1. Tại sao sỏi túi mật có thể gây biến chứng viêm tụy cấp?
Viêm tụy cấp là tình trạng viêm đột ngột của tuyến tụy, một cơ quan quan trọng trong hệ tiêu hóa, nằm sau dạ dày. Sỏi túi mật là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm tụy cấp, chiếm khoảng 35-40% các trường hợp viêm tụy cấp.
2. Cơ chế gây viêm tụy cấp do sỏi túi mật
Cơ chế gây viêm tụy cấp do sỏi túi mật liên quan đến sự di chuyển của sỏi từ túi mật vào ống mật chủ và gây tắc nghẽn tại cơ vòng Oddi, nơi ống mật chủ và ống tụy cùng đổ vào tá tràng. Cơ chế này có thể được mô tả cụ thể như sau:
- Di chuyển của sỏi: Sỏi từ túi mật di chuyển vào ống mật chủ và tiếp tục đi xuống ống tụy.
- Tắc nghẽn cơ vòng Oddi: Khi sỏi kẹt lại tại cơ vòng Oddi, nó gây tắc nghẽn dòng chảy của dịch mật và dịch tụy. Điều này tạo áp lực ngược trong ống tụy và gây kích hoạt các enzyme tiêu hóa trong tụy.
- Tự tiêu hóa mô tụy: Enzyme tiêu hóa bị kích hoạt sớm trong tụy sẽ bắt đầu tiêu hóa mô tụy, dẫn đến viêm tụy cấp. Các enzyme này bao gồm trypsin, amylase, và lipase, gây tổn thương tế bào tụy, viêm, và phù nề.
3. Biến chứng này có hay gặp và có nguy hiểm không?
- Tần suất: Viêm tụy cấp do sỏi túi mật là biến chứng khá phổ biến. Ước tính, khoảng 3-7% bệnh nhân có sỏi túi mật sẽ phát triển viêm tụy cấp trong đời. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tụy cấp ở nhiều quốc gia.
- Mức độ nguy hiểm: Viêm tụy cấp có thể từ nhẹ đến nặng. Trong những trường hợp nặng, viêm tụy cấp có thể gây ra biến chứng nghiêm trọng như hoại tử tụy, nhiễm trùng, sốc nhiễm trùng, suy đa cơ quan, và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
4. Biểu hiện triệu chứng của viêm tụy cấp
- Đau bụng: Đau bụng đột ngột, dữ dội, thường ở vùng thượng vị (dưới xương ức) và lan ra sau lưng. Đau có thể kéo dài vài giờ đến vài ngày và thường không giảm khi thay đổi tư thế.
- Buồn nôn và nôn mửa: Thường đi kèm với đau bụng. Bệnh nhân có thể buồn nôn và nôn liên tục, không giảm sau khi nôn.
- Sốt: Có thể sốt nhẹ đến sốt cao nếu có nhiễm trùng kèm theo.
- Vàng da: Khi sỏi làm tắc ống mật chủ kèm theo, bệnh nhân có thể biểu hiện vàng da, vàng mắt.
- Chướng bụng: Do tụy viêm gây kích thích cơ hoành, dẫn đến chướng bụng và cảm giác đầy hơi.
- Đau khi ấn bụng: Bệnh nhân có thể cảm thấy đau khi ấn vào vùng thượng vị hoặc vùng hạ sườn phải.
5. Làm thế nào để chẩn đoán xác định viêm tụy cấp?
- Lâm sàng: Chẩn đoán dựa trên triệu chứng điển hình như đau bụng dữ dội, buồn nôn, nôn mửa, sốt, và vàng da.
- Xét nghiệm máu:
- Amylase và lipase: Mức amylase và lipase trong máu tăng cao là dấu hiệu quan trọng của viêm tụy cấp. Mức độ tăng có thể gấp 3 lần bình thường.
- Bilirubin và phosphatase kiềm: Tăng bilirubin và phosphatase kiềm có thể chỉ ra tắc nghẽn ống mật.
- Siêu âm bụng: Phát hiện sỏi túi mật, sỏi trong ống mật chủ, hoặc giãn ống mật. Siêu âm có thể cho thấy hình ảnh tụy viêm, phù nề.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Là phương pháp chính xác để đánh giá mức độ viêm tụy, phát hiện hoại tử tụy, tụ dịch, hoặc biến chứng khác.
- Chụp cộng hưởng từ (MRI) và MRCP: Giúp chẩn đoán sỏi trong ống mật chủ và đánh giá hệ thống đường mật không xâm lấn.
- Chụp đường mật qua da (ERCP): Có thể sử dụng để chẩn đoán và điều trị bằng cách lấy sỏi trong ống mật chủ.
6. Phương pháp điều trị viêm tụy cấp
Điều trị nội khoa:
- Nghỉ ngơi hoàn toàn: Bệnh nhân cần nghỉ ngơi, nhịn ăn hoàn toàn để giảm kích thích tụy. Chất lỏng và dinh dưỡng có thể được cung cấp qua đường tĩnh mạch.
- Kiểm soát đau: Sử dụng thuốc giảm đau như paracetamol hoặc opioids trong trường hợp đau dữ dội.
- Bù nước và điện giải: Truyền dịch tĩnh mạch để duy trì huyết động ổn định và ngăn ngừa sốc.
- Thuốc ức chế tiết acid: Sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) để giảm acid dạ dày và giảm kích thích tụy.
- Kháng sinh: Chỉ dùng khi có nhiễm trùng tụy hoặc nhiễm trùng đường mật.
Điều trị can thiệp:
- ERCP: Được thực hiện để loại bỏ sỏi tắc nghẽn trong ống mật chủ. ERCP có thể giảm áp lực trong ống mật và ống tụy, giúp giảm triệu chứng viêm tụy.
- Phẫu thuật: Trong trường hợp viêm tụy cấp nặng, hoại tử, hoặc có biến chứng nhiễm trùng, phẫu thuật có thể được chỉ định để loại bỏ mô hoại tử hoặc xử lý các vấn đề kèm theo.
7. Tiên lượng của viêm tụy cấp
- Viêm tụy cấp nhẹ: Hầu hết các trường hợp viêm tụy cấp nhẹ có tiên lượng tốt, với tỷ lệ hồi phục cao nếu được điều trị đúng cách.
- Viêm tụy cấp nặng: Các trường hợp viêm tụy cấp nặng có tỷ lệ tử vong cao hơn, lên đến 15-30%, đặc biệt nếu có hoại tử tụy, nhiễm trùng, hoặc suy đa cơ quan.
- Biến chứng lâu dài: Viêm tụy cấp tái phát nhiều lần có thể dẫn đến viêm tụy mạn tính, làm suy giảm chức năng tụy và ảnh hưởng đến tiêu hóa và chuyển hóa.
8. Lời khuyên để đề phòng và phát hiện biến chứng viêm tụy cấp do sỏi túi mật
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Nếu bạn đã được chẩn đoán sỏi túi mật, hãy theo dõi thường xuyên với bác sĩ. Siêu âm bụng định kỳ giúp phát hiện sớm sự di chuyển của sỏi vào ống mật chủ.
- Điều trị sỏi túi mật có triệu chứng: Đừng bỏ qua các triệu chứng đau bụng quặn mật, buồn nôn, hoặc đau vùng thượng vị. Phẫu thuật cắt túi mật nội soi sớm khi có chỉ định có thể ngăn ngừa biến chứng viêm tụy cấp.
- Chú ý đến chế độ ăn uống: Tránh ăn quá nhiều chất béo, thức ăn chiên rán, và hạn chế tiêu thụ rượu bia. Những yếu tố này có thể kích thích sự co bóp của túi mật và làm tăng nguy cơ sỏi di chuyển.
- Nhận biết triệu chứng: Hiểu rõ các triệu chứng của viêm tụy cấp như đau bụng đột ngột, buồn nôn, nôn mửa, và vàng da. Hãy đi khám ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu nào này để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
- Giảm cân lành mạnh: Béo phì là yếu tố nguy cơ cho sỏi túi mật và viêm tụy. Giảm cân từ từ, duy trì cân nặng khỏe mạnh có thể giúp giảm nguy cơ.
Kết luận
Viêm tụy cấp là một biến chứng nguy hiểm của sỏi túi mật, có thể gây ra các biến chứng đe dọa tính mạng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Hiểu rõ cơ chế, nhận biết triệu chứng, và tuân thủ các biện pháp phòng ngừa là chìa khóa để bảo vệ sức khỏe và ngăn ngừa biến chứng này.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: