
Lồng ruột là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa nguy hiểm, có thể gây tắc ruột, hoại tử ruột nếu không được điều trị kịp thời. Theo thống kê, khoảng 80-90% trường hợp lồng ruột ở trẻ nhỏ có thể được điều trị bằng bơm hơi hoặc bơm thuốc cản quang, trong khi 10-20% còn lại cần can thiệp phẫu thuật. Việc lựa chọn phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ lồng ruột, thời gian mắc bệnh và tình trạng bệnh nhân. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết về các phương pháp điều trị phổ biến, tỷ lệ thành công và biến chứng có thể gặp phải.
1. Khi nào cần điều trị lồng ruột?
Bệnh nhân cần được điều trị ngay khi có các dấu hiệu nghi ngờ lồng ruột như:
- Đau bụng từng cơn, co quắp (đặc biệt ở trẻ nhỏ).
- Nôn ói liên tục, đi ngoài ra máu (phân màu mứt dâu).
- Bụng chướng, sờ thấy khối u mềm.
- Trẻ mệt lả, da tái xanh, dấu hiệu mất nước.
- Việc lựa chọn phương pháp điều trị sẽ dựa vào thời gian mắc bệnh, mức độ nghiêm trọng và tuổi của bệnh nhân.
2. Các phương pháp điều trị lồng ruột
Bơm hơi tháo lồng (Pneumatic Reduction)
Tỷ lệ thành công: 80-90% (đặc biệt hiệu quả ở trẻ em nếu phát hiện sớm).
Cách thực hiện:
- Bác sĩ đặt ống thông vào trực tràng, sau đó bơm khí hoặc dung dịch cản quang vào đại tràng dưới áp lực kiểm soát.
- Áp lực không khí giúp đẩy đoạn ruột bị lồng trở về vị trí bình thường.
- Thường được theo dõi bằng x-quang hoặc siêu âm để kiểm tra kết quả.
Ưu điểm:
- Ít xâm lấn, không cần gây mê, nhanh chóng (10-15 phút).
- Tỷ lệ thành công cao (90% nếu phát hiện sớm, <48 giờ).
- Không để lại sẹo hay ảnh hưởng chức năng ruột.
Nhược điểm:
- Không hiệu quả nếu lồng ruột kéo dài >48 giờ.
- Không dùng được nếu có thủng ruột hoặc hoại tử ruột.
- 5-10% trường hợp có thể tái phát trong vòng 48 giờ sau điều trị.
Nội soi gắp lồng ruột 
Áp dụng cho người lớn và lồng ruột do khối u.
Cách thực hiện:
- Bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm đưa vào đại tràng để xác định vị trí lồng ruột.
- Nếu lồng ruột do polyp hoặc khối u nhỏ, có thể gắp bỏ bằng dụng cụ chuyên dụng.
- Nếu nghi ngờ ung thư đại tràng, bác sĩ sẽ lấy mẫu sinh thiết để xét nghiệm.
Ưu điểm:
- Ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật.
- Có thể xử lý nguyên nhân gây lồng ruột (nếu do polyp).
Nhược điểm:
- Không hiệu quả với lồng ruột dài hoặc hoại tử ruột.
- Cần trang thiết bị nội soi hiện đại.
Phẫu thuật tháo lồng ruột
Tỷ lệ áp dụng: 10-20% trường hợp lồng ruột.
Khi nào cần phẫu thuật?
- Bơm hơi thất bại hoặc bệnh kéo dài >48 giờ.
- Có biến chứng hoại tử ruột, thủng ruột, viêm phúc mạc.
- Lồng ruột tái phát nhiều lần.
Các phương pháp phẫu thuật:
Mở ổ bụng tháo lồng: Bác sĩ dùng tay tháo đoạn ruột bị lồng.
- Cắt bỏ đoạn ruột hoại tử: Nếu ruột bị thiếu máu và hoại tử, cần cắt bỏ đoạn ruột tổn thương và nối ruột lại.
- Phẫu thuật nội soi tháo lồng: Hiện đại hơn, ít đau và nhanh hồi phục hơn so với phẫu thuật mở.
Ưu điểm:
- Điều trị triệt để lồng ruột, giảm nguy cơ tái phát.
- Có thể xử lý các nguyên nhân tiềm ẩn như khối u hoặc polyp.
Nhược điểm:
- Hồi phục chậm hơn so với bơm hơi hoặc nội soi.
- Có nguy cơ biến chứng như nhiễm trùng, dính ruột.
3. So sánh các phương pháp điều trị lồng ruột
Phương pháp |
Tỷ lệ thành công |
Áp dụng cho |
Thời gian hồi phục |
Bơm hơi |
80-90% |
Trẻ nhỏ, lồng ruột <48h |
1-2 ngày |
Nội soi gắp lồng |
60-70% |
Người lớn, lồng ruột do polyp |
2-3 ngày |
Phẫu thuật tháo lồng |
90-95% |
Lồng ruột kéo dài, hoại tử ruột |
5-7 ngày |
4. Chăm sóc sau điều trị
Sau bơm hơi hoặc nội soi:
- Trẻ có thể ăn uống lại sau 4-6 giờ nếu không có triệu chứng đau bụng.
- Cần theo dõi trong 48 giờ vì nguy cơ tái phát.
Sau phẫu thuật:
- Hạn chế ăn uống trong 24 giờ đầu, sau đó tăng dần thức ăn lỏng.
- Theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng, chướng bụng, đau kéo dài.
5. Khi nào cần quay lại bệnh viện?
Sau điều trị, bệnh nhân cần quay lại bệnh viện nếu có dấu hiệu:
- Đau bụng tái phát, nôn nhiều.
- Không đi tiêu hoặc đầy hơi kéo dài.
- Sốt cao, vết mổ sưng đỏ (nếu phẫu thuật).
6. Kết luận
Lựa chọn phương pháp điều trị lồng ruột phụ thuộc vào thời gian mắc bệnh và tình trạng bệnh nhân. Bơm hơi là phương pháp ưu tiên với tỷ lệ thành công cao (80-90%), trong khi phẫu thuật được chỉ định khi có biến chứng nặng. Việc phát hiện sớm và điều trị kịp thời giúp giảm nguy cơ tái phát và biến chứng nguy hiểm.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: