Ngoài thoát vị bẹn, còn có nhiều loại thoát vị khác liên quan đến thành bụng. Dưới đây là các loại thoát vị phổ biến, nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán, và phương pháp điều trị.
1. Thoát vị rốn (Umbilical Hernia)
Nguyên nhân:
- Ở trẻ em: Thường do lỗ rốn không đóng kín sau khi sinh. Trẻ sinh non hoặc thiếu cân có nguy cơ cao hơn.
- Ở người lớn: Thường do tăng áp lực trong ổ bụng, như mang thai, béo phì, cổ trướng (dịch ổ bụng), hoặc nâng vật nặng.
Triệu chứng:
- Xuất hiện khối phồng ở rốn, có thể nhìn thấy rõ hơn khi bệnh nhân đứng, khóc, hoặc ho.
- Khối phồng thường mềm và có thể đẩy trở lại khi nằm.
- Đau hoặc khó chịu tại vùng rốn, đặc biệt khi ho, nâng vật nặng, hoặc cúi xuống.
Chẩn đoán:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng rốn để phát hiện khối phồng.
- Siêu âm: Giúp xác định cấu trúc bên trong thoát vị và đánh giá kích thước.
Điều trị:
- Theo dõi: Ở trẻ em, thoát vị rốn thường tự đóng lại khi trẻ lớn lên (trước 4-5 tuổi).
- Phẫu thuật: Được chỉ định nếu thoát vị gây đau, lớn lên theo thời gian, hoặc có nguy cơ nghẹt. Phẫu thuật bao gồm khâu đóng lỗ thoát vị và có thể sử dụng lưới tổng hợp để gia cố.
2. Thoát vị đùi (Femoral Hernia)
Nguyên nhân:
- Do cấu trúc giải phẫu vùng đùi, thoát vị đùi thường xảy ra khi các mô thoát ra qua lỗ đùi, dưới dây chằng bẹn.
- Nguy cơ cao hơn ở phụ nữ do khung chậu rộng hơn, đặc biệt ở phụ nữ mang thai nhiều lần hoặc có bệnh lý tăng áp lực ổ bụng.
Triệu chứng:
- Khối phồng nhỏ dưới dây chằng bẹn, thường không đau nhưng có thể gây khó chịu.
- Đau khi đứng, nâng vật nặng, hoặc hoạt động thể chất.
- Thoát vị đùi có nguy cơ nghẹt cao hơn thoát vị bẹn, dẫn đến đau dữ dội, buồn nôn, và nôn mửa.
Chẩn đoán:
- Khám lâm sàng: Phát hiện khối phồng dưới dây chằng bẹn.
- Siêu âm hoặc CT scan: Được sử dụng để xác định chính xác vị trí và tình trạng thoát vị.
Điều trị:
Phẫu thuật: Thoát vị đùi thường không tự giảm và có nguy cơ nghẹt cao, do đó phẫu thuật sửa chữa thường được khuyến cáo. Phẫu thuật có thể là mổ mở hoặc nội soi, sử dụng lưới để gia cố vùng yếu.
3. Thoát vị trên rốn (Epigastric Hernia)
Nguyên nhân:
- Xảy ra do điểm yếu trong lớp cơ và mô giữa rốn và xương ức. Thường do tăng áp lực trong ổ bụng, như béo phì, mang thai, hoặc nâng vật nặng.
- Di truyền cũng có thể đóng vai trò trong việc tăng nguy cơ thoát vị trên rốn.
Triệu chứng:
- Xuất hiện khối phồng nhỏ ở vùng trên rốn, đặc biệt khi ho, căng thẳng, hoặc nâng vật nặng.
- Khối phồng có thể gây đau hoặc cảm giác khó chịu, đặc biệt khi ăn no hoặc hoạt động.
Chẩn đoán:
- Khám lâm sàng: Bác sĩ có thể cảm nhận khối phồng ở vùng trên rốn.
- Siêu âm hoặc CT scan: Sử dụng khi cần xác định rõ kích thước và cấu trúc của thoát vị.
Điều trị:
Phẫu thuật: Thoát vị trên rốn không tự giảm và có thể gây khó chịu. Phẫu thuật sửa chữa là phương pháp điều trị chủ yếu, thường bao gồm khâu đóng lỗ thoát vị và sử dụng lưới để tăng cường.
4. Thoát vị sau mổ (Incisional Hernia)
Nguyên nhân:
Xảy ra tại vị trí của vết mổ trước đó, nơi thành bụng đã bị cắt và khâu lại. Yếu tố nguy cơ bao gồm nhiễm trùng vết mổ, béo phì, ho mãn tính, hoặc căng thẳng vùng mổ.
Di chuyển hoặc hoạt động mạnh sau phẫu thuật cũng có thể làm tăng nguy cơ thoát vị sau mổ.
Triệu chứng:
Khối phồng xuất hiện tại hoặc gần vết mổ cũ, đặc biệt khi bệnh nhân đứng hoặc căng thẳng.
Đau hoặc khó chịu tại vùng phẫu thuật, có thể tăng khi nâng vật nặng hoặc ho.
Chẩn đoán:
Khám lâm sàng: Phát hiện khối phồng tại vị trí vết mổ cũ.
Siêu âm hoặc CT scan: Được sử dụng để đánh giá kích thước và cấu trúc thoát vị, xác định mô bị thoát.
Điều trị:
Phẫu thuật: Phẫu thuật sửa chữa là phương pháp điều trị chủ yếu cho thoát vị sau mổ. Sử dụng lưới tổng hợp để gia cố vùng yếu và ngăn ngừa tái phát.
Phương pháp nội soi: Thường được sử dụng để giảm nguy cơ nhiễm trùng và tăng thời gian hồi phục.
5. Thoát vị ngang bụng (Spigelian Hernia)
Nguyên nhân:
Xảy ra dọc theo bờ bên của cơ thẳng bụng, thông qua lớp cơ ngang bụng. Nguyên nhân thường liên quan đến tăng áp lực ổ bụng hoặc yếu cơ do tuổi tác.
Triệu chứng:
Khối phồng ở vùng bụng bên, có thể gây đau khi ho hoặc căng thẳng.
Có thể khó phát hiện hơn so với thoát vị khác do vị trí đặc biệt của nó, dưới lớp cơ và mỡ.
Chẩn đoán:
- Khám lâm sàng: Khối phồng có thể không dễ phát hiện, cần kỹ thuật khám đặc biệt.
- Siêu âm hoặc CT scan: Giúp xác định chính xác vị trí và tình trạng thoát vị ngang bụng.
Điều trị:
Phẫu thuật: Cần phẫu thuật để sửa chữa thoát vị ngang bụng do nguy cơ nghẹt cao. Phẫu thuật có thể là mổ mở hoặc nội soi, sử dụng lưới để gia cố.
Kết luận
Thoát vị thành bụng là một nhóm bệnh lý có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nhận thức về các loại thoát vị khác nhau, cùng với nguyên nhân và triệu chứng của chúng, là điều cần thiết để đưa ra chẩn đoán và quản lý đúng đắn. Phẫu thuật thường là phương pháp điều trị chính, và với kỹ thuật hiện đại, việc sửa chữa thoát vị ngày càng an toàn và hiệu quả.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: