Tầm quan trọng của phát hiện sớm ung thư đại tràng
Ung thư đại tràng thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng nếu được phát hiện sớm, cơ hội điều trị thành công sẽ cao hơn rất nhiều. Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với những bệnh nhân ung thư đại tràng phát hiện sớm là 90%, trong khi tỷ lệ này giảm xuống dưới 20% nếu bệnh phát triển đến giai đoạn muộn. Vì vậy, việc phát hiện sớm thông qua tầm soát là một yếu tố quyết định trong việc cải thiện tiên lượng và kéo dài tuổi thọ cho bệnh nhân.
Các phương pháp phát hiện sớm ung thư đại tràng
Nội soi đại tràng (Colonoscopy)
Nội soi đại tràng là phương pháp phổ biến và chính xác nhất để phát hiện sớm ung thư đại tràng. Trong quá trình nội soi, một ống mềm có gắn camera được đưa qua hậu môn và tiến vào đại tràng để kiểm tra toàn bộ niêm mạc đại tràng. Phương pháp này giúp bác sĩ phát hiện bất kỳ tổn thương nào, bao gồm polyp (khối u nhỏ có khả năng phát triển thành ung thư) hoặc các khối u lớn hơn.
Nếu phát hiện polyp hoặc bất thường khác, bác sĩ có thể tiến hành cắt bỏ ngay lập tức trong quá trình nội soi, giúp ngăn chặn sự phát triển thành ung thư. Theo một nghiên cứu tại Mỹ, nội soi đại tràng có thể phát hiện và ngăn ngừa 60-70% các ca ung thư đại tràng .
Nội soi đại tràng sigma (Sigmoidoscopy)
Nội soi đại tràng sigma là một phiên bản rút gọn của nội soi đại tràng, chỉ kiểm tra phần cuối của đại tràng (đại tràng sigma). Phương pháp này ít tốn thời gian hơn và có thể phát hiện những bất thường ở phần dưới của đại tràng, nơi thường có tỷ lệ mắc ung thư cao.
Tuy nhiên, vì phương pháp này không kiểm tra toàn bộ đại tràng, nên nó không phát hiện được ung thư ở các phần khác của đại tràng. Nghiên cứu chỉ ra rằng nội soi đại tràng sigma có thể phát hiện 50-60% các trường hợp ung thư đại tràng, nhưng cần kết hợp với các xét nghiệm khác để đạt hiệu quả tối đa .
Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT - Fecal Occult Blood Test)
Xét nghiệm máu ẩn trong phân là phương pháp tầm soát không xâm lấn, giúp phát hiện sự hiện diện của máu ẩn trong phân – một dấu hiệu có thể cho thấy có polyp hoặc ung thư. Người bệnh sẽ thu thập mẫu phân tại nhà và gửi đến phòng thí nghiệm để kiểm tra.
Theo nghiên cứu, FOBT có thể phát hiện từ 30-40% các trường hợp ung thư đại tràng. Tuy nhiên, phương pháp này không nhạy bằng nội soi, vì nó chỉ phát hiện ung thư khi đã có dấu hiệu chảy máu, và không phát hiện được các polyp trước khi chúng chuyển thành ung thư.
Xét nghiệm DNA trong phân (FIT-DNA)
Xét nghiệm DNA trong phân là một phương pháp mới giúp phát hiện những thay đổi trong DNA của tế bào do sự hiện diện của ung thư hoặc polyp. Đây là xét nghiệm tiên tiến hơn so với FOBT, vì nó không chỉ phát hiện máu ẩn mà còn phân tích DNA trong mẫu phân.
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ, xét nghiệm FIT-DNA có độ chính xác từ 92-94% trong việc phát hiện ung thư đại tràng. Phương pháp này có thể là một lựa chọn thay thế cho nội soi đối với những bệnh nhân không thể thực hiện nội soi.
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (CT Colonography)
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (hay còn gọi là nội soi ảo) là một phương pháp không xâm lấn sử dụng công nghệ chụp cắt lớp để tạo ra hình ảnh 3D của đại tràng. Phương pháp này không yêu cầu sử dụng ống nội soi, nhưng vẫn có thể phát hiện các khối u hoặc polyp trong đại tràng.
Một nghiên cứu tại châu Âu cho thấy CT colonography có thể phát hiện khoảng 85-90% các trường hợp ung thư đại tràng và polyp lớn. Tuy nhiên, nếu phát hiện polyp hoặc bất thường, người bệnh vẫn cần thực hiện nội soi thông thường để loại bỏ hoặc sinh thiết.
Ai nên tiến hành tầm soát sớm ung thư đại tràng?
- Những người trên 45 tuổi: Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ khuyến cáo những người từ 45 tuổi trở lên nên bắt đầu tầm soát ung thư đại tràng định kỳ. Tần suất tầm soát sẽ phụ thuộc vào kết quả ban đầu và tiền sử bệnh.
- Những người có nguy cơ cao: Những người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng, người bị bệnh viêm ruột mãn tính, hoặc những người có lối sống không lành mạnh (như hút thuốc lá, uống rượu nhiều, ít vận động) nên bắt đầu tầm soát sớm hơn, thậm chí từ 40 tuổi hoặc sớm hơn nếu có chỉ định của bác sĩ.
Tần suất tầm soát ung thư đại tràng
- Nội soi đại tràng: Nếu kết quả bình thường, nên thực hiện lại sau mỗi 10 năm.
- Xét nghiệm máu ẩn trong phân (FOBT): Nên thực hiện hàng năm.
- Xét nghiệm DNA trong phân (FIT-DNA): Thực hiện mỗi 3 năm nếu kết quả âm tính.
- Chụp cắt lớp vi tính đại tràng: Thực hiện mỗi 5 năm nếu kết quả không phát hiện bất thường.
Lợi ích của phát hiện sớm
Theo nghiên cứu tại Hoa Kỳ, việc tầm soát sớm ung thư đại tràng giúp giảm tỷ lệ tử vong do ung thư lên đến 60%, nhờ vào khả năng phát hiện và loại bỏ polyp trước khi chúng chuyển hóa thành ung thư. Bằng cách phát hiện sớm, bác sĩ có thể thực hiện các biện pháp can thiệp ngay từ giai đoạn đầu, khi ung thư chưa lan rộng.
Lời khuyên
Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ hoặc đã trên 45 tuổi, hãy thực hiện tầm soát ung thư đại tràng định kỳ. Các phương pháp tầm soát hiện nay, đặc biệt là nội soi đại tràng, có thể giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm và ngăn ngừa bệnh phát triển nặng hơn. Đừng chờ đợi cho đến khi các triệu chứng xuất hiện mới đi kiểm tra, vì ung thư đại tràng ở giai đoạn đầu thường không có triệu chứng rõ ràng.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: