Đặt lịch online
Dự phòng bệnh tiêu hóa  Dự phòng ung thư đường tiêu hóa   Dự phòng ung thư dạ dày

Vi khuẩn HP có gây ung thư dạ dày không?

Vi khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori) là một trong những nguyên nhân hàng đầu dẫn đến các bệnh lý dạ dày, đặc biệt là viêm loét dạ dày và ung thư dạ dày. Nhiều nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng nhiễm H. pylori làm tăng nguy cơ phát triển ung thư dạ dày. Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa H. pylori và ung thư dạ dày, cũng như các biện pháp điều trị, có vai trò rất quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh.

1. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori có phải là nguyên nhân chính gây ung thư dạ dày không?

Mối liên hệ giữa nhiễm H. pylori và ung thư dạ dày:
Helicobacter pylori (H. pylori) là một loại vi khuẩn xoắn có khả năng sống sót và phát triển trong môi trường axit của dạ dày. Vi khuẩn này gây viêm niêm mạc dạ dày và có thể dẫn đến viêm loét dạ dày, một trong những tiền đề chính của ung thư dạ dày. Theo nghiên cứu của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), H. pylori được xác định là một trong những nguyên nhân chính gây ung thư dạ dày, chịu trách nhiệm cho khoảng 60-90% các trường hợp ung thư dạ dày trên toàn thế giới.
Nhiễm H. pylori làm tổn thương niêm mạc dạ dày, gây viêm mãn tính và thay đổi cấu trúc tế bào niêm mạc. Theo thời gian, các tổn thương này có thể dẫn đến sự biến đổi ác tính, từ đó hình thành các tế bào ung thư. Nghiên cứu của The Lancet Oncology (2018) cho thấy rằng những người bị nhiễm H. pylori có nguy cơ mắc ung thư dạ dày cao gấp 2-6 lần so với người không nhiễm vi khuẩn này.
Cơ chế gây ung thư của H. pylori:
Khi H. pylori tấn công niêm mạc dạ dày, nó tiết ra các enzyme như urease và cytotoxin-associated gene A (CagA) gây tổn thương mô và kích hoạt phản ứng viêm. Tình trạng viêm mãn tính kéo dài làm suy yếu niêm mạc và kích thích quá trình tăng sinh tế bào. Theo Viện Nghiên cứu Ung thư Quốc tế (IARC), CagA của H. pylori được coi là một yếu tố gây ung thư mạnh, làm thay đổi cấu trúc DNA và gây đột biến tế bào.

2. Cách điều trị nhiễm Helicobacter pylori để phòng ngừa ung thư dạ dày

Việc phát hiện sớm và điều trị nhiễm H. pylori là bước quan trọng trong phòng ngừa ung thư dạ dày. Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng điều trị triệt để vi khuẩn này giúp giảm đáng kể nguy cơ phát triển các bệnh lý dạ dày, bao gồm ung thư.

2.1. Phương pháp chẩn đoán nhiễm H. pylori

Để phát hiện nhiễm H. pylori, các phương pháp chẩn đoán sau thường được áp dụng:
Nội soi dạ dày và sinh thiết: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác nhất. Trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ lấy mẫu niêm mạc dạ dày để kiểm tra sự hiện diện của H. pylori.
Xét nghiệm hơi thở Urea: Đây là phương pháp không xâm lấn, cho phép phát hiện H. pylori thông qua việc đo lượng ure bị phân hủy trong hơi thở sau khi bệnh nhân uống dung dịch chứa ure. Theo nghiên cứu của Mayo Clinic, xét nghiệm hơi thở Urea có độ nhạy và độ đặc hiệu cao, giúp phát hiện nhiễm H. pylori chính xác.
Xét nghiệm máu và phân: Xét nghiệm máu để tìm kháng thể chống lại H. pylori hoặc xét nghiệm phân để phát hiện kháng nguyên H. pylori trong phân cũng là những phương pháp chẩn đoán thông dụng.

2.2. Phương pháp điều trị nhiễm H. pylori

Điều trị kháng sinh:
Để tiêu diệt vi khuẩn H. pylori, phác đồ điều trị kháng sinh kết hợp được áp dụng. Phác đồ điều trị 3 thuốc hoặc 4 thuốc là lựa chọn phổ biến nhất, bao gồm:
Kháng sinh: Các loại kháng sinh như amoxicillin, clarithromycin, hoặc metronidazole được sử dụng để tiêu diệt H. pylori.
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Thuốc như omeprazole hoặc lansoprazole giúp giảm sản xuất axit trong dạ dày, tạo điều kiện thuận lợi cho kháng sinh hoạt động.
Bismuth: Đôi khi, bismuth được thêm vào phác đồ điều trị để tăng cường hiệu quả diệt H. pylori.
Hiệu quả điều trị:
Theo nghiên cứu của The American Journal of Gastroenterology, phác đồ điều trị kết hợp 3 hoặc 4 thuốc giúp tiêu diệt H. pylori thành công trong khoảng 80-90% các trường hợp. Việc điều trị triệt để nhiễm H. pylori không chỉ giúp ngăn ngừa ung thư dạ dày mà còn giảm nguy cơ tái phát viêm loét dạ dày.

2.3. Phòng ngừa nhiễm H. pylori

Ngoài việc điều trị, việc phòng ngừa nhiễm H. pylori cũng rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe dạ dày. Vi khuẩn H. pylori lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa thông qua thức ăn và nước uống bị ô nhiễm, hoặc qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt và chất dịch của người bị nhiễm.
Các biện pháp phòng ngừa:
Giữ vệ sinh cá nhân: Thường xuyên rửa tay sạch sẽ trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
Ăn uống an toàn: Đảm bảo sử dụng nguồn nước sạch, tránh ăn uống thực phẩm chưa được nấu chín kỹ hoặc không đảm bảo vệ sinh.
Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân: Không dùng chung bát đũa, cốc chén với người khác để tránh lây nhiễm H. pylori.

3. Kết luận

Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori là một trong những nguyên nhân chính gây ra ung thư dạ dày. Việc phát hiện và điều trị kịp thời nhiễm H. pylori có vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa ung thư. Bên cạnh đó, các biện pháp phòng ngừa nhiễm khuẩn H. pylori, kết hợp với lối sống lành mạnh và tầm soát định kỳ, sẽ giúp giảm thiểu tối đa nguy cơ mắc bệnh.
 
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Ai nên tầm soát ung thư dạ dày định kỳ

Ai nên tầm soát ung thư dạ dày định kỳ

Ung thư dạ dày là một trong những loại ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao do thường chỉ được phát hiện khi đã ở giai đoạn muộn. Chính vì vậy, việc ...
Chế độ ăn uống ngăn ngừa ung thư dạ dày

Chế độ ăn uống ngăn ngừa ung thư dạ dày

Chế độ ăn uống đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư dạ dày.
Hướng dẫn phòng ngừa ung thư dạ dày từ A-Z

Hướng dẫn phòng ngừa ung thư dạ dày từ A-Z

Phòng ngừa ung thư dạ dày đòi hỏi một kế hoạch toàn diện, từ chế độ ăn uống lành mạnh, thay đổi lối sống, tập luyện thể chất đến việc xử lý các bệnh lý mãn ...