Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Các bệnh gan, mật, tụy  Ung thư tụy

Tổng quan bệnh ung thư tụy

1. Giới thiệu

Ung thư tụy là một trong những loại ung thư nguy hiểm nhất, với tỷ lệ sống sót thấp và tiến triển nhanh chóng. Bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến việc chẩn đoán sớm trở nên khó khăn. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư tụy là nguyên nhân đứng hàng thứ 7 gây tử vong do ung thư trên toàn cầu, với hơn 460,000 ca tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, theo số liệu từ GLOBOCAN 2020, ung thư tụy đứng thứ 15 về tỷ lệ mắc mới với 1,583 trường hợp và đứng thứ 12 về tử vong với 1,512 ca.

2. Định nghĩa và Phân loại

Định nghĩa: Ung thư tụy là một loại ung thư bắt nguồn từ các tế bào trong tuyến tụy, một cơ quan quan trọng nằm phía sau dạ dày, đóng vai trò trong tiêu hóa và điều tiết đường huyết.
Phân loại:
  • Ung thư biểu mô tuyến tụy (Pancreatic ductal adenocarcinoma): Chiếm khoảng 90% các trường hợp ung thư tụy, phát triển từ các tế bào lót trong ống tụy.
  • Các loại ung thư tụy khác: Bao gồm ung thư tế bào nội tiết tuyến tụy, ung thư tuyến tụy dạng hỗn hợp, u nguyên bào tụy, và các loại ung thư khác ít gặp.

3. Dịch tễ học

Ung thư tụy phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới, với tỷ lệ mắc bệnh tăng theo tuổi. Theo nghiên cứu của Siegel RL et al. (2020), tại Hoa Kỳ, tỷ lệ mắc mới ung thư tụy là khoảng 13.1/100,000 người mỗi năm. Tại châu Âu, tỷ lệ mắc mới dao động từ 7.3 đến 12.2/100,000 người. Tại châu Á, tỷ lệ này thấp hơn nhưng đang có xu hướng tăng lên do sự thay đổi lối sống và tuổi thọ.

4. Nguyên nhân và Yếu tố nguy cơ

Yếu tố di truyền và gia đình: Khoảng 5-10% các trường hợp ung thư tụy có liên quan đến yếu tố di truyền. Các hội chứng di truyền như hội chứng Peutz-Jeghers, đột biến gene BRCA2 và Lynch cũng làm tăng nguy cơ mắc ung thư tụy.
Yếu tố lối sống:
Hút thuốc lá: Là yếu tố nguy cơ hàng đầu, tăng gấp đôi nguy cơ mắc ung thư tụy. Khoảng 20-30% các trường hợp ung thư tụy liên quan đến hút thuốc lá.
Chế độ ăn uống và béo phì: Tiêu thụ thực phẩm giàu chất béo và thịt đỏ, cùng với lối sống ít vận động, làm tăng nguy cơ ung thư tụy. Nghiên cứu cho thấy chỉ số khối cơ thể (BMI) cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh từ 20-50%.
Các bệnh lý nền: Viêm tụy mạn, đặc biệt là do nghiện rượu, và tiểu đường type 2 kéo dài cũng là các yếu tố nguy cơ quan trọng. Người bị viêm tụy mạn có nguy cơ mắc ung thư tụy cao gấp 2-3 lần.
Yếu tố môi trường và nghề nghiệp: Tiếp xúc với các hóa chất độc hại như thuốc nhuộm và hóa chất trong công nghiệp kim loại có thể làm tăng nguy cơ ung thư tụy.

5. Sinh lý bệnh

Ung thư tụy phát triển qua nhiều giai đoạn từ các tổn thương tiền ung thư, điển hình là các tổn thương tế bào tuyến tụy không xâm lấn (PanIN). Những đột biến gene quan trọng bao gồm:
KRAS: Đột biến KRAS có mặt trong hơn 90% các trường hợp ung thư biểu mô tuyến tụy.
p53, CDKN2A, và DPC4: Các đột biến trong các gene này cũng thường gặp và đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển và tiến triển của ung thư tụy.
Viêm tụy mạn tính gây ra sự kích thích liên tục của các tế bào tụy, góp phần vào sự đột biến gene và phát triển ung thư tụy.

6. Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng sớm: Thường không rõ ràng, bao gồm khó tiêu, đầy hơi, và đau bụng nhẹ. Điều này làm cho ung thư tụy khó được phát hiện ở giai đoạn đầu.
Triệu chứng muộn:
  • Đau bụng: Đau âm ỉ ở vùng thượng vị lan ra sau lưng.
  • Vàng da: Do khối u chèn ép ống mật chủ, gây tắc mật.
  • Sụt cân: Giảm cân không rõ nguyên nhân là triệu chứng phổ biến.
  • Tiểu đường: Ung thư tụy có thể gây ra tiểu đường mới phát hiện do tế bào tụy bị tổn thương.

7. Phương pháp chẩn đoán

Chẩn đoán lâm sàng: Dựa vào triệu chứng và thăm khám thực thể. Đặc biệt chú ý đến triệu chứng vàng da, đau bụng, và sụt cân
Các xét nghiệm cận lâm sàng
Xét nghiệm máu: Chỉ số CA 19-9 và CEA có thể tăng, nhưng không đặc hiệu.
Chẩn đoán hình ảnh:
  • Siêu âm: Thường là bước đầu tiên để phát hiện khối u.
  • CT scan và MRI: Giúp xác định vị trí, kích thước, và mức độ lan rộng của khối u.
  • PET-CT: Được sử dụng để đánh giá sự lan rộng của ung thư.
  • Nội soi siêu âm (EUS) và sinh thiết: Là phương pháp hiệu quả để xác định chẩn đoán và lấy mẫu mô sinh thiết.

8. Phân giai đoạn và Mức độ lan rộng

Hệ thống phân giai đoạn TNM: Được sử dụng để phân loại ung thư tụy dựa trên kích thước khối u (T), sự lan rộng đến các hạch bạch huyết (N), và sự di căn (M). Phân giai đoạn giúp xác định kế hoạch điều trị và tiên lượng bệnh.

9. Điều trị

  • Phẫu thuật: Là phương pháp điều trị chủ yếu cho ung thư tụy giai đoạn đầu. Các loại phẫu thuật bao gồm:
  • Whipple (Pancreaticoduodenectomy): Phẫu thuật cắt bỏ phần đầu tụy, tá tràng, một phần dạ dày và ống mật.
  • Cắt toàn bộ tụy: Khi khối u lan rộng toàn bộ tuyến tụy.
  • Cắt đuôi tụy: Đối với các khối u ở đuôi tụy.
  • Hóa trị và xạ trị: Được sử dụng kết hợp với phẫu thuật hoặc cho các trường hợp không phẫu thuật được. Các loại thuốc hóa trị thường dùng bao gồm Gemcitabine và FOLFIRINOX.
  • Liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch: Các nghiên cứu đang được tiến hành để phát triển các liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch hiệu quả hơn cho ung thư tụy.
  • Chăm sóc giảm nhẹ: Đối với các trường hợp không còn khả năng điều trị triệt để, chăm sóc giảm nhẹ tập trung vào kiểm soát triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống.

10. Tiên lượng và Sống sót

Ung thư tụy có tiên lượng xấu, với tỷ lệ sống sót 5 năm chỉ khoảng 10% do phát hiện muộn và khối u có khả năng xâm lấn cao. Tỷ lệ sống sót khác nhau tùy thuộc vào giai đoạn bệnh:
  • Giai đoạn I: Tỷ lệ sống sót 5 năm khoảng 25%.
  • Giai đoạn IV (di căn): Tỷ lệ sống sót 5 năm dưới 3%.

11. Phòng ngừa

Các biện pháp phòng ngừa:
  • Không hút thuốc: Ngừng hút thuốc làm giảm nguy cơ ung thư tụy.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế tiêu thụ thịt đỏ, tăng cường rau xanh và trái cây.
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì chỉ số khối cơ thể trong giới hạn bình thường.
  • Tầm soát và phát hiện sớm: Đối với những người có yếu tố nguy cơ cao, như có tiền sử gia đình mắc ung thư tụy.

12. Kết luận

Ung thư tụy là một thách thức lớn đối với y học hiện đại do tính chất tiến triển nhanh và khó chẩn đoán sớm. Nâng cao nhận thức cộng đồng, nghiên cứu về các phương pháp điều trị mới, và tăng cường tầm soát có thể góp phần cải thiện tiên lượng và chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư tụy.

13. Tài liệu tham khảo

World Health Organization. Global Cancer Observatory. Pancreatic Cancer Fact Sheet.
Siegel RL, Miller KD, Jemal A. Cancer statistics, 2020. CA Cancer J Clin. 2020;70(1):7-30.
GLOBOCAN 2020. Global Cancer Observatory. Pancreatic Cancer Statistics.
 
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Lý do gì khiến bạn bị ung thư tụy

Lý do gì khiến bạn bị ung thư tụy

Ung thư tuyến tụy, đặc biệt là ung thư biểu mô tuyến tụy (pancreatic adenocarcinoma), là một trong những loại ung thư có tỷ lệ tử vong cao do thường được phát hiện muộn.