1. Khái niệm về phẫu thuật cắt túi mật nội soi
Phẫu thuật cắt túi mật nội soi (Laparoscopic cholecystectomy) là một phương pháp phẫu thuật ít xâm lấn nhằm loại bỏ túi mật bị bệnh, thường là do sỏi túi mật. Phương pháp này sử dụng một ống nội soi có gắn camera và các dụng cụ phẫu thuật nhỏ khác, được đưa vào bụng qua các vết rạch nhỏ trên da. Hình ảnh từ camera nội soi giúp bác sĩ phẫu thuật quan sát và thao tác loại bỏ túi mật một cách chính xác.
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật đã trở thành tiêu chuẩn vàng trong điều trị sỏi túi mật có triệu chứng và viêm túi mật, thay thế dần các phương pháp phẫu thuật mở truyền thống do ít đau hơn, thời gian phục hồi nhanh hơn, và giảm nguy cơ biến chứng.
2. Lịch sử phát triển
Phẫu thuật cắt túi mật nội soi được thực hiện lần đầu tiên vào năm 1985 bởi bác sĩ Erich Mühe tại Đức. Kỹ thuật này đã nhanh chóng được chấp nhận và phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới trong thập niên 1990. Hiện nay, phẫu thuật cắt túi mật nội soi là một trong những loại phẫu thuật phổ biến nhất được thực hiện, với hàng triệu ca phẫu thuật mỗi năm trên toàn cầu.
3. Chỉ định phẫu thuật cắt túi mật nội soi
Phẫu thuật cắt túi mật nội soi được chỉ định trong các trường hợp sau:
- Sỏi túi mật có triệu chứng: Khi sỏi gây đau bụng, cơn đau quặn mật, buồn nôn, nôn mửa.
- Viêm túi mật cấp: Túi mật bị nhiễm trùng và viêm do sỏi gây tắc nghẽn, dẫn đến đau bụng dữ dội, sốt, và các triệu chứng nhiễm trùng.
- Viêm túi mật mạn tính: Túi mật bị viêm kéo dài, gây đau âm ỉ hoặc tái phát cơn đau quặn mật.
- Sỏi túi mật không triệu chứng nhưng có nguy cơ cao biến chứng: Bao gồm sỏi lớn, sỏi di chuyển vào ống mật chủ, hoặc sỏi ở bệnh nhân có nguy cơ cao (như bệnh tiểu đường).
- Polyp túi mật: Polyp lớn hơn 10 mm hoặc polyp nhỏ nhưng có nguy cơ cao ung thư.
- Dự phòng ung thư túi mật: Ở những bệnh nhân có nguy cơ cao như sỏi túi mật lâu năm, hoặc có tiền sử gia đình bị ung thư túi mật.
4. Chống chỉ định phẫu thuật cắt túi mật nội soi
- Viêm túi mật cấp tính nặng với viêm mủ hoặc hoại tử: Trong các trường hợp này, phẫu thuật mở có thể được ưu tiên để kiểm soát nhiễm trùng và loại bỏ túi mật một cách an toàn.
- Bệnh nhân không ổn định về huyết động: Những người có tình trạng tim mạch hoặc hô hấp không ổn định có thể không an toàn cho phẫu thuật nội soi.
- Dính ổ bụng nặng do phẫu thuật trước đó: Các vết dính từ các phẫu thuật trước đó có thể làm phẫu thuật nội soi khó khăn và nguy hiểm.
- Khả năng ung thư túi mật: Nếu nghi ngờ ung thư túi mật, phẫu thuật mở có thể được ưu tiên để đảm bảo loại bỏ toàn bộ khối u và mô liên quan.
5. Biến chứng của phẫu thuật cắt túi mật nội soi
Mặc dù phẫu thuật nội soi cắt túi mật là một thủ thuật an toàn và ít xâm lấn, vẫn có một số biến chứng tiềm tàng:
- Tổn thương ống mật chủ: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất, có thể gây rò mật, viêm đường mật, và cần phẫu thuật sửa chữa. Tỷ lệ tổn thương ống mật chủ dao động từ 0.1-0.5%.
- Chảy máu: Có thể xảy ra trong quá trình phẫu thuật hoặc sau mổ, thường do tổn thương mạch máu quanh túi mật.
- Rò mật: Xảy ra khi mật rò ra khỏi chỗ cắt túi mật, gây viêm phúc mạc hoặc viêm túi mật còn sót.
- Viêm phúc mạc: Nhiễm trùng trong ổ bụng do rò mật hoặc tổn thương ruột trong quá trình phẫu thuật.
- Nhiễm trùng vết mổ: Thường nhẹ và có thể điều trị bằng kháng sinh.
6. Những gì cần chuẩn bị trước khi phẫu thuật
- Khám tiền phẫu: Bệnh nhân cần khám tổng quát, bao gồm xét nghiệm máu, kiểm tra chức năng gan, siêu âm bụng, và có thể chụp CT hoặc MRI nếu cần.
- Ngừng thuốc: Một số thuốc như thuốc chống đông máu cần được ngừng trước phẫu thuật theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Nhịn ăn: Bệnh nhân thường phải nhịn ăn và uống nước từ 6-8 giờ trước khi phẫu thuật để tránh nguy cơ hít sặc khi gây mê.
- Đồng ý phẫu thuật: Bệnh nhân cần được giải thích về quy trình phẫu thuật, rủi ro, lợi ích, và ký vào giấy đồng ý phẫu thuật.
7. Quy trình phẫu thuật cắt túi mật nội soi
7.1. Gây mê toàn thân
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật được thực hiện dưới gây mê toàn thân, đảm bảo bệnh nhân không cảm thấy đau và không nhận thức trong suốt quá trình phẫu thuật.
7.2. Đưa dụng cụ nội soi vào
Bác sĩ phẫu thuật rạch 3-4 vết nhỏ trên bụng (khoảng 0.5-1 cm mỗi vết), thường là gần rốn và dưới xương ức.
Một ống nội soi gắn camera được đưa vào qua một trong các vết mổ, cho phép bác sĩ quan sát hình ảnh túi mật và các cơ quan khác trên màn hình.
Các dụng cụ phẫu thuật nhỏ khác được đưa vào qua các vết rạch còn lại để tiến hành phẫu thuật.
7.3. Cắt và loại bỏ túi mật
Bác sĩ phẫu thuật sử dụng các dụng cụ để tách túi mật ra khỏi gan, cắt ống mật và mạch máu cung cấp cho túi mật.
Túi mật sau đó được đưa ra khỏi cơ thể qua một trong các vết mổ nhỏ.
7.4. Kết thúc phẫu thuật
Bác sĩ phẫu thuật kiểm tra lại khu vực phẫu thuật để đảm bảo không có chảy máu hoặc tổn thương nào.
Các vết mổ được khâu lại hoặc dán keo y tế, và bệnh nhân được chuyển vào phòng hồi sức.
8. Chế độ theo dõi và chăm sóc sau mổ
8.1. Theo dõi sau mổ
- Thời gian nằm viện: Thông thường, bệnh nhân có thể về nhà trong vòng 24-48 giờ sau phẫu thuật. Tuy nhiên, trong một số trường hợp cần theo dõi lâu hơn.
- Theo dõi vết mổ: Kiểm tra vết mổ hàng ngày để phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm trùng như sưng, đỏ, đau, hoặc rỉ dịch.
- Theo dõi triệu chứng: Theo dõi các dấu hiệu như đau bụng nặng, sốt cao, buồn nôn, hoặc vàng da. Đây có thể là dấu hiệu của biến chứng cần can thiệp y tế.
8.2. Chăm sóc sau mổ
- Kiểm soát đau: Sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ để giảm đau tại vết mổ. Đau thường giảm dần sau vài ngày.
- Chế độ ăn uống: Bắt đầu với chế độ ăn uống lỏng nhẹ và dần dần chuyển sang ăn uống bình thường. Tránh thức ăn có nhiều chất béo trong vài tuần đầu sau phẫu thuật.
- Hoạt động: Tránh các hoạt động mạnh, nâng vật nặng trong 1-2 tuần đầu sau mổ. Khuyến khích đi bộ nhẹ nhàng để cải thiện tuần hoàn máu và giảm nguy cơ hình thành huyết khối.
- Tái khám: Thực hiện tái khám theo lịch hẹn với bác sĩ để kiểm tra tình trạng vết mổ và đảm bảo không có biến chứng.
9. Lời khuyên cho bệnh nhân cần phẫu thuật nội soi cắt túi mật
- Hiểu rõ về phẫu thuật: Hãy tìm hiểu kỹ về phẫu thuật, quy trình, lợi ích và rủi ro để có quyết định chính xác và chuẩn bị tâm lý tốt.
- Tuân thủ hướng dẫn tiền phẫu: Tuân thủ các hướng dẫn của bác sĩ về nhịn ăn, ngừng thuốc, và các yêu cầu khác trước phẫu thuật để đảm bảo an toàn.
- Chăm sóc bản thân sau phẫu thuật: Dành thời gian nghỉ ngơi và phục hồi sau mổ. Chú ý đến chế độ ăn uống và hoạt động, theo dõi các triệu chứng bất thường, và liên hệ với bác sĩ ngay nếu có dấu hiệu bất thường.
- Đặt câu hỏi: Đừng ngại đặt câu hỏi với bác sĩ về các vấn đề chưa rõ, biến chứng, và cách chăm sóc sau phẫu thuật.
Kết luận
Phẫu thuật cắt túi mật nội soi là một phương pháp hiệu quả và an toàn trong điều trị sỏi túi mật và các bệnh lý liên quan đến túi mật. Việc hiểu rõ quy trình, chuẩn bị tốt trước phẫu thuật, và chăm sóc sau phẫu thuật là chìa khóa để đạt kết quả điều trị tốt nhất và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: