1. Giới thiệu về bệnh tắc ruột
Định nghĩa bệnh tắc ruột: Tắc ruột là một tình trạng bệnh lý trong đó sự lưu thông của nội dung bên trong ruột bị gián đoạn, dẫn đến tình trạng không thể tiêu hóa thức ăn và hấp thụ nước, điện giải và các chất dinh dưỡng, gây ra các triệu chứng như đau bụng, nôn mửa, và chướng bụng.
Phân loại tắc ruột: Có hai loại chính:
Tắc ruột cơ học: Xảy ra khi có vật cản vật lý trong lòng ruột như khối u, dây chằng, dính, thoát vị hoặc dị vật.
Tắc ruột cơ năng (liệt ruột): Xảy ra khi cơ quan tiêu hóa mất khả năng vận chuyển, thường do các vấn đề về thần kinh hoặc do tác dụng phụ của thuốc.
Tần suất mắc bệnh và ảnh hưởng đối với sức khỏe cộng đồng: Theo thống kê, tắc ruột là nguyên nhân gây ra khoảng 20% các ca cấp cứu về bụng tại các bệnh viện. Tỷ lệ mắc tắc ruột cơ học ở người lớn tuổi cao hơn, chiếm khoảng 70% các trường hợp.
2. Nguyên nhân gây tắc ruột
Nguyên nhân gây tắc ruột cơ học:
- Khối u: Khoảng 15-25% các ca tắc ruột cơ học là do các khối u. Các khối u đại trực tràng, u buồng trứng có thể gây chèn ép hoặc xâm lấn vào ruột.
- Sẹo và dính sau phẫu thuật: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất của tắc ruột cơ học, chiếm khoảng 60-75% các trường hợp. Các phẫu thuật bụng trước đây làm tăng nguy cơ hình thành sẹo và dính.
- Thoát vị: Khoảng 10-15% tắc ruột cơ học là do thoát vị. Các loại thoát vị thường gặp là thoát vị bẹn, thoát vị rốn và thoát vị đùi.
- Dị vật: Đặc biệt ở trẻ em, nuốt phải dị vật hoặc bã thức ăn có thể gây tắc ruột. Dị vật đường tiêu hóa chiếm khoảng 4% trường hợp tắc ruột ở trẻ em.
- Xoắn ruột và lồng ruột: Đây là những nguyên nhân ít gặp nhưng có thể gây nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời.
Nguyên nhân gây tắc ruột chức năng:
- Rối loạn thần kinh ruột: Các bệnh lý như bệnh Parkinson, tiểu đường, hoặc sau phẫu thuật lớn có thể làm giảm nhu động ruột.
- Thiếu máu cục bộ ở ruột: Do bệnh lý tim mạch hoặc các bệnh lý mạch máu khác.
- Thuốc: Một số loại thuốc như opioid, thuốc chống trầm cảm, và thuốc chống nôn có thể gây ra liệt ruột.
3. Sinh lý bệnh học của tắc ruột
Cơ chế hình thành tắc ruột: Khi có vật cản hoặc rối loạn chức năng nhu động, ruột không thể đẩy thức ăn và dịch tiêu hóa đi qua. Điều này dẫn đến sự tích tụ của khí, dịch và thức ăn, gây tăng áp lực trong lòng ruột.
Ảnh hưởng của tắc ruột lên chức năng tiêu hóa và toàn thân:
Sự tắc nghẽn dẫn đến căng phồng ruột, gây đau đớn và có thể dẫn đến thiếu máu nuôi ruột, gây hoại tử ruột.
Tăng áp lực có thể gây thủng ruột, dẫn đến viêm phúc mạc và nhiễm trùng huyết, là những biến chứng nguy hiểm.
Các biến chứng tiềm ẩn:
- Hoại tử ruột: Xảy ra khi dòng máu đến ruột bị cắt đứt.
- Thủng ruột: Do áp lực quá lớn hoặc hoại tử gây ra.
- Nhiễm trùng: Khi vi khuẩn từ ruột xâm nhập vào máu hoặc khoang bụng, có thể gây nhiễm trùng huyết.
4. Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng điển hình:
- Đau bụng: Thường bắt đầu ở vùng rốn hoặc bụng dưới, đau có thể dữ dội và lan tỏa.
- Nôn mửa: Nôn ra thức ăn không tiêu, hoặc nôn ra dịch mật nếu tắc ở đoạn trên.
- Bụng chướng: Tăng áp lực trong ruột gây căng phồng bụng.
- Táo bón hoặc tiêu chảy: Tùy thuộc vào vị trí và mức độ tắc, có thể không đi tiêu được hoặc chỉ đi ra một lượng nhỏ phân lỏng.
Sự thay đổi triệu chứng theo loại tắc ruột:
- Tắc ruột cao thường gây nôn sớm và đau ở vùng bụng trên.
- Tắc ruột thấp có thể gây chướng bụng và không đi tiêu được.
- Các triệu chứng nặng hơn trong trường hợp tắc ruột toàn phần: Gồm đau dữ dội, sốt, mạch nhanh, và có thể dẫn đến sốc.
5. Phương pháp chẩn đoán
Khám lâm sàng:
Nghe tiếng nhu động ruột bằng ống nghe (có thể nghe thấy tiếng nhu động ruột tăng hoặc không có).
Khám bụng có thể phát hiện vùng bụng căng, đau khi sờ nắn.
Các phương pháp hình ảnh học:
- Chụp X-quang bụng không chuẩn bị: Giúp phát hiện dấu hiệu mức nước-hơi, là dấu hiệu điển hình của tắc ruột.
- Siêu âm bụng: Có thể phát hiện dịch tụ trong bụng, và giúp xác định nguyên nhân như thoát vị hay khối u.
- Chụp CT scan: Là phương pháp chính xác nhất để đánh giá tắc ruột, giúp xác định vị trí, nguyên nhân và mức độ tắc ruột.
- Nội soi tiêu hóa: Áp dụng trong một số trường hợp để trực tiếp quan sát nguyên nhân tắc ruột hoặc loại bỏ dị vật.
- Các xét nghiệm máu: Thường bao gồm công thức máu để kiểm tra dấu hiệu nhiễm trùng (bạch cầu tăng), xét nghiệm CRP (C-reactive protein) và các xét nghiệm sinh hóa máu để đánh giá cân bằng điện giải.
6. Phân loại và đánh giá mức độ tắc ruột
Phân loại theo nguyên nhân:
- Tắc ruột cao: Xảy ra ở phần trên của ruột non.
- Tắc ruột thấp: Xảy ra ở phần dưới của ruột non hoặc ruột già.
Phân loại theo mức độ:
- Tắc ruột hoàn toàn: Không có lưu thông nào qua ruột, gây triệu chứng nghiêm trọng.
- Tắc ruột không hoàn toàn: Một phần lưu thông vẫn được duy trì, triệu chứng ít nghiêm trọng hơn.
- Các thang điểm đánh giá mức độ tắc ruột: Hiện tại chưa có thang điểm cụ thể nào được chuẩn hóa cho việc đánh giá mức độ tắc ruột, tuy nhiên các bác sĩ thường dựa vào triệu chứng lâm sàng và kết quả chẩn đoán hình ảnh.
7. Phương pháp điều trị
Điều trị không phẫu thuật:
- Nhịn ăn uống: Giúp giảm bớt áp lực lên ruột.
- Đặt ống thông mũi-dạ dày: Giúp hút dịch và khí ra khỏi ruột, giảm triệu chứng chướng bụng và đau.
- Bù nước và điện giải: Duy trì cân bằng nước và điện giải, đặc biệt là natri và kali.
- Thuốc giảm đau và thuốc chống nôn: Giúp kiểm soát triệu chứng đau và nôn.
Điều trị phẫu thuật:
Chỉ định phẫu thuật: Khi tắc ruột không cải thiện bằng điều trị bảo tồn hoặc khi có dấu hiệu hoại tử, thủng ruột.
Các phương pháp phẫu thuật:
Phẫu thuật nội soi: Thường được áp dụng cho các trường hợp tắc ruột do thoát vị hoặc dính ít phức tạp.
Phẫu thuật mở: Được áp dụng khi có nguy cơ hoại tử, thủng ruột, hoặc khi cần xử lý các nguyên nhân phức tạp như u bướu lớn.
Phẫu thuật xử lý nguyên nhân:
- Cắt bỏ khối u.
- Gỡ dính.
- Sửa thoát vị.
Điều trị sau phẫu thuật và chăm sóc hậu phẫu:
Theo dõi triệu chứng, phục hồi chức năng tiêu hóa, và phòng ngừa tái phát. Các biện pháp bao gồm:
Theo dõi tình trạng bụng: kiểm tra chướng bụng, đau bụng, và chức năng tiêu hóa.
Điều trị kháng sinh dự phòng: để ngăn ngừa nhiễm trùng hậu phẫu.
Phục hồi chức năng tiêu hóa: bắt đầu cho ăn uống nhẹ và dần chuyển sang chế độ ăn bình thường.
Theo dõi và điều chỉnh cân bằng điện giải.
8. Tiên lượng và phòng ngừa
Tiên lượng bệnh nhân tắc ruột:
Tiên lượng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như nguyên nhân tắc ruột, mức độ nặng của bệnh, tuổi tác và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
Tắc ruột do khối u ác tính hoặc thoát vị nghẹt có tiên lượng kém hơn so với tắc ruột do nguyên nhân lành tính như dính.
Theo một nghiên cứu, tỷ lệ tử vong liên quan đến tắc ruột do khối u ác tính có thể lên tới 20-40% trong khi tỷ lệ này thấp hơn nhiều (khoảng 2-8%) đối với tắc ruột do dính.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng:
- Tuổi tác: Người già và trẻ em có nguy cơ cao hơn vì hệ miễn dịch yếu hơn và khó phục hồi.
- Tình trạng bệnh lý nền: Những người có bệnh lý nền như tiểu đường, bệnh tim mạch có tiên lượng kém hơn.
- Mức độ tắc ruột: Tắc ruột toàn phần có tiên lượng xấu hơn so với tắc ruột không hoàn toàn.
Phòng ngừa tắc ruột:
- Dự phòng dính sau phẫu thuật: Sử dụng vật liệu ngăn dính, kỹ thuật phẫu thuật cẩn thận để giảm thiểu hình thành sẹo dính.
- Quản lý thoát vị: Điều trị sớm các trường hợp thoát vị để ngăn chặn nguy cơ tắc ruột.
- Kiểm tra định kỳ: Đối với những người có tiền sử tắc ruột, cần theo dõi định kỳ và áp dụng các biện pháp phòng ngừa thích hợp.
- Lời khuyên dinh dưỡng: Đảm bảo chế độ ăn uống giàu chất xơ, uống đủ nước để giảm nguy cơ tắc ruột do bã thức ăn.
9. Nghiên cứu và số liệu thống kê
Các nghiên cứu mới nhất liên quan đến bệnh tắc ruột:
Một nghiên cứu được công bố trên tạp chí Annals of Surgery cho thấy việc sử dụng chụp CT scan đã giúp cải thiện đáng kể tỷ lệ chẩn đoán chính xác tắc ruột, giảm tỷ lệ phẫu thuật không cần thiết xuống còn dưới 10%.
Nghiên cứu từ The Lancet chỉ ra rằng việc sử dụng các vật liệu ngăn dính mới trong phẫu thuật bụng đã giảm tỷ lệ tắc ruột do dính từ 15% xuống còn khoảng 7%.
Số liệu thống kê về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong do tắc ruột:
Theo Hiệp hội Tiêu hóa Hoa Kỳ (AGA), tỷ lệ tắc ruột xảy ra khoảng 3-5% trong dân số chung và chiếm khoảng 15% các ca cấp cứu phẫu thuật bụng.
Tỷ lệ tử vong chung do tắc ruột dao động từ 2-8%, nhưng có thể lên đến 20-40% ở những trường hợp nặng hoặc không được điều trị kịp thời.
Các xu hướng và phương pháp điều trị mới đang được nghiên cứu:
Sử dụng robot trong phẫu thuật tắc ruột: Giúp giảm thiểu tổn thương mô và rút ngắn thời gian phục hồi.
Điều trị nội soi không phẫu thuật: Đang được nghiên cứu cho các trường hợp tắc ruột do dính ít phức tạp, sử dụng bóng hơi để mở rộng và giải phóng tắc nghẽn.
10. Kết luận
Tắc ruột là một tình trạng bệnh lý nghiêm trọng cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc xác định nguyên nhân và mức độ tắc ruột là rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp.
Chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời: Tỷ lệ tử vong và biến chứng có thể được giảm thiểu nếu tắc ruột được phát hiện và can thiệp sớm.
Bệnh nhân cần được giáo dục về triệu chứng tắc ruột, đặc biệt là những người có tiền sử phẫu thuật bụng hoặc có yếu tố nguy cơ. Điều quan trọng là phải theo dõi tình trạng sức khỏe và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay khi có triệu chứng nghi ngờ.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: