1. Khái niệm và phân loại
Bệnh túi thừa đại tràng là tình trạng xuất hiện các túi nhỏ, phồng lên từ thành đại tràng ra bên ngoài. Những túi này được gọi là túi thừa (diverticula), và bệnh lý liên quan đến sự hiện diện của các túi thừa mà không có viêm được gọi là bệnh túi thừa (diverticulosis). Khi các túi thừa này bị viêm nhiễm, tình trạng này được gọi là viêm túi thừa (diverticulitis).
Phân loại bệnh túi thừa đại tràng gồm hai dạng chính:
- Túi thừa đơn thuần (Diverticulosis): Là tình trạng có sự hiện diện của túi thừa mà không có viêm. Khoảng 70-80% người mắc túi thừa không có triệu chứng rõ rệt và chỉ được phát hiện tình cờ qua các kiểm tra y khoa.
- Viêm túi thừa (Diverticulitis): Là tình trạng túi thừa bị viêm, có thể dẫn đến triệu chứng đau bụng, sốt, và thay đổi trong thói quen đi tiêu. Viêm túi thừa có thể gây ra các biến chứng như áp xe, thủng đại tràng, hoặc rò rỉ vào các cơ quan khác.
2. Dịch tễ học
Bệnh túi thừa đại tràng là một trong những bệnh lý đường tiêu hóa phổ biến, đặc biệt ở các nước phát triển. Ở Hoa Kỳ, khoảng 35-45% người trên 50 tuổi có túi thừa đại tràng. Tỷ lệ này tăng lên đến 65% ở những người trên 85 tuổi. Theo một nghiên cứu tại Anh, túi thừa hiện diện ở khoảng 5% dân số dưới 40 tuổi và lên đến 50% dân số ở độ tuổi 60 và hơn.
Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh túi thừa tăng theo tuổi, do thành đại tràng yếu đi và áp lực bên trong đại tràng tăng lên.
- Chế độ ăn ít chất xơ: Các nghiên cứu chỉ ra rằng chế độ ăn ít chất xơ có liên quan mật thiết đến sự hình thành túi thừa do làm tăng áp lực bên trong lòng đại tràng.
- Yếu tố di truyền: Có bằng chứng cho thấy yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bệnh túi thừa, khi những người có người thân mắc bệnh túi thừa có nguy cơ cao hơn.
3. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh
Nguyên nhân chính của bệnh túi thừa được cho là do áp lực tăng trong lòng đại tràng. Khi áp lực trong lòng đại tràng tăng cao, các điểm yếu trên thành đại tràng dễ dàng bị phồng ra ngoài, hình thành các túi thừa.
Một yếu tố quan trọng khác là sự suy yếu của lớp cơ đại tràng theo thời gian. Ở người lớn tuổi, lớp cơ này dần trở nên mỏng và yếu, khiến cho các túi thừa dễ hình thành hơn.
Cơ chế bệnh sinh của viêm túi thừa thường bắt đầu từ việc tắc nghẽn cổ túi thừa bởi phân hoặc các mảnh vụn thức ăn, dẫn đến viêm nhiễm. Tình trạng này có thể tiến triển thành nhiễm khuẩn nặng, hình thành áp xe, hoặc thậm chí thủng túi thừa nếu không được điều trị kịp thời.
4. Triệu chứng lâm sàng
Túi thừa đơn thuần thường không gây triệu chứng. Tuy nhiên, khi có triệu chứng, người bệnh có thể cảm thấy đau bụng nhẹ hoặc đầy hơi.
Viêm túi thừa gây ra triệu chứng rõ ràng hơn, bao gồm:
- Đau bụng dưới bên trái, có thể kéo dài hoặc từng cơn.
- Sốt, ớn lạnh.
- Buồn nôn và nôn.
- Thay đổi trong thói quen đi tiêu, bao gồm tiêu chảy hoặc táo bón.
- Nếu viêm túi thừa gây biến chứng như thủng, có thể xuất hiện triệu chứng đau bụng đột ngột, dữ dội, dấu hiệu của viêm phúc mạc.
5. Phương pháp chẩn đoán
- CT scan bụng: Đây là phương pháp chẩn đoán hình ảnh chủ yếu và chính xác nhất để phát hiện viêm túi thừa, có khả năng đánh giá mức độ viêm nhiễm và các biến chứng như áp xe.
- Nội soi đại tràng: Thường được sử dụng để phát hiện túi thừa đơn thuần khi người bệnh không có triệu chứng hoặc có các triệu chứng không đặc hiệu.
- Xét nghiệm máu: Giúp xác định tình trạng viêm nhiễm bằng cách phát hiện tăng bạch cầu và các chỉ số viêm khác.
- Siêu âm bụng: Đôi khi được sử dụng để chẩn đoán viêm túi thừa, đặc biệt ở những bệnh nhân mà CT scan không phù hợp.
6. Điều trị
- Túi thừa đơn thuần: Thông thường không cần điều trị, chỉ cần thay đổi chế độ ăn giàu chất xơ để ngăn ngừa sự phát triển của các triệu chứng.
- Viêm túi thừa nhẹ: Điều trị nội khoa với kháng sinh, chế độ ăn nhẹ, nghỉ ngơi và theo dõi tình trạng bệnh.
- Viêm túi thừa nặng hoặc biến chứng: Có thể cần nhập viện để điều trị với kháng sinh đường tiêm tĩnh mạch, dẫn lưu áp xe nếu có, hoặc can thiệp phẫu thuật để loại bỏ phần đại tràng bị ảnh hưởng. Theo một nghiên cứu, khoảng 15-30% bệnh nhân viêm túi thừa cần can thiệp phẫu thuật do các biến chứng.
7. Tiên lượng và biến chứng
Tiên lượng của bệnh túi thừa thường tốt nếu được phát hiện và điều trị sớm. Tuy nhiên, viêm túi thừa tái phát có thể xảy ra, với tỷ lệ tái phát trong 5 năm lên tới 20-30%. Biến chứng nghiêm trọng bao gồm áp xe, thủng đại tràng, rò rỉ vào cơ quan khác, và viêm phúc mạc, tất cả đều đòi hỏi can thiệp y tế khẩn cấp.
8. Phòng ngừa
Các biện pháp phòng ngừa bệnh túi thừa đại tràng bao gồm:
- Chế độ ăn giàu chất xơ: Ăn nhiều rau xanh, hoa quả và ngũ cốc nguyên hạt có thể giúp giảm nguy cơ hình thành túi thừa.
- Uống đủ nước: Giúp làm mềm phân và giảm áp lực trong lòng đại tràng.
- Lối sống lành mạnh: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường hoạt động của ruột và giảm nguy cơ táo bón.
- Kiểm tra y tế định kỳ: Đặc biệt quan trọng đối với người trên 50 tuổi hoặc có tiền sử gia đình mắc bệnh túi thừa.
Kết luận
Bệnh túi thừa đại tràng là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi và những người có chế độ ăn ít chất xơ. Mặc dù phần lớn các trường hợp không gây triệu chứng nghiêm trọng, viêm túi thừa có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Việc duy trì một chế độ ăn uống cân đối, lối sống lành mạnh và theo dõi y tế định kỳ là những biện pháp hiệu quả giúp phòng ngừa và quản lý bệnh túi thừa đại tràng.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: