Đặt lịch online
  Điều trị bệnh tiêu hóa  Các bệnh cấp cứu tiêu hóa  Thủng ổ loét dạ dày tá tràng

Tổng quan bệnh thủng ổ loét dạ dày tá tràng

1. Giới thiệu

  • Định nghĩa bệnh thủng ổ loét dạ dày tá tràng: Bệnh thủng ổ loét dạ dày tá tràng là một biến chứng nghiêm trọng của bệnh loét dạ dày tá tràng, khi một lỗ thủng phát triển xuyên qua thành dạ dày hoặc tá tràng. Khi lỗ thủng xuất hiện, nội dung dạ dày (bao gồm axit, thức ăn, và vi khuẩn) có thể tràn vào khoang phúc mạc, gây viêm phúc mạc, nhiễm trùng, và có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
  • Tổng quan về ý nghĩa và mức độ phổ biến của bệnh: Thủng ổ loét dạ dày tá tràng là một cấp cứu ngoại khoa phổ biến và là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tử vong liên quan đến bệnh loét dạ dày tá tràng. Tỷ lệ mắc bệnh thủng ổ loét có xu hướng gia tăng ở người cao tuổi và những người sử dụng thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) hoặc corticosteroid kéo dài. Việc hiểu biết về căn bệnh này, bao gồm các triệu chứng, chẩn đoán và điều trị, là cực kỳ quan trọng trong việc giảm thiểu các biến chứng và tỷ lệ tử vong.
  • Mục đích của việc thảo luận về bệnh thủng ổ loét dạ dày tá tràng: Bài viết này nhằm cung cấp cái nhìn toàn diện về bệnh thủng ổ loét dạ dày tá tràng, từ đó giúp các chuyên gia y tế và bệnh nhân nhận biết được những dấu hiệu cảnh báo, hiểu rõ về quy trình chẩn đoán, điều trị và các biện pháp phòng ngừa hiệu quả. Ngoài ra, cung cấp các dữ liệu từ nghiên cứu gần đây giúp nâng cao nhận thức và hiểu biết về sự thay đổi trong xu hướng dịch tễ học và phương pháp điều trị.

2. Dịch tễ học

  • Tỷ lệ mắc bệnh và tỷ lệ hiện mắc trên toàn thế giới và trong các khu vực cụ thể: Thủng ổ loét dạ dày tá tràng xảy ra với tỷ lệ ước tính từ 2-10% trong số những người bị loét dạ dày tá tràng. Tỷ lệ mắc bệnh này có thể thay đổi theo khu vực địa lý và nhân khẩu học. Ví dụ, các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ mắc bệnh thủng ổ loét cao hơn ở các nước châu Á so với các nước phương Tây, một phần do tỷ lệ nhiễm Helicobacter pylori cao hơn và việc sử dụng NSAIDs không được kiểm soát chặt chẽ.
  • Các yếu tố nhân khẩu học: tuổi, giới tính, và nhóm nguy cơ: Thủng ổ loét dạ dày tá tràng thường gặp ở người lớn tuổi, đặc biệt là những người trên 60 tuổi, do thành dạ dày ở nhóm tuổi này mỏng hơn và dễ bị tổn thương hơn. Nam giới có tỷ lệ mắc bệnh cao hơn nữ giới, có thể do các yếu tố liên quan đến lối sống như hút thuốc và tiêu thụ rượu. Những người sử dụng NSAIDs, corticosteroid hoặc có tiền sử nhiễm H. pylori là nhóm nguy cơ cao.
  • Xu hướng theo thời gian và các thay đổi gần đây trong tỷ lệ mắc bệnh: Mặc dù tổng tỷ lệ mắc bệnh loét dạ dày tá tràng đã giảm nhờ việc kiểm soát tốt hơn nhiễm H. pylori và sử dụng rộng rãi các thuốc ức chế bơm proton (PPI), tỷ lệ mắc bệnh thủng ổ loét không có xu hướng giảm tương ứng. Điều này có thể liên quan đến việc sử dụng NSAIDs ngày càng phổ biến và sự gia tăng của các bệnh nền mãn tính trong dân số già.

3. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Các nguyên nhân phổ biến dẫn đến loét dạ dày dẫn đến thủng:
  • Nhiễm Helicobacter pylori: Là nguyên nhân hàng đầu gây ra loét dạ dày tá tràng. Vi khuẩn này gây tổn thương niêm mạc dạ dày và tá tràng, tạo điều kiện cho axit tấn công, dẫn đến loét và cuối cùng là thủng nếu không được điều trị.
  • Sử dụng NSAIDs: Các thuốc chống viêm không steroid có thể làm giảm khả năng bảo vệ của niêm mạc dạ dày bằng cách ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), dẫn đến loét và có nguy cơ thủng.
  • Căng thẳng: Căng thẳng kéo dài có thể làm tăng sản xuất axit dạ dày, từ đó làm tăng nguy cơ loét và thủng.
Các yếu tố nguy cơ làm tăng khả năng thủng:
  • Hút thuốc: Làm tăng sản xuất axit dạ dày và làm chậm quá trình lành vết loét.
  • Uống rượu: Rượu có thể gây kích ứng và làm tổn thương niêm mạc dạ dày, tăng nguy cơ loét và thủng.
  • Yếu tố di truyền: Tiền sử gia đình có người mắc bệnh loét dạ dày tá tràng có thể làm tăng nguy cơ.

4. Sinh lý bệnh

  • Cơ chế hình thành loét và tiến triển đến thủng: Quá trình hình thành loét bắt đầu từ sự mất cân bằng giữa yếu tố bảo vệ (chất nhầy, bicarbonate, lưu lượng máu niêm mạc) và yếu tố tấn công (axit, pepsin, vi khuẩn H. pylori). Khi mất cân bằng, niêm mạc bị tổn thương, dẫn đến loét. Nếu loét không được điều trị, quá trình này có thể tiến triển, làm thủng toàn bộ lớp niêm mạc và dẫn đến thủng dạ dày tá tràng.
  • Vai trò của axit dạ dày và pepsin trong việc hình thành loét: Axit dạ dày và enzyme pepsin có vai trò tiêu hóa thức ăn, nhưng đồng thời cũng có thể tiêu hóa niêm mạc dạ dày và tá tràng nếu lớp bảo vệ bị tổn thương. Sự hiện diện của H. pylori làm gia tăng sản xuất axit và giảm khả năng bảo vệ, dẫn đến tổn thương và thủng.
  • Ảnh hưởng của thủng đến đường tiêu hóa và các cấu trúc xung quanh: Khi thủng xảy ra, nội dung dạ dày tràn vào khoang phúc mạc, gây viêm phúc mạc cấp tính. Điều này có thể dẫn đến nhiễm trùng, nhiễm trùng huyết, và suy đa cơ quan. Việc điều trị kịp thời là cực kỳ quan trọng để ngăn ngừa biến chứng nghiêm trọng và tử vong.

5. Biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng của bệnh thủng ổ loét dạ dày tá tràng: Bệnh nhân thủng ổ loét dạ dày tá tràng thường xuất hiện với các triệu chứng cấp tính và rõ rệt, bao gồm:
  • Đau bụng đột ngột, dữ dội: Đau thường khởi phát đột ngột và dữ dội, thường được mô tả như "dao đâm" vào bụng. Cơn đau ban đầu thường khu trú ở vùng thượng vị nhưng nhanh chóng lan ra khắp bụng do sự lan tỏa của dịch vị và vi khuẩn gây viêm phúc mạc.
  • Viêm phúc mạc: Biểu hiện của viêm phúc mạc bao gồm bụng cứng, căng như tấm ván, phản ứng khi sờ nắn và đau lan rộng. Bệnh nhân thường không thể di chuyển hoặc thay đổi tư thế do đau.
  • Buồn nôn và nôn: Do kích thích phúc mạc và các dây thần kinh xung quanh, bệnh nhân có thể cảm thấy buồn nôn và nôn, đôi khi nôn ra máu.
  • Sốt và nhịp tim nhanh: Các dấu hiệu nhiễm trùng toàn thân như sốt cao, nhịp tim nhanh và hạ huyết áp có thể xuất hiện khi viêm phúc mạc và nhiễm trùng huyết xảy ra.
Dấu hiệu quan sát trong quá trình khám lâm sàng:
  • Bụng cứng và căng: Đây là dấu hiệu quan trọng cho thấy có viêm phúc mạc. Bụng của bệnh nhân có thể rất cứng khi sờ nắn, được gọi là "cứng như gỗ".
  • Phản ứng thành bụng: Khi sờ nắn vào bụng, bệnh nhân có phản ứng bảo vệ mạnh mẽ, thể hiện qua việc co cơ bụng để tránh đau
  • Giảm hoặc mất nhu động ruột: Nghe bụng có thể thấy nhu động ruột giảm hoặc không có, dấu hiệu của viêm phúc mạc.
  • Sự khác biệt trong biểu hiện giữa thủng ổ loét dạ dày và thủng ổ loét tá tràng: Mặc dù các triệu chứng cơ bản của thủng dạ dày và tá tràng tương tự nhau, có một số điểm khác biệt nhỏ:
  • Thủng dạ dày: Cơn đau có thể lan đến vai trái hoặc vùng giữa ngực do sự kích thích của cơ hoành và dây thần kinh phrenic.
  • Thủng tá tràng: Cơn đau thường khởi phát từ vùng thượng vị và lan ra vùng bụng dưới, có thể có biểu hiện đầy bụng và hơi nôn.

6. Phương pháp chẩn đoán

Đánh giá lâm sàng và lấy tiền sử bệnh nhân: Chẩn đoán ban đầu dựa trên tiền sử bệnh án và các triệu chứng lâm sàng. Bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng, sử dụng NSAIDs hoặc có triệu chứng đau bụng dữ dội đột ngột cần được xem xét ngay lập tức khả năng bị thủng ổ loét.
Các phương pháp chẩn đoán hình ảnh:
X-quang bụng đứng: Thường được sử dụng đầu tiên để phát hiện khí tự do dưới cơ hoành, dấu hiệu cho thấy có thủng nội tạng rỗng. Phim X-quang có thể phát hiện ra khí tự do trong khoảng 70-80% các trường hợp.
CT scan bụng: CT scan là phương pháp chính xác hơn để chẩn đoán thủng ổ loét dạ dày tá tràng. Nó không chỉ phát hiện khí tự do mà còn cho thấy dịch ổ bụng, vị trí thủng và các tổn thương khác kèm theo.
Siêu âm bụng: Ít được sử dụng để chẩn đoán thủng ổ loét nhưng có thể giúp phát hiện dịch ổ bụng và khí tự do.
Xét nghiệm cận lâm sàng
Xét nghiệm máu: Các dấu hiệu nhiễm trùng như bạch cầu tăng, CRP tăng cao, hoặc các dấu hiệu suy thận, suy gan
Phát hiện H. pylori: Test thở ure, xét nghiệm máu hoặc phân có thể được thực hiện để phát hiện sự hiện diện của H. pylori, yếu tố gây loét chủ yếu
Tiêu chuẩn chẩn đoán và chẩn đoán phân biệt:
Tiêu chuẩn chẩn đoán bao gồm các triệu chứng lâm sàng điển hình kết hợp với hình ảnh khí tự do dưới cơ hoành trên X-quang hoặc CT scan.
Chẩn đoán phân biệt bao gồm viêm ruột thừa, viêm tụy cấp, tắc ruột, viêm túi mật cấp, và các bệnh lý khác có triệu chứng đau bụng cấp tính.

7. Phân loại

Các loại thủng ổ loét dạ dày tá tràng (thủng nhỏ so với thủng lớn):
  • Thủng nhỏ: Thường có kích thước dưới 5mm, có thể tự đóng kín nhưng vẫn gây viêm phúc mạc hóa học và cần được can thiệp y tế.
  • Thủng lớn: Có kích thước lớn hơn 5mm, thường gây viêm phúc mạc nặng và đòi hỏi phẫu thuật khẩn cấp.
Phân loại theo vị trí (thủng dạ dày so với thủng tá tràng):
  • Thủng dạ dày: Xảy ra ở thành dạ dày, thường do loét dạ dày hoặc ung thư dạ dày gây ra.
  • Thủng tá tràng: Xảy ra ở thành tá tràng, thường liên quan đến loét do H. pylori hoặc sử dụng NSAIDs.
Phân loại theo mức độ nghiêm trọng (thủng cấp tính so với thủng mạn tính):
  • Thủng cấp tính: Là thủng đột ngột và gây triệu chứng rõ rệt ngay lập tức, cần can thiệp y tế khẩn cấp.
  • Thủng mạn tính: Là tình trạng thủng diễn ra từ từ, có thể tạo ra lỗ rò dạ dày-tá tràng hoặc dạ dày-ruột, thường gây viêm phúc mạc mạn tính.

8. Biến chứng

Biến chứng ngay lập tức:
  • Viêm phúc mạc: Đây là biến chứng chính và nguy hiểm nhất, xảy ra khi nội dung dạ dày tràn vào khoang phúc mạc, gây viêm nhiễm nặng nề.
  • Nhiễm trùng huyết: Từ viêm phúc mạc, vi khuẩn có thể xâm nhập vào máu gây nhiễm trùng huyết, dẫn đến suy đa cơ quan.
Biến chứng lâu dài:
  • Dính ruột: Viêm phúc mạc có thể gây dính ruột, làm giảm lưu thông ruột và gây tắc ruột.
  • Đau mãn tính: Một số bệnh nhân có thể tiếp tục gặp đau mãn tính sau khi điều trị, do dính hoặc các tổn thương viêm tái phát.
  • Thủng tái phát: Những người không được điều trị dứt điểm nguyên nhân gây loét có nguy cơ cao bị thủng tái phát.
  • Ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống: Thủng ổ loét dạ dày tá tràng không chỉ gây nguy hiểm tính mạng nếu không được điều trị kịp thời mà còn có thể để lại hậu quả lâu dài cho sức khỏe tổng thể và chất lượng cuộc sống của bệnh nhân. Các biến chứng như đau mãn tính, suy giảm chức năng tiêu hóa, và các vấn đề tâm lý do lo lắng về tình trạng sức khỏe có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

9. Phương pháp điều trị

Chăm sóc ban đầu:
  • Ổn định bệnh nhân: Kiểm soát đau, bù dịch, và điện giải là bước quan trọng đầu tiên. Bệnh nhân cần được đặt đường truyền tĩnh mạch để bù dịch và cung cấp thuốc giảm đau.
  • Đặt ống thông dạ dày: Giúp giảm áp lực trong dạ dày và ngăn chặn dịch vị tràn vào khoang phúc mạc.
  • Dùng kháng sinh: Kháng sinh phổ rộng được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị nhiễm trùng.
Các can thiệp phẫu thuật:
  • Khâu trực tiếp: Phương pháp đơn giản và phổ biến nhất, đặc biệt đối với các lỗ thủng nhỏ.
  • Vá mạc nối lớn (Graham patch): Sử dụng một mảnh mạc nối lớn để che lỗ thủng, giúp bảo vệ và thúc đẩy quá trình lành.
  • Phẫu thuật nội soi: Được thực hiện trong các trường hợp phù hợp, phẫu thuật nội soi giảm thiểu xâm lấn và thời gian phục hồi so với phẫu thuật mở.
  • Các phương pháp quản lý không phẫu thuật (trong các trường hợp được chọn): Trong một số trường hợp đặc biệt, như thủng nhỏ không có dấu hiệu viêm phúc mạc lan rộng, có thể áp dụng phương pháp quản lý không phẫu thuật với kháng sinh và giám sát chặt chẽ.
  • Chăm sóc sau phẫu thuật và theo dõi: Sau phẫu thuật, bệnh nhân cần được theo dõi cẩn thận về các dấu hiệu nhiễm trùng và biến chứng. Chế độ ăn uống, thuốc ức chế axit, và kiểm soát H. pylori là quan trọng trong việc ngăn ngừa tái phát.

10. Tiên lượng

Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng:
  • Tuổi tác: Bệnh nhân lớn tuổi thường có tiên lượng xấu hơn do sức đề kháng kém và các bệnh lý kèm theo như tim mạch, tiểu đường, suy thận.
  • Thời gian điều trị: Thời gian từ khi thủng xảy ra đến khi can thiệp y tế là yếu tố quan trọng. Điều trị muộn có thể dẫn đến viêm phúc mạc lan rộng, nhiễm trùng huyết, và tăng nguy cơ tử vong.
  • Tình trạng bệnh nền: Những bệnh nhân có bệnh nền mãn tính (như suy gan, suy thận, bệnh phổi mạn tính) có nguy cơ biến chứng cao hơn và tiên lượng xấu hơn.
  • Sự hiện diện của H. pylori và NSAIDs: Sự hiện diện của H. pylori hoặc việc sử dụng NSAIDs có thể dẫn đến loét tái phát và tăng nguy cơ thủng.
Tỷ lệ sống sót và thống kê hồi phục:
  • Tỷ lệ tử vong của thủng ổ loét dạ dày tá tràng thay đổi từ 10% đến 40%, phụ thuộc vào độ tuổi, tình trạng sức khỏe, và thời gian điều trị. Ở những bệnh nhân được chẩn đoán và điều trị sớm, tỷ lệ sống sót cao hơn, với nhiều bệnh nhân hồi phục hoàn toàn.
  • Những bệnh nhân lớn tuổi, có bệnh nền hoặc đến bệnh viện muộn thường có tỷ lệ tử vong cao hơn.
Khả năng tái phát và các biện pháp phòng ngừa:
  • Thủng tái phát có thể xảy ra nếu nguyên nhân gây loét không được giải quyết triệt để. Ví dụ, tiếp tục sử dụng NSAIDs mà không có biện pháp bảo vệ dạ dày, hoặc nhiễm H. pylori không được điều trị.
  • Các biện pháp phòng ngừa bao gồm điều trị H. pylori, tránh hoặc giảm liều NSAIDs, sử dụng thuốc ức chế bơm proton (PPI) hoặc thuốc chẹn H2 cho những bệnh nhân cần dùng NSAIDs kéo dài.

11. Phòng ngừa

Chiến lược phòng ngừa loét dạ dày và thủng:
  • Điều trị H. pylori: Kiểm tra và điều trị H. pylori là bước quan trọng trong việc phòng ngừa loét dạ dày tá tràng và biến chứng thủng.
  • Tránh hoặc thay thế NSAIDs: Sử dụng NSAIDs kéo dài là nguy cơ lớn nhất cho loét và thủng. Nếu cần thiết, sử dụng các thuốc chống viêm thay thế ít gây hại hơn, hoặc kết hợp với PPI để bảo vệ niêm mạc dạ dày.
  • Quản lý stress: Các biện pháp quản lý căng thẳng như thiền, yoga, và tập thể dục có thể giúp giảm nguy cơ loét.
Thay đổi lối sống:
  • Chế độ ăn uống: Hạn chế thực phẩm có khả năng kích thích dạ dày như đồ ăn cay nóng, rượu bia, và caffeine. Tăng cường các thực phẩm giàu chất xơ và chống oxy hóa.
  • Ngừng hút thuốc: Hút thuốc không chỉ làm tăng sản xuất axit dạ dày mà còn làm chậm quá trình lành của niêm mạc. 
  • Hạn chế rượu: Rượu có thể làm tổn thương niêm mạc dạ dày và tăng nguy cơ loét.
Vai trò của việc sử dụng thuốc dự phòng ở bệnh nhân có nguy cơ cao
  • PPI (Proton Pump Inhibitors): Các thuốc như omeprazole, lansoprazole được sử dụng để giảm sản xuất axit dạ dày và bảo vệ niêm mạc dạ dày, đặc biệt hiệu quả ở những bệnh nhân cần dùng NSAIDs hoặc có tiền sử loét.
  • Thuốc chẹn H2 (H2 blockers): Ranitidine, famotidine có tác dụng giảm tiết axit dạ dày và có thể được sử dụng như một biện pháp dự phòng.

12. Kết luận

Tóm tắt các điểm chính: Thủng ổ loét dạ dày tá tràng là một biến chứng nghiêm trọng, đòi hỏi phải được nhận biết và điều trị kịp thời để giảm thiểu nguy cơ tử vong và biến chứng. Nguyên nhân chủ yếu của bệnh là do nhiễm H. pylori, sử dụng NSAIDs và các yếu tố nguy cơ khác như hút thuốc và stress. Chẩn đoán sớm dựa trên lâm sàng và hình ảnh học có vai trò quyết định trong quản lý bệnh. Phẫu thuật vẫn là phương pháp điều trị chính, cùng với các biện pháp hỗ trợ và chăm sóc sau phẫu thuật.
Tầm quan trọng của chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời: Việc nhận diện các triệu chứng sớm và có biện pháp can thiệp ngay lập tức có thể cứu sống bệnh nhân và giảm thiểu nguy cơ biến chứng nghiêm trọng. Hỗ trợ bằng các phương pháp điều trị hiện đại như phẫu thuật nội soi giúp cải thiện kết quả và giảm thời gian hồi phục cho bệnh nhân.
Định hướng nghiên cứu và quản lý bệnh thủng ổ loét dạ dày tá tràng trong tương lai:
Nghiên cứu thêm về các phương pháp điều trị không phẫu thuật cho thủng ổ loét.
Phát triển các liệu pháp kháng H. pylori mới để giảm tỷ lệ tái phát loét.
Tìm hiểu về các phương pháp can thiệp ít xâm lấn hơn và các chiến lược quản lý tối ưu cho bệnh nhân cao tuổi hoặc có nhiều bệnh nền.
 
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác