Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Ung thư đường tiêu hoá  Ung thư trực tràng

Tổng quan về ung thư trực tràng

1. Giới thiệu về Ung thư Trực tràng

Định nghĩa
Ung thư trực tràng là một dạng ung thư phát triển từ niêm mạc trực tràng, phần cuối cùng của ruột già trước khi đến hậu môn. Nó thường bắt đầu từ các polyp (u lành tính) và có thể phát triển thành ung thư qua thời gian.
Tầm quan trọng và ý nghĩa của vấn đề
Ung thư trực tràng là một trong những loại ung thư đường tiêu hóa phổ biến nhất. Việc phát hiện sớm có thể làm tăng tỷ lệ sống sót và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Tuy nhiên, do các triệu chứng ban đầu thường mơ hồ, nhiều trường hợp chỉ được chẩn đoán khi đã tiến triển.
Sự khác biệt giữa ung thư trực tràng và các loại ung thư đại tràng khác
Mặc dù ung thư trực tràng và ung thư đại tràng cùng nằm trong nhóm ung thư đại trực tràng, chúng có một số điểm khác biệt quan trọng liên quan đến vị trí, triệu chứng, và phương pháp điều trị. Ung thư trực tràng nằm ở vị trí thấp hơn so với các dạng ung thư đại tràng khác, đòi hỏi các kỹ thuật phẫu thuật và quản lý điều trị đặc thù.

2. Dịch tễ học

Tỷ lệ mắc bệnh trên thế giới và tại Việt Nam
Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư đại trực tràng là loại ung thư phổ biến thứ ba trên thế giới, với khoảng 1.93 triệu ca mắc mới và gần 935,000 ca tử vong mỗi năm (số liệu năm 2020). Tại Việt Nam, ung thư trực tràng chiếm khoảng 13.9% tổng số ca ung thư đại trực tràng, với tỷ lệ mắc bệnh và tử vong gia tăng qua các năm .
Xu hướng thay đổi tỷ lệ mắc bệnh theo thời gian
Trong vài thập kỷ qua, tỷ lệ mắc ung thư trực tràng đã gia tăng, đặc biệt ở các quốc gia phát triển, chủ yếu do lối sống ít vận động, chế độ ăn uống không lành mạnh, và tuổi thọ tăng cao. Tại Việt Nam, sự gia tăng này cũng liên quan đến quá trình đô thị hóa và thay đổi thói quen sinh hoạt.
Nhóm tuổi và giới tính có nguy cơ cao
Ung thư trực tràng thường gặp nhất ở người trên 50 tuổi, mặc dù xu hướng gia tăng cũng được ghi nhận ở những người trẻ tuổi. Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới, với tỷ lệ mắc bệnh nam/ nữ khoảng 1.3:1.

3. Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ

Các nguyên nhân chính

Mặc dù nguyên nhân cụ thể của ung thư trực tràng chưa được xác định rõ ràng, nhưng một số yếu tố được coi là có vai trò quan trọng trong sự phát triển của bệnh:
  • Polyp tuyến: Hầu hết các trường hợp ung thư trực tràng phát triển từ các polyp tuyến trong niêm mạc trực tràng. Những polyp này có thể biến đổi thành ung thư nếu không được loại bỏ.
  • Đột biến gen: Các đột biến gen di truyền hoặc tự phát có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư trực tràng, ví dụ như hội chứng Lynch, hội chứng polyp tuyến gia đình (FAP).

Các yếu tố nguy cơ

  • Tiền sử gia đình: Có người thân mắc ung thư trực tràng hoặc các loại ung thư đại tràng khác.
  • Chế độ ăn uống: Tiêu thụ nhiều thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, ít chất xơ.
  • Lối sống: Hút thuốc, uống rượu, lối sống ít vận động.
  • Bệnh lý tiêu hóa: Bệnh viêm ruột mạn tính như bệnh Crohn hoặc viêm loét đại tràng.

Vai trò của yếu tố di truyền

Khoảng 5-10% các trường hợp ung thư trực tràng có liên quan đến yếu tố di truyền, với các hội chứng như hội chứng Lynch, hội chứng FAP có nguy cơ cao mắc bệnh.

4. Sinh lý bệnh học

Mô tả quá trình phát triển của ung thư trực tràng
Ung thư trực tràng thường bắt đầu từ sự biến đổi của các tế bào lành tính trong niêm mạc trực tràng, thường là từ các polyp tuyến. Các tế bào này trải qua quá trình đột biến gen dẫn đến sự phát triển không kiểm soát, hình thành khối u ác tính. Các khối u này có thể xâm lấn các lớp sâu hơn của thành trực tràng, lan rộng đến các hạch bạch huyết lân cận, và di căn đến các cơ quan xa như gan và phổi.
Các biến đổi tế bào và phân tử dẫn đến ung thư
Những đột biến trong các gen như APC, KRAS, và TP53 đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của ung thư trực tràng. APC là gen ức chế khối u, khi bị đột biến sẽ dẫn đến sự tích tụ beta-catenin, thúc đẩy sự tăng sinh tế bào. KRAS là một oncogene, khi đột biến, nó kích hoạt con đường tín hiệu RAS-RAF-MEK-ERK, dẫn đến tăng sinh tế bào ung thư. Cuối cùng, đột biến TP53 làm mất khả năng kiểm soát của tế bào đối với sự tăng sinh và chết theo chương trình.
Các giai đoạn phát triển của khối u
  • Giai đoạn 0: Tế bào ung thư chỉ có trong lớp niêm mạc.
  • Giai đoạn I: Khối u đã xâm lấn vào lớp dưới niêm mạc.
  • Giai đoạn II: Khối u xâm lấn đến lớp cơ và các lớp ngoài của thành trực tràng.
  • Giai đoạn III: Ung thư lan đến các hạch bạch huyết lân cận.
  • Giai đoạn IV: Ung thư di căn đến các cơ quan xa như gan, phổi.

5. Triệu chứng lâm sàng

Các triệu chứng phổ biến

  • Chảy máu trực tràng: Xuất hiện máu trong phân hoặc chảy máu hậu môn không rõ nguyên nhân.
  • Thay đổi thói quen đi tiêu: Tiêu chảy hoặc táo bón kéo dài, phân hẹp lại.
  • Đau bụng, đầy hơi: Cảm giác khó chịu hoặc đau ở vùng bụng dưới.
  • Giảm cân không rõ nguyên nhân: Sụt cân nhanh chóng mà không thay đổi chế độ ăn uống hoặc hoạt động.
  • Mệt mỏi và thiếu máu: Do mất máu mạn tính từ khối u.

Triệu chứng ở giai đoạn sớm và giai đoạn muộn

Ở giai đoạn sớm, ung thư trực tràng thường không có triệu chứng rõ ràng. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn và nghiêm trọng hơn, bao gồm đau đớn, tắc ruột, và các triệu chứng liên quan đến di căn như đau ngực hoặc khó thở.
Các dấu hiệu cảnh báo
  • Thấy máu trong phân hoặc phân đen.
  • Thay đổi thói quen đi tiêu kéo dài hơn vài tuần.
  • Đau vùng bụng dưới, không đáp ứng với điều trị thông thường.

6. Phương pháp chẩn đoán

Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh

  • Nội soi đại tràng: Phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán ung thư trực tràng, cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc trực tràng và lấy mẫu sinh thiết.
  • CT Scan và MRI: Được sử dụng để xác định kích thước và sự lan rộng của khối u, đánh giá mức độ xâm lấn và tìm kiếm di căn.
  • Siêu âm nội trực tràng (EUS): Giúp đánh giá độ sâu của sự xâm lấn của khối u và tình trạng hạch bạch huyết.

Siêu âm nội trực tràng (EUS)

Xét nghiệm máu và các dấu ấn sinh học

CEA (Carcinoembryonic Antigen): Là một dấu ấn sinh học thường tăng cao trong ung thư trực tràng, giúp theo dõi hiệu quả điều trị và tái phát bệnh.
Vai trò của sinh thiết
Sinh thiết là tiêu chuẩn để xác định chẩn đoán ung thư trực tràng. Mẫu mô lấy từ khối u sẽ được phân tích dưới kính hiển vi để xác định bản chất ác tính của tế bào.

7. Phân loại và giai đoạn bệnh

Các hệ thống phân loại ung thư trực tràng
Hệ thống TNM: Dựa trên kích thước khối u (T), mức độ lan rộng đến hạch bạch huyết (N), và sự hiện diện của di căn xa (M).
Phân loại Dukes: Một hệ thống phân loại cũ nhưng vẫn hữu ích trong một số nghiên cứu và báo cáo, phân loại từ giai đoạn A (khối u giới hạn trong thành ruột) đến D (di căn xa).
Cách xác định giai đoạn bệnh
Giai đoạn ung thư được xác định qua kết quả nội soi, hình ảnh học, và sinh thiết. Các thông tin này giúp xây dựng phác đồ điều trị phù hợp và dự đoán tiên lượng bệnh.

8. Điều trị

Phẫu thuật

  • Phẫu thuật cắt bỏ trực tràng bảo tồn cơ thắt (low anterior resection): Được áp dụng khi khối u nằm ở phần cao của trực tràng, với mục tiêu bảo tồn cơ thắt hậu môn.
  • Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ trực tràng (abdominoperineal resection): Khi khối u nằm thấp gần hậu môn, việc cắt bỏ toàn bộ trực tràng và hậu môn là cần thiết.
  • Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (Laparoscopic and robotic surgery): Giảm thiểu thời gian hồi phục và biến chứng sau mổ.

Xạ trị và hóa trị

  • Xạ trị thường được sử dụng trước phẫu thuật để giảm kích thước khối u và tăng khả năng cắt bỏ hoàn toàn.
  • Hóa trị có thể được sử dụng trước và sau phẫu thuật để tiêu diệt tế bào ung thư còn sót lại và ngăn ngừa tái phát.

Các phương pháp điều trị đích và miễn dịch

  • Điều trị đích: Sử dụng các thuốc như bevacizumab, cetuximab để ngăn chặn sự phát triển của tế bào ung thư.
  • Liệu pháp miễn dịch: Pembrolizumab là một ví dụ được sử dụng để tăng cường hệ miễn dịch chống lại tế bào ung thư.

Phác đồ điều trị kết hợp

Phối hợp giữa phẫu thuật, xạ trị và hóa trị được chứng minh mang lại kết quả tốt nhất trong điều trị ung thư trực tràng.

9. Tiên lượng và kết quả điều trị

Yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng

  • Giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán: Bệnh được phát hiện ở giai đoạn sớm thường có tiên lượng tốt hơn.
  • Mức độ xâm lấn của khối u và tình trạng di căn.
  • Tình trạng sức khỏe tổng quát và khả năng đáp ứng điều trị của bệnh nhân.

Tỷ lệ sống sót sau 5 năm

Tỷ lệ sống sót 5 năm cho ung thư trực tràng giai đoạn I khoảng 90%, giảm xuống còn 70% cho giai đoạn III và dưới 15% cho giai đoạn IV.
Chất lượng cuộc sống sau điều trị
Phần lớn bệnh nhân có thể duy trì chất lượng cuộc sống tốt nếu được chẩn đoán và điều trị sớm, bao gồm khả năng duy trì chức năng tiêu hóa và đại tiện.

10. Phòng ngừa

Chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh
  • Tiêu thụ nhiều rau xanh, trái cây, thực phẩm giàu chất xơ.
  • Giảm thiểu tiêu thụ thịt đỏ và thực phẩm chế biến sẵn.
  • Tập thể dục đều đặn, duy trì cân nặng hợp lý.
Tầm soát định kỳ và vai trò của nội soi
  • Nội soi đại tràng được khuyến cáo cho người từ 50 tuổi trở lên hoặc sớm hơn nếu có yếu tố nguy cơ cao.
  • Tầm soát định kỳ giúp phát hiện và loại bỏ các polyp trước khi chúng biến đổi thành ung thư.
Các biện pháp can thiệp phòng ngừa khác
  • Sử dụng thuốc giảm viêm như aspirin có thể giúp giảm nguy cơ ung thư trực tràng, nhưng cần cân nhắc tác dụng phụ.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh và kiểm soát các yếu tố nguy cơ có thể giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh.

11. Những nghiên cứu và tiến bộ mới nhất

Những tiến bộ trong chẩn đoán và điều trị ung thư trực tràng
Sự phát triển của kỹ thuật nội soi tiên tiến và robot đã cải thiện độ chính xác trong chẩn đoán và điều trị.
Các phương pháp xét nghiệm máu mới có thể phát hiện DNA của khối u trong máu, giúp phát hiện ung thư ở giai đoạn sớm hơn.
Các nghiên cứu mới đang thực hiện
Nghiên cứu về liệu pháp gen và liệu pháp miễn dịch đang mở ra những triển vọng mới trong điều trị ung thư trực tràng.
Các thử nghiệm lâm sàng với các thuốc mới nhằm tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
Vai trò của công nghệ và liệu pháp gen
Công nghệ tiên tiến như CRISPR có thể được sử dụng để chỉnh sửa các đột biến gen gây ung thư.
Liệu pháp gen có thể cung cấp phương pháp điều trị đích chính xác hơn, giảm thiểu ảnh hưởng đến tế bào lành.

12. Hỗ trợ tâm lý và chăm sóc giảm nhẹ

Tầm quan trọng của hỗ trợ tâm lý cho bệnh nhân và gia đình
Ung thư trực tràng không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất mà còn gây ra tác động tâm lý nghiêm trọng. Hỗ trợ tâm lý giúp bệnh nhân và gia đình đối phó với stress và lo lắng.
Các phương pháp chăm sóc giảm nhẹ
Chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào giảm đau, quản lý triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Các phương pháp như yoga, thiền, và trị liệu tâm lý có thể giúp bệnh nhân cải thiện tâm trạng và chất lượng sống.
Hỗ trợ cộng đồng và nhóm hỗ trợ
Tham gia vào các nhóm hỗ trợ có thể giúp bệnh nhân và gia đình cảm thấy không cô đơn, chia sẻ kinh nghiệm và nhận được sự động viên.

13. Kết luận

Ung thư trực tràng là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng với tỷ lệ mắc và tử vong cao. Tuy nhiên, nhờ vào tiến bộ y học trong chẩn đoán và điều trị, tỷ lệ sống sót và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân đã được cải thiện đáng kể.
Cần tăng cường giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của phát hiện sớm và phòng ngừa ung thư trực tràng. Việc thay đổi lối sống, chế độ ăn uống và tham gia tầm soát định kỳ là những biện pháp quan trọng để giảm nguy cơ mắc bệnh.
Khuyến khích thăm khám và tầm soát định kỳ: Thăm khám định kỳ và tầm soát có thể giúp phát hiện và điều trị ung thư trực tràng ở giai đoạn sớm, cải thiện tiên lượng và tăng cơ hội sống sót cho bệnh nhân.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Kết quả điều trị và tiên lượng ung thư trực tràng

Kết quả điều trị và tiên lượng ung thư trực tràng

Kết quả điều trị và tiên lượng ung thư trực tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán, loại và vị trí khối u, cũng như phương pháp ...
Vì sao hay có rối loạn đại tiện sau mổ ung thư trực tràng

Vì sao hay có rối loạn đại tiện sau mổ ung thư trực tràng

Rối loạn đại tiện sau mổ ung thư trực tràng là một vấn đề phổ biến và có thể gây ảnh hưởng lớn đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các rối loạn này thường ...
Bài tập kegel thực sự cần thiết sau mổ ung thư trực tràng

Bài tập kegel thực sự cần thiết sau mổ ung thư trực tràng

Bài tập Kegel là một phần quan trọng trong quá trình phục hồi sau mổ ung thư trực tràng, đặc biệt khi bệnh nhân gặp phải các vấn đề về kiểm soát đại tiện hoặc tiểu ...