Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Ung thư đường tiêu hoá  Ung thư trực tràng

Vì sao hay có rối loạn tiết niệu sau mổ ung thư trực tràng

Rối loạn tiết niệu sau mổ ung thư trực tràng là một biến chứng khá phổ biến. Điều này là do vị trí của trực tràng rất gần với các cơ quan tiết niệu, đặc biệt là bàng quang. Quá trình phẫu thuật để cắt bỏ khối u và các mô xung quanh có thể ảnh hưởng đến các dây thần kinh và cơ quan này, gây ra các rối loạn về đường tiểu.

1. Nguyên nhân của rối loạn tiết niệu sau mổ

  • Tổn thương thần kinh vùng chậu: Phẫu thuật ung thư trực tràng, đặc biệt là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ trực tràng (Total Mesorectal Excision - TME), có nguy cơ làm tổn thương các dây thần kinh tự chủ kiểm soát bàng quang. Các dây thần kinh này bao gồm dây thần kinh giao cảm và phó giao cảm, điều khiển chức năng co bóp và thư giãn của bàng quang cũng như cơ thắt niệu đạo.
  • Tổn thương cơ quan tiết niệu: Trong quá trình phẫu thuật, đặc biệt là khi khối u xâm lấn vào các cơ quan xung quanh, bàng quang, niệu quản, và niệu đạo có thể bị tổn thương hoặc bị ảnh hưởng bởi các can thiệp phẫu thuật.
  • Biến chứng sau mổ: Các biến chứng như nhiễm trùng vết mổ, rò miệng nối, hoặc chảy máu sau phẫu thuật có thể dẫn đến viêm nhiễm vùng chậu, gây ra rối loạn chức năng bàng quang.
  • Yếu tố tâm lý và vật lý: Tâm lý căng thẳng, lo lắng sau phẫu thuật cũng có thể ảnh hưởng đến chức năng tiểu tiện. Ngoài ra, sẹo và biến dạng giải phẫu sau phẫu thuật có thể gây ra các rối loạn cơ học ảnh hưởng đến quá trình tiểu tiện.

2. Các rối loạn tiết niệu thường gặp

1. Tiểu không tự chủ (Incontinence):
  • Tiểu không tự chủ cấp tính: Bệnh nhân không thể kiểm soát được dòng tiểu do mất kiểm soát cơ thắt niệu đạo. Điều này có thể xảy ra ngay sau phẫu thuật do tổn thương hoặc căng cơ thần kinh kiểm soát.
  • Tiểu không tự chủ gắng sức: Xảy ra khi có sự căng thẳng hoặc áp lực lên bàng quang, chẳng hạn như khi ho, cười, hoặc nâng vật nặng. Tổn thương cơ vùng chậu hoặc thần kinh tự chủ có thể là nguyên nhân.
2. Tiểu khó và tiểu rắt (Dysuria và Frequency):
Bệnh nhân có thể gặp khó khăn trong việc bắt đầu tiểu, cảm giác tiểu không hết, hoặc tiểu nhiều lần trong ngày. Điều này có thể do tổn thương cơ bàng quang hoặc thần kinh kiểm soát cơ thắt bàng quang.
3. Bàng quang hoạt động quá mức (Overactive Bladder):
Bệnh nhân có thể cảm thấy sự thôi thúc mạnh mẽ và không kiểm soát để đi tiểu, thường xuyên đi tiểu hơn, và có thể tiểu không tự chủ do bàng quang co bóp không tự chủ. Đây là do sự gián đoạn trong tín hiệu giữa bàng quang và hệ thần kinh tự chủ.
4. Tiểu ngược dòng (Retrograde Ejaculation):
Ở nam giới, tổn thương dây thần kinh giao cảm có thể dẫn đến tình trạng tiểu ngược dòng, trong đó tinh dịch đi vào bàng quang thay vì ra ngoài qua niệu đạo.

3. Đánh giá và chẩn đoán rối loạn tiết niệu

Đánh giá lâm sàng:
Khám lâm sàng bao gồm hỏi bệnh nhân về các triệu chứng tiết niệu, thói quen tiểu tiện, và các yếu tố ảnh hưởng đến chức năng bàng quang. Cần khai thác chi tiết về lịch sử phẫu thuật, biến chứng, và các vấn đề tâm lý.
Xét nghiệm và hình ảnh học:
Xét nghiệm nước tiểu: Để kiểm tra nhiễm trùng hoặc các bất thường khác.
Siêu âm bàng quang: Đánh giá kích thước và hình thái bàng quang, kiểm tra lượng nước tiểu còn lại sau khi đi tiểu (residual urine).
Đo niệu động học (Urodynamic studies): Đánh giá chức năng của bàng quang và niệu đạo, giúp chẩn đoán chính xác loại rối loạn tiết niệu.
Sử dụng nhật ký tiểu tiện:
Yêu cầu bệnh nhân ghi lại thời gian, lượng nước tiểu, và các triệu chứng liên quan trong một khoảng thời gian nhất định để giúp đánh giá mô hình tiểu tiện và xác định các vấn đề cụ thể.

4. Phương pháp quản lý rối loạn tiết niệu

1. Can thiệp không phẫu thuật:
  • Điều chỉnh thói quen tiểu tiện: Khuyến khích bệnh nhân đi tiểu đều đặn, tránh nhịn tiểu quá lâu để giảm áp lực lên bàng quang và cơ thắt.
  • Liệu pháp hành vi: Sử dụng kỹ thuật luyện cơ vùng chậu (bài tập Kegel) để tăng cường cơ bàng quang và cơ thắt niệu đạo, giúp kiểm soát tiểu tiện tốt hơn.
  • Thuốc: Sử dụng các thuốc kháng cholinergic như oxybutynin, tolterodine để giảm co bóp không tự chủ của bàng quang, hoặc thuốc alpha-blockers để giảm bớt sự co thắt niệu đạo và giúp tiểu tiện dễ dàng hơn.
  • Sử dụng thiết bị hỗ trợ: Catheter có thể được sử dụng tạm thời hoặc lâu dài để kiểm soát tiểu tiện trong các trường hợp bàng quang không thể tự làm trống hoàn toàn.
2. Can thiệp phẫu thuật:
  • Phẫu thuật đặt lưới nâng đỡ niệu đạo: Trong trường hợp tiểu không tự chủ do gắng sức, phẫu thuật đặt lưới có thể giúp nâng đỡ và hỗ trợ niệu đạo, cải thiện khả năng kiểm soát tiểu tiện.
  • Phẫu thuật điều chỉnh thần kinh: Kích thích dây thần kinh chậu hoặc đặt máy kích thích thần kinh chậu (sacral neuromodulation) có thể giúp điều chỉnh chức năng bàng quang ở bệnh nhân có bàng quang hoạt động quá mức.
  • Phẫu thuật tái tạo bàng quang hoặc niệu đạo: Trong trường hợp tổn thương nghiêm trọng, phẫu thuật tái tạo có thể được xem xét để khôi phục chức năng tiết niệu.
3. Tư vấn và hỗ trợ tâm lý:
  • Tư vấn tâm lý: Hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân gặp khó khăn trong quản lý rối loạn tiết niệu, giảm căng thẳng và lo lắng liên quan đến các triệu chứng tiết niệu.
  • Hỗ trợ xã hội: Khuyến khích tham gia các nhóm hỗ trợ hoặc chương trình tư vấn để chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự hỗ trợ từ cộng đồng và chuyên gia y tế.

5. Phòng ngừa rối loạn tiết niệu

Phẫu thuật bảo tồn thần kinh:
Khi có thể, phẫu thuật viên nên sử dụng kỹ thuật bảo tồn thần kinh trong quá trình phẫu thuật trực tràng để giảm thiểu tổn thương thần kinh vùng chậu, từ đó giảm nguy cơ rối loạn tiết niệu.
Giáo dục và tư vấn trước phẫu thuật:
Bệnh nhân cần được thông báo trước về nguy cơ rối loạn tiết niệu sau phẫu thuật, từ đó chuẩn bị tâm lý và hiểu rõ các biện pháp phòng ngừa và quản lý có thể được áp dụng.

6. Kết luận

Rối loạn tiết niệu sau mổ ung thư trực tràng là một vấn đề phức tạp và ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Việc phát hiện sớm, đánh giá kỹ lưỡng, và quản lý hiệu quả các triệu chứng tiết niệu có thể giúp cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống. Sử dụng các phương pháp can thiệp không phẫu thuật, can thiệp phẫu thuật khi cần thiết, và hỗ trợ tâm lý là những yếu tố quan trọng trong việc quản lý rối loạn tiết niệu sau phẫu thuật ung thư trực tràng.

Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng qua đường hậu môn(TaTME)

 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng qua đường hậu môn(TaTME)

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng qua đường hậu môn (Transanal Total Mesorectal Excision - TaTME) là một kỹ thuật phẫu thuật mới và tiên tiến trong điều trị ung thư trực tràng.
Phẫu thuật nội soi điều trị ung thư trực tràng

Phẫu thuật nội soi điều trị ung thư trực tràng

Phẫu thuật nội soi là một phương pháp ít xâm lấn được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư trực tràng, nhờ vào ưu điểm giảm đau đớn, thời gian phục hồi nhanh hơn ...
 Có cần điều trị bổ trợ sau mổ ung thư trực tràng

 Có cần điều trị bổ trợ sau mổ ung thư trực tràng

Điều trị bổ trợ sau mổ (adjuvant therapy) cho ung thư trực tràng là phương pháp điều trị được áp dụng sau khi khối u chính đã được loại bỏ qua phẫu thuật.