Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Ung thư đường tiêu hoá  Ung thư thực quản

Tại sao phải vét hạch khi phẫu thuật điều trị ung thư thực quản

1. Cơ sở giải phẫu của di căn hạch trong ung thư thực quản

Ung thư thực quản có khả năng di căn hạch bạch huyết cao do cấu trúc giải phẫu đặc thù của hệ thống bạch huyết ở thực quản. Hệ thống bạch huyết thực quản không chỉ phân bố dọc theo chiều dài thực quản mà còn có sự liên kết chặt chẽ với các hạch bạch huyết ở cổ, ngực và bụng, tạo điều kiện thuận lợi cho sự lan tràn của tế bào ung thư.
Hệ thống bạch huyết dọc theo thực quản: Các mạch bạch huyết chạy dọc theo chiều dài thực quản, có liên kết ngang và dọc, giúp ung thư dễ dàng lan truyền từ một vùng thực quản sang vùng khác hoặc đến các cơ quan lân cận.
Hệ thống bạch huyết liên kết vùng: Từ thực quản, các mạch bạch huyết đổ về các hạch bạch huyết vùng cổ (cervical), ngực (thoracic), và bụng (abdominal). Sự kết nối này tạo ra nguy cơ di căn hạch đến các vùng khác nhau tùy theo vị trí của khối u ban đầu.

2. Các vùng di căn hạch

Trong ung thư thực quản, các hạch bạch huyết liên quan đến di căn thường được phân thành ba vùng chính dựa trên vị trí giải phẫu:
  • Vùng cổ (Cervical nodes): Bao gồm các hạch ở dọc theo động mạch cảnh, xung quanh tuyến giáp và hạch trên xương đòn.
  • Vùng ngực (Thoracic nodes): Bao gồm hạch trung thất trên (cận thực quản), hạch cạnh khí quản, hạch cạnh mạch chủ và hạch dưới carina.
  • Vùng bụng (Abdominal nodes): Bao gồm hạch quanh động mạch thân tạng, hạch quanh mạch máu gan, hạch cạnh động mạch mạc treo tràng trên và hạch vùng lách.

3. Phân loại mức độ di căn hạch

Phân loại mức độ di căn hạch trong ung thư thực quản dựa trên hệ thống TNM (Tumor-Node-Metastasis) của Ủy ban Liên hiệp về Phân loại Ung thư (UICC):
  • N0: Không có di căn hạch.
  • N1: Di căn từ 1 đến 2 hạch bạch huyết vùng.
  • N2: Di căn từ 3 đến 6 hạch bạch huyết vùng.
  • N3: Di căn từ 7 hạch bạch huyết vùng trở lên.

4. Sơ đồ đánh số các chặng di căn theo Nhật Bản

Hệ thống Nhật Bản đã đưa ra một sơ đồ đánh số các hạch bạch huyết vùng để phân loại cụ thể các chặng di căn. Đây là hệ thống được sử dụng rộng rãi trong phẫu thuật ung thư thực quản tại châu Á và có giá trị lớn trong nghiên cứu và điều trị. Hệ thống này chia các hạch thành các nhóm theo vị trí giải phẫu:
Hạch cổ (Cervical nodes): Bao gồm hạch ở các vị trí như chuỗi hạch cạnh động mạch cảnh, trên xương đòn.
Hạch trung thất (Mediastinal nodes): Gồm các hạch quanh khí quản, hạch cạnh thực quản, hạch cạnh mạch chủ và hạch dưới carina.
Hạch bụng (Abdominal nodes): Gồm hạch quanh động mạch thân tạng, hạch quanh mạch máu gan, hạch cạnh động mạch mạc treo tràng trên.
Các hạch được đánh số cụ thể từ 101 đến 114, tương ứng với các vị trí cụ thể theo sơ đồ giải phẫu.

5. Số lượng hạch tối thiểu cần vét

  • Phẫu thuật vét hạch ba vùng (Three-field lymphadenectomy): Đây là phương pháp vét hạch toàn diện nhất, bao gồm vét hạch vùng cổ, ngực và bụng. Nghiên cứu cho thấy vét ít nhất 15-20 hạch bạch huyết là cần thiết để đảm bảo đánh giá chính xác mức độ di căn và cải thiện tiên lượng.
  • Vét hạch vùng hai vùng (Two-field lymphadenectomy): Gồm vét hạch vùng ngực và bụng, phù hợp với các trường hợp ung thư thực quản dưới.

6. Quy trình vét hạch

  • Phẫu thuật nội soi ngực: Bệnh nhân được đặt nằm nghiêng, phẫu thuật viên tiến hành rạch da ở ngực để đưa dụng cụ nội soi vào. Các hạch bạch huyết trung thất được xác định và vét theo sơ đồ định trước.
  • Phẫu thuật nội soi bụng: Được thực hiện qua các lỗ nhỏ trên thành bụng, nhằm vét hạch quanh động mạch thân tạng và các hạch lân cận.
  • Vét hạch vùng cổ: Được thực hiện thông qua các vết mổ nhỏ ở cổ, chủ yếu là các hạch quanh động mạch cảnh và trên xương đòn.

7. Những lưu ý khi làm giải phẫu bệnh sau mổ

  • Đánh giá số lượng và vị trí hạch vét: Ghi chép chi tiết số lượng hạch vét, vị trí và số hạch có chứa tế bào ung thư.
  • Đánh giá vi thể: Xác định sự hiện diện của tế bào ung thư, tình trạng xâm lấn và sự biến đổi mô học. Quan trọng để đánh giá mức độ lan tràn và tiên lượng.
  • Đánh giá biên độ vét sạch: Đảm bảo rằng không có tế bào ung thư tại biên độ vét, giúp giảm nguy cơ tái phát.

8. Tiên lượng sống theo mức độ di căn hạch

Tiên lượng sống sau phẫu thuật ung thư thực quản phụ thuộc mạnh vào mức độ di căn hạch:
  • Không có di căn hạch (N0): Tiên lượng tốt nhất với tỷ lệ sống sót 5 năm khoảng 50-60%.
  • Di căn 1-2 hạch (N1): Tỷ lệ sống sót 5 năm giảm xuống khoảng 30-40%.
  • Di căn 3-6 hạch (N2): Tỷ lệ sống sót 5 năm khoảng 15-25%.
  • Di căn trên 7 hạch (N3): Tiên lượng rất kém với tỷ lệ sống sót 5 năm dưới 10%.

Kết luận

Vét hạch là một phần quan trọng trong phẫu thuật điều trị ung thư thực quản. Việc hiểu rõ cơ sở giải phẫu, vùng di căn, và số lượng hạch cần vét có thể cải thiện kết quả điều trị và tiên lượng sống cho bệnh nhân. Các kỹ thuật hiện đại và việc áp dụng sơ đồ đánh số hạch giúp tối ưu hóa quá trình vét hạch, đồng thời cung cấp thông tin quan trọng cho việc dự đoán kết quả và xây dựng kế hoạch điều trị sau phẫu thuật.

Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Tổng quan về ung thư thực quản

Tổng quan về ung thư thực quản

Ung thư thực quản là một loại ung thư xuất phát từ các tế bào lót bên trong thực quản – ống nối từ họng đến dạ dày. Đây là một trong những loại ung thư ...
Lời khuyên với các bệnh nhân ung thư thực quản về đề điều trị đa mô thức

Lời khuyên với các bệnh nhân ung thư thực quản về đề điều trị đa mô thức

Điều trị ung thư thực quản là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa nhiều phương pháp khác nhau như phẫu thuật, hóa trị, và xạ trị. Đây là một ...
Phẫu thuật nội soi  có cắt được thực quản hay không? Cần lưu ý gì

Phẫu thuật nội soi  có cắt được thực quản hay không? Cần lưu ý gì

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thực quản (Minimally Invasive Esophagectomy - MIE) là một kỹ thuật phẫu thuật sử dụng các dụng cụ nội soi để cắt bỏ thực quản bị ung thư hoặc bệnh ...