Ung thư thực quản là một bệnh lý ác tính có nguồn gốc từ tế bào lót của thực quản. Có hai loại chính của ung thư thực quản là ung thư tế bào vảy (squamous cell carcinoma) và ung thư tuyến (adenocarcinoma). Để biết cách phòng ngừa ung thư thực quản cần hiểu rõ nguyên nhân và các yếu tố thuận lợi gây ra bệnh.
1. Nguyên nhân chính
Ung thư thực quản phát triển do sự biến đổi gen trong tế bào, dẫn đến tăng sinh không kiểm soát. Những biến đổi gen này có thể là kết quả của sự tổn thương lâu dài do các yếu tố ngoại sinh và nội sinh, chẳng hạn như:
- Tổn thương DNA do các chất gây ung thư: Các chất như nitrosamine trong thức ăn bảo quản muối, khói thuốc lá, và các hợp chất khác có thể gây tổn thương DNA, dẫn đến đột biến gen.
- Viêm mạn tính: Viêm mạn tính trong thực quản, như trong bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD) hoặc Barrett thực quản, có thể gây ra các tổn thương tế bào, làm tăng nguy cơ biến đổi ung thư.
2. Các yếu tố thuận lợi
Các yếu tố thuận lợi gây ung thư thực quản bao gồm cả yếu tố môi trường, lối sống và yếu tố di truyền:
2.1. Yếu tố lối sống và môi trường
- Hút thuốc lá: Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ chính cho ung thư tế bào vảy thực quản. Theo nghiên cứu, nguy cơ ung thư thực quản tăng gấp 5-7 lần ở những người hút thuốc so với người không hút thuốc. Các hóa chất trong khói thuốc có thể gây tổn thương tế bào trực tiếp trong thực quản.
- Uống rượu bia: Uống rượu bia cũng là yếu tố nguy cơ lớn, đặc biệt khi kết hợp với hút thuốc. Nghiên cứu từ International Agency for Research on Cancer (IARC) cho thấy rằng uống rượu bia làm tăng nguy cơ ung thư tế bào vảy thực quản từ 2-5 lần, tùy thuộc vào lượng tiêu thụ.
- Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): GERD mạn tính có thể dẫn đến Barrett thực quản, một tình trạng tiền ung thư, và làm tăng nguy cơ ung thư tuyến thực quản. Theo một nghiên cứu từ New England Journal of Medicine, bệnh nhân bị GERD có nguy cơ phát triển ung thư tuyến thực quản cao gấp 5-8 lần so với người không bị GERD.
- Chế độ ăn uống: Chế độ ăn thiếu trái cây và rau quả, thiếu chất xơ, hoặc tiêu thụ nhiều thức ăn bảo quản bằng muối, thức ăn chế biến sẵn có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư thực quản. Các nghiên cứu chỉ ra rằng các hợp chất nitrosamine trong thức ăn bảo quản bằng muối có thể gây ung thư thực quản.
- Béo phì: Béo phì làm tăng nguy cơ ung thư tuyến thực quản do tăng áp lực trong ổ bụng, làm cho acid dạ dày dễ dàng trào ngược vào thực quản. Nghiên cứu cho thấy người béo phì có nguy cơ phát triển ung thư tuyến thực quản cao gấp 2-3 lần so với người có cân nặng bình thường.
2.2. Yếu tố di truyền và bệnh lý tiền sử
- Barrett thực quản: Đây là một biến đổi tiền ung thư của lớp lót thực quản, thường do GERD gây ra. Người mắc Barrett thực quản có nguy cơ phát triển ung thư tuyến thực quản cao hơn người bình thường từ 30-125 lần.
- Tiền sử gia đình: Những người có người thân trong gia đình bị ung thư thực quản có nguy cơ mắc bệnh cao hơn. Các yếu tố di truyền hoặc môi trường gia đình có thể đóng vai trò.
- Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori): Dù H. pylori được biết đến nhiều hơn với vai trò gây loét dạ dày tá tràng, nghiên cứu cho thấy nhiễm H. pylori có thể có mối liên quan đến giảm nguy cơ ung thư tuyến thực quản, có thể do giảm sự trào ngược acid khi nhiễm H. pylori.
3. Phòng ngừa ung thư thực quản
Việc phòng ngừa ung thư thực quản tập trung vào việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ và tăng cường lối sống lành mạnh. Dưới đây là một số lời khuyên cụ thể:
Ngừng hút thuốc và hạn chế rượu bia
- Ngừng hút thuốc: Hút thuốc lá là yếu tố nguy cơ lớn nhất đối với ung thư thực quản. Ngừng hút thuốc có thể giảm nguy cơ phát triển ung thư thực quản đáng kể. Nếu bạn gặp khó khăn khi ngừng hút thuốc, hãy tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chương trình cai thuốc.
- Hạn chế rượu bia: Giảm hoặc ngừng uống rượu bia giúp giảm nguy cơ ung thư thực quản, đặc biệt là ung thư tế bào vảy. Nếu bạn uống rượu, hãy hạn chế mức tiêu thụ, tuân thủ các hướng dẫn sức khỏe công cộng về mức tiêu thụ an toàn.
Quản lý GERD và Barrett thực quản
- Điều trị GERD: Nếu bạn bị GERD, hãy điều trị hiệu quả bằng cách sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) theo hướng dẫn của bác sĩ để giảm trào ngược acid và giảm nguy cơ biến chứng Barrett thực quản.
- Theo dõi Barrett thực quản: Nếu bạn đã được chẩn đoán Barrett thực quản, hãy tuân thủ lịch trình nội soi định kỳ để theo dõi và phát hiện sớm các thay đổi tiền ung thư hoặc ung thư.
Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh
- Ăn nhiều trái cây và rau quả: Chế độ ăn giàu trái cây và rau quả cung cấp chất xơ và các chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ cơ thể khỏi sự tổn thương tế bào và giảm nguy cơ ung thư thực quản.
- Tránh thực phẩm chế biến sẵn và nhiều muối: Hạn chế tiêu thụ thực phẩm bảo quản bằng muối, thực phẩm chế biến sẵn, và thức ăn nhanh. Thay vào đó, chọn thực phẩm tươi sống, ít qua chế biến.
Duy trì cân nặng khỏe mạnh
Giảm cân nếu cần thiết: Duy trì cân nặng ở mức khỏe mạnh giúp giảm áp lực trong ổ bụng, giảm nguy cơ trào ngược acid và nguy cơ ung thư tuyến thực quản. Hãy thực hiện chế độ ăn uống cân đối và tập thể dục đều đặn để đạt được và duy trì cân nặng lý tưởng.
Khám sức khỏe định kỳ và tầm soát ung thư
- Khám sức khỏe định kỳ: Tham khảo ý kiến bác sĩ và thực hiện các xét nghiệm cần thiết nếu bạn có các yếu tố nguy cơ cao hoặc triệu chứng nghi ngờ của ung thư thực quản.
- Nội soi định kỳ: Nếu bạn có tiền sử Barrett thực quản hoặc các yếu tố nguy cơ cao khác, hãy thực hiện nội soi định kỳ để phát hiện sớm các thay đổi tiền ung thư hoặc ung thư.
Kết luận
Ung thư thực quản là một bệnh nguy hiểm với nhiều yếu tố nguy cơ, nhưng việc thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể giúp giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh. Ngừng hút thuốc, hạn chế rượu bia, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, quản lý GERD, và tham gia các chương trình tầm soát ung thư định kỳ là những biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Hãy trao đổi với bác sĩ để được tư vấn chi tiết và xây dựng một kế hoạch phòng ngừa phù hợp với bạn.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: