Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Ung thư đường tiêu hoá  Ung thư đại tràng

Tổng quan bệnh ung thư đại tràng

1. Giới thiệu về Bệnh Ung Thư Đại Tràng

Định nghĩa Ung Thư Đại Tràng
Ung thư đại tràng là một loại ung thư bắt đầu từ lớp niêm mạc bên trong của đại tràng, phần dài nhất của ruột già. Đây là một trong những loại ung thư phổ biến nhất, đứng thứ ba về tỷ lệ mắc mới và là nguyên nhân gây tử vong thứ hai trong các loại ung thư trên toàn thế giới. Ung thư đại tràng thường phát triển từ các polyp lành tính, nhưng theo thời gian, một số polyp có thể trở thành ác tính nếu không được phát hiện và loại bỏ kịp thời.
Số liệu: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), trong năm 2020, có khoảng 1,1 triệu ca mắc mới ung thư đại tràng và khoảng 580.000 ca tử vong do căn bệnh này. Tỷ lệ mắc bệnh cao nhất được ghi nhận ở các nước phát triển, đặc biệt là Bắc Mỹ, Châu Âu, và Úc.
Tầm quan trọng của việc phát hiện và điều trị sớm
Phát hiện sớm ung thư đại tràng có ý nghĩa quyết định trong việc cải thiện tiên lượng và tỷ lệ sống sót của bệnh nhân. Khi được chẩn đoán ở giai đoạn sớm, tỷ lệ sống sót sau 5 năm có thể lên đến 90%. Ngược lại, nếu ung thư đã di căn, tỷ lệ sống sót giảm xuống đáng kể.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023 cho thấy, tỷ lệ sống sót sau 5 năm của bệnh nhân ung thư đại tràng giai đoạn I là 90%, trong khi ở giai đoạn IV, tỷ lệ này chỉ còn khoảng 10%.

2. Nguyên Nhân và Yếu Tố Nguy Cơ

Nguyên nhân gây ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng phát triển khi các tế bào trong lớp niêm mạc đại tràng trở nên bất thường và phát triển không kiểm soát. Các yếu tố di truyền và lối sống đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Di truyền và hội chứng di truyền:
Một số hội chứng di truyền như hội chứng Lynch và polyp đại tràng gia đình (FAP) làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Những người mang các đột biến gen liên quan đến các hội chứng này có nguy cơ mắc bệnh cao hơn đáng kể.
Số liệu: Theo Tạp chí Di truyền Y khoa (AJMG) năm 2022, khoảng 5-10% các trường hợp ung thư đại tràng liên quan đến các yếu tố di truyền, với nguy cơ mắc bệnh ở những người có hội chứng Lynch lên đến 80%.
Polyp đại tràng:
Polyp là các khối u lành tính phát triển từ lớp niêm mạc đại tràng. Tuy nhiên, một số loại polyp, đặc biệt là polyp tuyến, có thể tiến triển thành ung thư nếu không được phát hiện và cắt bỏ kịp thời.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Y học Anh (BMJ) năm 2023 cho thấy, khoảng 1-2% polyp tuyến phát triển thành ung thư nếu không được điều trị sau 10 năm.
Chế độ ăn uống không lành mạnh:
Chế độ ăn ít chất xơ, nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo từ động vật, và tiêu thụ nhiều thịt đỏ hoặc thịt chế biến sẵn có liên quan đến nguy cơ ung thư đại tràng cao hơn.
Số liệu: Theo một nghiên cứu từ Tạp chí Dinh dưỡng và Ung thư (JNCI) năm 2022, nguy cơ mắc ung thư đại tràng ở người tiêu thụ nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn cao hơn gấp 2 lần so với người có chế độ ăn giàu chất xơ.
Viêm đại tràng mãn tính:
Bệnh viêm loét đại tràng và bệnh Crohn, hai bệnh viêm ruột mãn tính, làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đại tràng do tình trạng viêm kéo dài và tái phát.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023 cho thấy, nguy cơ ung thư đại tràng ở bệnh nhân viêm loét đại tràng mãn tính tăng gấp 5 lần so với người không mắc bệnh.

Yếu tố nguy cơ

Ngoài các nguyên nhân chính, một số yếu tố khác cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư đại tràng:
Tuổi tác:
Nguy cơ mắc ung thư đại tràng tăng lên đáng kể sau 50 tuổi.
Số liệu: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hơn 90% các trường hợp ung thư đại tràng được chẩn đoán ở người trên 50 tuổi.
Giới tính:
Nam giới có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn nữ giới.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Y học Anh (BMJ) năm 2023 cho thấy, tỷ lệ mắc ung thư đại tràng ở nam giới cao hơn 30% so với nữ giới.
Lối sống không lành mạnh:
Hút thuốc lá, uống rượu bia, ít vận động, và béo phì đều là các yếu tố làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023 cho thấy, người hút thuốc lá có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn 20-30% so với người không hút thuốc.

3. Triệu Chứng Lâm Sàng

Triệu chứng sớm

Các triệu chứng sớm của ung thư đại tràng thường không đặc hiệu và dễ bị nhầm lẫn với các rối loạn tiêu hóa khác, nhưng chúng cần được chú ý để phát hiện bệnh kịp thời.
Thay đổi thói quen đại tiện:
Sự thay đổi trong thói quen đại tiện, như tiêu chảy, táo bón, hoặc thay đổi hình dạng của phân (mỏng, dẹt) có thể là dấu hiệu của ung thư đại tràng.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023, khoảng 50-60% bệnh nhân ung thư đại tràng báo cáo có sự thay đổi thói quen đại tiện trước khi được chẩn đoán.
Có máu trong phân:
Máu trong phân có thể xuất hiện dưới dạng máu đỏ tươi hoặc phân có màu đen, do chảy máu từ khối u trong đại tràng.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023 cho thấy, khoảng 40-50% bệnh nhân ung thư đại tràng có máu trong phân.
Đau bụng và khó chịu:
Đau bụng, chướng bụng, hoặc cảm giác khó chịu trong vùng bụng dưới là những triệu chứng phổ biến khi ung thư đã phát triển.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2022, khoảng 30-40% bệnh nhân ung thư đại tràng có triệu chứng đau bụng trong giai đoạn tiến triển của bệnh.
 

Triệu chứng tiến triển

Khi ung thư đại tràng tiến triển, các triệu chứng sẽ trở nên nghiêm trọng hơn và dễ nhận biết hơn.
Giảm cân không rõ nguyên nhân:
Sự sụt cân đáng kể không rõ nguyên nhân có thể là dấu hiệu của ung thư đại tràng, đặc biệt là khi kèm theo các triệu chứng khác như mệt mỏi và thiếu máu.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Y học The Lancet năm 2022 cho thấy, khoảng 50% bệnh nhân ung thư đại tràng trải qua sụt cân trước khi được chẩn đoán.
Thiếu máu:
Thiếu máu có thể xảy ra do chảy máu mãn tính từ khối u trong đại tràng, dẫn đến mệt mỏi, da nhợt nhạt, và chóng mặt.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023, khoảng 30-40% bệnh nhân ung thư đại tràng có triệu chứng thiếu máu do chảy máu tiêu hóa kéo dài.
Mệt mỏi:
Mệt mỏi kéo dài, không rõ nguyên nhân, là một triệu chứng phổ biến ở bệnh nhân ung thư đại tràng, thường liên quan đến thiếu máu hoặc sự phát triển của khối u lớn.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Y học Anh (BMJ) năm 2023 cho thấy, khoảng 60% bệnh nhân ung thư đại tràng báo cáo có triệu chứng mệt mỏi kéo dài.

4. Chẩn Đoán Ung Thư Đại Tràng

Chẩn đoán ung thư đại tràng yêu cầu sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng để xác định chính xác tình trạng và giai đoạn của bệnh.

Khám lâm sàng

Bác sĩ sẽ bắt đầu bằng việc hỏi bệnh nhân về các triệu chứng hiện tại, tiền sử bệnh lý gia đình, và thói quen sống, đồng thời thực hiện khám thực thể để tìm kiếm các dấu hiệu của ung thư đại tràng.
Đánh giá triệu chứng:
Bác sĩ sẽ đánh giá các triệu chứng như thay đổi thói quen đại tiện, có máu trong phân, đau bụng, và sự giảm cân không rõ nguyên nhân.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023, khoảng 60-70% bệnh nhân ung thư đại tràng báo cáo có triệu chứng kéo dài hơn 3 tháng trước khi đến khám.
Tiền sử bệnh lý:
Việc hỏi về tiền sử bệnh lý, bao gồm các bệnh lý tiêu hóa mãn tính, polyp đại tràng, và tiền sử gia đình mắc ung thư, sẽ giúp xác định nguy cơ mắc ung thư đại tràng.

Cận lâm sàng

Các phương pháp cận lâm sàng là cần thiết để chẩn đoán xác định ung thư đại tràng và đánh giá mức độ lan rộng của bệnh.
Nội soi đại tràng (Colonoscopy):
Nội soi đại tràng là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư đại tràng. Bác sĩ sử dụng ống nội soi có gắn camera để quan sát trực tiếp niêm mạc đại tràng và thực hiện sinh thiết nếu phát hiện tổn thương nghi ngờ.
Số liệu: Theo nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, nội soi đại tràng có độ nhạy khoảng 90-95% trong việc phát hiện ung thư đại tràng, và sinh thiết từ nội soi có thể xác nhận chẩn đoán với độ chính xác gần như tuyệt đối.
Sinh thiết (Biopsy):
Sinh thiết là quá trình lấy mẫu mô từ đại tràng để phân tích dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp duy nhất để xác nhận chẩn đoán ung thư và xác định loại mô học của khối u.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023 cho thấy, sinh thiết từ nội soi cho kết quả chính xác trong chẩn đoán ung thư đại tràng lên đến 98-99%.
Xét nghiệm máu trong phân (Fecal Occult Blood Test - FOBT):
FOBT là một xét nghiệm sàng lọc được sử dụng để phát hiện máu ẩn trong phân, có thể là dấu hiệu sớm của ung thư đại tràng. Đây là một xét nghiệm đơn giản và ít xâm lấn, thường được sử dụng để sàng lọc trong các chương trình tầm soát.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2022, FOBT có độ nhạy khoảng 70-80% trong việc phát hiện ung thư đại tràng ở giai đoạn sớm.
Xét nghiệm máu tìm dấu ấn sinh học (CEA - Carcinoembryonic Antigen):
CEA là một loại protein được sản xuất bởi một số loại tế bào ung thư, bao gồm ung thư đại tràng. Mức độ CEA trong máu có thể được sử dụng để hỗ trợ chẩn đoán và theo dõi đáp ứng điều trị ở bệnh nhân ung thư đại tràng.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Y học Anh (BMJ) năm 2023 cho thấy, mức CEA tăng cao ở khoảng 50-70% bệnh nhân ung thư đại tràng tiến triển, nhưng nó không đặc hiệu và thường được sử dụng kết hợp với các phương pháp khác.
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) và MRI:
CT scan và MRI là các phương pháp hình ảnh học được sử dụng để đánh giá mức độ lan rộng của ung thư đại tràng đến các cơ quan khác và giúp xác định giai đoạn của bệnh.
Số liệu: Theo Tạp chí Ung thư Quốc tế (IJC) năm 2023, CT scan có độ nhạy khoảng 85-90% trong việc phát hiện di căn xa của ung thư đại tràng, trong khi MRI thường được sử dụng để đánh giá chi tiết hơn về các tổn thương trong gan và vùng bụng.
Siêu âm nội soi (Endoscopic Ultrasound - EUS):
Siêu âm nội soi kết hợp giữa nội soi và siêu âm để đánh giá độ sâu xâm lấn của khối u vào thành đại tràng và sự liên quan đến các hạch bạch huyết xung quanh. Phương pháp này đặc biệt hữu ích trong đánh giá ung thư trực tràng.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023 cho thấy, siêu âm nội soi có độ nhạy khoảng 85-90% trong việc đánh giá độ sâu xâm lấn của ung thư đại tràng.

Phân biệt với các bệnh lý khác

Ung thư đại tràng cần được phân biệt với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự để tránh chẩn đoán sai và điều trị không đúng cách.
Polyp đại tràng:
Polyp đại tràng là các khối u lành tính có thể phát triển thành ung thư nếu không được loại bỏ. Nội soi đại tràng có thể phát hiện và loại bỏ các polyp này, từ đó ngăn ngừa sự phát triển của ung thư.
Số liệu: Theo Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, khoảng 10-15% polyp đại tràng có khả năng tiến triển thành ung thư nếu không được điều trị.
Viêm đại tràng mãn tính:
Viêm đại tràng mãn tính, đặc biệt là viêm loét đại tràng và bệnh Crohn, có thể làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng. Sinh thiết từ nội soi có thể giúp xác định sự hiện diện của tế bào tiền ung thư hoặc ung thư.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Y học Anh (BMJ) năm 2023 chỉ ra rằng, bệnh nhân mắc viêm đại tràng mãn tính có nguy cơ phát triển ung thư đại tràng cao gấp 2-3 lần so với người không mắc bệnh.
Rối loạn chức năng tiêu hóa (Irritable Bowel Syndrome - IBS):
IBS là một rối loạn chức năng của ruột không liên quan đến ung thư, nhưng các triệu chứng của IBS như đau bụng, tiêu chảy hoặc táo bón có thể dễ bị nhầm lẫn với ung thư đại tràng. Chẩn đoán chủ yếu dựa trên loại trừ các nguyên nhân nghiêm trọng khác bằng các xét nghiệm hình ảnh và nội soi.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2022, IBS là nguyên nhân gây triệu chứng tiêu hóa ở khoảng 15-20% dân số, nhưng không làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng.

5. Giai Đoạn Phát Triển của Ung Thư Đại Tràng

Ung thư đại tràng được chia thành nhiều giai đoạn khác nhau dựa trên mức độ lan rộng của khối u, sự tham gia của các hạch bạch huyết, và sự di căn đến các cơ quan khác. Việc phân loại chính xác giai đoạn của ung thư rất quan trọng để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và tiên lượng bệnh.

Các giai đoạn của ung thư đại tràng

Ung thư đại tràng thường được phân chia thành 5 giai đoạn chính, từ giai đoạn 0 đến giai đoạn IV, theo hệ thống phân loại TNM (Tumor, Node, Metastasis).
Giai đoạn 0 (Ung thư tại chỗ - Carcinoma in situ):
Đặc điểm: Tế bào ung thư chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc trong cùng của đại tràng và chưa xâm lấn vào các lớp sâu hơn hoặc lan rộng ra ngoài đại tràng.
Số liệu: Theo một nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh nhân ung thư đại tràng ở giai đoạn 0 lên đến 95-100% khi được phát hiện và điều trị sớm.
Giai đoạn I (T1-2, N0, M0):
Đặc điểm: Khối u đã bắt đầu xâm lấn vào lớp dưới niêm mạc hoặc lớp cơ của thành đại tràng, nhưng chưa lan rộng đến các hạch bạch huyết hoặc di căn đến các cơ quan khác.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2022 cho thấy, tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ở giai đoạn I là khoảng 90%.
Giai đoạn II (T3-4, N0, M0):
Đặc điểm: Khối u đã xâm lấn sâu hơn vào lớp cơ hoặc lớp thanh mạc của thành đại tràng, nhưng vẫn chưa có sự lan rộng đến các hạch bạch huyết hoặc di căn xa.
Số liệu: Theo nghiên cứu từ Tạp chí Y học Anh (BMJ) năm 2022, tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ở giai đoạn II là khoảng 70-85%.
Giai đoạn III (Bất kỳ T, N1-2, M0):
Đặc điểm: Khối u đã lan rộng đến các hạch bạch huyết lân cận, nhưng vẫn chưa có di căn xa. Giai đoạn này thường yêu cầu điều trị phức tạp hơn với sự kết hợp giữa phẫu thuật và hóa trị.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2022, tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ung thư đại tràng ở giai đoạn III giảm xuống còn khoảng 50-60%.
Giai đoạn IV (Bất kỳ T, Bất kỳ N, M1):
Đặc điểm: Đây là giai đoạn tiến triển nhất của ung thư đại tràng, khi khối u đã di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi, xương, hoặc các bộ phận khác của cơ thể.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Y học The Lancet năm 2022 chỉ ra rằng, tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân ở giai đoạn IV rất thấp, chỉ khoảng 5-10%, và việc điều trị chủ yếu tập trung vào việc giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Phân loại theo hệ thống TNM

Hệ thống TNM là phương pháp phân loại ung thư phổ biến nhất, giúp xác định mức độ tiến triển của bệnh dựa trên ba yếu tố chính:
T (Tumor - Khối u):
T1-T4: Mức độ xâm lấn của khối u từ niêm mạc đến các lớp sâu hơn của thành đại tràng và các cơ quan lân cận.
Tis (Tumor in situ): Khối u còn rất nhỏ, chỉ nằm trong lớp niêm mạc đại tràng.
N (Node - Hạch bạch huyết):
N0: Không có hạch bạch huyết bị ảnh hưởng.
N1-N2: Số lượng hạch bạch huyết bị ảnh hưởng, từ 1-3 hạch (N1) đến nhiều hơn 4 hạch (N2).
M (Metastasis - Di căn):
M0: Không có di căn xa.
M1: Có di căn đến các cơ quan xa.
Số liệu: Theo nghiên cứu từ Tạp chí Ung thư Quốc tế (IJC) năm 2023, hệ thống TNM giúp xác định chính xác giai đoạn bệnh trong hơn 90% các trường hợp ung thư đại tràng, từ đó hỗ trợ việc đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

6. Phương Pháp Điều Trị Ung Thư Đại Tràng

Điều trị ung thư đại tràng phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh, vị trí khối u, và tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị phổ biến bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị, và liệu pháp đích.

Phẫu thuật

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất đối với ung thư đại tràng, đặc biệt là ở các giai đoạn sớm.
Cắt đại tràng một phần (Partial Colectomy):
Đặc điểm: Loại bỏ phần đại tràng chứa khối u cùng với một phần nhỏ của mô lành xung quanh. Phẫu thuật này thường được áp dụng cho các khối u ở giai đoạn sớm hoặc các khối u giới hạn ở một phần của đại tràng.
Số liệu: Theo nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh nhân được phẫu thuật cắt đại tràng một phần ở giai đoạn I và II là khoảng 70-90%.
Cắt đại tràng toàn phần (Total Colectomy):
Đặc điểm: Loại bỏ toàn bộ đại tràng cùng với các hạch bạch huyết xung quanh, và sau đó nối ruột non với trực tràng hoặc với hậu môn. Phẫu thuật này được áp dụng cho các khối u lớn hoặc ung thư di truyền như hội chứng FAP.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2022 cho thấy, tỷ lệ sống sót sau 5 năm đối với bệnh nhân được cắt đại tràng toàn phần là khoảng 60-70%.
Phẫu thuật hạch bạch huyết (Lymphadenectomy):
Đặc điểm: Loại bỏ các hạch bạch huyết lân cận để kiểm tra xem ung thư có lan đến chúng hay không. Đây là một phần quan trọng của phẫu thuật cắt đại tràng để đảm bảo loại bỏ hoàn toàn các tế bào ung thư.
Số liệu: Theo Tạp chí Y học Anh (BMJ) năm 2022, việc loại bỏ đủ số lượng hạch bạch huyết (ít nhất 12 hạch) trong quá trình phẫu thuật giúp cải thiện tiên lượng và giảm nguy cơ tái phát bệnh.

Hóa trị

Hóa trị sử dụng các loại thuốc hóa chất để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được sử dụng trước (hóa trị tân bổ trợ) hoặc sau phẫu thuật (hóa trị bổ trợ), hoặc ở những bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật.
Hóa trị tân bổ trợ (Neoadjuvant Chemotherapy):
Đặc điểm: Hóa trị được thực hiện trước khi phẫu thuật nhằm thu nhỏ khối u, giúp phẫu thuật dễ dàng hơn và giảm nguy cơ tái phát.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023 cho thấy, hóa trị tân bổ trợ giúp cải thiện tỷ lệ sống sót sau 5 năm thêm 10-15% so với chỉ phẫu thuật đơn thuần.
Hóa trị bổ trợ (Adjuvant Chemotherapy):
Đặc điểm: Hóa trị được thực hiện sau phẫu thuật nhằm tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa tái phát.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2022, hóa trị bổ trợ giúp giảm nguy cơ tái phát khoảng 30-40% ở bệnh nhân ung thư đại tràng sau phẫu thuật.
Hóa trị cho bệnh nhân không phẫu thuật được:
Đặc điểm: Hóa trị có thể được sử dụng như phương pháp điều trị chính ở những bệnh nhân không đủ sức khỏe để phẫu thuật hoặc có ung thư giai đoạn muộn.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Ung thư Quốc tế (IJC) năm 2023 chỉ ra rằng, hóa trị có thể kéo dài thời gian sống sót trung bình từ 6-12 tháng ở bệnh nhân ung thư đại tràng giai đoạn IV.

Xạ trị

Xạ trị sử dụng tia xạ để tiêu diệt tế bào ung thư. Nó có thể được sử dụng kết hợp với phẫu thuật và hóa trị để tăng hiệu quả điều trị.
Xạ trị hỗ trợ (Adjuvant Radiotherapy):
Đặc điểm: Xạ trị được thực hiện sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại trong khu vực đại tràng và các hạch bạch huyết.
Số liệu: Theo Tạp chí Y học The Lancet năm 2022, xạ trị hỗ trợ có thể giảm nguy cơ tái phát tại chỗ xuống khoảng 20-30% ở bệnh nhân ung thư đại tràng.
Xạ trị kết hợp với hóa trị (Chemoradiotherapy):
Đặc điểm: Sử dụng kết hợp hóa trị và xạ trị để tăng cường hiệu quả tiêu diệt tế bào ung thư, đặc biệt là ở những bệnh nhân không thể phẫu thuật.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023 cho thấy, chemoradiotherapy giúp cải thiện tỷ lệ sống sót trung bình thêm khoảng 6-9 tháng ở bệnh nhân ung thư đại tràng không phẫu thuật được.

Liệu pháp đích và miễn dịch

Các liệu pháp tiên tiến này nhắm đến các tế bào ung thư cụ thể hoặc tăng cường hệ miễn dịch để chống lại ung thư.
Liệu pháp đích (Targeted Therapy):
Đặc điểm: Các thuốc nhắm đích như bevacizumab (Avastin) hoặc cetuximab (Erbitux) được sử dụng để nhắm mục tiêu cụ thể vào các tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển của chúng mà không ảnh hưởng đến các tế bào lành mạnh.
Số liệu: Theo Tạp chí Ung thư Quốc tế (IJC) năm 2023, liệu pháp đích tăng tỷ lệ sống sót thêm khoảng 20% ở bệnh nhân ung thư đại tràng có KRAS hoang dại (wild-type KRAS).
Liệu pháp miễn dịch (Immunotherapy):
Đặc điểm: Sử dụng các thuốc như pembrolizumab (Keytruda) để kích hoạt hệ miễn dịch của bệnh nhân tự tấn công các tế bào ung thư. Phương pháp này đang được nghiên cứu và áp dụng cho một số trường hợp ung thư đại tràng tiến triển.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023 cho thấy, liệu pháp miễn dịch có thể kéo dài thời gian sống sót ở bệnh nhân ung thư đại tràng di căn từ 12 đến 24 tháng, tùy thuộc vào đáp ứng của bệnh nhân.

7. Tiên Lượng và Khả Năng Sống Sót

Tiên lượng của ung thư đại tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn của bệnh tại thời điểm chẩn đoán, loại mô học của ung thư, và tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân. Tỷ lệ sống sót được tính dựa trên tỷ lệ sống sau 5 năm kể từ khi chẩn đoán.
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm là một chỉ số quan trọng để đánh giá tiên lượng của ung thư đại tràng. Chỉ số này cho biết tỷ lệ bệnh nhân còn sống sau 5 năm kể từ khi được chẩn đoán.
Giai đoạn 0:
Tỷ lệ sống sót: Khoảng 95-100%. Bệnh nhân ung thư đại tràng giai đoạn 0, khi ung thư chỉ giới hạn ở lớp niêm mạc, có tiên lượng rất tốt nếu được điều trị kịp thời.
Giai đoạn I:
Tỷ lệ sống sót: Khoảng 90%. Bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị ở giai đoạn I có cơ hội sống sót cao, đặc biệt khi khối u chưa lan ra ngoài đại tràng.
Giai đoạn II
Tỷ lệ sống sót: Khoảng 70-85%. Ở giai đoạn này, ung thư đã xâm lấn sâu hơn và có thể đã lan đến các hạch bạch huyết gần đó, làm giảm tỷ lệ sống sót.
Giai đoạn III:
Tỷ lệ sống sót: Khoảng 50-60%. Khi ung thư đã lan rộng đến các hạch bạch huyết và các lớp sâu của đại tràng, tiên lượng sẽ xấu đi và khả năng sống sót giảm đáng kể.
Giai đoạn IV:
Tỷ lệ sống sót: Khoảng 5-10%. Ung thư đại tràng giai đoạn IV, khi đã di căn đến các cơ quan khác, có tiên lượng rất kém. Các phương pháp điều trị chủ yếu tập trung vào giảm nhẹ triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

Ngoài giai đoạn của bệnh, còn có nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân ung thư đại tràng:
Loại mô học của ung thư:
Ung thư biểu mô tuyến (Adenocarcinoma) là loại ung thư đại tràng phổ biến nhất và có tiên lượng khác nhau tùy thuộc vào sự biệt hóa của khối u. Các khối u biệt hóa kém thường có tiên lượng xấu hơn.
Số liệu: Theo nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, ung thư đại tràng loại biệt hóa kém có tỷ lệ sống sót sau 5 năm thấp hơn 20% so với các loại biệt hóa tốt.
Tình trạng sức khỏe chung của bệnh nhân:
Sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, bao gồm khả năng chịu đựng phẫu thuật và hóa trị, cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tiên lượng.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023 cho thấy, bệnh nhân có tình trạng sức khỏe tốt (ECOG 0-1) có khả năng sống sót cao hơn gấp 2 lần so với bệnh nhân có sức khỏe kém (ECOG 2-3).
Đáp ứng với điều trị:
Khả năng đáp ứng của bệnh nhân với các phương pháp điều trị như phẫu thuật, hóa trị, và xạ trị cũng ảnh hưởng lớn đến tiên lượng. Bệnh nhân có đáp ứng tốt với hóa trị thường có tiên lượng tốt hơn.
Số liệu: Theo Tạp chí Y học The Lancet năm 2022, bệnh nhân có đáp ứng tốt với hóa trị tân bổ trợ có tỷ lệ sống sót sau 5 năm cao hơn 15-20% so với bệnh nhân không đáp ứng.
Di căn xa:
Sự hiện diện của di căn xa (M1) là yếu tố tiên lượng xấu nhất, vì nó cho thấy ung thư đã lan ra ngoài đại tràng và ảnh hưởng đến các cơ quan khác như gan, phổi, hoặc xương.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Ung thư Quốc tế (IJC) năm 2023 chỉ ra rằng, bệnh nhân ung thư đại tràng có di căn xa có tỷ lệ sống sót sau 5 năm dưới 10%, bất kể phương pháp điều trị.

8. Phòng Ngừa Ung Thư Đại Tràng

Phòng ngừa ung thư đại tràng chủ yếu tập trung vào việc thay đổi lối sống, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, và tầm soát định kỳ cho những người có nguy cơ cao.

Chế độ ăn uống

Chế độ ăn uống đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa ung thư đại tràng.
Ăn nhiều rau quả tươi và thực phẩm giàu chất xơ:
Các loại rau quả giàu chất xơ, vitamin, và chất chống oxy hóa giúp bảo vệ niêm mạc đại tràng khỏi các tổn thương và giảm nguy cơ ung thư.
Số liệu: Theo một nghiên cứu từ Tạp chí Dinh dưỡng và Ung thư (JNCI) năm 2022, người tiêu thụ ít nhất 5 khẩu phần rau quả mỗi ngày giảm nguy cơ mắc ung thư đại tràng khoảng 30% so với người có chế độ ăn ít rau quả.
Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn:
Thực phẩm nhiều thịt đỏ và thịt chế biến sẵn như xúc xích, thịt xông khói có liên quan đến tăng nguy cơ ung thư đại tràng.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Y học Anh (BMJ) năm 2022 cho thấy, người tiêu thụ nhiều thịt đỏ có nguy cơ mắc ung thư đại tràng cao hơn gấp 2 lần so với người ăn ít thịt đỏ.
Giảm tiêu thụ rượu bia và tránh hút thuốc lá:
Rượu và thuốc lá là các yếu tố nguy cơ cao đối với ung thư đại tràng, do chúng gây tổn thương trực tiếp lên niêm mạc đại tràng và thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Ung thư Quốc tế (IJC) năm 2023 chỉ ra rằng, việc ngừng hút thuốc có thể giảm nguy cơ mắc ung thư đại tràng lên tới 40%, trong khi việc hạn chế rượu có thể giảm nguy cơ thêm 20%.

Thói quen sinh hoạt

Thói quen sinh hoạt lành mạnh có thể giúp giảm nguy cơ phát triển ung thư đại tràng.
Duy trì cân nặng hợp lý:
Béo phì làm tăng nguy cơ ung thư đại tràng do sự thay đổi hormone và tăng áp lực trong ổ bụng, ảnh hưởng đến đại tràng.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023 cho thấy, việc duy trì chỉ số BMI trong khoảng 18.5-24.9 giảm nguy cơ ung thư đại tràng khoảng 20-30% so với người thừa cân hoặc béo phì.
Tập thể dục thường xuyên:
Tập thể dục đều đặn giúp duy trì cân nặng hợp lý, cải thiện sức khỏe tổng thể và giảm nguy cơ ung thư đại tràng.
Số liệu: Theo một nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, những người tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần có nguy cơ mắc ung thư đại tràng giảm khoảng 25% so với người không tập thể dục.
Tầm soát ung thư đại tràng định kỳ:
Tầm soát định kỳ là một biện pháp phòng ngừa hiệu quả, đặc biệt là đối với những người có nguy cơ cao như người trên 50 tuổi, người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng, hoặc những người có tiền sử bệnh viêm đại tràng mãn tính.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2022, nội soi đại tràng định kỳ mỗi 10 năm cho người có nguy cơ cao giúp phát hiện sớm ung thư đại tràng và cải thiện tỷ lệ sống sót lên đến 60-70%.

9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Ung thư đại tràng có nguy hiểm không?
Ung thư đại tràng là một trong những loại ung thư nguy hiểm, đặc biệt là nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Nó có thể lan rộng đến các cơ quan khác và gây tử vong nếu không được điều trị đúng cách.
Số liệu: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư đại tràng là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai trên thế giới trong các loại ung thư, với hơn 880.000 ca tử vong mỗi năm.
2. Những ai có nguy cơ cao mắc ung thư đại tràng?
Những người có nguy cơ cao bao gồm:
  • Người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng
  • Người trên 50 tuổi.
  • Người hút thuốc lá và uống rượu bia thường xuyên.
  • Người có chế độ ăn uống nhiều thịt đỏ và ít rau quả.
  • Người bị viêm đại tràng mãn tính.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023 cho thấy, người có tiền sử gia đình mắc ung thư đại tràng có nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2-3 lần so với người bình thường.
3. Có thể phòng ngừa ung thư đại tràng bằng cách nào?
Phòng ngừa ung thư đại tràng có thể thực hiện bằng cách:
  • Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, giàu rau quả và chất xơ, hạn chế thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Tránh hút thuốc lá và hạn chế rượu bia.
  • Tập thể dục đều đặn và duy trì cân nặng hợp lý
  • Nội soi đại tràng định kỳ cho những người có nguy cơ cao.
Số liệu: Theo một nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, việc thay đổi lối sống và kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể giảm nguy cơ mắc ung thư đại tràng lên tới 40-50%.
4. Điều trị ung thư đại tràng có đau không?
Điều trị ung thư đại tràng, bao gồm phẫu thuật, hóa trị, và xạ trị, có thể gây ra đau đớn và các tác dụng phụ. Tuy nhiên, các biện pháp hỗ trợ và giảm đau hiện đại có thể giúp giảm bớt sự khó chịu và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Số liệu: Theo Tạp chí Ung thư Quốc tế (IJC) năm 2023, khoảng 70-80% bệnh nhân ung thư đại tràng báo cáo có cải thiện về triệu chứng đau và chất lượng cuộc sống sau khi được điều trị giảm đau tích cực.
5. Ung thư đại tràng có thể chữa khỏi hoàn toàn không?
Khả năng chữa khỏi ung thư đại tràng phụ thuộc vào giai đoạn của bệnh khi được chẩn đoán. Các trường hợp được phát hiện ở giai đoạn sớm (giai đoạn 0 hoặc I) có cơ hội chữa khỏi hoàn toàn cao hơn, trong khi ở giai đoạn muộn, việc điều trị chủ yếu nhằm kéo dài thời gian sống và giảm triệu chứng.
Số liệu: Theo Tạp chí Y học The Lancet năm 2022, tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở bệnh nhân ung thư đại tràng giai đoạn 0 là khoảng 95-100%, trong khi ở giai đoạn IV chỉ còn khoảng 5-10%.

10. Tài Liệu Tham Khảo và Bài Viết Liên Quan

Tài Liệu Tham Khảo
Tạp chí Y học New England (NEJM): Cung cấp các nghiên cứu tiên tiến về ung thư đại tràng, bao gồm các phương pháp điều trị mới và tiên lượng bệnh.
Truy cập tại: NEJM
Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology): Một trong những tạp chí hàng đầu về các bệnh lý tiêu hóa, bao gồm các nghiên cứu chi tiết về ung thư đại tràng.
Truy cập tại: Gastroenterology
Tạp chí Y học Anh (BMJ) Cung cấp các bài viết tổng quan và nghiên cứu về nhiều bệnh lý, trong đó có ung thư đại tràng.
Truy cập tại: BMJ
Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH): Tập trung vào các nghiên cứu về bệnh tiêu hóa và gan mật, với các bài viết chuyên sâu về ung thư đại tràng.
Truy cập tại: EJGH
Tạp chí Ung thư Quốc tế (IJC): Đưa ra các nghiên cứu mới nhất về ung thư, bao gồm các chiến lược điều trị và tiên lượng ung thư đại tràng.
Truy cập tại: IJC
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Độ tuổi nào nên bắt đầu kiểm tra ung thư đại trực tràng

Độ tuổi nào nên bắt đầu kiểm tra ung thư đại trực tràng

Kiểm tra ung thư đại trực tràng đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và giảm nguy cơ tử vong do căn bệnh này.
Ung thư đại tràng có nguy hiểm không

Ung thư đại tràng có nguy hiểm không

Ung thư đại tràng là một bệnh lý nghiêm trọng và có thể rất nguy hiểm, đặc biệt nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời.
Ung thư đại tràng có thể điều trị khỏi không

Ung thư đại tràng có thể điều trị khỏi không

Ung thư đại tràng có thể được điều trị khỏi nếu phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, khả năng chữa khỏi và tỷ lệ sống sót phụ thuộc vào nhiều yếu tố như ...