Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Các bệnh lý tiêu hóa khác

Tổng quan về hội chứng ruột kích thích

1. Giới thiệu về Hội chứng ruột kích thích (IBS)

Hội chứng ruột kích thích (Irritable Bowel Syndrome - IBS) là một rối loạn chức năng tiêu hóa mãn tính, được đặc trưng bởi đau bụng hoặc khó chịu liên quan đến thay đổi trong thói quen đại tiện như tiêu chảy, táo bón hoặc cả hai. Đây là một trong những rối loạn tiêu hóa phổ biến nhất, ảnh hưởng đến khoảng 10-15% dân số toàn cầu, với tỉ lệ mắc ở nữ giới thường cao hơn nam giới khoảng 1.5-2 lần.
Tại Việt Nam, mặc dù số liệu cụ thể còn hạn chế, nhưng IBS cũng được xem là một trong những bệnh lý tiêu hóa phổ biến, đặc biệt ở các thành phố lớn nơi lối sống và chế độ ăn uống thay đổi nhanh chóng. Việc nhận diện và quản lý IBS đúng cách rất quan trọng vì nó không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn cả tâm lý và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

2. Nguyên nhân của IBS

2.1. Các yếu tố sinh học:

  • Rối loạn nhu động ruột: Ở bệnh nhân IBS, nhu động ruột có thể tăng lên gây tiêu chảy hoặc giảm đi gây táo bón. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự thay đổi trong mô hình co bóp của ruột là một yếu tố quan trọng trong IBS.
  • Viêm nhẹ ở ruột: Các nghiên cứu gần đây cho thấy một số bệnh nhân IBS có sự hiện diện của viêm nhẹ ở niêm mạc ruột, có thể do phản ứng miễn dịch đối với nhiễm trùng hoặc sự thay đổi trong hệ vi sinh vật đường ruột.
  • Hệ vi sinh vật đường ruột: Mất cân bằng vi khuẩn đường ruột đã được liên kết với sự phát triển của IBS. Các nghiên cứu đã phát hiện ra rằng bệnh nhân IBS có sự thay đổi về số lượng và loại vi khuẩn so với người khỏe mạnh.

2.2. Các yếu tố tâm lý:

Stress, lo âu và trầm cảm là những yếu tố tâm lý thường gặp ở bệnh nhân IBS. Khoảng 50-90% bệnh nhân IBS có các triệu chứng tâm lý, và sự tương tác giữa hệ thần kinh trung ương và ruột (trục não-ruột) được cho là đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra và duy trì các triệu chứng IBS.

2.3. Yếu tố di truyền và gia đình:

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có người thân trong gia đình mắc IBS có nguy cơ cao hơn mắc bệnh này, gợi ý vai trò của yếu tố di truyền trong IBS.

2.4. Chế độ ăn uống và lối sống:

Một số thực phẩm như đồ ăn cay nóng, béo, sữa, và caffeine có thể kích thích triệu chứng IBS. Thói quen ăn uống không đều đặn và lối sống ít vận động cũng có thể góp phần vào sự phát triển của IBS.

3. Sinh lý bệnh của IBS

3.1. Các cơ chế gây rối loạn chức năng ruột trong IBS:

Rối loạn cảm giác ruột: Bệnh nhân IBS thường có tăng cảm giác đau (tăng cảm thụ nội tạng) với kích thích ở ruột. Ví dụ, những kích thích nhẹ như khí hoặc căng trướng trong ruột có thể gây đau đớn hơn ở bệnh nhân IBS so với người bình thường.

3.2. Tương tác giữa hệ thần kinh ruột và hệ thần kinh trung ương:

Trục não-ruột đóng vai trò quan trọng trong IBS, với các nghiên cứu cho thấy stress có thể kích hoạt triệu chứng IBS qua việc kích thích các cơ chế thần kinh và hormon. Hormone stress như corticotropin-releasing factor (CRF) có thể làm tăng nhu động ruột và nhạy cảm nội tạng.

3.3. Vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột:

Sự mất cân bằng trong hệ vi sinh vật đường ruột, còn gọi là dysbiosis, có thể đóng vai trò trong IBS. Các nghiên cứu đã tìm thấy sự khác biệt trong hệ vi sinh vật giữa bệnh nhân IBS và người không mắc bệnh. Sử dụng probiotics đã được chứng minh có thể cải thiện triệu chứng ở một số bệnh nhân IBS.

4. Triệu chứng lâm sàng

4.1. Triệu chứng chính:

  • Đau bụng: Đau thường xuất hiện ở vùng dưới bụng, có thể lan rộng và thay đổi vị trí. Đau thường giảm sau khi đại tiện.
  • Đầy hơi: Cảm giác đầy hơi và chướng bụng là một triệu chứng phổ biến.
  • Thay đổi thói quen đại tiện: Có thể bao gồm tiêu chảy, táo bón hoặc cả hai.

4.2. Phân loại IBS theo triệu chứng:

  • IBS-D: Tiêu chảy là triệu chứng chính. Phân thường lỏng và tần suất đại tiện tăng.
  • IBS-C: Táo bón là triệu chứng chính. Đại tiện ít hơn, phân cứng và khô.
  • IBS-M: Triệu chứng tiêu chảy và táo bón xen kẽ.
  • IBS-U: Không phân loại, triệu chứng không rõ ràng.

4.3. Các triệu chứng không điển hình:

Một số bệnh nhân IBS có thể gặp các triệu chứng khác như mệt mỏi, đau đầu, buồn nôn, cảm giác không hoàn toàn sau khi đại tiện.

5. Chẩn đoán IBS

5.1. Tiêu chuẩn Rome IV:

Để chẩn đoán IBS, bệnh nhân phải có đau bụng ít nhất 1 ngày/tuần trong 3 tháng qua, kèm theo ít nhất 2 trong 3 tiêu chí sau: liên quan đến đại tiện, thay đổi tần suất đại tiện, thay đổi hình dạng phân.

5.2. Phương pháp loại trừ:

Chẩn đoán IBS là chẩn đoán loại trừ, nghĩa là cần loại trừ các bệnh lý khác như bệnh celiac, bệnh viêm đại tràng, ung thư đại trực tràng thông qua xét nghiệm máu, xét nghiệm phân, và nội soi.

6. Điều trị IBS

6.1. Điều trị không dùng thuốc:

  • Chế độ ăn uống: Chế độ ăn ít FODMAP (Fermentable Oligo-, Di-, Mono-saccharides And Polyols) đã được chứng minh là hiệu quả trong việc giảm triệu chứng IBS. Chất xơ hòa tan như psyllium cũng có thể giúp cải thiện táo bón.
  • Thay đổi lối sống: Tập thể dục đều đặn có thể cải thiện nhu động ruột và giảm stress. Các kỹ thuật giảm stress như yoga, thiền định, và liệu pháp hành vi nhận thức (CBT) cũng có hiệu quả.
  • Tư vấn tâm lý: CBT và liệu pháp tâm lý khác có thể giúp bệnh nhân quản lý stress và các vấn đề tâm lý liên quan đến IBS.

6.2. Điều trị dùng thuốc:

  • Thuốc chống co thắt: Như dicyclomine và hyoscine có thể giảm đau bụng và co thắt.
  • Thuốc chống tiêu chảy: Loperamide thường được dùng cho IBS-D để giảm tần suất tiêu chảy.
  • Thuốc chống táo bón: Polyethylene glycol và linaclotide có thể giúp điều trị táo bón ở IBS-C.
  • Thuốc điều trị triệu chứng: Thuốc chống trầm cảm liều thấp có thể giúp giảm đau và cải thiện triệu chứng ruột. Rifaximin, một loại kháng sinh, đã được chứng minh có hiệu quả trong một số trường hợp IBS với triệu chứng đầy hơi và tiêu chảy.

6.3. Các phương pháp điều trị khác:

Probiotics đã được nghiên cứu và cho thấy có thể cải thiện triệu chứng IBS, đặc biệt là đầy hơi và đau bụng.
Thuốc đông y và các liệu pháp bổ sung khác như châm cứu cũng có thể được sử dụng, nhưng cần thêm nghiên cứu để xác định hiệu quả chính xác.

7. Tiên lượng và biến chứng

IBS không phải là bệnh nguy hiểm đến tính mạng, nhưng có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Một nghiên cứu cho thấy khoảng 60-70% bệnh nhân IBS báo cáo chất lượng cuộc sống bị suy giảm đáng kể.
Các biến chứng của IBS chủ yếu liên quan đến rối loạn tâm lý, như lo âu và trầm cảm. Ngoài ra, IBS có thể dẫn đến tăng sử dụng dịch vụ y tế và chi phí y tế cao hơn so với người không mắc bệnh.

8. Phòng ngừa IBS

Không có biện pháp phòng ngừa IBS hoàn toàn, nhưng các biện pháp như duy trì chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, giảm stress và quản lý các yếu tố tâm lý có thể giúp giảm nguy cơ phát triển IBS và ngăn ngừa tái phát triệu chứng.

9. Nghiên cứu và phát triển

Nghiên cứu hiện tại đang tập trung vào vai trò của hệ vi sinh vật đường ruột, các yếu tố di truyền và sự tương tác giữa trục não-ruột trong IBS. Các nghiên cứu mới về probiotics, prebiotics, và các liệu pháp sinh học đang mở ra hy vọng mới cho bệnh nhân IBS.

10. Kết luận

Hội chứng ruột kích thích là một rối loạn tiêu hóa phổ biến, nhưng phức tạp, với nhiều yếu tố góp phần gây ra và duy trì bệnh. Việc chẩn đoán và điều trị hiệu quả yêu cầu một phương pháp tiếp cận toàn diện, bao gồm cả can thiệp y tế và thay đổi lối sống.

11. Tài liệu tham khảo

Chey WD, Kurlander J, Eswaran S. Irritable bowel syndrome: A clinical review. JAMA. 2015;313(9):949-958.
Ford AC, Lacy BE, Talley NJ. Irritable bowel syndrome. N Engl J Med. 2017;376(26):2566-2578.
Moayyedi P, Ford AC. Symptom-based diagnostic criteria for irritable bowel syndrome: The Rome III criteria. Aliment Pharmacol Ther. 2006;24(7):759-765.

Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Tổng quan về bệnh viêm dạ dày

Tổng quan về bệnh viêm dạ dày

Viêm dạ dày là tình trạng viêm nhiễm hoặc kích ứng của lớp niêm mạc dạ dày. Đây có thể là một tình trạng cấp tính, xảy ra đột ngột và ngắn hạn, hoặc mãn tính, ...
Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) và viêm dạ dày

Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) và viêm dạ dày

Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) là một vi khuẩn Gram âm, hình xoắn, sống chủ yếu trong niêm mạc dạ dày người.
Tổng quan bệnh co thắt tâm vị

Tổng quan bệnh co thắt tâm vị

Co thắt tâm vị, hay còn gọi là achalasia, là một rối loạn hiếm gặp của thực quản, trong đó các dây thần kinh điều khiển sự giãn nở và co thắt của cơ vòng dưới ...