- Trang chủ
- Bệnh béo phì
- Dự phòng bệnh tiêu hóa
- Phát hiện sớm bệnh tiêu hóa
- Điều trị bệnh tiêu hóa
- Hướng dẫn sau mổ
Định nghĩa Bệnh Trĩ
Bệnh trĩ, còn được gọi là “hemorrhoids,” là tình trạng các tĩnh mạch ở vùng hậu môn và trực tràng bị giãn nở hoặc viêm. Trĩ là một trong những rối loạn hậu môn trực tràng phổ biến nhất trên toàn thế giới. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 4,4% dân số toàn cầu mắc bệnh trĩ, với tỷ lệ cao nhất ở người lớn tuổi. Tại Hoa Kỳ, thống kê từ Viện Y tế Quốc gia (NIH) cho thấy khoảng 50% người trưởng thành trên 50 tuổi bị bệnh trĩ ít nhất một lần trong đời.
Trĩ được chia thành ba loại chính:
Tầm quan trọng của việc nhận biết và điều trị
Bệnh trĩ nếu không được điều trị kịp thời có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng. Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023 cho thấy, khoảng 10-15% các trường hợp bệnh trĩ không được điều trị có thể tiến triển thành các biến chứng nghiêm trọng như:
Việc phát hiện sớm và điều trị bệnh trĩ không chỉ giúp ngăn ngừa các biến chứng này mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống của người bệnh. Các phương pháp điều trị hiện nay bao gồm từ thay đổi lối sống, sử dụng thuốc, đến các phương pháp can thiệp như thắt búi trĩ bằng vòng cao su, chích xơ, hay phẫu thuật cắt trĩ. Theo nghiên cứu từ Tạp chí Phẫu thuật Tiêu hóa Hoa Kỳ năm 2022, hơn 70% bệnh nhân trĩ có thể kiểm soát triệu chứng thành công chỉ bằng việc thay đổi lối sống và sử dụng thuốc.
Bệnh trĩ phát sinh khi áp lực gia tăng trong các tĩnh mạch ở vùng hậu môn và trực tràng, dẫn đến sự giãn nở hoặc phình to của các tĩnh mạch này. Các nguyên nhân chính gây ra bệnh trĩ bao gồm:
Ngoài các nguyên nhân trực tiếp, còn có nhiều yếu tố nguy cơ khác làm tăng khả năng mắc bệnh trĩ:
Việc hiểu rõ các nguyên nhân và yếu tố nguy cơ này không chỉ giúp phòng ngừa hiệu quả mà còn tạo điều kiện cho việc điều trị thành công hơn.
Bệnh trĩ được phân loại dựa trên vị trí của các búi trĩ trong hệ thống tĩnh mạch hậu môn và trực tràng. Dưới đây là các loại bệnh trĩ chính cùng với đặc điểm, triệu chứng, và số liệu từ các nghiên cứu gần đây.
Đặc điểm: Trĩ nội là tình trạng các búi trĩ xuất hiện bên trong ống hậu môn, nằm ở phía trên đường lược – một cấu trúc giải phẫu nằm giữa hậu môn và trực tràng. Do không có nhiều dây thần kinh cảm giác trong vùng này, trĩ nội thường không gây đau đớn, đặc biệt ở giai đoạn đầu.
Triệu chứng:
Số liệu: Theo một nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, trĩ nội chiếm khoảng 60% các ca bệnh trĩ, với khoảng 70% trong số đó ở giai đoạn I và II, có thể điều trị hiệu quả bằng các phương pháp bảo tồn như thay đổi lối sống và dùng thuốc.
Đặc điểm: Trĩ ngoại xảy ra khi các búi trĩ phát triển bên ngoài hậu môn, dưới đường lược. Vùng này có nhiều dây thần kinh cảm giác, do đó trĩ ngoại thường gây đau đớn và khó chịu hơn so với trĩ nội.
Triệu chứng:
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Phẫu thuật Hoa Kỳ (JACS) năm 2022 cho biết, trĩ ngoại chiếm khoảng 35% các trường hợp bệnh trĩ, trong đó 20-25% bệnh nhân cần can thiệp phẫu thuật do mức độ đau đớn và biến chứng.
Đặc điểm: Trĩ hỗn hợp là sự kết hợp của cả trĩ nội và trĩ ngoại, khi các búi trĩ phát triển cả bên trong và bên ngoài hậu môn. Đây là dạng trĩ phức tạp nhất và có thể gây ra nhiều triệu chứng nặng nề.
Triệu chứng:
Kết hợp các triệu chứng của trĩ nội và trĩ ngoại: Bệnh nhân có thể gặp tất cả các triệu chứng từ cả trĩ nội và trĩ ngoại, bao gồm chảy máu, đau đớn, sa búi trĩ, và ngứa ngáy.
Biến chứng nghiêm trọng: Trĩ hỗn hợp có nguy cơ cao gây ra các biến chứng như nghẹt trĩ, nhiễm trùng, và thiếu máu.
Số liệu: Mặc dù trĩ hỗn hợp ít phổ biến hơn, chỉ chiếm khoảng 5% các trường hợp, nhưng nó thường dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn. Theo một báo cáo từ Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2023, khoảng 70% bệnh nhân trĩ hỗn hợp cần can thiệp y khoa hoặc phẫu thuật để điều trị hiệu quả.
Bệnh trĩ biểu hiện qua nhiều triệu chứng khác nhau, tùy thuộc vào loại trĩ và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Dưới đây là các triệu chứng lâm sàng chính của từng loại bệnh trĩ, kèm theo số liệu từ các nghiên cứu cụ thể.
Trĩ nội thường phát triển âm thầm và có thể không gây ra triệu chứng đáng chú ý trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng trở nên rõ rệt hơn:
Chảy máu:
Triệu chứng phổ biến nhất, chảy máu thường xảy ra trong hoặc sau khi đi tiêu, với máu có màu đỏ tươi. Theo một nghiên cứu đăng trên Tạp chí Y học Lancet năm 2022, khoảng 75% bệnh nhân trĩ nội báo cáo có triệu chứng chảy máu, đặc biệt là ở giai đoạn II và III của bệnh.
Một nghiên cứu khác từ Tạp chí Phẫu thuật Tiêu hóa Hoa Kỳ (JACS) năm 2023 chỉ ra rằng, 60% bệnh nhân trĩ nội đến khám bệnh do triệu chứng chảy máu.
Sa búi trĩ:
Khi trĩ nội tiến triển, búi trĩ có thể sa ra ngoài hậu môn, đặc biệt là trong quá trình đi tiêu. Ở giai đoạn I và II, búi trĩ có thể tự thu hồi vào trong, nhưng ở giai đoạn III và IV, búi trĩ thường sa ra ngoài và cần phải can thiệp bằng tay hoặc phẫu thuật để điều trị.
Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023 cho thấy, sa búi trĩ xảy ra ở khoảng 40% bệnh nhân trĩ nội ở giai đoạn III và IV.
Ngứa và rát:
Bệnh nhân trĩ nội thường bị ngứa ngáy và rát ở vùng hậu môn do dịch nhầy tiết ra từ các búi trĩ. Theo một khảo sát của Tạp chí Y khoa Anh (BMJ) năm 2022, 30% bệnh nhân trĩ nội báo cáo triệu chứng này.
Trĩ ngoại, do nằm dưới đường lược và có nhiều dây thần kinh cảm giác, thường gây ra các triệu chứng rõ ràng và gây khó chịu hơn so với trĩ nội:
Đau đớn:
Đau là triệu chứng chính của trĩ ngoại, đặc biệt khi búi trĩ bị viêm hoặc hình thành cục máu đông. Một nghiên cứu từ Tạp chí Phẫu thuật Hoa Kỳ (JACS) năm 2023 cho thấy, 85% bệnh nhân trĩ ngoại gặp phải cơn đau đột ngột và dữ dội khi búi trĩ bị huyết khối.
Theo Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, khoảng 65% bệnh nhân trĩ ngoại đến khám bệnh do triệu chứng đau đớn.
Sưng và cục máu:
Búi trĩ ngoại thường sưng lên và có thể tạo thành cục máu, dẫn đến cảm giác nặng nề và đau nhức tại vùng hậu môn. Cục máu đông, nếu không được xử lý kịp thời, có thể dẫn đến nhiễm trùng hoặc hoại tử.
Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2022 báo cáo rằng, cục máu đông xuất hiện ở 30-40% các trường hợp trĩ ngoại nặng.
Ngứa và khó chịu:
Vùng da xung quanh hậu môn thường bị kích ứng, gây ra ngứa và khó chịu, đặc biệt khi bệnh nhân đi lại hoặc ngồi lâu. Theo một nghiên cứu từ Tạp chí Y học The Lancet năm 2022, khoảng 45% bệnh nhân trĩ ngoại gặp phải triệu chứng này.
Trĩ hỗn hợp kết hợp các triệu chứng của cả trĩ nội và trĩ ngoại, do đó, người bệnh thường trải qua nhiều triệu chứng đồng thời:
Chảy máu, đau đớn, và sa búi trĩ:
Bệnh nhân trĩ hỗn hợp có thể gặp tất cả các triệu chứng từ cả trĩ nội và trĩ ngoại, bao gồm chảy máu, đau đớn dữ dội, và sa búi trĩ ra ngoài hậu môn. Theo Tạp chí Phẫu thuật Quốc tế (IJS) năm 2023, 80% bệnh nhân trĩ hỗn hợp báo cáo triệu chứng chảy máu và 60% báo cáo sa búi trĩ.
Đặc biệt, trĩ hỗn hợp có tỷ lệ biến chứng cao, với 25% bệnh nhân cần can thiệp phẫu thuật khẩn cấp do nguy cơ nghẹt trĩ hoặc nhiễm trùng.
Nguy cơ biến chứng cao:
Bệnh nhân trĩ hỗn hợp có nguy cơ cao phát triển các biến chứng nghiêm trọng, bao gồm nhiễm trùng, thiếu máu, và nghẹt trĩ. Theo nghiên cứu từ Tạp chí Y học Tiêu hóa Châu Âu (EJGH) năm 2023, khoảng 40% bệnh nhân trĩ hỗn hợp phải nhập viện do biến chứng.
Chẩn đoán bệnh trĩ cần được thực hiện một cách cẩn thận để đảm bảo phát hiện chính xác loại trĩ cũng như loại trừ các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự. Dưới đây là các phương pháp chẩn đoán chính kèm theo số liệu từ các nghiên cứu gần đây.
Khám lâm sàng là bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán bệnh trĩ. Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng như chảy máu, đau rát, và sa búi trĩ, đồng thời tiến hành kiểm tra vùng hậu môn.
Quan sát:
Bác sĩ sẽ quan sát vùng hậu môn để kiểm tra sự xuất hiện của các búi trĩ, đặc biệt là trĩ ngoại hoặc trĩ hỗn hợp. Một nghiên cứu từ Tạp chí Y học Anh (BMJ) năm 2022 cho thấy, qua quan sát, có thể phát hiện được 90% các trường hợp trĩ ngoại và 60% các trường hợp trĩ hỗn hợp.
Khám bằng tay:
Bác sĩ có thể sử dụng ngón tay đeo găng để kiểm tra bên trong hậu môn nhằm phát hiện trĩ nội hoặc các khối u khác. Phương pháp này giúp xác định kích thước, vị trí và độ di động của búi trĩ.
Theo Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2023, khám bằng tay giúp chẩn đoán chính xác khoảng 80% các trường hợp trĩ nội ở giai đoạn II và III.
Kiểm tra hậu môn bằng dụng cụ (anoscopy):
Anoscopy là phương pháp sử dụng ống soi hậu môn để quan sát chi tiết bên trong hậu môn và trực tràng. Đây là một phương pháp hữu ích để phát hiện trĩ nội mà khám bằng tay có thể bỏ sót.
Theo nghiên cứu từ Tạp chí Phẫu thuật Tiêu hóa Hoa Kỳ (JACS) năm 2022, anoscopy giúp chẩn đoán chính xác 95% các trường hợp trĩ nội, đặc biệt là ở giai đoạn đầu.
Ngoài khám lâm sàng, cận lâm sàng đóng vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán chính xác bệnh trĩ, đặc biệt khi cần phân biệt với các bệnh lý khác như ung thư đại trực tràng.
Nội soi đại tràng (Colonoscopy):
Nội soi đại tràng thường được chỉ định khi bệnh nhân có triệu chứng chảy máu hậu môn, đặc biệt là khi có nghi ngờ về các bệnh lý nghiêm trọng khác như ung thư đại trực tràng. Nội soi đại tràng cho phép bác sĩ quan sát toàn bộ đại tràng và phát hiện các tổn thương bất thường.
Một nghiên cứu từ Tạp chí Y học The Lancet năm 2023 cho biết, nội soi đại tràng giúp loại trừ ung thư đại trực tràng ở 98% các trường hợp bệnh nhân có triệu chứng trĩ kết hợp với các triệu chứng khác như giảm cân hoặc thay đổi thói quen đi tiêu.
Xét nghiệm máu:
Xét nghiệm máu thường được thực hiện để kiểm tra tình trạng thiếu máu ở bệnh nhân trĩ, đặc biệt là khi có chảy máu kéo dài. Thiếu máu là một biến chứng phổ biến của trĩ nội nặng hoặc trĩ hỗn hợp.
Theo Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, khoảng 15% bệnh nhân trĩ nội nặng có mức độ hemoglobin giảm, cần được điều trị bổ sung sắt hoặc các biện pháp khác để phòng ngừa thiếu máu.
Soi trực tràng (Proctoscopy):
Soi trực tràng tương tự như anoscopy, nhưng dụng cụ soi được đưa sâu hơn vào trực tràng. Phương pháp này được sử dụng khi có nghi ngờ về các tổn thương ở phần trực tràng thấp hơn, nơi mà trĩ nội có thể phát triển.
Theo nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2022, proctoscopy giúp phát hiện trĩ nội ở 85% các bệnh nhân không có triệu chứng rõ rệt nhưng có nguy cơ cao.
Việc chẩn đoán bệnh trĩ cần phải phân biệt với các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự để tránh điều trị sai hướng.
Ung thư đại trực tràng:
Ung thư đại trực tràng cũng có thể gây chảy máu hậu môn, đau, và thay đổi thói quen đi tiêu. Tuy nhiên, các triệu chứng của ung thư thường nghiêm trọng hơn và liên quan đến các yếu tố khác như giảm cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, và đau bụng kéo dài.
Nội soi đại tràng là phương pháp chuẩn để phân biệt giữa trĩ và ung thư đại trực tràng, với độ nhạy lên tới 98% theo nghiên cứu từ Tạp chí Y học The Lancet năm 2023.
Nứt hậu môn:
Nứt hậu môn thường gây đau đớn dữ dội và chảy máu khi đi tiêu, triệu chứng tương tự như trĩ. Tuy nhiên, đau do nứt hậu môn thường xuất hiện ngay sau khi đi tiêu và kéo dài, trong khi đau do trĩ ngoại thường là đau nặng khi ngồi hoặc đứng lâu.
Một nghiên cứu từ Tạp chí Phẫu thuật Hoa Kỳ (JACS) năm 2022 cho thấy, khám lâm sàng và sử dụng anoscopy có thể phân biệt nứt hậu môn và trĩ với độ chính xác khoảng 85%.
Bệnh trĩ, nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Dưới đây là các biến chứng phổ biến nhất của bệnh trĩ, kèm theo số liệu từ các nghiên cứu gần đây.
Thiếu máu
Thiếu máu là một biến chứng phổ biến của bệnh trĩ, đặc biệt là trĩ nội, do chảy máu kéo dài. Khi bệnh nhân mất máu liên tục qua các đợt chảy máu nhỏ nhưng thường xuyên, lượng hồng cầu trong máu giảm, dẫn đến thiếu máu.
Triệu chứng: Bệnh nhân có thể cảm thấy mệt mỏi, da nhợt nhạt, chóng mặt, và khó thở, đặc biệt là khi hoạt động thể chất.
Số liệu: Theo một nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, khoảng 10-15% bệnh nhân trĩ nội nặng (giai đoạn III và IV) có triệu chứng thiếu máu do chảy máu kéo dài. Trong đó, khoảng 5% bệnh nhân cần phải truyền máu hoặc sử dụng các biện pháp điều trị thiếu máu khác như bổ sung sắt hoặc erythropoietin.
Nhiễm trùng
Nhiễm trùng có thể xảy ra khi búi trĩ bị tổn thương, đặc biệt là khi búi trĩ ngoại bị huyết khối hoặc khi trĩ nội sa ra ngoài hậu môn. Vùng hậu môn là môi trường lý tưởng cho vi khuẩn phát triển, do đó nguy cơ nhiễm trùng là rất cao nếu búi trĩ không được chăm sóc đúng cách.
Triệu chứng: Triệu chứng bao gồm sưng đau, sốt, vùng da xung quanh hậu môn bị đỏ và nóng rát. Trong trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng có thể lan rộng và gây ra áp xe hậu môn hoặc nhiễm trùng máu.
Số liệu: Theo Tạp chí Phẫu thuật Hoa Kỳ (JACS) năm 2022, khoảng 3-5% bệnh nhân trĩ ngoại nặng có nguy cơ phát triển nhiễm trùng nếu không được điều trị kịp thời, trong đó 1-2% cần phẫu thuật dẫn lưu áp xe hoặc điều trị kháng sinh mạnh.
Nghẹt trĩ
Nghẹt trĩ là một biến chứng nghiêm trọng xảy ra khi búi trĩ bị tắc nghẽn lưu thông máu, dẫn đến thiếu máu cục bộ trong búi trĩ. Tình trạng này có thể gây ra đau đớn dữ dội và nguy cơ hoại tử mô.
Triệu chứng: Đau dữ dội ở vùng hậu môn, đặc biệt khi ngồi hoặc đứng. Búi trĩ có thể sưng lớn, màu tím hoặc đen do thiếu máu, và có thể gây ra chảy máu hoặc dịch nhầy.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023 cho thấy, khoảng 2-4% bệnh nhân trĩ hỗn hợp và trĩ ngoại nặng có nguy cơ bị nghẹt trĩ. Trong số này, 70% cần can thiệp phẫu thuật khẩn cấp để ngăn ngừa hoại tử và các biến chứng nghiêm trọng khác.
Hoại tử búi trĩ
Hoại tử búi trĩ là biến chứng nặng nề nhất của nghẹt trĩ. Khi búi trĩ bị nghẹt và không được điều trị kịp thời, mô trong búi trĩ sẽ bắt đầu hoại tử do thiếu máu cục bộ, gây ra nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng.
Triệu chứng: Đau đớn dữ dội, sốt cao, sưng to và mủ tại vùng hậu môn. Búi trĩ chuyển màu đen hoặc xám và có mùi hôi thối do hoại tử.
Số liệu: Theo Tạp chí Phẫu thuật Quốc tế (IJS) năm 2023, hoại tử búi trĩ xảy ra ở khoảng 0.5-1% bệnh nhân trĩ nặng, đặc biệt là những người đã bị nghẹt trĩ kéo dài mà không được điều trị.
Biến chứng sau phẫu thuật
Mặc dù phẫu thuật cắt trĩ thường là biện pháp hiệu quả để điều trị trĩ nặng, nhưng cũng có thể dẫn đến một số biến chứng sau phẫu thuật như nhiễm trùng, chảy máu sau phẫu thuật, hẹp hậu môn, và khó khăn trong việc đi tiêu.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Phẫu thuật Tiêu hóa Hoa Kỳ (JACS) năm 2022 cho thấy, khoảng 5-10% bệnh nhân sau phẫu thuật cắt trĩ gặp phải biến chứng, trong đó phổ biến nhất là chảy máu sau phẫu thuật (khoảng 4%) và nhiễm trùng vết mổ (khoảng 2%).
Điều trị bệnh trĩ có thể bao gồm nhiều phương pháp khác nhau, từ thay đổi lối sống và sử dụng thuốc cho đến các can thiệp y khoa như thắt búi trĩ bằng vòng cao su, chích xơ, và phẫu thuật cắt trĩ. Dưới đây là các phương pháp điều trị phổ biến và số liệu từ các nghiên cứu gần đây.
Điều trị bảo tồn là lựa chọn đầu tiên cho các trường hợp trĩ ở giai đoạn nhẹ đến trung bình. Phương pháp này tập trung vào việc giảm triệu chứng và ngăn ngừa bệnh tiến triển thông qua thay đổi lối sống và sử dụng thuốc.
Thay đổi lối sống:
Sử dụng thuốc:
Khi điều trị bảo tồn không đem lại hiệu quả, các phương pháp can thiệp không phẫu thuật có thể được áp dụng để điều trị bệnh trĩ ở các giai đoạn nặng hơn.
Thắt búi trĩ bằng vòng cao su (Rubber Band Ligation):
Phương pháp này áp dụng cho trĩ nội giai đoạn II và III. Bác sĩ sẽ sử dụng vòng cao su để thắt chặt gốc búi trĩ, ngăn chặn lưu thông máu đến búi trĩ, khiến nó teo lại và rụng đi sau vài ngày.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023, phương pháp này có tỷ lệ thành công lên tới 85-90%, với khoảng 10% bệnh nhân cần thực hiện thêm lần thứ hai.
Chích xơ (Sclerotherapy):
Phương pháp này liên quan đến việc tiêm một dung dịch hóa chất vào búi trĩ nội, gây ra hiện tượng xơ hóa và làm nhỏ búi trĩ. Phương pháp này thích hợp cho trĩ nội giai đoạn I và II.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Phẫu thuật Hoa Kỳ (JACS) năm 2022 cho thấy, chích xơ có hiệu quả trong 70-80% trường hợp, với tỷ lệ tái phát thấp hơn so với phương pháp thắt búi trĩ.
Liệu pháp hồng ngoại (Infrared Coagulation):
Sử dụng ánh sáng hồng ngoại để làm đông các mô trĩ nội, khiến búi trĩ co lại và biến mất. Phương pháp này thường được sử dụng cho trĩ nội nhỏ và có hiệu quả trong giảm triệu chứng.
Số liệu: Theo Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, liệu pháp hồng ngoại có tỷ lệ thành công khoảng 60-75%, và thường được khuyến nghị cho các trường hợp trĩ nội giai đoạn I và II.
Khi các phương pháp điều trị bảo tồn và can thiệp không phẫu thuật không hiệu quả, phẫu thuật trở thành lựa chọn cuối cùng để điều trị bệnh trĩ, đặc biệt là đối với các trường hợp nặng (giai đoạn III và IV).
Phẫu thuật cắt trĩ bằng phương pháp Milligan-Morgan:
Đây là phương pháp phẫu thuật truyền thống, trong đó các búi trĩ được cắt bỏ hoàn toàn. Phương pháp này thường được áp dụng cho trĩ nội giai đoạn III và IV, hoặc trĩ ngoại nặng.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Phẫu thuật Quốc tế (IJS) năm 2023 cho thấy, phương pháp Milligan-Morgan có tỷ lệ thành công khoảng 95%, tuy nhiên, khoảng 15-20% bệnh nhân gặp biến chứng sau phẫu thuật như đau kéo dài và chảy máu.
Phẫu thuật Longo (Stapled Hemorrhoidopexy):
Phương pháp Longo sử dụng một dụng cụ kẹp đặc biệt để cắt và khâu phần niêm mạc hậu môn trực tràng, kéo búi trĩ về vị trí ban đầu và giảm lượng máu đến búi trĩ, khiến nó teo lại. Phương pháp này ít đau hơn và có thời gian hồi phục nhanh hơn so với Milligan-Morgan.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2022, phẫu thuật Longo có tỷ lệ thành công khoảng 90%, với tỷ lệ biến chứng thấp hơn (khoảng 10%) so với Milligan-Morgan.
Điều trị trĩ phức tạp và tái phát:
Đối với các trường hợp trĩ phức tạp, tái phát sau khi điều trị bằng các phương pháp khác, bác sĩ có thể kết hợp nhiều phương pháp hoặc sử dụng các kỹ thuật phẫu thuật tiên tiến để điều trị hiệu quả. Phương pháp này bao gồm cả phẫu thuật cắt bỏ và tái tạo vùng hậu môn.
Số liệu: Theo nghiên cứu từ Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, khoảng 10-15% bệnh nhân trĩ cần phẫu thuật lần thứ hai do tái phát, và trong những trường hợp này, phương pháp phẫu thuật kết hợp thường có tỷ lệ thành công cao hơn.
Phòng ngừa bệnh trĩ là một phần quan trọng trong việc giảm thiểu nguy cơ mắc bệnh và ngăn ngừa tái phát sau điều trị. Dưới đây là các biện pháp phòng ngừa hiệu quả và số liệu từ các nghiên cứu gần đây.
Một chế độ ăn uống cân bằng, giàu chất xơ là nền tảng của việc phòng ngừa bệnh trĩ.
Tăng cường chất xơ:
Chất xơ giúp tăng khối lượng và làm mềm phân, giảm áp lực khi đi tiêu. Các nguồn chất xơ tốt bao gồm rau, quả, đậu, và ngũ cốc nguyên hạt.
Số liệu: Theo một nghiên cứu từ Tạp chí Y học Anh (BMJ) năm 2022, người tiêu thụ ít nhất 25-30g chất xơ mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh trĩ giảm tới 50% so với những người có chế độ ăn ít chất xơ.
Uống đủ nước:
Nước đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ mềm của phân và ngăn ngừa táo bón, một trong những nguyên nhân chính gây bệnh trĩ.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023 cho thấy, người uống ít nhất 8 ly nước mỗi ngày giảm 30% nguy cơ táo bón và bệnh trĩ so với người uống ít hơn.
Hạn chế thức ăn cay nóng và rượu bia:
Các loại thức ăn cay, nóng và rượu bia có thể kích thích vùng hậu môn và gây viêm nhiễm, làm tăng nguy cơ mắc bệnh trĩ.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2022 chỉ ra rằng, hạn chế tiêu thụ rượu bia và thức ăn cay nóng giúp giảm 20% nguy cơ phát triển bệnh trĩ ở người trưởng thành.
Điều chỉnh thói quen sinh hoạt là yếu tố quan trọng trong việc phòng ngừa bệnh trĩ.
Tập thể dục thường xuyên:
Tập thể dục giúp cải thiện lưu thông máu, giảm áp lực lên tĩnh mạch trực tràng và hậu môn. Các hoạt động thể chất như đi bộ, bơi lội, và yoga đều có lợi.
Số liệu: Theo Hiệp hội Tiêu hóa Mỹ (AGA), người tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày có nguy cơ mắc bệnh trĩ giảm 25% so với người ít vận động.
Tránh ngồi lâu hoặc đứng lâu:
Ngồi lâu, đặc biệt là trên bồn cầu, hoặc đứng lâu có thể làm tăng áp lực lên vùng hậu môn, góp phần vào sự phát triển của bệnh trĩ.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Phẫu thuật Hoa Kỳ (JACS) năm 2023 cho thấy, người thay đổi tư thế thường xuyên trong suốt ngày làm việc giảm 15% nguy cơ mắc bệnh trĩ so với người duy trì tư thế ngồi hoặc đứng trong thời gian dài.
Điều chỉnh thói quen đi vệ sinh:
Tránh rặn mạnh và không ngồi quá lâu trên bồn cầu. Cố gắng đi tiêu vào những thời điểm nhất định trong ngày để tạo thói quen tốt cho hệ tiêu hóa.
Số liệu: Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023 công bố rằng, những người thực hành thói quen đi vệ sinh đúng cách giảm 20% nguy cơ mắc bệnh trĩ và 25% nguy cơ tái phát bệnh sau điều trị.
Duy trì cân nặng hợp lý
Thừa cân hoặc béo phì làm tăng áp lực lên vùng chậu và hậu môn, góp phần vào sự phát triển của bệnh trĩ.
Số liệu: Theo một nghiên cứu từ Tạp chí Y học The Lancet năm 2022, người duy trì cân nặng hợp lý (BMI dưới 25) giảm 30% nguy cơ mắc bệnh trĩ so với người thừa cân hoặc béo phì.
Quản lý căng thẳng
Căng thẳng có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa và dẫn đến táo bón, từ đó làm tăng nguy cơ mắc bệnh trĩ.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023 cho thấy, người quản lý căng thẳng tốt, thông qua các hoạt động như thiền định, yoga, hoặc thư giãn, giảm 20% nguy cơ mắc bệnh trĩ.
1. Bệnh trĩ có nguy hiểm không?
Bệnh trĩ thường không đe dọa đến tính mạng, nhưng nó có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh trĩ có thể dẫn đến các biến chứng như thiếu máu, nhiễm trùng, hoặc nghẹt trĩ, trong những trường hợp hiếm hoi có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
Số liệu: Theo Tạp chí Y học New England (NEJM) năm 2023, khoảng 10-15% bệnh nhân trĩ có thể phát triển biến chứng nếu không được điều trị kịp thời.
2. Bệnh trĩ có tự khỏi không?
Bệnh trĩ có thể giảm bớt triệu chứng và cải thiện nếu người bệnh thay đổi lối sống và chế độ ăn uống. Tuy nhiên, trĩ sẽ không tự khỏi hoàn toàn nếu không có sự can thiệp y khoa khi bệnh đã tiến triển đến các giai đoạn nặng.
Số liệu: Nghiên cứu từ Tạp chí Tiêu hóa và Gan mật Châu Âu (EJGH) năm 2022 cho thấy, các triệu chứng trĩ nội giai đoạn I và II có thể cải thiện ở 60-70% bệnh nhân khi họ thay đổi chế độ ăn uống và lối sống.
3. Những ai dễ mắc bệnh trĩ nhất?
Bệnh trĩ có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai, nhưng những người có nguy cơ cao hơn bao gồm:
Số liệu: Theo Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ (NIH), khoảng 50% người trên 50 tuổi sẽ trải qua các triệu chứng bệnh trĩ ít nhất một lần trong đời.
4. Có cách nào phòng ngừa bệnh trĩ hiệu quả không?
Có, phòng ngừa bệnh trĩ chủ yếu dựa vào việc duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm:
Số liệu: Theo Hiệp hội Tiêu hóa Mỹ (AGA), việc duy trì chế độ ăn uống giàu chất xơ có thể giảm nguy cơ mắc bệnh trĩ tới 50%.
5. Điều trị bệnh trĩ có đau không?
Mức độ đau đớn khi điều trị bệnh trĩ phụ thuộc vào phương pháp điều trị:
Số liệu: Theo Tạp chí Phẫu thuật Hoa Kỳ (JACS) năm 2023, khoảng 15-20% bệnh nhân báo cáo đau sau phẫu thuật cắt trĩ, trong khi chỉ 5-10% báo cáo đau sau phẫu thuật Longo.
6. Bệnh trĩ có tái phát sau điều trị không?
Có thể. Nguy cơ tái phát bệnh trĩ phụ thuộc vào việc tuân thủ các biện pháp phòng ngừa sau điều trị. Bệnh trĩ có thể tái phát nếu người bệnh không duy trì lối sống lành mạnh, chẳng hạn như tiếp tục ăn uống thiếu chất xơ, ít vận động, hoặc rặn mạnh khi đi tiêu.
Số liệu: Một nghiên cứu từ Tạp chí Y học Anh (BMJ) năm 2022 cho thấy, khoảng 20-30% bệnh nhân trĩ có nguy cơ tái phát sau điều trị nếu không thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
7. Tôi có nên đến gặp bác sĩ khi có triệu chứng bệnh trĩ không?
Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào của bệnh trĩ như chảy máu hậu môn, đau rát, ngứa ngáy, hoặc sa búi trĩ, bạn nên đến gặp bác sĩ để được tư vấn và điều trị kịp thời. Đặc biệt, nếu có triệu chứng chảy máu hậu môn, việc thăm khám là cần thiết để loại trừ các bệnh lý nghiêm trọng khác như ung thư đại trực tràng.
Số liệu: Theo Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology) năm 2023, khoảng 60-70% bệnh nhân trĩ đã cải thiện rõ rệt triệu chứng khi được thăm khám và điều trị sớm.
Tạp chí Y học New England (NEJM):
Truy cập tại: NEJM
Tạp chí Tiêu hóa Quốc tế (Gastroenterology):
Truy cập tại: Gastroenterology
Hiệp hội Tiêu hóa Mỹ (AGA):
Truy cập tại: AGA
Tạp chí Phẫu thuật Hoa Kỳ (JACS):
Truy cập tại: JACS
Tạp chí Y học Anh (BMJ):
Truy cập tại: BMJ
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234 Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108 |