Kiểm tra ung thư đại trực tràng đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát hiện sớm, điều trị kịp thời và giảm nguy cơ tử vong do căn bệnh này. Độ tuổi bắt đầu kiểm tra và phương pháp kiểm tra sẽ phụ thuộc vào nguy cơ cá nhân của mỗi người, bao gồm tiền sử gia đình, các yếu tố di truyền và lối sống.
1. Khi nào nên bắt đầu kiểm tra ung thư đại trực tràng?
Theo Hiệp hội Ung thư Hoa Kỳ (American Cancer Society), việc kiểm tra ung thư đại trực tràng nên bắt đầu từ độ tuổi 45 đối với những người có nguy cơ trung bình. Tuy nhiên, một số người có nguy cơ cao có thể cần phải bắt đầu kiểm tra sớm hơn.
1.1. Người có nguy cơ trung bình
Nguy cơ trung bình: Những người không có tiền sử gia đình mắc ung thư đại trực tràng, không mắc các bệnh di truyền như hội chứng Lynch hay bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP), và không có tiền sử cá nhân về polyp hoặc ung thư đại trực tràng. Độ tuổi bắt đầu kiểm tra: 45 tuổi.
1.2. Người có nguy cơ cao
Những người thuộc nhóm nguy cơ cao cần bắt đầu kiểm tra sớm hơn, thường từ 40 tuổi hoặc thậm chí sớm hơn, tùy thuộc vào yếu tố nguy cơ. Các yếu tố nguy cơ cao bao gồm:
- Tiền sử gia đình: Nếu bạn có người thân trực tiếp (cha mẹ, anh chị em, hoặc con cái) mắc ung thư đại trực tràng hoặc các loại polyp đại tràng, đặc biệt nếu họ mắc bệnh trước tuổi 50. Độ tuổi bắt đầu kiểm tra: Từ 40 tuổi hoặc sớm hơn, hoặc 10 năm trước độ tuổi người thân mắc bệnh (tùy theo điều kiện nào đến trước).
- Hội chứng di truyền: Những người có hội chứng di truyền như hội chứng Lynch hoặc bệnh đa polyp tuyến gia đình (FAP). Người mắc FAP cần kiểm tra từ độ tuổi rất sớm, thường là từ tuổi thanh thiếu niên. Độ tuổi bắt đầu kiểm tra: Từ 20-25 tuổi với hội chứng Lynch và từ độ tuổi 10-12 với FAP.
- Bệnh lý viêm đại tràng mạn tính: Người mắc các bệnh viêm đại tràng như viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn có nguy cơ cao mắc ung thư đại trực tràng và cần bắt đầu kiểm tra sớm hơn. Độ tuổi bắt đầu kiểm tra: Từ 8-10 năm sau khi bắt đầu có triệu chứng viêm đại tràng.
2. Các phương pháp kiểm tra ung thư đại trực tràng
Có nhiều phương pháp kiểm tra ung thư đại trực tràng khác nhau, bao gồm xét nghiệm không xâm lấn và các phương pháp nội soi. Lựa chọn phương pháp kiểm tra phụ thuộc vào yếu tố nguy cơ và yêu cầu của bệnh nhân.
2.1. Nội soi đại tràng (Colonoscopy)
Nội soi đại tràng là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để phát hiện ung thư đại trực tràng và các polyp tiền ung thư. Trong quá trình nội soi, bác sĩ sẽ sử dụng một ống mềm có gắn camera để kiểm tra toàn bộ đại tràng và trực tràng.
Tần suất kiểm tra: Mỗi 10 năm nếu kết quả bình thường. Nếu phát hiện polyp hoặc có yếu tố nguy cơ cao, bác sĩ có thể yêu cầu kiểm tra lại thường xuyên hơn, từ 3-5 năm.
Lợi ích: Ngoài việc phát hiện ung thư sớm, nội soi còn cho phép bác sĩ cắt bỏ các polyp trước khi chúng có cơ hội phát triển thành ung thư.
2.2. Nội soi đại tràng sigma (Sigmoidoscopy)
Nội soi đại tràng sigma kiểm tra phần cuối của đại tràng (trực tràng và đại tràng sigma). Đây là một phương pháp kiểm tra ít xâm lấn hơn so với nội soi đại tràng toàn phần.
Tần suất kiểm tra: Mỗi 5 năm nếu kết quả bình thường.
Lợi ích: Mặc dù nội soi sigma không kiểm tra toàn bộ đại tràng, nó có thể phát hiện khoảng 50-60% các trường hợp ung thư đại trực tràng.
2.3. Chụp CT đại tràng (CT Colonography)
Chụp CT đại tràng (còn gọi là nội soi đại tràng ảo) là phương pháp sử dụng tia X để tạo ra hình ảnh ba chiều của đại tràng và trực tràng. Đây là phương pháp không xâm lấn và không yêu cầu gây mê.
Tần suất kiểm tra: Mỗi 5 năm nếu kết quả bình thường.
Lợi ích: Không yêu cầu thực hiện xâm lấn và bệnh nhân có thể phục hồi nhanh hơn. Tuy nhiên, nếu phát hiện polyp, vẫn cần thực hiện nội soi truyền thống để loại bỏ.
2.4. Xét nghiệm tìm máu trong phân (FOBT, FIT)
Các xét nghiệm này kiểm tra sự hiện diện của máu ẩn trong phân, một dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư đại trực tràng.
Xét nghiệm tìm máu trong phân guaiac (FOBT): Phương pháp này kiểm tra sự hiện diện của máu trong phân bằng cách sử dụng hóa chất guaiac.
Xét nghiệm miễn dịch hóa học phân (FIT): Kiểm tra máu ẩn trong phân bằng cách sử dụng kháng thể phát hiện hemoglobin (một thành phần của máu).
Tần suất kiểm tra: Mỗi năm.
Lợi ích: Đây là phương pháp không xâm lấn và dễ thực hiện tại nhà. Tuy nhiên, xét nghiệm này không phát hiện được các polyp tiền ung thư và nếu kết quả dương tính, bệnh nhân sẽ cần thực hiện nội soi để xác định nguyên nhân.
2.5. Xét nghiệm DNA trong phân (FIT-DNA)
Xét nghiệm này kiểm tra cả sự hiện diện của máu ẩn và các đột biến DNA có thể liên quan đến ung thư đại trực tràng trong mẫu phân.
Tần suất kiểm tra: Mỗi 3 năm nếu kết quả bình thường.
Lợi ích: Kết hợp khả năng phát hiện máu ẩn và các dấu hiệu di truyền của ung thư đại trực tràng, làm tăng độ chính xác so với các xét nghiệm tìm máu trong phân thông thường.
3. Lựa chọn phương pháp kiểm tra phù hợp
Việc lựa chọn phương pháp kiểm tra phụ thuộc vào nguy cơ cá nhân của bệnh nhân, độ tuổi, tiền sử bệnh lý, và sự thuận tiện trong thực hiện. Các phương pháp kiểm tra không xâm lấn như xét nghiệm tìm máu trong phân có thể phù hợp với người nguy cơ thấp, trong khi nội soi đại tràng toàn phần được khuyến cáo cho người có nguy cơ cao hoặc cần xác định rõ hơn tình trạng bệnh.
4. Lời khuyên về việc kiểm tra ung thư đại trực tràng
Tuân thủ lịch kiểm tra định kỳ: Việc kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện sớm các polyp hoặc khối u tiền ung thư và điều trị kịp thời trước khi bệnh tiến triển.
Thảo luận với bác sĩ: Hãy trao đổi với bác sĩ về nguy cơ cá nhân và chọn phương pháp kiểm tra phù hợp với tình trạng sức khỏe của bạn.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: