khi khối u phát triển đủ lớn để gây hẹp lòng thực quản. Ban đầu, người bệnh có thể nuốt khó với thức ăn cứng, sau đó là thức ăn mềm, và cuối cùng là chất lỏng.
5.2. Đau khi nuốt (Odynophagia)
Đau khi nuốt có thể xảy ra khi ung thư xâm lấn vào các cấu trúc xung quanh hoặc do viêm do khối u gây ra.
5.3. Giảm cân không rõ nguyên nhân
Người bệnh thường giảm cân do nuốt khó hoặc do quá trình chuyển hóa bị ảnh hưởng bởi ung thư. Theo thống kê từ National Cancer Institute, khoảng 60-70% bệnh nhân ung thư thực quản giảm cân rõ rệt tại thời điểm chẩn đoán.
5.4. Đau ngực hoặc đau sau xương ức
Đau có thể do ung thư xâm lấn vào các cấu trúc lân cận, như dây thần kinh, cơ, hoặc xương.
5.5. Các triệu chứng khác
Ho, khàn giọng kéo dài có thể xảy ra nếu ung thư xâm lấn vào dây thần kinh quặt ngược (recurrent laryngeal nerve).
Nôn ra máu, ho khan mãn tính cũng có thể gặp khi bệnh đã tiến triển.

6. Phương pháp chẩn đoán

6.1. Nội soi thực quản dạ dày tá tràng (EGD)
Đây là phương pháp chính để phát hiện ung thư thực quản. Qua nội soi, bác sĩ có thể quan sát trực tiếp khối u và thực hiện sinh thiết để xác định chẩn đoán.
Một nghiên cứu từ Journal of Clinical Oncology chỉ ra rằng EGD có độ nhạy và đặc hiệu cao trong việc phát hiện ung thư thực quản ở giai đoạn sớm.
6.2. Chụp X-quang thực quản với chất cản quang
Phương pháp này giúp xác định hình dạng, kích thước khối u và mức độ hẹp lòng thực quản. Nó thường được sử dụng khi không thể thực hiện nội soi.
6.3. Siêu âm nội soi (EUS)
EUS cung cấp hình ảnh chi tiết về độ sâu xâm lấn của khối u và hạch lân cận, giúp đánh giá giai đoạn bệnh chính xác hơn.
6.4. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và Cộng hưởng từ (MRI)
CT và MRI giúp xác định sự xâm lấn của khối u vào các cấu trúc lân cận và phát hiện di căn.
6.5. Chụp cắt lớp phát xạ positron (PET scan)
PET scan là công cụ mạnh mẽ để phát hiện di căn xa và đánh giá toàn bộ cơ thể. Nghiên cứu từ Journal of Nuclear Medicine cho thấy PET scan có thể thay đổi chiến lược điều trị trong 20% trường hợp ung thư thực quản.

7. Phân giai đoạn ung thư thực quản

7.1. Hệ thống phân giai đoạn TNM
  • T (Tumor): Kích thước và độ xâm lấn của khối u.
  • N (Node): Sự hiện diện của di căn hạch bạch huyết.
  • M (Metastasis): Sự hiện diện của di căn xa.
7.2. Ý nghĩa của việc phân giai đoạn
Phân giai đoạn giúp bác sĩ lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng. Ví dụ, ung thư giai đoạn sớm (T1) có thể điều trị hiệu quả bằng phẫu thuật nội soi, trong khi giai đoạn tiến triển (T3, T4) cần phối hợp phẫu thuật, hóa trị và xạ trị.

8. Phương pháp điều trị

8.1. Phẫu thuật
Cắt bỏ thực quản (esophagectomy): Là phương pháp điều trị chính cho ung thư thực quản không di căn xa. Các kỹ thuật như cắt bỏ thực quản qua ngã ngực hoặc qua ngã bụng đang được áp dụng.
Nghiên cứu từ Annals of Surgery chỉ ra rằng tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân được phẫu thuật có thể đạt từ 30-50%, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh.
8.2. Hóa trị và xạ trị
  • Hóa trị: Thường được sử dụng trước và sau phẫu thuật để thu nhỏ khối u và giảm nguy cơ tái phát.
  • Xạ trị: Sử dụng tia X năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư. Xạ trị có thể kết hợp với hóa trị để tăng hiệu quả, đặc biệt trong ung thư tế bào vảy.
Nghiên cứu từ The Lancet Oncology cho thấy hóa xạ trị kết hợp trước phẫu thuật cải thiện tỷ lệ sống sót đáng kể so với chỉ phẫu thuật đơn thuần.
8.3. Điều trị nội khoa và điều trị nhắm mục tiêu
Các liệu pháp nhắm mục tiêu như trastuzumab (Herceptin) cho bệnh nhân có HER2 dương tính trong ung thư tuyến thực quản. Liệu pháp miễn dịch như pembrolizumab (Keytruda) cũng được nghiên cứu và sử dụng.
Theo nghiên cứu từ Journal of Clinical Oncology, liệu pháp miễn dịch có thể cải thiện tỷ lệ sống sót ở bệnh nhân ung thư thực quản không còn đáp ứng với hóa trị.
8.4. Các phương pháp khác
  • Điều trị tạm thời (palliative care): Dành cho bệnh nhân ung thư giai đoạn cuối, giúp giảm triệu chứng như đau, nuốt khó.
  • Stent thực quản: Được sử dụng để mở rộng lòng thực quản bị hẹp, giúp bệnh nhân nuốt dễ dàng hơn.

9. Tiên lượng và theo dõi sau điều trị

9.1. Tỷ lệ sống sót 5 năm
Tỷ lệ sống sót 5 năm của ung thư thực quản thay đổi từ 5-15% ở giai đoạn muộn và có thể lên đến 80% ở giai đoạn rất sớm (T1).
Số liệu từ American Cancer Society chỉ ra rằng tỷ lệ sống sót toàn bộ của ung thư thực quản khoảng 20%, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh.
9.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng
Giai đoạn bệnh, loại ung thư, tình trạng hạch bạch huyết, và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân là các yếu tố chính ảnh hưởng đến tiên lượng.
9.3. Chương trình theo dõi và chăm sóc sau điều trị
Theo dõi định kỳ bằng nội soi, CT scan, và xét nghiệm máu để phát hiện tái phát sớm. Chăm sóc hỗ trợ về dinh dưỡng, tâm lý, và phục hồi chức năng cũng rất quan trọng.

10. Phòng ngừa ung thư thực quản

10.1. Các biện pháp giảm nguy cơ
Không hút thuốc và hạn chế rượu bia là các biện pháp hiệu quả để giảm nguy cơ ung thư thực quản.
Duy trì cân nặng khỏe mạnh và ăn uống lành mạnh, nhiều trái cây và rau quả cũng giúp giảm nguy cơ.
10.2. Quản lý và điều trị GERD
Điều trị GERD hiệu quả bằng thuốc ức chế bơm proton (PPI) có thể giảm nguy cơ phát triển Barrett thực quản và ung thư tuyến thực quản.
10.3. Theo dõi và điều trị Barrett thực quản
Nội soi định kỳ và sinh thiết đối với những người có Barrett thực quản giúp phát hiện sớm và can thiệp kịp thời.

11. Kết luận

Ung thư thực quản là một bệnh nghiêm trọng với tỷ lệ tử vong cao, nhưng nếu được phát hiện và điều trị sớm, cơ hội sống sót sẽ cải thiện đáng kể.
Nhận thức về các yếu tố nguy cơ, triệu chứng và tầm quan trọng của phòng ngừa là chìa khóa trong việc giảm tỷ lệ mắc bệnh.

12. Tài liệu tham khảo

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), GLOBOCAN 2020, American Cancer Society, New England Journal of Medicine, Journal of Clinical Oncology, Annals of Surgery, The Lancet Oncology, và các nguồn khoa học uy tín khác.
 
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Lời khuyên với các bệnh nhân ung thư thực quản về đề điều trị đa mô thức

Lời khuyên với các bệnh nhân ung thư thực quản về đề điều trị đa mô thức

Điều trị ung thư thực quản là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều phương pháp khác nhau như phẫu thuật, hóa trị, và xạ trị. Đây là một ...
Điều gì dẫn bạn tới ung thư thực quản?

Điều gì dẫn bạn tới ung thư thực quản?

Ung thư thực quản thường phát triển từ các tổn thương niêm mạc do trào ngược acid, hút thuốc lá, và uống rượu bia.
Cách phòng ngừa ung thư thực quản

Cách phòng ngừa ung thư thực quản

Ung thư thực quản là một bệnh lý ác tính có nguồn gốc từ tế bào lót của thực quản. Có hai loại chính của ung thư thực quản là ung thư tế bào vảy (squamous ...