Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Ung thư đường tiêu hoá  Ung thư trực tràng

Vì sao hay có rối loạn đại tiện sau mổ ung thư trực tràng

Rối loạn đại tiện sau mổ ung thư trực tràng là một vấn đề phổ biến và có thể gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các rối loạn này thường bao gồm thay đổi thói quen đại tiện, tiêu chảy, táo bón, và mất kiểm soát đại tiện. Chúng có thể do tổn thương thần kinh, thay đổi giải phẫu, và các yếu tố tâm lý sau phẫu thuật. Dưới đây là phân tích chi tiết về rối loạn đại tiện sau mổ ung thư trực tràng, nguyên nhân, các triệu chứng, và các phương pháp quản lý.

1. Nguyên nhân của rối loạn đại tiện sau mổ

  • Tổn thương thần kinh vùng chậu: Trong quá trình phẫu thuật cắt bỏ trực tràng, đặc biệt là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ trực tràng (Total Mesorectal Excision - TME), các dây thần kinh vùng chậu có thể bị tổn thương. Những dây thần kinh này điều khiển chức năng của cơ vòng hậu môn và trực tràng, ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát đại tiện.
  • Thay đổi giải phẫu: Phẫu thuật cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ trực tràng có thể làm thay đổi đường đi và chức năng của đường ruột. Điều này có thể dẫn đến giảm khả năng dự trữ phân và thay đổi trong động tác co bóp của trực tràng.
  • Biến chứng sau mổ: Các biến chứng như rò miệng nối, nhiễm trùng vết mổ, hoặc tắc ruột sau phẫu thuật có thể gây viêm nhiễm vùng chậu, ảnh hưởng đến chức năng đại tiện.
  • Sử dụng hậu môn nhân tạo: Bệnh nhân có hậu môn nhân tạo tạm thời hoặc vĩnh viễn có thể gặp khó khăn khi tái thiết lập thói quen đại tiện bình thường sau khi loại bỏ hậu môn nhân tạo.

2. Các rối loạn đại tiện thường gặp

1. Hội chứng sau phẫu thuật trực tràng (Low Anterior Resection Syndrome - LARS):
Triệu chứng: Hội chứng này bao gồm các triệu chứng như đi tiêu không kiểm soát, cảm giác cấp bách khi cần đi tiêu, đi tiêu nhiều lần trong ngày, và cảm giác đi tiêu không hết. LARS là hệ quả của việc thay đổi cơ chế điều tiết đại tiện sau khi cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ trực tràng.
Tần suất: Khoảng 60-90% bệnh nhân trải qua phẫu thuật cắt bỏ trước thấp có thể gặp hội chứng LARS với mức độ khác nhau.
2. Tiêu chảy và táo bón:
Tiêu chảy: Là triệu chứng phổ biến sau phẫu thuật, do giảm khả năng dự trữ phân của trực tràng và tăng động ruột. Tiêu chảy có thể kèm theo đi tiêu nhiều lần và cảm giác cấp bách.
Táo bón: Ngược lại với tiêu chảy, táo bón có thể xảy ra do giảm nhu động ruột, thay đổi trong chế độ ăn uống, hoặc tác dụng phụ của thuốc sau phẫu thuật.
3. Mất kiểm soát đại tiện (Fecal Incontinence):
Triệu chứng: Bệnh nhân không thể kiểm soát được đại tiện, dẫn đến rò rỉ phân, đặc biệt khi gắng sức hoặc có nhu động ruột mạnh. Mất kiểm soát đại tiện thường do tổn thương thần kinh kiểm soát cơ vòng hậu môn hoặc giảm khả năng đóng kín của cơ vòng.
4. Rò rỉ phân (Mucous Discharge):
Triệu chứng: Một số bệnh nhân có thể trải qua rò rỉ dịch nhầy từ hậu môn, không phải là phân, do viêm hoặc kích thích niêm mạc hậu môn.

3. Đánh giá và Chẩn đoán Rối loạn Đại tiện

Đánh giá lâm sàng:
Hỏi bệnh nhân về thói quen đại tiện, tần suất đi tiêu, mức độ kiểm soát đại tiện, và các triệu chứng khác như đau bụng, tiêu chảy, hoặc táo bón. Cần khai thác chi tiết về lịch sử phẫu thuật, biến chứng sau mổ, và các yếu tố tâm lý.
Khám lâm sàng:
Kiểm tra hậu môn và trực tràng để đánh giá sự toàn vẹn của cơ vòng hậu môn và sự hiện diện của bất kỳ tổn thương nào khác. Thăm khám trực tràng bằng tay hoặc sử dụng dụng cụ nội soi hậu môn.
Các xét nghiệm và kiểm tra bổ sung:
  • Chụp X-quang đại tràng (Defecography): Đánh giá sự co bóp của trực tràng và khả năng giữ phân.
  • Đo áp lực hậu môn (Anorectal manometry): Kiểm tra chức năng cơ vòng hậu môn và phản xạ co bóp.
  • Siêu âm nội trực tràng: Đánh giá cấu trúc và chức năng của cơ vòng hậu môn và các cơ xung quanh.

4. Phương pháp quản lý rối loạn đại tiện

1. Điều chỉnh chế độ ăn uống:
Chất xơ: Khuyến khích bệnh nhân tiêu thụ đủ chất xơ để tạo độ nhớt cho phân và điều hòa nhu động ruột. Các nguồn chất xơ tốt bao gồm rau xanh, trái cây, và ngũ cốc nguyên hạt.
Chất lỏng: Uống đủ nước hàng ngày để tránh táo bón và giúp phân mềm.
Tránh thức ăn gây kích thích: Các thức ăn cay, béo, hoặc đồ uống có caffein có thể kích thích tiêu chảy và nên được hạn chế.
2. Liệu pháp hành vi và tập luyện:
Bài tập Kegel: Tăng cường cơ vòng hậu môn và cơ vùng chậu để cải thiện khả năng kiểm soát đại tiện.
Luyện thói quen đại tiện: Khuyến khích bệnh nhân thiết lập một thói quen đi tiêu đều đặn, chẳng hạn như đi tiêu vào cùng một thời điểm mỗi ngày.
3. Thuốc:
Thuốc chống tiêu chảy: Như loperamide, có thể được sử dụng để kiểm soát tiêu chảy và giảm tần suất đi tiêu.
Thuốc làm mềm phân: Như docusate, có thể giúp giảm táo bón và làm mềm phân, dễ dàng đi tiêu hơn.
4. Can thiệp phẫu thuật:
Phẫu thuật tái tạo cơ vòng hậu môn: Trong các trường hợp mất kiểm soát đại tiện nghiêm trọng do tổn thương cơ vòng, phẫu thuật tái tạo có thể được xem xét.
Kích thích thần kinh cùng (Sacral nerve stimulation): Phương pháp này giúp điều chỉnh chức năng của trực tràng và cơ vòng hậu môn thông qua kích thích thần kinh, cải thiện kiểm soát đại tiện.
5. Hỗ trợ tâm lý:
Tư vấn tâm lý: Hỗ trợ tâm lý có thể giúp bệnh nhân vượt qua lo lắng và căng thẳng liên quan đến rối loạn đại tiện, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Giáo dục bệnh nhân: Cung cấp thông tin cho bệnh nhân về rối loạn đại tiện, các phương pháp quản lý, và sự hỗ trợ từ gia đình và cộng đồng.

5. Phòng ngừa rối loạn đại tiện

Phẫu thuật bảo tồn thần kinh:
Khi có thể, phẫu thuật viên nên sử dụng kỹ thuật bảo tồn thần kinh trong phẫu thuật trực tràng để giảm nguy cơ tổn thương dây thần kinh kiểm soát chức năng đại tiện.
Giáo dục và tư vấn trước phẫu thuật:
Bệnh nhân cần được thông báo trước về nguy cơ rối loạn đại tiện sau phẫu thuật và được tư vấn về các biện pháp phòng ngừa và quản lý hiệu quả.

6. Kết luận

Rối loạn đại tiện sau mổ ung thư trực tràng là một vấn đề phổ biến và có thể ảnh hưởng đáng kể đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Việc phát hiện sớm, đánh giá kỹ lưỡng, và quản lý hiệu quả các triệu chứng đại tiện có thể giúp cải thiện kết quả điều trị và chất lượng cuộc sống. Sử dụng các phương pháp can thiệp không phẫu thuật, can thiệp phẫu thuật khi cần thiết, và hỗ trợ tâm lý là những yếu tố quan trọng trong việc quản lý rối loạn đại tiện sau phẫu thuật ung thư trực tràng.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng qua đường hậu môn(TaTME)

 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng qua đường hậu môn(TaTME)

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng qua đường hậu môn (Transanal Total Mesorectal Excision - TaTME) là một kỹ thuật phẫu thuật mới và tiên tiến trong điều trị ung thư trực tràng.
Vì sao ung thư trực tràng lại dễ tái phát

Vì sao ung thư trực tràng lại dễ tái phát

Tái phát tại chỗ trong ung thư trực tràng là sự xuất hiện trở lại của tế bào ung thư trong khu vực trực tràng hoặc các mô xung quanh sau khi đã được điều trị ...
Điều trị đa mô thức ung thư trực tràng

Điều trị đa mô thức ung thư trực tràng

Điều trị đa mô thức (multimodal therapy) là một chiến lược sử dụng kết hợp nhiều phương pháp điều trị để đạt hiệu quả tối ưu trong việc chữa trị ung thư trực tràng.