Viêm túi mật cấp là một tình trạng nghiêm trọng, đòi hỏi chẩn đoán chính xác để có thể điều trị kịp thời và ngăn ngừa các biến chứng. Bác sĩ sẽ kết hợp nhiều phương pháp chẩn đoán khác nhau, bao gồm khám lâm sàng, các xét nghiệm hình ảnh và xét nghiệm máu, để xác định tình trạng của túi mật. Dưới đây là các phương pháp chính được sử dụng trong quá trình chẩn đoán viêm túi mật cấp.
1. Khám lâm sàng
Bước đầu tiên trong quá trình chẩn đoán viêm túi mật cấp là khám lâm sàng. Bác sĩ sẽ tiến hành hỏi về triệu chứng của bệnh nhân và kiểm tra vùng bụng để phát hiện các dấu hiệu của viêm túi mật.
- Kiểm tra đau vùng hạ sườn phải: Bác sĩ sẽ kiểm tra bụng của bệnh nhân, đặc biệt là vùng hạ sườn phải, nơi túi mật nằm. Nếu khi ấn vào vùng này, bệnh nhân cảm thấy đau dữ dội, đó có thể là dấu hiệu của viêm túi mật cấp. Đặc biệt, dấu hiệu Murphy dương tính – khi bệnh nhân ngừng thở vì đau khi bác sĩ ấn vào vùng này – là dấu hiệu đặc trưng của viêm túi mật.
- Hỏi về triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh nhân về các triệu chứng như đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, sốt và các thay đổi về màu sắc phân và nước tiểu để xác định các dấu hiệu của viêm túi mật.
2. Xét nghiệm máu
Xét nghiệm máu là một bước quan trọng trong quá trình chẩn đoán viêm túi mật cấp, giúp bác sĩ đánh giá tình trạng viêm nhiễm và kiểm tra chức năng gan của bệnh nhân.
- Số lượng bạch cầu: Nếu bệnh nhân bị viêm túi mật cấp, số lượng bạch cầu trong máu sẽ tăng cao, cho thấy cơ thể đang phản ứng với tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng.
- Xét nghiệm chức năng gan: Xét nghiệm máu cũng giúp kiểm tra các chỉ số chức năng gan như bilirubin, AST, ALT, và phosphatase kiềm. Mức độ bilirubin và các men gan cao có thể cho thấy sự tắc nghẽn trong ống mật hoặc sự tổn thương của gan liên quan đến viêm túi mật.
- Xét nghiệm CRP: Xét nghiệm CRP (C-reactive protein) giúp đánh giá mức độ viêm nhiễm trong cơ thể. Mức CRP cao cho thấy tình trạng viêm nghiêm trọng và có thể là dấu hiệu của viêm túi mật cấp.
3. Siêu âm bụng
Siêu âm bụng là phương pháp chẩn đoán hình ảnh phổ biến và hiệu quả nhất để phát hiện viêm túi mật cấp. Đây là một kỹ thuật không xâm lấn, giúp bác sĩ quan sát túi mật và các cấu trúc xung quanh để xác định nguyên nhân gây viêm.
- Hình ảnh túi mật: Siêu âm giúp phát hiện sự hiện diện của sỏi mật, túi mật to hoặc thành túi mật dày lên, đây là những dấu hiệu của viêm túi mật cấp. Ngoài ra, siêu âm cũng giúp phát hiện dịch xung quanh túi mật, cho thấy sự tích tụ dịch viêm.
- Phát hiện sỏi mật: Siêu âm bụng có thể phát hiện sỏi mật – nguyên nhân phổ biến gây viêm túi mật cấp. Hơn 95% trường hợp viêm túi mật cấp là do sự hiện diện của sỏi mật gây tắc nghẽn ống mật.
4. Chụp cắt lớp vi tính (CT scan)
Chụp cắt lớp vi tính (CT scan) là một phương pháp hình ảnh khác, được sử dụng để đánh giá chi tiết hơn về tình trạng của túi mật và các cơ quan trong ổ bụng. CT scan cung cấp hình ảnh rõ nét hơn so với siêu âm và có thể phát hiện các biến chứng như thủng túi mật hoặc áp xe trong ổ bụng.
- Hình ảnh chi tiết: CT scan cung cấp hình ảnh rõ ràng về túi mật, giúp phát hiện các biến chứng như hoại tử, tụ mủ túi mật, hoặc thủng túi mật. Phương pháp này cũng hữu ích trong việc đánh giá mức độ tổn thương gan và các cấu trúc lân cận.
- Xác định các nguyên nhân khác: CT scan cũng có thể giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây đau bụng như viêm tụy, áp xe gan hoặc các bệnh lý khác trong ổ bụng.
5. Chụp cộng hưởng từ (MRI)
Chụp cộng hưởng từ (MRI), đặc biệt là kỹ thuật MRCP (Magnetic Resonance Cholangiopancreatography), là một phương pháp không xâm lấn giúp đánh giá hệ thống ống mật và túi mật một cách chi tiết.
- Phát hiện sỏi mật và tắc nghẽn ống mật: MRCP giúp phát hiện sỏi mật và tắc nghẽn trong hệ thống ống mật, cho phép bác sĩ đánh giá tình trạng tắc nghẽn của mật. Đây là phương pháp rất hữu ích trong những trường hợp khó chẩn đoán bằng siêu âm hoặc CT scan.
- Không dùng tia X: MRI là phương pháp an toàn, không sử dụng tia X, phù hợp cho những bệnh nhân không thể thực hiện CT scan do các lý do sức khỏe như mang thai hoặc dị ứng với chất cản quang.
6. Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP)
Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP) là một phương pháp kết hợp giữa nội soi và chụp X-quang, giúp bác sĩ quan sát trực tiếp ống mật và ống tụy. ERCP vừa là phương pháp chẩn đoán vừa có thể điều trị trong một số trường hợp viêm túi mật cấp.
- Chẩn đoán tắc nghẽn ống mật: ERCP cho phép bác sĩ xác định chính xác vị trí tắc nghẽn trong ống mật và nguyên nhân gây tắc, thường là do sỏi mật hoặc viêm nhiễm.
- Điều trị tắc nghẽn: Nếu ERCP phát hiện tắc nghẽn ống mật, bác sĩ có thể sử dụng phương pháp này để loại bỏ sỏi mật hoặc dẫn lưu mật, giúp giảm áp lực cho túi mật và ngăn ngừa biến chứng.
7. Xét nghiệm chức năng gan mật (HIDA scan)
Xét nghiệm HIDA scan là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh được sử dụng để đánh giá chức năng của túi mật và ống mật. HIDA scan giúp bác sĩ kiểm tra dòng chảy của mật và phát hiện tình trạng tắc nghẽn.
- Đánh giá chức năng túi mật: HIDA scan cho phép bác sĩ đánh giá khả năng co bóp và giải phóng mật của túi mật. Nếu túi mật không thể co bóp đúng cách để đẩy mật ra ngoài, điều này cho thấy túi mật đang bị viêm.
- Phát hiện tắc nghẽn ống mật: HIDA scan giúp xác định các vị trí tắc nghẽn trong hệ thống ống mật và đánh giá mức độ nghiêm trọng của viêm túi mật. Đây là phương pháp chẩn đoán hữu ích khi các phương pháp hình ảnh khác không cung cấp đủ thông tin.
Kết luận
Chẩn đoán viêm túi mật cấp dựa trên sự kết hợp của khám lâm sàng, xét nghiệm máu, và các phương pháp hình ảnh như siêu âm, CT scan, MRI, và ERCP. Mỗi phương pháp đều đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng và biến chứng của viêm túi mật cấp. Phát hiện sớm và chẩn đoán chính xác sẽ giúp bác sĩ đưa ra phương pháp điều trị phù hợp, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm như thủng túi mật, viêm phúc mạc và nhiễm trùng huyết.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: