1. Mục đích của phẫu thuật
- Khắc phục tình trạng thoát vị: Phẫu thuật nhằm đẩy các cơ quan thoát vị trở lại vị trí ban đầu trong ổ bụng và khôi phục tính toàn vẹn của thành bụng.
- Ngăn ngừa biến chứng: Mục tiêu là ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm như thoát vị nghẹt, hoại tử ruột do thiếu máu nuôi dưỡng.
- Giảm triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống: Phẫu thuật giúp giảm đau, khó chịu và các triệu chứng khác liên quan đến thoát vị, đồng thời cho phép bệnh nhân trở lại sinh hoạt và làm việc bình thường.
2. Chỉ định phẫu thuật
- Thoát vị bẹn có triệu chứng: Phẫu thuật được chỉ định khi bệnh nhân có đau, khó chịu, hoặc có khối phồng ở vùng bẹn.
- Thoát vị nghẹt hoặc thoát vị không tự giảm: Đây là các tình huống cấp cứu, cần phẫu thuật ngay để tránh hoại tử ruột và các biến chứng nguy hiểm.
- Thoát vị bẹn tái phát: Phẫu thuật là cần thiết để sửa chữa thoát vị đã được can thiệp trước đó nhưng bị tái phát.
- Thoát vị bẹn lớn: Khối thoát vị lớn có nguy cơ cao gây nghẹt, ngay cả khi không có triệu chứng, cũng nên được xem xét phẫu thuật.
- Thoát vị bẹn ở trẻ em: Thường được khuyến cáo phẫu thuật ngay khi phát hiện để ngăn ngừa biến chứng.
3. Chống chỉ định phẫu thuật
- Bệnh nhân có tình trạng sức khỏe yếu kém: Người cao tuổi hoặc có các bệnh lý nền nặng (như bệnh tim mạch, bệnh phổi mạn tính) có thể không chịu được các rủi ro của phẫu thuật và gây mê.
- Thoát vị nhỏ, không triệu chứng: Thường có thể được theo dõi mà không cần phẫu thuật ngay lập tức.
- Phụ nữ đang mang thai: Nếu không có triệu chứng cấp tính, nên trì hoãn phẫu thuật cho đến sau khi sinh con.
4. Các phương pháp phẫu thuật
Phương pháp mổ mở và nội soi trong điều trị thoát vị bẹn
Phẫu thuật mổ mở (Open Hernia Repair):
- Phương pháp Bassini: Kỹ thuật truyền thống, khâu các lớp cơ thành bụng lại với nhau mà không sử dụng lưới.
- Phương pháp Lichtenstein: Phương pháp phổ biến nhất hiện nay, sử dụng lưới tổng hợp để gia cố thành bụng, giúp giảm nguy cơ tái phát. Lưới được khâu vào vị trí thoát vị, tạo ra một rào cản chắc chắn cho các cơ quan nội tạng không thoát ra được.
Phẫu thuật nội soi (Laparoscopic Hernia Repair):
- TAPP (Transabdominal Preperitoneal Patch): Thực hiện qua khoang bụng, lưới được đặt vào vị trí giữa phúc mạc và cơ.
- TEP (Totally Extraperitoneal Patch): Không vào khoang bụng, lưới được đặt vào không gian ngoài phúc mạc. Phương pháp này giảm nguy cơ tổn thương nội tạng và biến chứng dính ruột sau mổ.
Ưu điểm của phẫu thuật nội soi: Gây ít đau đớn hơn, sẹo nhỏ hơn, thời gian hồi phục nhanh hơn, ít nguy cơ nhiễm trùng và tái phát hơn so với phẫu thuật mở.
Nhược điểm: Yêu cầu trang thiết bị phức tạp và kỹ năng cao từ bác sĩ phẫu thuật, chi phí cao hơn, có nguy cơ chấn thương nội tạng hoặc mạch máu.
5. Biến chứng có thể xảy ra
Biến chứng trong phẫu thuật: Tổn thương ruột, bàng quang, mạch máu (đặc biệt trong phẫu thuật nội soi).
Biến chứng sau phẫu thuật:
- Nhiễm trùng vết mổ: Có thể xảy ra trong trường hợp không giữ vệ sinh tốt hoặc hệ miễn dịch bệnh nhân yếu.
- Đau mạn tính sau mổ: Chiếm khoảng 10-15% các ca phẫu thuật thoát vị bẹn, có thể do tổn thương thần kinh trong quá trình phẫu thuật.
- Tái phát thoát vị: Mặc dù phẫu thuật lưới giảm nguy cơ tái phát xuống dưới 5%, nhưng vẫn có thể xảy ra, đặc biệt nếu không tuân thủ hướng dẫn sau mổ.
- Tích tụ dịch (seroma): Sự tích tụ dịch trong vùng phẫu thuật, có thể cần chọc hút để giải quyết.
- Tụ máu tại vết mổ, có thể gây đau và sưng.
6. Theo dõi và chăm sóc sau mổ
- Theo dõi ngay sau mổ: Kiểm tra dấu hiệu sinh tồn, theo dõi biến chứng sớm như xuất huyết, đau đớn, hoặc thoát vị tái phát ngay lập tức.
- Quản lý đau: Sử dụng thuốc giảm đau không steroid (NSAIDs) hoặc thuốc giảm đau mạnh hơn nếu cần. Hướng dẫn bệnh nhân về cách tự chăm sóc tại nhà và báo cáo nếu có bất thường.
- Chăm sóc vết mổ: Giữ vệ sinh sạch sẽ, thay băng thường xuyên, theo dõi dấu hiệu nhiễm trùng như sưng đỏ, nóng, hoặc chảy dịch.
- Hướng dẫn vận động: Khuyến khích bệnh nhân bắt đầu vận động nhẹ nhàng như đi bộ ngay sau phẫu thuật, tránh nâng vật nặng và hoạt động gắng sức ít nhất 4-6 tuần.
- Chế độ ăn uống: Ăn thức ăn mềm, dễ tiêu hóa trong vài ngày đầu sau mổ để tránh táo bón. Uống đủ nước và có thể sử dụng thuốc nhuận tràng nhẹ nếu cần thiết để ngăn ngừa căng thẳng lên vùng phẫu thuật.
- Theo dõi dài hạn: Hẹn tái khám sau 1-2 tuần để kiểm tra vết mổ và đánh giá tình trạng hồi phục. Theo dõi lâu dài để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: