1. Khái niệm về phẫu thuật nội soi cắt bỏ thực quản
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thực quản (Minimally Invasive Esophagectomy - MIE) là một kỹ thuật phẫu thuật sử dụng các dụng cụ nội soi để cắt bỏ thực quản bị ung thư hoặc bệnh lý nặng nề khác, thay vì sử dụng phương pháp mở thông thường. Kỹ thuật này bao gồm việc sử dụng một hoặc nhiều vết mổ nhỏ, thông qua đó các dụng cụ phẫu thuật được đưa vào để cắt bỏ thực quản và tái tạo hệ tiêu hóa. Việc cắt bỏ có thể được thực hiện qua ngả ngực (transthoracic), qua ngả bụng (transhiatal), hoặc kết hợp cả hai.
Mục tiêu chính của phẫu thuật nội soi cắt bỏ thực quản là loại bỏ toàn bộ phần thực quản bị ảnh hưởng, đồng thời giảm thiểu sự xâm lấn và tổn thương mô xung quanh, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn so với phẫu thuật mở truyền thống.
2. Chỉ định phẫu thuật nội soi cắt bỏ thực quản
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thực quản thường được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Ung thư thực quản giai đoạn sớm đến trung bình (T1-T3): Khi khối u còn khu trú và không có di căn xa. Đây là chỉ định phổ biến nhất, đặc biệt đối với ung thư tuyến thực quản và ung thư tế bào vảy ở giai đoạn sớm.
- Barrett thực quản với loạn sản nặng: Bệnh Barrett thực quản tiến triển thành loạn sản nặng có nguy cơ cao phát triển thành ung thư.
- Ung thư tái phát sau điều trị ban đầu: Đối với những bệnh nhân đã được điều trị bằng hóa trị hoặc xạ trị và có tái phát cục bộ, phẫu thuật có thể được chỉ định.
- Các bệnh lý thực quản khác: Như teo hẹp thực quản do sẹo hoặc chấn thương, khi các biện pháp điều trị khác không hiệu quả.
3. Các biến chứng hay gặp
Mặc dù phẫu thuật nội soi cắt bỏ thực quản có nhiều lợi ích, nhưng cũng tiềm ẩn một số biến chứng, bao gồm:
- Rò miệng nối (Anastomotic leak): Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, xảy ra khi đường nối giữa thực quản còn lại và dạ dày không liền đúng cách, dẫn đến rò rỉ dịch tiêu hóa ra vùng cổ hoặc vào khoang ngực hoặc bụng tùy theo vị trí đặt miệng nối. Tỷ lệ này dao động từ 5-10% tùy thuộc vào kỹ thuật và kinh nghiệm phẫu thuật viên.
- Hẹp miệng nối (Anastomotic stricture): Do sẹo mô hoặc do thiếu máu nuôi dưỡng, miệng nối có thể bị hẹp lại, gây khó nuốt sau phẫu thuật. Biến chứng này có thể cần phải nong bằng nội soi để giải quyết.
- Nhiễm trùng vết mổ và viêm phổi: Bệnh nhân sau phẫu thuật nội soi có thể bị nhiễm trùng vết mổ hoặc viêm phổi do hít phải dịch tiêu hóa.
- Biến chứng tim mạch: Nguy cơ bị biến chứng tim mạch như loạn nhịp tim, nhồi máu cơ tim sau phẫu thuật có thể tăng, đặc biệt ở những bệnh nhân có tiền sử bệnh tim.
- Rò dịch dưỡng chấp do tổn thương ống ngực: Rò dịch dưỡng trấp vào khoang ngực, thường do tổn thương ống ngực trong quá trình phẫu thuật.
4. Kết quả phẫu thuật
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thực quản đã chứng minh được hiệu quả tương đương với phẫu thuật mở trong việc loại bỏ ung thư và kiểm soát bệnh, đồng thời mang lại nhiều lợi ích hơn về mặt phục hồi và chất lượng cuộc sống:
- Tỷ lệ thành công: Các nghiên cứu cho thấy phẫu thuật nội soi có tỷ lệ thành công cao trong việc loại bỏ toàn bộ khối u, đảm bảo không còn tế bào ung thư tại miệng cắt.
- Thời gian nằm viện: Bệnh nhân thường có thời gian nằm viện ngắn hơn so với phẫu thuật mở, trung bình khoảng 7-10 ngày.
- Giảm đau sau mổ: Do vết mổ nhỏ hơn và ít tổn thương mô mềm, bệnh nhân ít đau đớn hơn và có thể hồi phục nhanh hơn.
- Tỷ lệ sống còn không khác biệt: So với phẫu thuật mở, tỷ lệ sống sót 5 năm của bệnh nhân sau phẫu thuật nội soi là tương đương, đạt khoảng 30-50% tùy thuộc vào giai đoạn bệnh.
5. Thời gian sống sau mổ
Thời gian sống sau phẫu thuật nội soi cắt bỏ thực quản phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh, loại ung thư, và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân:
- Ung thư giai đoạn sớm (T1, N0): Tỷ lệ sống sót 5 năm có thể lên tới 80-90%.
- Ung thư giai đoạn trung bình (T2-T3, N0-N1): Tỷ lệ sống sót 5 năm dao động từ 30-50%.
- Ung thư giai đoạn tiến triển (T4 hoặc M1): Tỷ lệ sống sót 5 năm thường dưới 10%, do ung thư đã di căn hoặc xâm lấn rộng.
6. Chăm sóc và theo dõi thời sau mổ
6.1. Chăm sóc thời gian sớm sau mổ
- Kiểm soát đau: Sử dụng các thuốc giảm đau phù hợp, thường là thuốc giảm đau đường tĩnh mạch hoặc ngoài màng cứng.
- Dinh dưỡng: Bệnh nhân thường bắt đầu với chế độ ăn lỏng và tăng dần theo thời gian. Dinh dưỡng qua đường tĩnh mạch hoặc ống dẫn thức ăn có thể cần thiết trong những ngày đầu.
- Kiểm soát nhiễm trùng: Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm trùng vết mổ và viêm phổi. Sử dụng kháng sinh dự phòng nếu cần thiết.
- Vật lý trị liệu: Hướng dẫn bệnh nhân thực hiện các bài tập thở sâu, ho hiệu quả để tránh ứ đọng dịch và viêm phổi.
6.2. Theo dõi lâu dài sau mổ
- Nội soi định kỳ: Nội soi thực quản dạ dày tá tràng được thực hiện định kỳ để kiểm tra miệng nối và phát hiện sớm tái phát hoặc biến chứng như hẹp miệng nối.
- Chụp CT hoặc PET scan: Được sử dụng để theo dõi di căn hoặc tái phát ở các cơ quan khác.
- Chăm sóc dinh dưỡng: Bệnh nhân cần theo dõi và duy trì chế độ ăn uống cân bằng, bổ sung vitamin và khoáng chất nếu cần thiết.
- Tư vấn tâm lý: Đối mặt với ung thư có thể gây ra căng thẳng và lo âu, do đó tư vấn tâm lý và hỗ trợ tinh thần là cần thiết cho bệnh nhân và gia đình.
Kết luận
Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thực quản là một phương pháp hiệu quả và ít xâm lấn để điều trị ung thư thực quản, mang lại nhiều lợi ích về mặt hồi phục và chất lượng cuộc sống so với phẫu thuật mở. Mặc dù vẫn tiềm ẩn các biến chứng, nhưng với sự phát triển của kỹ thuật và kinh nghiệm phẫu thuật viên, phẫu thuật nội soi đang trở thành lựa chọn ưu tiên cho nhiều bệnh nhân ung thư thực quản.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: