Tắc mật do sỏi đường mật là tình trạng ống mật bị tắc nghẽn do sự hình thành sỏi trong đường dẫn mật. Tình trạng này cản trở dòng chảy của mật từ gan và túi mật đến ruột non, gây ra các triệu chứng nghiêm trọng và có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm nếu không được điều trị kịp thời. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết các dấu hiệu của tắc mật do sỏi đường mật, các yếu tố nguy cơ, và phương pháp chẩn đoán chính xác.
1. Dấu hiệu nhận biết bệnh tắc mật do sỏi đường mật
Tắc mật do sỏi đường mật thường gây ra các triệu chứng rõ rệt và nghiêm trọng. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:
- Đau bụng dữ dội vùng hạ sườn phải: Đây là triệu chứng chính của tắc mật do sỏi đường mật. Cơn đau thường khởi phát đột ngột, kéo dài, và có thể lan ra vai phải hoặc lưng. Đau tăng sau khi ăn hoặc khi cơ thể nằm nghiêng bên phải.
- Vàng da và mắt: Khi sỏi làm tắc nghẽn ống mật, dịch mật không thể chảy vào ruột non mà tích tụ trong gan và máu, dẫn đến vàng da và vàng mắt.
- Nước tiểu sẫm màu và phân nhạt màu: Sự tích tụ bilirubin trong cơ thể gây ra nước tiểu màu sẫm, trong khi sự thiếu hụt dịch mật trong đường tiêu hóa dẫn đến phân có màu nhạt hoặc bạc.
- Sốt và ớn lạnh: Nhiễm trùng do sỏi gây ra có thể dẫn đến sốt cao và ớn lạnh, đây là dấu hiệu nhiễm trùng đường mật (viêm đường mật).
- Buồn nôn và nôn: Người bệnh thường cảm thấy buồn nôn và có thể nôn mửa, đặc biệt là sau các bữa ăn nhiều dầu mỡ.
2. Các yếu tố nguy cơ gây tắc mật do sỏi đường mật
Một số yếu tố làm tăng nguy cơ phát triển sỏi đường mật và dẫn đến tắc mật, bao gồm:
- Sỏi túi mật: Người có tiền sử sỏi túi mật có nguy cơ cao bị sỏi di chuyển từ túi mật vào ống mật, gây tắc nghẽn.
- Giới tính nữ: Phụ nữ có nguy cơ mắc sỏi mật và tắc mật cao hơn do ảnh hưởng của hormone estrogen.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc sỏi mật và tắc mật tăng theo tuổi, đặc biệt ở những người trên 40 tuổi.
- Béo phì: Thừa cân và béo phì là các yếu tố nguy cơ dẫn đến sự hình thành sỏi mật và các vấn đề tắc nghẽn liên quan đến mật.
- Chế độ ăn ít chất xơ và nhiều chất béo: Ăn uống không lành mạnh có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi mật.
3. Phương pháp chẩn đoán bệnh tắc mật do sỏi đường mật
Hình bên trái là hình ảnh cộng hưởng từ mật tụy bình thường. Hình bên phải cho thấy nhiều sỏi túi mật và nhiều sỏi ống mật chủ
(a: túi mật có nhiều sỏi, b: ống mật chủ đoạn cuối có nhiều sỏi, c: ống tụy bình thường, d: tá tràng).
Chẩn đoán tắc mật do sỏi đường mật cần được thực hiện nhanh chóng để tránh biến chứng nghiêm trọng. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
- Siêu âm bụng: Siêu âm là phương pháp đầu tay để phát hiện sỏi trong ống mật. Siêu âm giúp quan sát rõ kích thước và vị trí của sỏi, cũng như tình trạng viêm nhiễm của túi mật và ống mật.
- Chụp cộng hưởng từ mật tụy (MRCP): MRCP là phương pháp không xâm lấn, giúp xác định sỏi đường mật và các tắc nghẽn trong hệ thống mật tụy một cách chính xác.
- Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan có thể được sử dụng để xác định các biến chứng do sỏi đường mật gây ra, bao gồm nhiễm trùng hoặc viêm tụy cấp.
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Đây là phương pháp không chỉ giúp chẩn đoán mà còn có thể điều trị tắc nghẽn do sỏi. Bác sĩ sử dụng ống nội soi mềm để đi qua miệng, thực quản, và dạ dày đến ống mật, sau đó lấy sỏi ra ngoài nếu có thể.
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu giúp phát hiện tăng bilirubin và enzyme gan – dấu hiệu của tắc nghẽn và tổn thương gan. Xét nghiệm công thức máu cũng có thể cho thấy tình trạng nhiễm trùng.
4. Phương pháp điều trị tắc mật do sỏi đường mật
Điều trị tắc mật do sỏi đường mật cần phải được thực hiện ngay lập tức để tránh các biến chứng như viêm đường mật, nhiễm trùng lan rộng, hoặc viêm tụy cấp. Các phương pháp điều trị bao gồm:
- Nội soi mật tụy ngược dòng (ERCP): Đây là phương pháp phổ biến nhất để loại bỏ sỏi đường mật. Qua ERCP, bác sĩ có thể sử dụng các dụng cụ đặc biệt để lấy sỏi ra khỏi ống mật, giảm tắc nghẽn ngay lập tức.
- Phẫu thuật cắt túi mật: Nếu người bệnh có sỏi túi mật và nguy cơ tái phát cao, phẫu thuật cắt bỏ túi mật có thể được chỉ định để ngăn ngừa sự hình thành thêm sỏi.
- Phẫu thuật mở: Trong trường hợp phức tạp hoặc khi sỏi không thể loại bỏ qua ERCP, phẫu thuật mở có thể được thực hiện để lấy sỏi ra và sửa chữa các tổn thương do sỏi gây ra.
- Dùng thuốc: Bác sĩ có thể kê thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng trước và sau khi can thiệp. Trong một số trường hợp sỏi nhỏ, thuốc làm tan sỏi cũng có thể được sử dụng, nhưng phương pháp này thường mất nhiều thời gian và ít hiệu quả hơn.
5. Lợi ích của việc phát hiện và điều trị sớm tắc mật do sỏi đường mật
Việc phát hiện và điều trị sớm tắc mật do sỏi đường mật giúp ngăn ngừa các biến chứng như nhiễm trùng đường mật, viêm tụy cấp hoặc tổn thương gan nghiêm trọng. Điều trị kịp thời không chỉ giảm triệu chứng mà còn ngăn chặn tình trạng tái phát và cải thiện chất lượng cuộc sống.
6. Kết Luận
Tắc mật do sỏi đường mật là một tình trạng nghiêm trọng, cần được phát hiện và điều trị ngay lập tức để tránh các biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn gặp các triệu chứng đau bụng dữ dội, vàng da, hoặc nước tiểu sẫm màu, hãy đến gặp bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Việc can thiệp sớm sẽ giúp ngăn ngừa biến chứng và đảm bảo hồi phục nhanh chóng.
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: