
Lồng ruột và viêm ruột thừa đều là cấp cứu ngoại khoa nghiêm trọng ở trẻ em và người lớn. Cả hai bệnh đều có triệu chứng đau bụng dữ dội, dễ bị nhầm lẫn dẫn đến chẩn đoán sai và điều trị chậm trễ. Theo thống kê:
Lồng ruột phổ biến hơn ở trẻ em dưới 3 tuổi, với tỷ lệ 1-4 ca/1.000 trẻ. Viêm ruột thừa xảy ra ở 7-8% dân số, có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất từ 10-30 tuổi. Việc phân biệt đúng giữa hai bệnh lý này rất quan trọng để đưa ra phương án điều trị kịp thời và phù hợp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sự khác biệt giữa lồng ruột và viêm ruột thừa dựa trên triệu chứng, chẩn đoán và phương pháp điều trị.
1. Sự khác nhau giữa lồng ruột và viêm ruột thừa
Dưới đây là bảng so sánh tổng quan về hai bệnh lý này:
Tiêu chí |
Lồng ruột |
Viêm ruột thừa |
Đối tượng phổ biến |
Trẻ dưới 3 tuổi, hiếm gặp ở người lớn |
Mọi lứa tuổi, phổ biến từ 10-30 tuổi |
Đau bụng |
Đau quặn từng cơn, có thể ngưng rồi xuất hiện lại |
Đau âm ỉ, bắt đầu quanh rốn rồi khu trú ở hố chậu phải |
Nôn ói |
Nôn liên tục, có thể nôn ra dịch vàng/xanh |
Có thể buồn nôn, nôn một vài lần |
Đi ngoài |
Phân có máu đỏ sẫm (giống mứt dâu) |
Ban đầu có thể táo bón hoặc tiêu chảy nhẹ |
Sờ thấy khối u bụng |
Có thể sờ thấy khối u mềm, di động ở hạ sườn phải |
Không sờ thấy khối u |
Sốt |
Thường không sốt cao nếu phát hiện sớm |
Sốt nhẹ ban đầu, sau đó sốt cao nếu viêm nặng |
Diễn biến bệnh |
Cấp tính, có thể nặng nhanh trong 24-48h |
Diễn tiến chậm hơn, đau tăng dần |
2. Triệu chứng nhận biết chi tiết
Triệu chứng đặc trưng của lồng ruột
- Đau bụng từng cơn: Trẻ quấy khóc, co chân lên bụng, có lúc ngưng khóc rồi đau lại.
- Nôn nhiều: Ban đầu là thức ăn, sau đó nôn ra dịch xanh.
- Đi ngoài ra máu: Xuất hiện muộn, phân có màu đỏ sẫm hoặc lẫn máu.
- Sờ thấy khối u bụng: Ở vùng hạ sườn phải hoặc giữa bụng.
Triệu chứng đặc trưng của viêm ruột thừa
- Đau bụng tăng dần: Ban đầu đau quanh rốn, sau đó khu trú tại hố chậu phải.
- Sốt nhẹ: Lúc đầu khoảng 37.5-38°c, có thể tăng lên >39°c khi nhiễm trùng nặng.
- Buồn nôn, chán ăn: Trẻ hoặc người bệnh thường bỏ ăn, có thể nôn nhưng không nhiều như lồng ruột.
- Không có triệu chứng đi ngoài ra máu như lồng ruột.
3. Các phương pháp chẩn đoán
Chẩn đoán lồng ruột
Siêu âm bụng:
- Dấu hiệu bia bắn (target sign) trên mặt cắt ngang.
- Dấu hiệu giả thận (pseudo-kidney sign) trên mặt cắt dọc.
- X-quang bụng không chuẩn bị: Xác định tình trạng tắc ruột.
- Chụp cản quang đại tràng: Dùng trong một số trường hợp để tháo lồng ruột bằng bơm hơi.
Chẩn đoán viêm ruột thừa
Khám lâm sàng:
- Dấu hiệu đau phản ứng hố chậu phải (mcburney).
- Dấu hiệu blumberg (+): Đau khi ấn nhả đột ngột vùng hố chậu phải.
Siêu âm bụng:
Phát hiện ruột thừa viêm, sưng to, không di động.
Xét nghiệm máu:
Bạch cầu tăng cao nếu có nhiễm trùng.
4. Cách điều trị lồng ruột và viêm ruột thừa
Điều trị lồng ruột
- Bơm hơi tháo lồng: Hiệu quả 80-90% nếu phát hiện sớm.
- Nội soi gắp lồng ruột: Dành cho người lớn có khối u gây lồng ruột.
- Phẫu thuật tháo lồng/cắt đoạn ruột: Nếu bơm hơi thất bại hoặc có biến chứng hoại tử ruột.
Điều trị viêm ruột thừa
- Phẫu thuật cắt ruột thừa: Là phương pháp điều trị chính.
- Mổ nội soi nếu phát hiện sớm.
- Mổ mở nếu ruột thừa vỡ hoặc có biến chứng viêm phúc mạc.
- Kháng sinh dự phòng trước và sau phẫu thuật.
5. Khi nào cần đến bệnh viện ngay?
Cả hai bệnh lý đều cần điều trị cấp cứu. Đưa bệnh nhân đến bệnh viện ngay khi có:
- Đau bụng dữ dội, kéo dài.
- Nôn mửa liên tục, không ăn uống được.
- Sốt cao trên 39°c, bụng chướng căng.
- Đi ngoài ra máu (nghi ngờ lồng ruột).
6. Kết luận
Lồng ruột và viêm ruột thừa có nhiều triệu chứng tương đồng nhưng cũng có điểm khác biệt quan trọng. Lồng ruột thường gặp ở trẻ nhỏ, có triệu chứng đau bụng từng cơn, nôn nhiều và đi ngoài ra máu, trong khi viêm ruột thừa phổ biến hơn ở người lớn, đau bụng âm ỉ khu trú ở hố chậu phải, có sốt nhẹ. Việc chẩn đoán chính xác bằng siêu âm và xét nghiệm giúp điều trị đúng cách, giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: