1. Giới thiệu về bệnh ung thư gan
Ung thư gan là một trong những loại ung thư phổ biến và có tỷ lệ tử vong cao trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư gan là nguyên nhân gây tử vong do ung thư đứng thứ hai, sau ung thư phổi, với khoảng 830,000 ca tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, ung thư gan là loại ung thư phổ biến nhất ở nam giới và đứng thứ ba ở nữ giới, với hơn 25,000 ca mới mắc mỗi năm.
Nhận thức và phát hiện sớm ung thư gan có vai trò quan trọng trong việc cải thiện tiên lượng sống còn của bệnh nhân. Việc điều trị ung thư gan thường gặp nhiều khó khăn do bệnh thường được phát hiện ở giai đoạn muộn, khi khối u đã lan rộng và chức năng gan suy giảm nghiêm trọng.
2. Phân loại ung thư gan
- Ung thư biểu mô tế bào gan (Hepatocellular Carcinoma - HCC): Đây là loại ung thư gan nguyên phát phổ biến nhất, chiếm khoảng 75-85% các trường hợp ung thư gan. HCC phát triển từ các tế bào gan và thường liên quan đến viêm gan mạn tính hoặc xơ gan.
- Ung thư đường mật trong gan (Intrahepatic Cholangiocarcinoma): Chiếm khoảng 10-15% các trường hợp ung thư gan, loại ung thư này phát triển từ các tế bào lót đường mật trong gan. Ung thư đường mật có xu hướng phát triển chậm và khó chẩn đoán ở giai đoạn sớm.
- Các loại ung thư gan ít gặp khác: Bao gồm u máu gan ác tính, sarcoma gan, và ung thư tế bào mầm gan. Những loại này rất hiếm gặp và thường có tiên lượng xấu.
3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
- Virus viêm gan B và C: Viêm gan virus là nguyên nhân chính gây ung thư gan. WHO ước tính rằng khoảng 80% các trường hợp ung thư gan trên toàn cầu là do nhiễm virus viêm gan B hoặc C mãn tính. Tỷ lệ mắc ung thư gan cao nhất được ghi nhận ở các khu vực có tỷ lệ nhiễm virus viêm gan cao, như Đông Nam Á và châu Phi cận Sahara.
- Lạm dụng rượu bia: Việc tiêu thụ rượu bia quá mức gây xơ gan, đây là yếu tố nguy cơ lớn cho sự phát triển của ung thư gan. Các nghiên cứu cho thấy, nguy cơ mắc ung thư gan ở những người nghiện rượu cao gấp 5-10 lần so với người không uống rượu.
- Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD): NAFLD đang trở thành nguyên nhân quan trọng gây ung thư gan, đặc biệt ở các quốc gia phát triển, do sự gia tăng của bệnh béo phì và tiểu đường. Các nghiên cứu cho thấy rằng khoảng 10-20% bệnh nhân NAFLD có thể tiến triển thành xơ gan và sau đó là ung thư gan.
- Xơ gan: Xơ gan, bất kể nguyên nhân gì, đều làm tăng nguy cơ ung thư gan. Tỷ lệ mắc ung thư gan ở bệnh nhân xơ gan có thể lên đến 3-5% mỗi năm.
- Các yếu tố di truyền và tiền sử gia đình: Một số yếu tố di truyền có thể làm tăng nguy cơ ung thư gan, như bệnh hemochromatosis di truyền. Ngoài ra, nếu trong gia đình có người mắc ung thư gan, nguy cơ mắc bệnh của các thành viên khác cũng cao hơn.
- Các yếu tố nguy cơ khác: Tiếp xúc với hóa chất độc hại như aflatoxin (một loại độc tố từ nấm mốc), tiếp xúc với hóa chất công nghiệp, thuốc lá, và bệnh tiểu đường cũng được ghi nhận là làm tăng nguy cơ ung thư gan.
4. Sinh lý bệnh học của ung thư gan
Ung thư gan thường phát triển trên nền tảng của tổn thương gan mãn tính, đặc biệt là xơ gan. Các yếu tố nguy cơ như viêm gan virus, rượu bia, và NAFLD gây tổn thương tế bào gan, dẫn đến viêm mãn tính và xơ hóa. Quá trình xơ hóa này gây ra sự biến đổi và đột biến trong DNA của tế bào gan, dẫn đến sự hình thành các tế bào ung thư.
Ung thư gan thường có sự phát triển nhanh chóng và xâm lấn mạnh, với khả năng lan rộng đến các cơ quan lân cận và xa, như phổi và xương.
5. Triệu chứng lâm sàng
- Triệu chứng giai đoạn đầu: Ung thư gan thường không có triệu chứng rõ rệt ở giai đoạn đầu, khiến bệnh nhân khó nhận biết. Một số triệu chứng có thể bao gồm mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, buồn nôn, và cảm giác khó chịu ở bụng trên phải.
- Triệu chứng giai đoạn tiến triển: Khi ung thư tiến triển, bệnh nhân có thể xuất hiện vàng da và mắt (do tích tụ bilirubin), đau bụng, báng bụng (sự tích tụ dịch trong khoang bụng), lách to, và nổi tĩnh mạch trên bề mặt bụng.
- Các dấu hiệu khác: Một số bệnh nhân có thể trải qua sốt kéo dài, mất cảm giác ngon miệng, và ngứa ngáy.
6. Phương pháp chẩn đoán
- Chẩn đoán hình ảnh: Các phương pháp hình ảnh như siêu âm, chụp cắt lớp vi tính (CT scan), và chụp cộng hưởng từ (MRI) đóng vai trò quan trọng trong chẩn đoán ung thư gan. Chúng giúp xác định kích thước, vị trí, và đặc điểm của khối u.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm định lượng Alpha-fetoprotein (AFP) là một trong những xét nghiệm máu phổ biến nhất để phát hiện ung thư gan. Mức AFP tăng cao có thể chỉ ra sự hiện diện của HCC, mặc dù không phải tất cả các trường hợp ung thư gan đều có AFP tăng.
- Sinh thiết gan: Sinh thiết có thể cần thiết để xác nhận chẩn đoán trong một số trường hợp. Mẫu mô gan được lấy ra và kiểm tra dưới kính hiển vi để phát hiện tế bào ung thư.
- Chẩn đoán phân biệt: Cần phân biệt ung thư gan với các bệnh lý gan khác như viêm gan mãn tính, xơ gan, và các khối u lành tính khác của gan.
7. Phân loại giai đoạn bệnh
- Phân loại theo hệ thống TNM: Hệ thống TNM dựa trên kích thước khối u (T), sự hiện diện của di căn đến các hạch bạch huyết lân cận (N), và sự di căn xa (M). Hệ thống này giúp xác định mức độ lan rộng của bệnh.
- Phân loại theo hệ thống BCLC: Hệ thống BCLC (Barcelona Clinic Liver Cancer) được sử dụng rộng rãi để phân loại giai đoạn ung thư gan, từ giai đoạn rất sớm đến giai đoạn cuối, dựa trên kích thước khối u, tình trạng chức năng gan, và các triệu chứng lâm sàng.
- Ý nghĩa của việc phân loại giai đoạn: Phân loại giai đoạn giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng sống còn cho bệnh nhân.
8. Phương pháp điều trị
- Phẫu thuật: Phẫu thuật cắt bỏ khối u là phương pháp điều trị hiệu quả nhất cho những bệnh nhân có khối u nhỏ và gan còn đủ chức năng. Ghép gan được xem xét cho những bệnh nhân có khối u không thể cắt bỏ và gan bị xơ nặng.
- Điều trị tại chỗ: Đốt sóng cao tần (RFA) và tiêm cồn trực tiếp vào khối u là các phương pháp ít xâm lấn, thường được áp dụng cho các khối u nhỏ. Xạ trị cũng có thể được sử dụng để tiêu diệt tế bào ung thư và giảm triệu chứng.
- Điều trị toàn thân: Hóa trị thường ít hiệu quả trong ung thư gan do kháng thuốc cao. Tuy nhiên, các liệu pháp nhắm trúng đích, như Sorafenib và Lenvatinib, đã cho thấy cải thiện trong việc kiểm soát khối u và kéo dài thời gian sống. Liệu pháp miễn dịch cũng đang được nghiên cứu với nhiều hứa hẹn.
- Điều trị hỗ trợ và chăm sóc giảm nhẹ: Điều trị giảm đau, quản lý triệu chứng và hỗ trợ dinh dưỡng là những phần quan trọng của việc chăm sóc bệnh nhân ung thư gan giai đoạn cuối.
9. Tiên lượng và dự phòng
- Tiên lượng sống còn: Tiên lượng cho bệnh nhân ung thư gan phụ thuộc vào giai đoạn bệnh tại thời điểm chẩn đoán. Tỷ lệ sống sót sau 5 năm ở giai đoạn sớm có thể đạt 50-70%, nhưng giảm xuống dưới 10% ở giai đoạn muộn.
- Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng: Các yếu tố như kích thước và số lượng khối u, mức độ xâm lấn của khối u, và chức năng gan đều ảnh hưởng đến tiên lượng sống của bệnh nhân.
- Biện pháp dự phòng: Tiêm vắc-xin viêm gan B là biện pháp hiệu quả nhất để ngăn ngừa viêm gan B và ung thư gan. Ngoài ra, tránh lạm dụng rượu bia, duy trì cân nặng lý tưởng, và áp dụng chế độ ăn uống lành mạnh cũng giúp giảm nguy cơ mắc ung thư gan.
10. Các nghiên cứu và tiến bộ mới trong điều trị ung thư gan
- Các thử nghiệm lâm sàng hiện tại: Các thử nghiệm lâm sàng đang tập trung vào việc kết hợp các liệu pháp nhắm trúng đích với liệu pháp miễn dịch, và sử dụng các chất ức chế checkpoint để tăng cường hệ thống miễn dịch trong việc tiêu diệt tế bào ung thư.
- Phát triển thuốc mới và phương pháp điều trị: Các loại thuốc mới như Cabozantinib và Regorafenib đang được nghiên cứu với mục tiêu cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân ung thư gan. Công nghệ gen và tế bào gốc cũng mở ra hy vọng mới trong điều trị ung thư gan.
- Xu hướng nghiên cứu trong tương lai: Nghiên cứu đang hướng tới việc cá nhân hóa điều trị, dựa trên đặc điểm di truyền và sinh học của khối u từng bệnh nhân, nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị và giảm thiểu tác dụng phụ.
11. Kết luận
Ung thư gan là một trong những loại ung thư gây tử vong cao, nhưng có thể phòng ngừa và điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng về các yếu tố nguy cơ, triệu chứng lâm sàng, và tầm quan trọng của việc khám sức khỏe định kỳ là rất quan trọng. Tiếp tục nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị mới, cùng với việc cải thiện quản lý bệnh nhân, sẽ giúp giảm bớt gánh nặng của ung thư gan trên toàn cầu.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: