1. Giới thiệu về bệnh sỏi túi mật
Sỏi túi mật là tình trạng hình thành các viên sỏi cứng trong túi mật - cơ quan nhỏ hình quả lê nằm dưới gan, có chức năng lưu trữ và giải phóng mật để hỗ trợ tiêu hóa chất béo. Bệnh sỏi túi mật khá phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt ở người trưởng thành. Tại Hoa Kỳ, ước tính có khoảng 10-15% dân số mắc sỏi túi mật. Ở Việt Nam, tỷ lệ mắc bệnh cũng đang gia tăng do lối sống và chế độ ăn uống thay đổi.
Sỏi túi mật có thể không gây triệu chứng trong thời gian dài, nhưng khi di chuyển và gây tắc nghẽn, chúng có thể gây ra đau đớn và các biến chứng nghiêm trọng. Do đó, việc nhận biết và điều trị kịp thời là rất quan trọng.
2. Phân loại sỏi túi mật
2.1. Sỏi cholesterol
Đặc điểm và thành phần: Sỏi cholesterol chiếm khoảng 80% các trường hợp sỏi túi mật. Chúng được hình thành chủ yếu từ cholesterol kết tinh. Sỏi thường có màu vàng hoặc xanh lá cây.
Nguyên nhân hình thành: Sự hình thành sỏi cholesterol liên quan đến mất cân bằng giữa cholesterol, muối mật, và lecithin trong mật. Khi lượng cholesterol trong mật quá cao hoặc không được hòa tan đúng cách, nó có thể kết tinh thành sỏi.
2.2. Sỏi sắc tố
Đặc điểm và thành phần: Sỏi sắc tố chiếm khoảng 20% các trường hợp, bao gồm sỏi sắc tố đen và sỏi sắc tố nâu. Sỏi sắc tố đen hình thành từ bilirubin polymer hóa và calci carbonate, trong khi sỏi sắc tố nâu thường chứa calci bilirubinate và cholesterol.
Phân loại:
Sỏi sắc tố đen: Liên quan đến các bệnh lý gây tăng phá hủy hồng cầu, như thiếu máu hồng cầu hình liềm hoặc nhiễm trùng đường mật mạn tính.
Sỏi sắc tố nâu: Thường liên quan đến nhiễm trùng đường mật, và phổ biến hơn ở các nước châu Á.
2.3. Sỏi hỗn hợp
Đặc điểm và thành phần: Sỏi hỗn hợp chứa cả cholesterol và các hợp chất sắc tố, thường có bề mặt không đều và màu sắc thay đổi.
Nguyên nhân hình thành: Sự kết hợp của yếu tố gây ra sỏi cholesterol và sỏi sắc tố, như nhiễm trùng, viêm túi mật và mất cân bằng chuyển hóa.
3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
3.1. Nguyên nhân chính
Rối loạn chuyển hóa cholesterol: Khi mật chứa quá nhiều cholesterol mà không thể hòa tan hoàn toàn, cholesterol sẽ kết tinh và hình thành sỏi.
Tăng nồng độ bilirubin: Quá trình phá hủy hồng cầu bất thường có thể làm tăng nồng độ bilirubin trong mật, dẫn đến hình thành sỏi sắc tố.
3.2. Yếu tố nguy cơ
- Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc sỏi túi mật cao gấp 2-3 lần so với nam giới, do hormon estrogen làm tăng lượng cholesterol trong mật và giảm khả năng co bóp của túi mật.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc sỏi túi mật tăng theo tuổi, đặc biệt sau 40 tuổi.
- Béo phì: Béo phì làm tăng nồng độ cholesterol trong mật và giảm khả năng làm rỗng túi mật. Nghiên cứu cho thấy người béo phì có nguy cơ mắc sỏi túi mật cao gấp 2-3 lần so với người có cân nặng bình thường.
- Tiền sử gia đình và yếu tố di truyền: Có người thân trong gia đình mắc sỏi túi mật làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Sử dụng hormone: Thuốc ngừa thai và liệu pháp hormone thay thế chứa estrogen có thể làm tăng nguy cơ sỏi túi mật.
- Bệnh lý tiểu đường và hội chứng chuyển hóa: Người mắc tiểu đường có xu hướng có mức triglycerid cao, một yếu tố nguy cơ cho sự hình thành sỏi túi mật.
4. Sinh bệnh học (Pathophysiology)
- Quá trình hình thành sỏi cholesterol: Cholesterol trong mật kết tinh khi mất cân bằng giữa cholesterol và các thành phần hòa tan khác như muối mật và lecithin. Khi túi mật không thể co bóp đúng cách để làm rỗng, cholesterol kết tinh dần tạo thành sỏi.
- Quá trình hình thành sỏi sắc tố: Tăng nồng độ bilirubin do phá hủy hồng cầu hoặc nhiễm trùng gây kết tủa bilirubin, tạo thành sỏi sắc tố. Nhiễm trùng đường mật tạo điều kiện cho sự hình thành sỏi sắc tố nâu do vi khuẩn và enzyme phá hủy bilirubin.
5. Triệu chứng lâm sàng
- Đau bụng: Đau ở vùng hạ sườn phải, có thể lan ra sau lưng hoặc vai phải. Đau thường xuất hiện sau bữa ăn nhiều mỡ.
- Cơn đau quặn mật: Đau đột ngột, dữ dội kéo dài từ 30 phút đến vài giờ, do sỏi làm tắc nghẽn đường mật.
- Buồn nôn, nôn mửa: Kết hợp với đau bụng do túi mật bị kích thích hoặc viêm.
- Vàng da, vàng mắt: Khi sỏi làm tắc ống mật, gây ứ mật và tăng bilirubin trong máu.
- Sốt và nhiễm trùng túi mật: Khi túi mật bị nhiễm trùng do sỏi.
- Triệu chứng khác: Đầy bụng, khó tiêu, khó chịu ở vùng hạ sườn phải.
6. Phương pháp chẩn đoán
- Siêu âm bụng: Phương pháp chẩn đoán chính, có độ nhạy và đặc hiệu cao. Siêu âm có thể phát hiện sỏi trong túi mật, viêm túi mật, và ứ mật.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): Giúp đánh giá chi tiết cấu trúc túi mật và các ống mật, phát hiện sỏi nhỏ và biến chứng.
- Cộng hưởng từ (MRI) và Chụp đường mật cộng hưởng từ (MRCP): Cung cấp hình ảnh chi tiết của túi mật và hệ thống đường mật mà không cần sử dụng chất cản quang.
- Chụp đường mật qua da (ERCP): Phương pháp kết hợp chẩn đoán và điều trị, cho phép lấy sỏi trong ống mật chính và đặt stent nếu cần.
- Xét nghiệm máu: Đánh giá chức năng gan, nồng độ bilirubin, và dấu hiệu viêm để hỗ trợ chẩn đoán.
7. Biến chứng của sỏi túi mật
- Viêm túi mật cấp: Xảy ra khi sỏi làm tắc nghẽn ống túi mật, gây viêm và nhiễm trùng. Triệu chứng bao gồm đau bụng dữ dội, sốt, buồn nôn.
- Viêm túi mật mạn tính: Tình trạng viêm kéo dài do sỏi gây kích thích túi mật, dẫn đến xơ hóa và giảm chức năng.
- Viêm tụy cấp: Khi sỏi di chuyển gây tắc ống tụy, gây viêm và tổn thương tụy. Đây là biến chứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng.
- Viêm đường mật: Nhiễm trùng trong hệ thống đường mật do sỏi gây tắc. Bệnh nhân có triệu chứng đau, sốt cao, vàng da.
- Tắc nghẽn ống mật: Gây vàng da, vàng mắt, đau và nhiễm trùng. Nếu không điều trị kịp thời, có thể dẫn đến viêm gan và tổn thương gan.
- Ung thư túi mật: Nguy cơ ung thư túi mật tăng lên ở những bệnh nhân có sỏi túi mật lâu năm, đặc biệt là sỏi lớn và viêm mạn tính.
8. Phương pháp điều trị
8.1. Điều trị nội khoa
- Thuốc giảm đau, chống viêm: Sử dụng các thuốc như paracetamol, NSAIDs để giảm triệu chứng đau.
- Thuốc tan sỏi: Ursodeoxycholic acid có thể giúp tan sỏi cholesterol nhỏ, nhưng thường chỉ có hiệu quả giới hạn và cần sử dụng lâu dài.
8.2. Can thiệp ngoại khoa
Phẫu thuật cắt túi mật (cholecystectomy): Là phương pháp điều trị chính cho sỏi túi mật có triệu chứng hoặc biến chứng. Phẫu thuật nội soi là phương pháp phổ biến, ít xâm lấn hơn so với phẫu thuật mở.
Lợi ích và rủi ro: Cắt túi mật giúp loại bỏ sỏi và ngăn ngừa tái phát. Tuy nhiên, có thể gây ra biến chứng như rò mật, tổn thương đường mật, hoặc nhiễm trùng sau mổ.
8.3. Can thiệp qua da và nội soi
- Tán sỏi qua da: Sử dụng kim và sóng siêu âm để tán nhỏ sỏi. Phương pháp này thường dùng cho bệnh nhân không thể phẫu thuật.
- Lấy sỏi qua nội soi ERCP: Dùng dụng cụ nội soi để lấy sỏi trong ống mật chính, đặt stent nếu cần.
8.4. Phương pháp điều trị khác
Tán sỏi bằng sóng xung kích (Extracorporeal shock wave lithotripsy - ESWL): Sử dụng sóng xung kích từ ngoài cơ thể để tán nhỏ sỏi, giúp chúng dễ dàng đi qua ống mật.
9. Tiên lượng và theo dõi sau điều trị
- Tiên lượng sau phẫu thuật cắt túi mật: Thường tốt, đặc biệt nếu bệnh nhân được phẫu thuật sớm trước khi có biến chứng nghiêm trọng. Tỷ lệ thành công cao, và bệnh nhân có thể quay lại hoạt động bình thường sau vài tuần.
- Chăm sóc sau mổ và phục hồi: Bệnh nhân cần nghỉ ngơi, ăn uống nhẹ nhàng trong vài ngày đầu. Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng hoặc rò mật sau mổ.
- Theo dõi và phòng ngừa sỏi tái phát: Mặc dù cắt túi mật loại bỏ nguồn gốc sỏi, sỏi có thể hình thành trong ống mật chính. Bệnh nhân cần theo dõi định kỳ và duy trì chế độ ăn uống hợp lý.
- Tầm soát ung thư túi mật: Đặc biệt ở những bệnh nhân có nguy cơ cao, cần theo dõi sát và có thể cần sinh thiết nếu có nghi ngờ ung thư.
10. Phòng ngừa sỏi túi mật
- Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Giảm cân dần dần và duy trì cân nặng ổn định để giảm nguy cơ sỏi túi mật.
- Chế độ ăn uống hợp lý: Ăn nhiều chất xơ từ rau củ quả, hạn chế thức ăn nhiều cholesterol và chất béo bão hòa. Tránh ăn uống quá nhiều chất béo trong một bữa ăn.
- Uống đủ nước: Giúp duy trì lượng nước tiểu đủ và giảm nguy cơ kết tinh sỏi.
- Hoạt động thể chất: Tập thể dục thường xuyên giúp duy trì sức khỏe và giảm nguy cơ béo phì.
- Kiểm soát bệnh lý nền: Điều trị tốt tiểu đường, hội chứng chuyển hóa và các bệnh lý có thể góp phần vào sự hình thành sỏi túi mật.
11. Kết luận
Bệnh sỏi túi mật là một vấn đề sức khỏe phổ biến, có thể gây ra nhiều triệu chứng khó chịu và biến chứng nghiêm trọng. Nhận biết sớm và điều trị kịp thời là điều quan trọng để ngăn ngừa biến chứng. Chế độ ăn uống lành mạnh, duy trì cân nặng hợp lý và theo dõi sức khỏe định kỳ là những biện pháp hiệu quả giúp phòng ngừa sỏi túi mật.
12. Tài liệu tham khảo
Nghiên cứu từ Tạp chí Gastroenterology, New England Journal of Medicine, và các tài liệu y khoa uy tín khác về sỏi túi mật.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: