Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Ung thư đường tiêu hoá  Ung thư trực tràng

Vì sao ung thư trực tràng lại dễ tái phát

Tái phát tại chỗ trong ung thư trực tràng là sự xuất hiện trở lại của tế bào ung thư trong khu vực trực tràng hoặc các mô xung quanh sau khi đã được điều trị ban đầu. Đây là một vấn đề quan trọng trong quản lý ung thư trực tràng, vì nó ảnh hưởng đến tiên lượng, điều trị, và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Dưới đây là phân tích chi tiết về tái phát tại chỗ trong ung thư trực tràng:
 

1. Khái niệm tái phát tại chỗ

Định nghĩa:
Tái phát tại chỗ là sự phát triển lại của ung thư ở vùng trực tràng ban đầu hoặc trong các mô gần kề sau khi bệnh nhân đã trải qua điều trị triệt để (phẫu thuật, xạ trị, hóa trị). Tái phát tại chỗ khác với tái phát xa, khi ung thư xuất hiện ở các bộ phận khác của cơ thể như gan hoặc phổi.
Tỷ lệ tái phát tại chỗ:
Tỷ lệ tái phát tại chỗ ở bệnh nhân ung thư trực tràng dao động từ 5% đến 15%, tùy thuộc vào giai đoạn bệnh, phương pháp điều trị, và chất lượng phẫu thuật. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tái phát tại chỗ giảm đáng kể với phẫu thuật TME (Total Mesorectal Excision) và xạ trị tân bổ trợ.

2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân:
  • Phẫu thuật không triệt để: Nếu việc cắt bỏ khối u và mesorectum không triệt để, các tế bào ung thư có thể còn sót lại và phát triển thành khối u mới.
  • Rìa phẫu thuật dương tính: Nếu rìa phẫu thuật (phần mép của mô cắt bỏ) còn tế bào ung thư, nguy cơ tái phát tại chỗ tăng lên.
  • Khối u xâm lấn: Khối u xâm lấn các cấu trúc lân cận hoặc có kích thước lớn có nguy cơ tái phát cao hơn do khó có thể loại bỏ triệt để.
  • Không đáp ứng tốt với điều trị bổ trợ: Một số khối u không đáp ứng tốt với xạ trị và hóa trị, làm tăng nguy cơ tái phát.
Yếu tố nguy cơ:
  • Giai đoạn bệnh cao (III và IV): Bệnh nhân có giai đoạn bệnh cao khi chẩn đoán ban đầu có nguy cơ tái phát tại chỗ cao hơn.
  • Đặc điểm của khối u: Các đặc điểm mô học như khối u có độ biệt hóa thấp, xâm lấn hạch bạch huyết, và khối u có tính không ổn định vi vệ tinh thấp (microsatellite instability) liên quan đến nguy cơ tái phát cao hơn.
  • Chất lượng phẫu thuật: Phẫu thuật không đạt tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc không tuân thủ nguyên tắc TME có thể làm tăng nguy cơ tái phát tại chỗ.

3. Triệu chứng của tái phát tại chỗ

Đau bụng hoặc đau vùng chậu: Đau dai dẳng hoặc tái phát ở vùng chậu có thể là dấu hiệu của tái phát tại chỗ.
Chảy máu trực tràng: Xuất hiện máu trong phân hoặc chảy máu hậu môn không giải thích được.
Thay đổi thói quen đi tiêu: Tiêu chảy, táo bón, hoặc cảm giác đi tiêu không hết phân.
Tắc nghẽn ruột: Trong trường hợp khối u tái phát lớn, có thể gây tắc nghẽn ruột, dẫn đến triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, và không có khả năng đi tiêu hoặc đánh hơi.

4. Chẩn đoán tái phát tại chỗ

Phương pháp chẩn đoán:
Nội soi đại tràng: Cho phép quan sát trực tiếp niêm mạc trực tràng và lấy mẫu sinh thiết từ bất kỳ vùng nghi ngờ nào.
CT Scan và MRI vùng chậu: Các phương pháp này giúp xác định sự hiện diện của khối u tái phát, đánh giá kích thước và sự lan rộng của khối u.
Siêu âm nội trực tràng (EUS): Giúp đánh giá sự xâm lấn của khối u vào các lớp của thành trực tràng và tình trạng hạch bạch huyết.
Xét nghiệm dấu ấn sinh học: Các dấu ấn sinh học như CEA (Carcinoembryonic Antigen) có thể tăng cao trong trường hợp tái phát.

5. Điều trị tái phát tại chỗ

Phẫu thuật:
  • Phẫu thuật cắt bỏ tái phát: Phẫu thuật lại để cắt bỏ khối u tái phát là phương pháp chính cho bệnh nhân có tái phát tại chỗ, đặc biệt khi khối u tái phát khu trú và chưa xâm lấn quá rộng.
  • Phẫu thuật cắt bỏ cơ quan: Trong một số trường hợp, nếu khối u tái phát xâm lấn vào các cơ quan lân cận, phẫu thuật cắt bỏ cơ quan có thể được xem xét (ví dụ: cắt bỏ bàng quang, tử cung, hoặc các đoạn ruột liên quan).
Xạ trị:
  • Xạ trị tân bổ trợ hoặc bổ trợ: Xạ trị có thể được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại hoặc thu nhỏ khối u trước phẫu thuật.
  • Xạ trị phối hợp hóa trị: Sử dụng kết hợp xạ trị và hóa trị có thể tăng hiệu quả trong việc kiểm soát tái phát tại chỗ.
Hóa trị:
  • Hóa trị hệ thống: Được sử dụng để kiểm soát các khối u tái phát và giảm nguy cơ di căn xa. Hóa trị có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với xạ trị.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch: Trong một số trường hợp cụ thể, liệu pháp nhắm trúng đích như bevacizumab hoặc cetuximab có thể được sử dụng để kiểm soát sự tái phát.
  • Liệu pháp miễn dịch: Pembrolizumab đã được sử dụng thành công trong một số trường hợp tái phát tại chỗ có tính không ổn định vi vệ tinh cao (MSI-H).

6. Tiên lượng và kết quả điều trị

Tiên lượng tái phát tại chỗ:
Tiên lượng phụ thuộc vào kích thước, vị trí của khối u tái phát, khả năng cắt bỏ hoàn toàn khối u và mức độ đáp ứng với xạ trị và hóa trị.
Tỷ lệ sống sót sau 5 năm cho bệnh nhân tái phát tại chỗ có thể giảm đáng kể so với những người không tái phát, dao động từ 20% đến 50% tùy theo các yếu tố trên.
Kết quả nghiên cứu:
Một nghiên cứu lớn đã chỉ ra rằng tái phát tại chỗ có thể được kiểm soát tốt hơn với phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn khối u kết hợp với xạ trị bổ trợ, với tỷ lệ sống sót 5 năm lên đến 40% .

7. Phòng ngừa tái phát tại chỗ

Phẫu thuật chất lượng cao:
Đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc phẫu thuật, đặc biệt là kỹ thuật TME, có thể giảm thiểu nguy cơ tái phát tại chỗ.
Điều trị bổ trợ thích hợp:
Sử dụng xạ trị và hóa trị tân bổ trợ hoặc bổ trợ khi có chỉ định giúp giảm nguy cơ tái phát.
Theo dõi định kỳ:
Bệnh nhân nên được theo dõi định kỳ với nội soi, xét nghiệm máu (CEA), và hình ảnh học để phát hiện sớm bất kỳ dấu hiệu tái phát nào.

8. Kết luận

Tái phát tại chỗ là một thách thức lớn trong quản lý ung thư trực tràng, ảnh hưởng đến tiên lượng và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời là rất quan trọng để cải thiện kết quả điều trị. Phẫu thuật chất lượng cao, điều trị bổ trợ phù hợp và theo dõi định kỳ là các yếu tố then chốt để giảm thiểu nguy cơ tái phát tại chỗ.
Hóa xạ trị tiền phẫu toàn diện (Total Neoadjuvant Therapy - TNT) là một chiến lược điều trị ung thư trực tràng tiến triển tại chỗ nhằm cải thiện kết quả điều trị bằng cách áp dụng hóa trị và xạ trị trước khi phẫu thuật. Phương pháp này đã được nghiên cứu rộng rãi và cho thấy tiềm năng cải thiện tỷ lệ sống sót không bệnh, giảm nguy cơ tái phát và tối ưu hóa khả năng phẫu thuật triệt để. Dưới đây là chi tiết về TNT trong điều trị ung thư trực tràng
 
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Vì sao bệnh nhân ung thư trực tràng thường phải mang hậu môn nhân tạo

Vì sao bệnh nhân ung thư trực tràng thường phải mang hậu môn nhân tạo

Hậu môn nhân tạo (colostomy) là một biện pháp y tế quan trọng trong điều trị ung thư trực tràng, đặc biệt là trong các trường hợp cần thiết phải loại bỏ toàn bộ hoặc một ...
Kết quả điều trị và tiên lượng ung thư trực tràng

Kết quả điều trị và tiên lượng ung thư trực tràng

Kết quả điều trị và tiên lượng ung thư trực tràng phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm giai đoạn bệnh khi được chẩn đoán, loại và vị trí khối u, cũng như phương pháp ...
Điều trị đa mô thức ung thư trực tràng

Điều trị đa mô thức ung thư trực tràng

Điều trị đa mô thức (multimodal therapy) là một chiến lược sử dụng kết hợp nhiều phương pháp điều trị để đạt hiệu quả tối ưu trong việc chữa trị ung thư trực tràng.