
Lồng ruột là một trong những nguyên nhân phổ biến gây tắc ruột cấp tính, đặc biệt ở trẻ em dưới 2 tuổi. Theo thống kê, tỷ lệ mắc lồng ruột ở trẻ nhỏ dao động từ 1-4 ca trên 1.000 trẻ, trong đó 80-90% trường hợp xảy ra ở trẻ từ 3 tháng đến 3 tuổi. Việc chẩn đoán sớm và chính xác có ý nghĩa quyết định đến khả năng điều trị thành công, đặc biệt giúp giảm tỷ lệ phải can thiệp phẫu thuật. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu các phương pháp chẩn đoán hiện đại, độ chính xác của từng phương pháp và khi nào cần xét nghiệm chuyên sâu.
1. Khi nào cần chẩn đoán lồng ruột?
Việc chẩn đoán lồng ruột cần được thực hiện ngay khi bệnh nhân có các triệu chứng nghi ngờ, bao gồm:
- Đau bụng quặn từng cơn, trẻ khóc thét, co chân lên bụng.
- Nôn mửa liên tục, ban đầu là thức ăn, sau đó là dịch vàng hoặc xanh.
- Đi ngoài ra máu, phân có màu đỏ sẫm giống “mứt dâu”.
- Bụng chướng, sờ thấy khối u mềm (thường ở vùng hạ sườn phải).
- Mệt mỏi, da xanh xao, dấu hiệu mất nước, sốc nhiễm trùng.
Nếu trẻ có 2-3 dấu hiệu trên, cần đưa đến bệnh viện ngay lập tức để thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán.
2. Các phương pháp chẩn đoán lồng ruột
Hiện nay, có nhiều phương pháp chẩn đoán lồng ruột, từ siêu âm, chụp x-quang đến ct scan. Dưới đây là các phương pháp phổ biến và độ chính xác của từng kỹ thuật.
Siêu âm bụng: (Độ chính xác: 95-98%)
Cách thực hiện:
- Bác sĩ dùng đầu dò siêu âm di chuyển trên bụng bệnh nhân để kiểm tra dấu hiệu lồng ruột.
- Không xâm lấn, không gây đau, có thể thực hiện nhanh chóng tại phòng cấp cứu.
Dấu hiệu điển hình:
- Hình bia bắn (target sign): Hình ảnh vòng tròn đồng tâm do đoạn ruột bị lồng vào nhau.
- Hình bánh răng (doughnut sign): Cấu trúc ruột lồng với viền dày và trung tâm trống.
- Dấu hiệu giả thận (pseudo-kidney sign): Quan sát trên mặt cắt dọc của ruột.
Ưu điểm:
- Nhanh, không đau, không phóng xạ.
- Độ chính xác cao (> 95%).
- Có thể đánh giá tình trạng tắc ruột, hoại tử ruột.
Nhược điểm:
- Phụ thuộc vào kinh nghiệm của bác sĩ siêu âm.
- Khó thực hiện ở bệnh nhân béo phì hoặc nhiều hơi trong ruột.
Chụp X-quang bụng không chuẩn bị (Độ chính xác: 60-75%)
Cách thực hiện:
- Bệnh nhân nằm trên bàn chụp, máy x-quang sẽ ghi lại hình ảnh bụng.
- Thường được chỉ định trong trường hợp nghi ngờ tắc ruột hoặc thủng ruột.
Dấu hiệu điển hình:
- Hình ảnh mức hơi – dịch: Dấu hiệu tắc ruột.
- Biến mất hơi ở đại tràng: Do lồng ruột chặn dòng khí.
Ưu điểm:
- Nhanh chóng, dễ thực hiện.
- Hỗ trợ đánh giá mức độ tắc ruột hoặc biến chứng hoại tử.
Nhược điểm:
- Độ chính xác thấp hơn siêu âm.
- Không trực tiếp nhìn thấy hình ảnh lồng ruột.
Chụp cản quang đại tràng (Barium Enema) (Độ chính xác: 75-85%)
Cách thực hiện:
- Bệnh nhân được bơm dung dịch cản quang (bari sulfate) hoặc khí vào trực tràng.
- Chụp X-quang để quan sát hình dạng đại tràng.
Dấu hiệu điển hình:
Hình ảnh cắt cụt (coiled spring sign): Biểu hiện lồng ruột trong đại tràng.
Ưu điểm:
- Có thể tháo lồng ruột trong quá trình chụp nếu lồng ruột nhẹ.
- Đánh giá tốt cấu trúc đại tràng.
Nhược điểm:
- Xâm lấn, có thể gây khó chịu.
- Không phù hợp với bệnh nhân có thủng ruột.
Chụp CT-Scan bụng (Độ chính xác: 90-97%)
Cách thực hiện:
Chụp CT-Scan với thuốc cản quang để có hình ảnh chi tiết của ổ bụng.
Dấu hiệu điển hình:
Dấu hiệu hình bia bắn và dấu hiệu sandwich (cho thấy các lớp ruột lồng vào nhau).
Ưu điểm:
- Đánh giá chính xác lồng ruột và biến chứng.
- Hữu ích trong trường hợp lồng ruột ở người lớn do khối u.
Nhược điểm:
- Chi phí cao, có phóng xạ.
- Không phù hợp cho trẻ nhỏ nếu không cần thiết.
3. Khi nào cần xét nghiệm chuyên sâu?
Một số trường hợp lồng ruột có thể cần xét nghiệm bổ sung:
- Xét nghiệm máu: Kiểm tra dấu hiệu viêm, nhiễm trùng hoặc mất nước.
- Nội soi đại tràng: Chỉ định nếu nghi ngờ polyp hoặc ung thư đại tràng ở người lớn.
4. Chẩn đoán phân biệt
Lồng ruột có thể bị nhầm lẫn với một số bệnh lý tiêu hóa khác:
- Viêm ruột thừa: Đau khu trú ở hố chậu phải.
- Viêm dạ dày ruột cấp: Nôn, tiêu chảy, nhưng không có khối u bụng.
- Hội chứng ruột kích thích: Không có dấu hiệu cấp tính như nôn ra dịch mật hoặc đi ngoài ra máu.
5. Kết luận
Chẩn đoán lồng ruột càng sớm càng tốt giúp tăng tỷ lệ điều trị thành công mà không cần phẫu thuật. Siêu âm bụng là phương pháp ưu tiên với độ chính xác lên đến 98%, trong khi ct scan hữu ích với các trường hợp nghi ngờ lồng ruột do khối u. Nếu có dấu hiệu đau bụng từng cơn, nôn mửa và đi ngoài ra máu, bệnh nhân cần được đưa đến bệnh viện ngay để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: