Để phát hiện sớm ung thư dạ dày chúng ta cần duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ và thực hiện các biện pháp tầm soát nếu có nguy cơ cao.
1. Tầm soát ung thư dạ dày định kỳ
- Nội soi dạ dày: Nội soi là phương pháp hiệu quả nhất để phát hiện sớm ung thư dạ dày. Bác sĩ sẽ sử dụng ống nội soi để kiểm tra niêm mạc dạ dày, phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào như tổn thương, viêm loét hoặc khối u. Nội soi có thể phát hiện ung thư ngay từ giai đoạn sớm, khi triệu chứng chưa rõ ràng. Với những người có nguy cơ cao như người có tiền sử gia đình bị ung thư dạ dày, người bị viêm loét dạ dày kéo dài, nhiễm H. pylori, hoặc người trên 50 tuổi, cần tầm soát nội soi định kỳ.
- Sinh thiết: Trong quá trình nội soi, nếu phát hiện tổn thương nghi ngờ, bác sĩ sẽ lấy mẫu mô (sinh thiết) để xét nghiệm. Sinh thiết giúp xác định tế bào ung thư có tồn tại hay không, từ đó đưa ra chẩn đoán chính xác.
2. Xét nghiệm máu
- Xét nghiệm pepsinogen (PG): Đây là một chỉ số sinh học cho phép phát hiện những thay đổi trong niêm mạc dạ dày, giúp nhận biết sớm nguy cơ ung thư. Giảm mức pepsinogen có thể chỉ ra sự tổn thương của tế bào dạ dày hoặc viêm teo dạ dày, cả hai đều là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ ung thư dạ dày.
- Xét nghiệm chất chỉ điểm ung thư (tumor marker): Một số xét nghiệm tìm kiếm các chất chỉ điểm ung thư như CEA (carcinoembryonic antigen) và CA 72-4 có thể giúp nhận diện sự hiện diện của ung thư dạ dày, nhưng các chỉ điểm này thường không đặc hiệu và cần kết hợp với các xét nghiệm khác.
3. Kiểm tra nhiễm khuẩn Helicobacter pylori (H. pylori)
- Xét nghiệm H. pylori: Nhiễm khuẩn H. pylori là nguyên nhân chính gây viêm loét dạ dày và có thể dẫn đến ung thư dạ dày. Xét nghiệm tìm vi khuẩn H. pylori có thể thực hiện qua:
- Xét nghiệm hơi thở ure (Urea Breath Test): Bệnh nhân uống một chất chứa ure đặc biệt, và xét nghiệm đo lượng khí CO2 trong hơi thở để xác định có sự tồn tại của vi khuẩn H. pylori hay không.
- Xét nghiệm máu hoặc phân: Phương pháp này cũng được dùng để phát hiện H. pylori.
4. Nhận biết các triệu chứng sớm
Triệu chứng ban đầu của ung thư dạ dày thường không rõ ràng, nhưng cần chú ý nếu có những dấu hiệu sau đây kéo dài và không thuyên giảm:
- Đau hoặc khó chịu ở vùng thượng vị (vùng trên rốn)
- Buồn nôn hoặc nôn, đặc biệt khi có máu trong nôn
- Đầy hơi, chướng bụng sau khi ăn
- Mất cảm giác thèm ăn hoặc giảm cân không rõ lý do
- Khó nuốt hoặc cảm giác nghẹn ở thực quản
- Mệt mỏi, suy nhược, da vàng hoặc thiếu máu không giải thích được
5. Chụp cắt lớp vi tính (CT Scan)
CT Scan vùng bụng: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định chụp CT để xác định khối u trong dạ dày và kiểm tra xem ung thư có di căn tới các cơ quan khác không.
6. Chụp X-quang dạ dày với chất cản quang (Barium Meal X-ray)
X-quang dạ dày: Bệnh nhân uống một dung dịch chứa barium (chất cản quang) để làm rõ dạ dày trên hình ảnh X-quang. Phương pháp này giúp phát hiện các tổn thương bất thường trong dạ dày, nhưng thường ít chính xác hơn so với nội soi.
7. Nhóm người có nguy cơ cao cần theo dõi kỹ
Những nhóm đối tượng có nguy cơ cao mắc ung thư dạ dày cần tầm soát định kỳ và theo dõi sát sao bao gồm:
- Người có tiền sử gia đình mắc ung thư dạ dày
- Người bị viêm loét dạ dày hoặc nhiễm H. pylori kéo dài
- Người có hội chứng di truyền liên quan đến ung thư dạ dày (như hội chứng Lynch, đa polyp tuyến gia đình)
- Người có lối sống không lành mạnh như hút thuốc lá, uống nhiều rượu bia, hoặc ăn nhiều thực phẩm chế biến sẵn.
Việc phát hiện sớm ung thư dạ dày sẽ giúp tăng khả năng điều trị thành công và cải thiện tiên lượng bệnh nhân. Do đó, cần duy trì thói quen khám sức khỏe định kỳ và thực hiện các biện pháp tầm soát nếu có nguy cơ cao.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: