Phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi (Laparoscopic Appendectomy) là một phương pháp phổ biến hiện nay trong điều trị viêm ruột thừa cấp. Đây là một kỹ thuật ít xâm lấn, sử dụng một ống nội soi nhỏ với camera và các dụng cụ phẫu thuật qua các vết rạch nhỏ trên bụng để loại bỏ ruột thừa. Phương pháp này có nhiều ưu điểm so với phẫu thuật mở truyền thống, bao gồm thời gian hồi phục nhanh hơn, ít đau sau mổ, và giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ.
1. Quy trình phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi
a. Chuẩn bị trước phẫu thuật
- Đánh giá tiền sử bệnh nhân: Trước khi tiến hành phẫu thuật, bác sĩ sẽ đánh giá tiền sử bệnh của bệnh nhân, bao gồm các vấn đề sức khỏe hiện tại và các phẫu thuật trước đó.
- Xét nghiệm: Bệnh nhân có thể cần làm xét nghiệm máu, điện tâm đồ (ECG) và các xét nghiệm hình ảnh như siêu âm hoặc CT scan để xác định chính xác tình trạng viêm ruột thừa và loại trừ các bệnh lý khác.
- Nhịn ăn: Bệnh nhân thường được yêu cầu nhịn ăn từ 6-8 giờ trước phẫu thuật để tránh các biến chứng liên quan đến gây mê và giảm nguy cơ hít sặc.
- Gây mê: Phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi được thực hiện dưới gây mê toàn thân, bệnh nhân sẽ không tỉnh táo và không cảm thấy đau đớn trong suốt quá trình phẫu thuật.
b. Thực hiện phẫu thuật
- Tạo các vết rạch nhỏ: Bác sĩ sẽ thực hiện 3-4 vết rạch nhỏ trên thành bụng, mỗi vết rạch dài khoảng 0.5-1 cm.
- Đưa ống nội soi và các dụng cụ phẫu thuật vào: Một ống nội soi có gắn camera nhỏ được đưa vào qua vết rạch gần rốn. Camera này sẽ truyền hình ảnh từ bên trong bụng lên màn hình, giúp bác sĩ quan sát rõ ruột thừa và các cơ quan xung quanh. Các dụng cụ phẫu thuật đặc biệt được đưa vào qua các vết rạch còn lại.
- Bơm khí CO₂ vào ổ bụng: Khí CO₂ được bơm vào ổ bụng để làm căng phồng khoang bụng, tạo không gian làm việc cho bác sĩ và cải thiện tầm nhìn trong quá trình phẫu thuật.
- Cắt và loại bỏ ruột thừa: Bác sĩ sử dụng các dụng cụ nội soi để cắt ruột thừa khỏi manh tràng và cầm máu. Ruột thừa sau đó được đặt vào một túi nhỏ và rút ra khỏi cơ thể qua một trong các vết rạch.
- Kiểm tra và vệ sinh ổ bụng: Sau khi cắt bỏ ruột thừa, bác sĩ kiểm tra các cơ quan xung quanh và vệ sinh vùng phẫu thuật để đảm bảo không còn dịch viêm hoặc máu chảy. Điều này giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và biến chứng.
- Đóng vết mổ: Các vết rạch được đóng lại bằng chỉ khâu hoặc băng keo phẫu thuật. Khí CO₂ được hút ra khỏi ổ bụng trước khi đóng vết mổ.
c. Sau phẫu thuật
- Hồi sức: Bệnh nhân được chuyển đến phòng hồi sức để theo dõi các dấu hiệu sinh tồn cho đến khi tỉnh táo hoàn toàn. Thời gian hồi tỉnh sau gây mê có thể kéo dài vài giờ.
- Theo dõi đau: Bệnh nhân sẽ được theo dõi và điều trị đau sau phẫu thuật. Thuốc giảm đau có thể được sử dụng nếu cần thiết.
- Chế độ ăn: Bệnh nhân có thể bắt đầu uống nước và chuyển dần sang chế độ ăn nhẹ khi chức năng tiêu hóa trở lại bình thường.
- Xuất viện: Phần lớn bệnh nhân có thể xuất viện trong vòng 24-48 giờ sau phẫu thuật nếu không có biến chứng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bệnh nhân có thể cần ở lại bệnh viện lâu hơn để theo dõi.
2. Ưu điểm của phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi
- Ít đau sau mổ: Do các vết rạch nhỏ và ít xâm lấn, bệnh nhân thường ít đau sau phẫu thuật hơn so với phẫu thuật mở.
- Thời gian hồi phục nhanh: Bệnh nhân có thể trở lại hoạt động bình thường và công việc nhanh hơn, thường trong vòng 1-2 tuần.
- Sẹo nhỏ hơn: Các vết rạch nhỏ dẫn đến sẹo ít thấy hơn, thẩm mỹ tốt hơn so với sẹo từ phẫu thuật mở.
- Giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ: Phẫu thuật nội soi có nguy cơ nhiễm trùng vết mổ thấp hơn so với phẫu thuật mở, do ít tiếp xúc với môi trường bên ngoài.
- Khả năng chẩn đoán và điều trị đồng thời: Nếu trong quá trình phẫu thuật, bác sĩ phát hiện các vấn đề khác trong ổ bụng, có thể xử lý ngay mà không cần mở rộng phẫu thuật.
3. Biến chứng có thể xảy ra
Mặc dù phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi được coi là an toàn, một số biến chứng có thể xảy ra bao gồm:
- Nhiễm trùng vết mổ: Tuy ít gặp hơn so với phẫu thuật mở, nhưng nhiễm trùng vẫn có thể xảy ra và cần điều trị bằng kháng sinh.
- Tổn thương nội tạng: Trong quá trình thao tác, có nguy cơ tổn thương các cơ quan lân cận như ruột non, đại tràng hoặc bàng quang. Điều này có thể đòi hỏi phải thực hiện phẫu thuật khẩn cấp để sửa chữa.
- Thoát vị vết mổ: Sự yếu cơ tại vị trí vết rạch có thể dẫn đến thoát vị sau này, mặc dù nguy cơ này thấp hơn so với phẫu thuật mở.
- Chảy máu: Chảy máu từ các mạch máu xung quanh ruột thừa hoặc từ các vết rạch có thể xảy ra, cần phải cầm máu lại.
4. Chăm sóc sau phẫu thuật
- Theo dõi vết mổ: Kiểm tra vết mổ hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, hoặc chảy dịch.
- Uống đủ nước và ăn uống lành mạnh: Khuyến khích bệnh nhân uống đủ nước và tuân thủ chế độ ăn uống phù hợp để tránh táo bón và hỗ trợ tiêu hóa.
- Vận động nhẹ nhàng: Bắt đầu với đi bộ nhẹ nhàng ngay khi có thể để giảm nguy cơ hình thành huyết khối và cải thiện lưu thông máu.
- Tái khám theo lịch: Tuân thủ các lịch hẹn tái khám để bác sĩ theo dõi quá trình hồi phục và điều chỉnh kế hoạch chăm sóc nếu cần thiết.
5. Kết luận
Phẫu thuật cắt ruột thừa nội soi là một phương pháp điều trị hiệu quả và ít xâm lấn cho viêm ruột thừa cấp, mang lại nhiều lợi ích cho bệnh nhân, bao gồm thời gian hồi phục nhanh hơn, ít đau, và sẹo nhỏ hơn. Việc theo dõi và chăm sóc sau phẫu thuật đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo quá trình hồi phục suôn sẻ và hạn chế biến chứng. Bệnh nhân cần tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ và báo cáo kịp thời các dấu hiệu bất thường để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: