Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Các bệnh cấp cứu tiêu hóa  Bệnh xuất huyết tiêu hóa

Tổng quan về bệnh xuất huyết tiêu hóa

I. Giới thiệu về bệnh xuất huyết tiêu hóa

Xuất huyết tiêu hóa được định nghĩa là tình trạng mất máu từ đường tiêu hóa, có thể là từ thực quản, dạ dày, tá tràng, ruột non, đại tràng, trực tràng, hoặc hậu môn. Xuất huyết có thể được phân loại thành xuất huyết tiêu hóa trên (từ thực quản đến tá tràng) và xuất huyết tiêu hóa dưới (từ hỗng tràng đến hậu môn).
Theo một nghiên cứu tại Hoa Kỳ, có khoảng 100-200 trường hợp xuất huyết tiêu hóa trên trên mỗi 100.000 dân mỗi năm, trong khi đó xuất huyết tiêu hóa dưới ít gặp hơn nhưng vẫn chiếm khoảng 20-30% tổng số ca xuất huyết tiêu hóa. Xuất huyết tiêu hóa là nguyên nhân gây nhập viện phổ biến, đặc biệt ở người lớn tuổi và những người có các bệnh lý nền.

II. Nguyên nhân gây ra xuất huyết tiêu hóa

1. Xuất huyết tiêu hóa trên:
  • Loét dạ dày tá tràng: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của xuất huyết tiêu hóa trên. Nghiên cứu cho thấy khoảng 15-20% bệnh nhân loét dạ dày tá tràng sẽ gặp biến chứng xuất huyết. Nhiễm vi khuẩn Helicobacter pylori là yếu tố nguy cơ hàng đầu, cùng với việc sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) có thể làm tăng nguy cơ lên đến 4-6 lần.
  • Giãn tĩnh mạch thực quản: Liên quan đến tăng áp lực tĩnh mạch cửa, thường do xơ gan. Tỷ lệ tử vong trong đợt xuất huyết đầu tiên là khoảng 20-30%. Tỷ lệ tái phát xuất huyết trong vòng một năm lên tới 70%.
  • Hội chứng Mallory-Weiss: Xảy ra do rách niêm mạc thực quản sau nôn mạnh và kéo dài. Hội chứng này chiếm khoảng 5-10% các trường hợp xuất huyết tiêu hóa trên.
  • Ung thư dạ dày: Mặc dù ít phổ biến hơn, ung thư dạ dày vẫn là nguyên nhân gây xuất huyết tiêu hóa trên, chiếm khoảng 2-3% các trường hợp. Các nghiên cứu chỉ ra rằng khoảng 15-20% bệnh nhân ung thư dạ dày có triệu chứng xuất huyết.
  • Viêm dạ dày, viêm thực quản: Các yếu tố gây ra viêm có thể bao gồm sử dụng rượu, thuốc NSAIDs, và nhiễm khuẩn. Viêm có thể dẫn đến xuất huyết khi niêm mạc bị tổn thương nặng.
2. Xuất huyết tiêu hóa dưới:
  • Bệnh trĩ: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của xuất huyết tiêu hóa dưới, đặc biệt ở người trẻ và trung niên. Nghiên cứu cho thấy khoảng 50% người trưởng thành trên 50 tuổi có triệu chứng của bệnh trĩ.
  • Polyp đại trực tràng: Polyp có thể không chỉ gây chảy máu mà còn có nguy cơ cao chuyển thành ung thư. Khoảng 25-30% người trên 50 tuổi có polyp đại trực tràng, và chảy máu là triệu chứng thường gặp.
  • Ung thư đại trực tràng: Chiếm khoảng 10% các trường hợp xuất huyết tiêu hóa dưới. Ung thư đại trực tràng là nguyên nhân tử vong do ung thư hàng đầu thứ ba trên thế giới.
  • Viêm ruột, viêm loét đại tràng: Bệnh Crohn và viêm loét đại tràng là những bệnh lý viêm mãn tính của ruột, có thể dẫn đến chảy máu. Khoảng 50% bệnh nhân viêm loét đại tràng và 20-30% bệnh nhân Crohn có xuất huyết.
  • Diverticulosis: Là nguyên nhân phổ biến nhất của xuất huyết tiêu hóa dưới ở người cao tuổi, chiếm khoảng 20-40% các trường hợp. Khoảng 5-15% bệnh nhân diverticulosis có triệu chứng chảy máu.

III. Sinh lý bệnh của xuất huyết tiêu hóa

Sinh lý bệnh của xuất huyết tiêu hóa liên quan đến các cơ chế gây tổn thương và vỡ các mạch máu trong niêm mạc hoặc dưới niêm mạc của đường tiêu hóa.
Trong trường hợp loét dạ dày tá tràng, các yếu tố bảo vệ niêm mạc bị suy giảm (như giảm tiết chất nhầy, tăng tiết acid) dẫn đến phá hủy niêm mạc và tổn thương mạch máu.
Trong giãn tĩnh mạch thực quản, tăng áp lực tĩnh mạch cửa do xơ gan dẫn đến giãn các tĩnh mạch ở thực quản. Các tĩnh mạch giãn này có thành mỏng, dễ vỡ khi áp lực nội mạch tăng hoặc khi niêm mạc bị tổn thương.
Trong bệnh viêm ruột, phản ứng viêm gây tổn thương lớp niêm mạc và các mao mạch, dẫn đến chảy máu.
Các yếu tố nguy cơ của xuất huyết tiêu hóa bao gồm sử dụng NSAIDs, uống rượu, hút thuốc lá, nhiễm Helicobacter pylori, và xơ gan.

IV. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng của xuất huyết tiêu hóa có thể thay đổi tùy theo vị trí và mức độ xuất huyết:
Xuất huyết tiêu hóa trên:
Nôn ra máu (hematemesis): Đây là triệu chứng đặc trưng của xuất huyết tiêu hóa trên. Máu nôn ra có thể có màu đỏ tươi nếu xuất huyết từ thực quản hoặc có màu nâu sẫm (dạng cà phê) nếu máu đã tiếp xúc với dịch vị.
Phân đen (melena): Phân có màu đen và mùi khắm do máu đã bị tiêu hóa một phần. Melena thường xuất hiện khi có xuất huyết trên mức độ 50-100 ml máu.
Xuất huyết tiêu hóa dưới:
Đi ngoài ra máu (hematochezia): Máu đỏ tươi hoặc lẫn máu trong phân thường do xuất huyết ở đoạn cuối đại tràng hoặc trực tràng.
Phân lẫn máu: Đặc biệt khi xuất huyết từ đoạn trên đại tràng, máu có thể lẫn vào phân, khiến phân có màu đỏ sẫm hoặc nâu đen.
Triệu chứng toàn thân: Tình trạng mất máu cấp tính có thể gây ra hoa mắt, chóng mặt, mệt mỏi, nhợt nhạt, và tụt huyết áp. Trong trường hợp nghiêm trọng, có thể dẫn đến sốc và suy thận cấp.

V. Phương pháp chẩn đoán

Phương pháp chẩn đoán xuất huyết tiêu hóa bao gồm:
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ khai thác tiền sử bệnh, bao gồm các triệu chứng hiện tại, tiền sử dùng thuốc, tiền sử bệnh tiêu hóa. Khám bụng và đánh giá tình trạng da niêm mạc, dấu hiệu sốc, nhịp tim nhanh, huyết áp thấp.
  • Nội soi: Đây là phương pháp chẩn đoán chính xác và hiệu quả nhất:
    • Nội soi dạ dày tá tràng (EGD): Giúp xác định nguồn gốc xuất huyết tiêu hóa trên trong khoảng 90% trường hợp.
    • Nội soi đại tràng: Sử dụng để xác định nguyên nhân xuất huyết tiêu hóa dưới. Trong một nghiên cứu, nội soi đại tràng phát hiện nguồn gốc xuất huyết trong khoảng 70-90% trường hợp.
  • Xét nghiệm máu: Công thức máu để đánh giá mức độ thiếu máu, xét nghiệm nhóm máu để chuẩn bị truyền máu. Xét nghiệm chức năng gan cần thiết trong trường hợp nghi ngờ có bệnh lý gan mạn tính.
  • Kỹ thuật hình ảnh: Khi nội soi không xác định được nguồn gốc chảy máu, các kỹ thuật như CT scan, chụp mạch có thể được sử dụng để tìm kiếm tổn thương.

VI. Phân loại mức độ xuất huyết

Mức độ xuất huyết được phân loại dựa trên lượng máu mất và tình trạng huyết động của bệnh nhân:
  • Nhẹ: Mất <10% tổng lượng máu. Bệnh nhân có thể không có triệu chứng rõ ràng, chỉ phát hiện qua xét nghiệm thiếu máu.
  • Vừa: Mất 10-20% tổng lượng máu. Bệnh nhân có triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, nhợt nhạt, nhưng huyết áp còn ổn định.
  • Nặng: Mất >20% tổng lượng máu. Bệnh nhân có thể có dấu hiệu sốc, tụt huyết áp, nhịp tim nhanh. Trường hợp này đòi hỏi hồi sức tích cực và can thiệp cấp cứu.
Các tiêu chuẩn Rockall và Blatchford được sử dụng để đánh giá nguy cơ tử vong và cần can thiệp điều trị ở bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa:
  • Tiêu chuẩn Rockall: Dựa trên các yếu tố lâm sàng và nội soi để đánh giá nguy cơ tử vong và tái phát xuất huyết.
  • Tiêu chuẩn Blatchford: Sử dụng để đánh giá nguy cơ cần can thiệp cấp cứu và tiên lượng bệnh nhân.

VII. Phương pháp điều trị

1. Điều trị nội khoa
  • Thuốc giảm tiết acid (PPI): Sử dụng phổ biến để giảm tiết acid dạ dày, giúp ổn định cục máu đông và thúc đẩy lành vết loét. Nghiên cứu cho thấy sử dụng PPI giúp giảm tỷ lệ tái phát xuất huyết và giảm nhu cầu can thiệp nội soi.
  • Thuốc cầm máu: Như terlipressin, octreotide được sử dụng để giảm áp lực tĩnh mạch cửa và kiểm soát chảy máu trong giãn tĩnh mạch thực quản.
  • Truyền máu và dịch truyền: Được thực hiện để bù đắp lượng máu mất và duy trì ổn định huyết động. Mục tiêu là duy trì hemoglobin ở mức ≥7 g/dL ở bệnh nhân ổn định và ≥9 g/dL ở bệnh nhân có triệu chứng tim mạch hoặc sốc.
2. Can thiệp nội soi
  • Kẹp cầm máu, tiêm thuốc cầm máu: Sử dụng phổ biến để kiểm soát xuất huyết ngay tại chỗ. Các nghiên cứu chỉ ra rằng nội soi thành công trong kiểm soát xuất huyết tiêu hóa trên khoảng 80-90% trường hợp.
  • Sử dụng các thiết bị cầm máu khác: Như đầu dò nhiệt, đốt điện, clip cầm máu, và băng cao su, tùy theo vị trí và mức độ chảy máu.
3. Phẫu thuật
Phẫu thuật được chỉ định khi các biện pháp nội khoa và nội soi không hiệu quả hoặc khi xuất huyết quá nghiêm trọng. Phẫu thuật cắt bỏ phần tổn thương, thắt tĩnh mạch thực quản, hoặc phẫu thuật tạo shunt tĩnh mạch cửa để giảm áp lực.
Một nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong sau phẫu thuật xuất huyết tiêu hóa dao động từ 5% đến 30%, tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý nền và mức độ nghiêm trọng của xuất huyết.
4. Các biện pháp hỗ trợ khác
Hồi sức tích cực: Đảm bảo oxy liệu pháp, duy trì huyết động ổn định và theo dõi sát sao các chỉ số sinh tồn.
Theo dõi chặt chẽ: Bệnh nhân cần được theo dõi tại đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU) trong trường hợp xuất huyết nặng hoặc nguy cơ cao tái phát.

VIII. Biến chứng và tiên lượng

Biến chứng của xuất huyết tiêu hóa bao gồm:
  • Sốc mất máu: Là biến chứng nguy hiểm nhất, có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời. Mất máu cấp gây tụt huyết áp, nhịp tim nhanh, và giảm tưới máu cơ quan.
  • Suy thận cấp: Có thể xảy ra do giảm lưu lượng máu tới thận trong tình trạng sốc hoặc mất máu nặng.
  • Tử vong: Tỷ lệ tử vong thay đổi tùy thuộc vào nguyên nhân và mức độ xuất huyết, dao động từ 5% (đối với loét dạ dày tá tràng) đến 20-30% (đối với giãn tĩnh mạch thực quản).
  • Tiên lượng bệnh nhân phụ thuộc vào mức độ mất máu, tuổi tác, và các bệnh lý nền. Các yếu tố nguy cơ tăng tiên lượng xấu bao gồm tuổi cao, bệnh lý tim mạch, bệnh gan mạn tính, và xuất huyết tái phát.

IX. Dự phòng xuất huyết tiêu hóa

Các biện pháp dự phòng xuất huyết tiêu hóa bao gồm:
  • Thay đổi lối sống: Hạn chế rượu bia, ngừng hút thuốc, ăn uống cân bằng, tránh ăn các thực phẩm gây kích thích niêm mạc dạ dày như thức ăn cay, nóng, chua.
  • Sử dụng thuốc đúng cách: Hạn chế sử dụng NSAIDs, đặc biệt ở những người có tiền sử loét hoặc xuất huyết tiêu hóa. Nếu cần thiết, kết hợp với thuốc bảo vệ niêm mạc như PPI hoặc misoprostol.
  • Điều trị bệnh lý nền: Điều trị và theo dõi bệnh xơ gan, viêm loét đại tràng, bệnh Crohn, và các bệnh lý tiêu hóa khác.
  • Theo dõi và tầm soát: Thực hiện nội soi định kỳ ở những người có nguy cơ cao, như bệnh nhân xơ gan, tiền sử loét dạ dày tá tràng, hoặc tiền sử gia đình có ung thư tiêu hóa.

X. Kết luận

Xuất huyết tiêu hóa là một tình trạng khẩn cấp đòi hỏi sự can thiệp y tế kịp thời. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và nguyên nhân gây xuất huyết, cùng với các phương pháp chẩn đoán và điều trị hiệu quả, có thể giảm thiểu nguy cơ tử vong và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. Đồng thời, dự phòng xuất huyết tiêu hóa qua việc thay đổi lối sống và quản lý các bệnh lý nền đóng vai trò quan trọng trong giảm tỷ lệ mắc bệnh và tái phát.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Xuất huyết tiêu hóa khi nào thì phải mổ

Xuất huyết tiêu hóa khi nào thì phải mổ

Xuất huyết tiêu hóa có thể yêu cầu phẫu thuật khi các biện pháp điều trị nội khoa và can thiệp nội soi không kiểm soát được tình trạng chảy máu, hoặc khi xuất huyết nặng ...
Hướng dẫn bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa

Hướng dẫn bệnh nhân xuất huyết tiêu hóa

Chăm sóc, theo dõi và điều chỉnh chế độ ăn uống, sinh hoạt là những yếu tố quan trọng trong việc phục hồi và ngăn ngừa tái phát ở bệnh nhân bị xuất huyết tiêu hóa. ...