Mối liên quan giữa béo phì và ung thư thực quản, đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến thực quản (esophageal adenocarcinoma), đã được nghiên cứu và chứng minh là đáng kể. Dưới đây là một trình bày chi tiết về mối liên hệ này, các cơ chế gây ra nguy cơ, số liệu nghiên cứu, và lời khuyên để giảm nguy cơ.
1. Mối liên quan giữa béo phì và ung thư thực quản
Tỷ lệ mắc bệnh: Béo phì được coi là một trong những yếu tố nguy cơ hàng đầu cho ung thư thực quản, đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến. Nguy cơ tăng lên khi chỉ số BMI cao và khi có mỡ tích tụ ở vùng bụng. Các nghiên cứu chỉ ra rằng béo phì làm tăng nguy cơ phát triển ung thư thực quản thông qua nhiều cơ chế phức tạp liên quan đến trào ngược dạ dày-thực quản (GERD) và sự phát triển của tình trạng Barrett thực quản.
2. Nguyên nhân tăng nguy cơ ung thư thực quản ở bệnh nhân béo phì
- Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Béo phì, đặc biệt là béo phì vùng bụng, làm tăng áp lực trong ổ bụng, dẫn đến hiện tượng trào ngược dạ dày-thực quản. Trào ngược axit thường xuyên có thể gây viêm niêm mạc thực quản và làm hỏng mô, dẫn đến Barrett thực quản - một tình trạng tiền ung thư. Theo American Gastroenterological Association, bệnh nhân béo phì có nguy cơ bị GERD cao gấp 2-3 lần so với người có cân nặng bình thường.
- Barrett thực quản: Đây là tình trạng thay đổi tiền ung thư, trong đó lớp tế bào lát ở niêm mạc thực quản được thay thế bằng các tế bào trụ giống niêm mạc ruột do tổn thương từ trào ngược axit. Béo phì làm tăng nguy cơ Barrett thực quản, và những người có Barrett thực quản có nguy cơ phát triển ung thư biểu mô tuyến thực quản cao hơn 30-40 lần so với người bình thường.
- Tăng sản xuất hormone: Mô mỡ sản xuất các hormone như leptin và adiponectin, có thể ảnh hưởng đến quá trình viêm và tăng trưởng tế bào. Nghiên cứu chỉ ra rằng nồng độ leptin cao có thể kích thích sự tăng sinh tế bào và tạo điều kiện cho sự phát triển của tế bào ung thư trong thực quản.
- Viêm mãn tính: Béo phì gây ra tình trạng viêm mãn tính toàn thân, với mức độ cao của các cytokine viêm như TNF-α và IL-6. Viêm mãn tính có thể làm tổn thương DNA và thúc đẩy sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào, dẫn đến ung thư thực quản.
3. Số liệu nghiên cứu minh chứng
- Nghiên cứu từ National Institutes of Health-AARP Diet and Health Study: Nghiên cứu này bao gồm hơn 500.000 người Mỹ và cho thấy rằng nam giới béo phì có nguy cơ mắc ung thư biểu mô tuyến thực quản cao hơn khoảng 100% so với nam giới có cân nặng bình thường. Đối với nữ giới, nguy cơ này cũng tăng, mặc dù ít rõ ràng hơn so với nam giới.
- Nghiên cứu từ European Prospective Investigation into Cancer and Nutrition (EPIC): Kết quả từ nghiên cứu EPIC cho thấy nguy cơ ung thư biểu mô tuyến thực quản tăng lên gấp 7 lần ở những người có BMI từ 30 trở lên so với những người có BMI dưới 25. Nghiên cứu này cũng chỉ ra rằng vòng eo lớn (một chỉ số của béo phì bụng) liên quan mạnh mẽ đến tăng nguy cơ ung thư thực quản.
- Nghiên cứu từ Cancer Epidemiology, Biomarkers & Prevention: Nghiên cứu này chỉ ra rằng mỗi khi tăng thêm 5 đơn vị trong BMI, nguy cơ ung thư thực quản tăng thêm khoảng 50%. Nghiên cứu cũng cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa béo phì và trào ngược dạ dày-thực quản, đóng vai trò quan trọng trong phát triển ung thư thực quản.
4. Lời khuyên để giảm nguy cơ ung thư thực quản liên quan đến béo phì
- Giảm cân và duy trì cân nặng lý tưởng: Giảm cân có thể làm giảm áp lực trong ổ bụng, giảm nguy cơ trào ngược dạ dày-thực quản và từ đó giảm nguy cơ ung thư thực quản. Duy trì chỉ số BMI trong khoảng từ 18.5 đến 24.9 là mục tiêu lý tưởng.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Tránh thức ăn giàu chất béo, đồ ăn nhanh, và thức ăn chiên rán có thể giúp giảm cân và giảm nguy cơ trào ngược axit. Chế độ ăn giàu rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và thực phẩm ít chất béo có thể cải thiện sức khỏe đường tiêu hóa và giảm viêm.
- Tập thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất giúp giảm cân, cải thiện cơ vòng thực quản dưới và giảm nguy cơ trào ngược axit. Khuyến cáo tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải.
- Kiểm soát trào ngược axit: Điều trị GERD bằng thuốc kháng axit hoặc thuốc ức chế bơm proton (PPI) có thể giúp kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ Barrett thực quản. Thay đổi lối sống như ăn uống đúng giờ, tránh nằm ngay sau khi ăn, và nâng đầu giường khi ngủ cũng có thể giúp giảm trào ngược.
- Thăm khám định kỳ: Đối với những người có nguy cơ cao (ví dụ như người béo phì, có tiền sử Barrett thực quản, hoặc GERD mãn tính), nội soi định kỳ có thể giúp phát hiện sớm và điều trị các tổn thương tiền ung thư.
Kết luận
Béo phì, đặc biệt là béo phì vùng bụng, là một yếu tố nguy cơ quan trọng đối với ung thư thực quản, chủ yếu thông qua cơ chế trào ngược axit và Barrett thực quản. Việc duy trì cân nặng hợp lý, áp dụng chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh, và kiểm soát triệu chứng trào ngược là các chiến lược quan trọng để giảm nguy cơ ung thư thực quản.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: