Tầm quan trọng của việc xác định đối tượng nguy cơ cao
Ung thư trực tràng là một trong những loại ung thư phổ biến nhất, đặc biệt ở những người trên 50 tuổi. Việc xác định các yếu tố nguy cơ cao giúp người bệnh có thể chủ động trong việc tầm soát và phát hiện bệnh sớm. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), những người có nguy cơ cao mắc ung thư trực tràng cần được tầm soát sớm để phát hiện bệnh khi còn ở giai đoạn dễ điều trị nhất, giúp tăng khả năng sống sót.
Những đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư trực tràng
Người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng hoặc trực tràng
Yếu tố di truyền đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ phát triển ung thư trực tràng. Nếu có người thân trực hệ (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc ung thư đại tràng hoặc trực tràng, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn gấp 2-3 lần so với người không có tiền sử gia đình mắc bệnh.
Nghiên cứu từ Mỹ cho thấy khoảng 10-15% các trường hợp ung thư đại tràng hoặc trực tràng có liên quan đến yếu tố di truyền.
Người mắc các hội chứng di truyền liên quan đến ung thư
Hội chứng Lynch
Một số hội chứng di truyền có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư trực tràng, bao gồm:
- Hội chứng Lynch (Hereditary Non-Polyposis Colorectal Cancer - HNPCC): Hội chứng này làm tăng nguy cơ mắc ung thư trực tràng lên gấp 2-4 lần so với người bình thường.
- Hội chứng đa polyp tuyến gia đình (Familial Adenomatous Polyposis - FAP): Đây là một tình trạng di truyền hiếm gặp, khiến người bệnh phát triển hàng trăm đến hàng nghìn polyp trong đại tràng và trực tràng. Nếu không được điều trị, gần như 100% trường hợp sẽ tiến triển thành ung thư đại tràng hoặc trực tràng.
Người mắc bệnh viêm ruột mãn tính
- Viêm loét đại tràng và bệnh Crohn là những bệnh lý viêm mãn tính của ruột, có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư trực tràng. Viêm mãn tính kéo dài gây tổn thương niêm mạc đại tràng và trực tràng, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các tế bào ung thư.
- Người mắc bệnh viêm ruột mãn tính trong 10 năm trở lên có nguy cơ mắc ung thư trực tràng cao hơn so với người không mắc bệnh.
Người trên 50 tuổi
Tuổi tác là một trong những yếu tố nguy cơ lớn nhất đối với ung thư trực tràng. Phần lớn các trường hợp ung thư trực tràng được chẩn đoán ở những người trên 50 tuổi. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, khoảng 90% các trường hợp ung thư trực tràng xảy ra ở những người từ 50 tuổi trở lên.
Tỷ lệ mắc ung thư trực tràng tăng dần theo tuổi, do đó những người trên 50 tuổi cần đặc biệt chú ý đến việc tầm soát định kỳ.
Người có chế độ ăn uống không lành mạnh
Chế độ ăn uống giàu thịt đỏ, thịt chế biến sẵn, và thực phẩm nhiều chất béo có liên quan đến nguy cơ mắc ung thư trực tràng. Các loại thực phẩm này có thể tạo ra các chất gây ung thư khi được chế biến ở nhiệt độ cao, đặc biệt là qua nướng, chiên hoặc hun khói.
Nghiên cứu chỉ ra rằng người tiêu thụ lượng lớn thịt đỏ và thịt chế biến sẵn có nguy cơ mắc ung thư trực tràng cao hơn 15-30% so với người ăn ít hoặc không ăn các thực phẩm này.
Người thừa cân hoặc béo phì
Thừa cân hoặc béo phì là một yếu tố nguy cơ quan trọng của ung thư trực tràng. Người thừa cân, đặc biệt là người có nhiều mỡ nội tạng, có nguy cơ phát triển ung thư trực tràng cao hơn so với người có cân nặng bình thường.
Nghiên cứu tại Mỹ cho thấy khoảng 35-40% bệnh nhân ung thư trực tràng thuộc nhóm thừa cân hoặc béo phì.
Người hút thuốc lá và uống rượu nhiều
Hút thuốc lá và uống rượu là những yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng mắc ung thư trực tràng. Hút thuốc lá làm tổn thương niêm mạc đại tràng và trực tràng, tạo điều kiện cho sự phát triển của các tế bào ung thư. Người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư trực tràng cao hơn 20% so với người không hút thuốc.
Tương tự, những người uống rượu nhiều có nguy cơ mắc ung thư trực tràng cao hơn. Kết hợp giữa hút thuốc và uống rượu sẽ làm tăng nguy cơ mắc bệnh gấp nhiều lần.
Tầm soát sớm cho nhóm nguy cơ cao
Những người thuộc nhóm nguy cơ cao mắc ung thư trực tràng cần phải thực hiện tầm soát sớm và định kỳ để phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm nhất. Các phương pháp tầm soát bao gồm:
- Nội soi đại tràng định kỳ: Đây là phương pháp tầm soát hiệu quả nhất để phát hiện và loại bỏ polyp hoặc phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm. Người thuộc nhóm nguy cơ cao nên bắt đầu tầm soát từ 40 tuổi hoặc sớm hơn, tùy thuộc vào tiền sử gia đình và các yếu tố nguy cơ cá nhân.
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT): Phương pháp này giúp phát hiện sự hiện diện của máu trong phân – một dấu hiệu cảnh báo của ung thư trực tràng. FOBT nên được thực hiện hàng năm để kiểm tra sự xuất hiện của máu ẩn trong phân.
- Xét nghiệm DNA trong phân (FIT-DNA): Đây là phương pháp hiện đại, giúp phát hiện các biến đổi DNA trong tế bào trực tràng, là một dấu hiệu của ung thư sớm.
Tần suất tầm soát cho nhóm nguy cơ cao
- Nội soi đại tràng: Thực hiện mỗi 5-10 năm nếu kết quả bình thường, và ngắn hơn (mỗi 3-5 năm) nếu có yếu tố nguy cơ như polyp hoặc tiền sử gia đình.
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT): Thực hiện hàng năm để phát hiện sự hiện diện của máu trong phân.
- Xét nghiệm DNA trong phân (FIT-DNA): Thực hiện mỗi 3 năm.
Lời khuyên
Nếu bạn thuộc nhóm có nguy cơ cao mắc ung thư trực tràng, hãy chủ động thực hiện tầm soát sớm và thường xuyên. Việc phát hiện sớm sẽ giúp cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ tử vong do ung thư trực tràng. Đồng thời, thay đổi lối sống lành mạnh và duy trì chế độ ăn uống hợp lý cũng giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: