Điều trị đa mô thức (multimodal therapy) là một chiến lược sử dụng kết hợp nhiều phương pháp điều trị để đạt hiệu quả tối ưu trong việc chữa trị ung thư trực tràng. Phương pháp này không chỉ tập trung vào việc loại bỏ khối u mà còn giải quyết các vấn đề liên quan đến ngăn ngừa tái phát, điều trị di căn, và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Dưới đây là chi tiết về điều trị đa mô thức cho ung thư trực tràng:
1. Tổng quan về điều trị đa mô thức
Điều trị đa mô thức kết hợp phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, và đôi khi là liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch để điều trị ung thư trực tràng. Phương pháp này giúp tối ưu hóa khả năng loại bỏ khối u, giảm nguy cơ tái phát, và cải thiện tiên lượng sống sót cho bệnh nhân. Các phương pháp này có thể được áp dụng trước, trong, hoặc sau phẫu thuật, tùy thuộc vào giai đoạn và tình trạng cụ thể của bệnh nhân.
2. Phẫu thuật
- Phẫu thuật là một phần quan trọng của điều trị đa mô thức cho ung thư trực tràng, đặc biệt khi khối u còn khu trú và chưa lan rộng. Các kỹ thuật phẫu thuật bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ trước thấp, bảo tồn cơ thắt (Low Anterior Resection, LAR): Áp dụng cho các khối u nằm ở phần cao của trực tràng, cho phép bảo tồn cơ thắt hậu môn và tránh phải sử dụng hậu môn nhân tạo.
- Phẫu thuật cắt cụt trực tràng qua ổ bụng và đáy chậu (Abdominoperineal Resection, APR): Được sử dụng khi khối u nằm thấp gần hậu môn, đòi hỏi cắt bỏ toàn bộ trực tràng và hậu môn, tạo hậu môn nhân tạo vĩnh viễn.
- Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (Laparoscopic and Robotic Surgery): Phẫu thuật ít xâm lấn giúp giảm thiểu thời gian phục hồi, đau đớn sau phẫu thuật, và nguy cơ biến chứng.
3. Xạ trị
- Xạ trị đóng vai trò quan trọng trong điều trị đa mô thức ung thư trực tràng, đặc biệt là trước phẫu thuật (xạ trị tân bổ trợ) để giảm kích thước khối u, làm cho việc phẫu thuật loại bỏ khối u trở nên dễ dàng hơn. Xạ trị cũng có thể được sử dụng sau phẫu thuật (xạ trị bổ trợ) để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại, giảm nguy cơ tái phát.
- Xạ trị tân bổ trợ (Neoadjuvant Radiotherapy): Xạ trị được kết hợp với hóa trị trước khi phẫu thuật giúp thu nhỏ khối u, cải thiện khả năng cắt bỏ hoàn toàn khối u và tăng tỷ lệ bảo tồn cơ thắt hậu môn.
- Xạ trị bổ trợ (Adjuvant Radiotherapy): Sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại, đặc biệt khi có nguy cơ tái phát cao.
4. Hóa trị
- Hóa trị là một phương pháp điều trị toàn thân sử dụng các loại thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư. Trong điều trị đa mô thức ung thư trực tràng, hóa trị thường được kết hợp với xạ trị để tăng cường hiệu quả điều trị, hoặc được sử dụng sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát.
- Hóa trị tân bổ trợ (Neoadjuvant Chemotherapy): Thường kết hợp với xạ trị trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u và cải thiện kết quả phẫu thuật.
- Hóa trị bổ trợ (Adjuvant Chemotherapy): Sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát.
- Hóa trị trong điều trị ung thư di căn: Trong trường hợp ung thư đã lan rộng đến các cơ quan khác, hóa trị có thể được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của ung thư và kéo dài thời gian sống.
5. Liệu pháp nhắm trúng đích
Liệu pháp nhắm trúng đích sử dụng các thuốc được thiết kế để nhắm vào các phân tử cụ thể trên tế bào ung thư, ngăn chặn sự phát triển và lan rộng của chúng. Ví dụ, bevacizumab (Avastin) nhắm vào VEGF để ức chế sự phát triển mạch máu nuôi dưỡng khối u, cetuximab (Erbitux) và panitumumab (Vectibix) nhắm vào EGFR để ngăn chặn sự phát triển tế bào ung thư.
Các liệu pháp này có thể được kết hợp với hóa trị để tăng cường hiệu quả điều trị.
6. Liệu pháp miễn dịch
Liệu pháp miễn dịch như pembrolizumab (Keytruda) đã cho thấy hiệu quả trong điều trị một số trường hợp ung thư trực tràng với đặc điểm sinh học cụ thể, chẳng hạn như có sự không ổn định vi vệ tinh cao (MSI-H) hoặc khiếm khuyết sửa chữa ghép cặp DNA (dMMR).
Liệu pháp miễn dịch giúp kích hoạt hệ miễn dịch của bệnh nhân để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư.
7. Điều trị đa mô thức: Kết hợp tối ưu
Điều trị đa mô thức ung thư trực tràng thường bắt đầu bằng hóa xạ trị tân bổ trợ để thu nhỏ khối u, sau đó là phẫu thuật để loại bỏ khối u. Hóa trị bổ trợ có thể được sử dụng sau phẫu thuật để giảm nguy cơ tái phát. Các liệu pháp nhắm trúng đích hoặc miễn dịch có thể được cân nhắc tùy theo tình trạng bệnh lý và đặc điểm gen của bệnh nhân.
8. Lợi ích và thách thức của điều trị đa mô thức
Lợi ích
- Tăng khả năng loại bỏ hoàn toàn khối u.
- Giảm nguy cơ tái phát tại chỗ.
- Tăng tỷ lệ sống sót dài hạn cho bệnh nhân.
Thách thức
- Phản ứng phụ từ các phương pháp điều trị, như tổn thương cơ quan, nhiễm trùng, và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
- Đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các chuyên khoa để tối ưu hóa phác đồ điều trị.
9. Nghiên cứu và tiến bộ trong điều trị đa mô thức
- Nghiên cứu RAPIDO: Một nghiên cứu nổi bật đã cho thấy rằng phác đồ xạ trị ngắn hạn, sau đó là hóa trị toàn thân trước phẫu thuật, có thể làm giảm nguy cơ tái phát xa và cải thiện tiên lượng so với phương pháp điều trị truyền thống.
- Nghiên cứu PRODIGE 23: Cho thấy việc thêm hóa trị toàn thân vào trước phẫu thuật có thể cải thiện tỷ lệ sống sót không bệnh và tổng thể.
10. Kết luận
Điều trị đa mô thức là một chiến lược quan trọng và hiệu quả trong quản lý ung thư trực tràng. Việc sử dụng phối hợp các phương pháp điều trị không chỉ tăng cơ hội loại bỏ hoàn toàn khối u mà còn giảm nguy cơ tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân. Tiến bộ trong các nghiên cứu và công nghệ mới đang tiếp tục mở ra những triển vọng mới cho điều trị ung thư trực tràng.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: