Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Các bệnh cấp cứu tiêu hóa  Bệnh lồng ruột

Tổng quan bệnh lồng ruột

1. Định nghĩa và Khái niệm chung

Bệnh lồng ruột (Intussusception) là tình trạng mà một đoạn ruột lồng vào trong đoạn ruột kế cận, tương tự như ống lồng vào nhau. Điều này gây ra tắc nghẽn ruột và có thể dẫn đến giảm tưới máu, thiếu máu cục bộ, hoại tử, và nếu không điều trị kịp thời, có thể gây tử vong. Lồng ruột thường xảy ra ở trẻ em, đặc biệt là trẻ từ 6 tháng đến 3 tuổi, nhưng cũng có thể gặp ở người lớn.

2. Dịch tễ học

Bệnh lồng ruột chủ yếu xảy ra ở trẻ em, với tần suất ước tính từ 1 đến 4 trên 1.000 trẻ em mỗi năm. Theo một nghiên cứu tại Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc bệnh lồng ruột là khoảng 56 trên 100.000 trẻ em dưới 1 tuổi. Trên toàn cầu, tỷ lệ mắc bệnh cao hơn được ghi nhận tại châu Á và châu Phi so với châu Âu và Bắc Mỹ. Bệnh xảy ra ở nam nhiều hơn nữ, với tỷ lệ nam/nữ là khoảng 3:2.

3. Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân của bệnh lồng ruột có thể chia thành nguyên nhân nguyên phát và thứ phát.
  • Nguyên nhân nguyên phát: Chiếm khoảng 75-90% các trường hợp ở trẻ em, không rõ nguyên nhân cụ thể. Người ta cho rằng do các cơn co thắt bất thường của ruột.
  • Nguyên nhân thứ phát: Bao gồm các tình trạng như polyp, khối u, túi thừa Meckel, hoặc nhiễm trùng đường tiêu hóa. Ở người lớn, nguyên nhân thứ phát chiếm phần lớn, với hơn 65% trường hợp liên quan đến khối u lành tính hoặc ác tính.

4. Sinh lý bệnh

Sinh lý bệnh của lồng ruột liên quan đến sự lồng vào của một đoạn ruột vào trong đoạn ruột khác, gây ra tắc nghẽn cơ học. Sự chèn ép các mạch máu cung cấp cho ruột lồng có thể dẫn đến thiếu máu cục bộ và hoại tử. Nếu không được giải quyết kịp thời, lồng ruột có thể gây thủng ruột, viêm phúc mạc, và nhiễm trùng huyết. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng thiếu máu cục bộ có thể xảy ra trong vòng 6-12 giờ sau khi bắt đầu lồng ruột.

5. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của bệnh lồng ruột có thể khác nhau tùy thuộc vào tuổi tác và mức độ nghiêm trọng:
  • Ở trẻ em: Triệu chứng điển hình bao gồm đau bụng đột ngột, quấy khóc, nôn mửa, và đi ngoài ra máu (được mô tả như "phân quả dâu"). Khoảng 80% trẻ bị lồng ruột biểu hiện các triệu chứng này.
  • Ở người lớn: Triệu chứng có thể ít điển hình hơn, thường là đau bụng, buồn nôn, và thay đổi thói quen đại tiện. Một nghiên cứu cho thấy chỉ 30% người lớn bị lồng ruột có triệu chứng đi ngoài ra máu.

6. Chẩn đoán

  • Chẩn đoán hình ảnh: Siêu âm là phương pháp chẩn đoán được ưa chuộng, với độ nhạy và độ đặc hiệu trên 95%. Hình ảnh siêu âm đặc trưng của lồng ruột thường là "dấu hiệu bia" hoặc "dấu hiệu bánh sandwich". Chụp X-quang có thể thấy dấu hiệu tắc ruột, và CT scan có thể được sử dụng trong trường hợp nghi ngờ hoặc ở người lớn để xác định nguyên nhân thứ phát.
  • Tiêu chuẩn chẩn đoán: Thường dựa vào lâm sàng và siêu âm. Trong một số trường hợp, nội soi hoặc phẫu thuật có thể cần thiết để xác định chẩn đoán.

7. Điều trị

  • Điều trị nội khoa: Thụt barium hoặc hơi qua trực tràng có thể được sử dụng để giải quyết lồng ruột không biến chứng. Tỷ lệ thành công của thụt barium ở trẻ em là khoảng 80-90%.
  • Phẫu thuật: Chỉ định khi thụt không thành công, hoặc có biến chứng như thủng ruột, hoại tử ruột. Phẫu thuật bao gồm tháo lồng ruột và trong trường hợp cần thiết, cắt bỏ đoạn ruột bị ảnh hưởng.

8. Biến chứng

Biến chứng của bệnh lồng ruột bao gồm hoại tử ruột, thủng ruột, viêm phúc mạc, và nhiễm trùng huyết. Tỷ lệ tử vong có thể lên đến 1-2% nếu không được điều trị kịp thời. Một số nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tái phát lồng ruột sau khi điều trị nội khoa là khoảng 10%.

9. Tiên lượng và phòng ngừa

Tiên lượng của bệnh nhân phụ thuộc vào thời gian từ khi xuất hiện triệu chứng đến khi được điều trị. Phát hiện và can thiệp sớm có thể dẫn đến tỷ lệ hồi phục cao mà không có di chứng. Hiện chưa có biện pháp phòng ngừa cụ thể cho lồng ruột, nhưng phát hiện sớm và điều trị kịp thời là chìa khóa để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng.

10. Nghiên cứu và Thống kê hiện tại

Các nghiên cứu gần đây tập trung vào cải tiến kỹ thuật chẩn đoán và điều trị, như việc sử dụng siêu âm tại giường để phát hiện lồng ruột nhanh chóng, và các kỹ thuật mới trong phẫu thuật nội soi. Thống kê từ nhiều quốc gia cho thấy tỷ lệ thành công trong điều trị lồng ruột không biến chứng là trên 90%, trong khi tỷ lệ biến chứng và tái phát đã giảm đáng kể nhờ các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiện đại.

11. Kết luận

Bệnh lồng ruột là một tình trạng nghiêm trọng, đặc biệt phổ biến ở trẻ nhỏ, đòi hỏi sự nhận biết và can thiệp kịp thời để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Với sự tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị, tiên lượng của bệnh nhân đã được cải thiện đáng kể, giảm thiểu nguy cơ tái phát và tử vong.

Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Sự khác nhau giữa lồng ruột ở trẻ em và người lớn

Sự khác nhau giữa lồng ruột ở trẻ em và người lớn

Sự khác nhau giữa lồng ruột ở trẻ em và người lớn là gì? Triệu chứng, nguyên nhân khác nhau như thế nào hãy cùng tìm hiểu cụ thể trong bài viết dưới đây