1. Giới thiệu về phương tiện thay thế thực quản
Sau khi cắt bỏ thực quản, việc thay thế bằng một cấu trúc khác để duy trì chức năng nuốt là cần thiết. Có nhiều phương tiện thay thế thực quản như dạ dày, đoạn ruột non hoặc ruột già, hoặc các vật liệu nhân tạo. Trong đó, dạ dày là lựa chọn phổ biến nhất để tạo ống thay thế thực quản do tính linh hoạt, dễ dàng di chuyển và khả năng cung cấp máu tốt.
2. Phương pháp sử dụng dạ dày để thay thế thực quản
Phương pháp sử dụng dạ dày để tạo ống thay thế thực quản được gọi là tạo ống dạ dày (gastric pull-up) hoặc dạ dày hình ống (gastric tube esophagoplasty). Phẫu thuật này bao gồm việc biến đổi dạ dày thành một ống dài và hẹp, sau đó kéo lên vùng cổ hoặc ngực để nối với phần thực quản còn lại.
2.1. Quy trình thực hiện
Chuẩn bị dạ dày:
Dạ dày được tạo hình thành một ống dài bằng cách cắt dọc theo trục dài của nó để giảm đường kính và dễ dàng di chuyển lên trên. Giữ lại một nguồn mạch nuôi dưỡng là bó mạch vị mạc nối phải
Di chuyển dạ dày:
Sau khi được tạo thành ống, dạ dày sẽ được kéo lên thông qua đường trung thất sau hoặc khoang sau xương ức, tùy thuộc vào kỹ thuật của phẫu thuật viên. Việc đặt ống dạ dày sau xương ức có lợi ích là tránh cho ống dạ dày đi qua vùng có ung thư, khi bị tái phát tại chỗ hoặc khi xạ trị bổ xung có thể gây tổn hại tới ống dạ dày, tuy nhiên phương pháp này có tỷ lệ rò miệng nối ở cổ cao hơn so với đường đi trung thất sau.
Các mạch máu cung cấp cho dạ dày (đặc biệt là động mạch vị phải) được bảo tồn để đảm bảo máu vẫn cung cấp đầy đủ cho dạ dày trong suốt quá trình kéo lên.
Nối dạ dày với thực quản còn lại:
Dạ dày được kéo lên vùng cổ hoặc ngực và nối với phần thực quản còn lại. Nối dạ dày có thể được thực hiện qua đường miệng nối ở cổ (cervical anastomosis) hoặc ngực (thoracic anastomosis).
3. Biến chứng sau phẫu thuật thay thế thực quản bằng dạ dày
Phẫu thuật sử dụng dạ dày để thay thế thực quản, mặc dù phổ biến, cũng đi kèm với một số biến chứng tiềm tàng, bao gồm cả biến chứng gần và xa.
3.1. Biến chứng gần sau mổ
- Rò miệng nối (Anastomotic leak): Đây là biến chứng nghiêm trọng, khi đường nối giữa dạ dày và thực quản không kín hoặc do thiếu máu nuôi dưỡng ống dạ dày gây rò rỉ dịch tiêu hóa vào khoang ngực hoặc cổ, dẫn đến viêm nhiễm và có thể gây tử vong. Tỷ lệ rò miệng nối dao động từ 5-10%.
- Viêm phổi và nhiễm trùng ngực: Do việc thay đổi đường dẫn của dạ dày qua khoang ngực, nguy cơ nhiễm trùng phổi và ngực tăng lên. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng.
- Rò dịch dưỡng chấp do tổn thương ống ngực: Đây là tình trạng rò dịch dưỡng trấp vào khoang ngực, thường do tổn thương ống ngực trong quá trình phẫu thuật. Mặc dù hiếm gặp, biến chứng này có thể cần can thiệp phẫu thuật để khắc phục.
3.2. Biến chứng xa sau mổ
- Hẹp miệng nối (Anastomotic stricture): Là tình trạng đường nối bị hẹp lại do sẹo hoặc thiếu máu miệng nối gây khó nuốt. Biến chứng này có thể cần phải nong bằng nội soi để giải quyết.
- Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Do không còn cơ thắt thực quản dưới, bệnh nhân có thể gặp phải trào ngược acid từ dạ dày lên thực quản hoặc họng, gây viêm thực quản, khó chịu, ảnh hưởng tới chất lượng sống. Một số trường hợp có thể gây viêm phổi hít thành từng đợt và có thể gây tử vong
- Thoát vị cạnh ống dạ dày (Paraconduit hernia): Đây là tình trạng thoát vị của các tạng trong khoang ngực qua khoảng trống bên cạnh ống dạ dày, có thể gây đau và tắc ruột.
- Hội chứng Dumping: Xảy ra khi thức ăn chuyển quá nhanh từ dạ dày vào ruột non, gây ra triệu chứng như chóng mặt, nhịp tim nhanh, đổ mồ hôi và đau bụng sau ăn.
Những người sau phẫu thuật dạ dày có thể gặp Hội chứng Dumping - hội chứng dạ dày rỗng
4. Quy trình chăm sóc và theo dõi sau mổ
4.1. Chăm sóc thời gian sớm sau mổ
- Theo dõi chức năng hô hấp: Bệnh nhân cần được theo dõi chức năng hô hấp chặt chẽ để phát hiện sớm viêm phổi hoặc suy hô hấp, có thể yêu cầu hỗ trợ thở máy.
- Kiểm soát đau: Sử dụng thuốc giảm đau thích hợp để giúp bệnh nhân thoải mái hơn và giảm thiểu các biến chứng liên quan đến đau sau phẫu thuật.
- Dinh dưỡng: Bắt đầu với dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch hoặc qua ống dẫn thức ăn, dần dần chuyển sang chế độ ăn uống lỏng nhẹ khi bệnh nhân có thể nuốt mà không gặp khó khăn.
- Kiểm soát rò miệng nối: Chụp X-quang hoặc CT scan có thể được thực hiện để kiểm tra tình trạng miệng nối trước khi bệnh nhân bắt đầu ăn uống qua đường miệng.
4.2. Theo dõi lâu dài sau mổ
- Nội soi định kỳ: Nội soi thực quản dạ dày được thực hiện định kỳ để kiểm tra miệng nối, phát hiện sớm hẹp miệng nối, rò rỉ hoặc các biến chứng khác.
- Quản lý trào ngược: Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) để kiểm soát trào ngược và viêm thực quản. Bệnh nhân cần tuân thủ chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh để giảm thiểu triệu chứng trào ngược.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Theo dõi cân nặng, tình trạng dinh dưỡng, và các triệu chứng bất thường khác để đảm bảo bệnh nhân duy trì sức khỏe tốt.
5. Lời khuyên cho bệnh nhân sau cắt thực quản thay bằng ống dạ dày
- Chế độ ăn uống: Bệnh nhân nên ăn thành nhiều bữa nhỏ, tránh ăn quá no để giảm nguy cơ hội chứng Dumping. Nên tránh thức ăn có nhiều chất béo, đường, và các loại thực phẩm dễ gây trào ngược.
- Vận động nhẹ nhàng: Khuyến khích bệnh nhân đi lại nhẹ nhàng và thường xuyên để thúc đẩy quá trình hồi phục và giảm nguy cơ biến chứng như huyết khối tĩnh mạch sâu.
- Kiểm soát trào ngược: Để giảm triệu chứng trào ngược, bệnh nhân nên ngủ nâng cao đầu giường khoảng 15-30 độ, tránh nằm ngay sau khi ăn, và hạn chế ăn trước khi đi ngủ.
- Tuân thủ theo dõi định kỳ: Bệnh nhân cần tuân thủ lịch hẹn khám định kỳ với bác sĩ để theo dõi sức khỏe, phát hiện sớm biến chứng và điều trị kịp thời.
- Quản lý tâm lý: Cắt bỏ thực quản và thay thế bằng ống dạ dày có thể gây ra nhiều thay đổi tâm lý. Bệnh nhân nên tìm sự hỗ trợ từ gia đình, bạn bè, hoặc các chuyên gia tâm lý để thích nghi với những thay đổi này.
Kết luận
Sử dụng dạ dày để thay thế thực quản là một phương pháp hiệu quả và phổ biến sau cắt bỏ thực quản do ung thư. Mặc dù có nguy cơ biến chứng, việc chăm sóc và theo dõi kỹ lưỡng sau mổ có thể giúp tối ưu hóa kết quả và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: