Đặt lịch online
Phát hiện sớm bệnh tiêu hóa  Phát hiện sớm bệnh cấp cứu tiêu hóa  Phát hiện sớm viêm ruột thừa

Nhận biết và chẩn đoán bệnh viêm ruột thừa cấp

Viêm ruột thừa cấp là tình trạng viêm nhiễm của ruột thừa, một cơ quan nhỏ hình ống nằm ở phần dưới bên phải của bụng. Nếu không được điều trị kịp thời, viêm ruột thừa cấp có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như vỡ ruột thừa, dẫn đến viêm phúc mạc và nhiễm trùng lan rộng. Bài viết này sẽ giúp bạn nhận biết các dấu hiệu của viêm ruột thừa cấp, các yếu tố nguy cơ và phương pháp chẩn đoán chính xác.
 

1. Dấu Hiệu Nhận Biết Bệnh Viêm Ruột Thừa Cấp

Viêm ruột thừa cấp thường gây ra các triệu chứng đột ngột, tiến triển nhanh chóng trong vòng vài giờ. Các dấu hiệu phổ biến nhất bao gồm:
  • Đau bụng bắt đầu ở vùng thượng vị hoặc quanh rốn: Đau thường bắt đầu từ vùng bụng trên hoặc quanh rốn, sau đó chuyển dần xuống vùng bụng dưới bên phải.
  • Đau ở vùng bụng dưới bên phải: Cơn đau trở nên cố định ở vùng dưới bên phải bụng và ngày càng nghiêm trọng hơn. Đau có thể tăng lên khi cử động, ho, hoặc nhảy.
  • Buồn nôn và nôn: Buồn nôn hoặc nôn mửa là triệu chứng thường gặp khi viêm ruột thừa kích thích hệ tiêu hóa.
  • Chán ăn: Người bệnh có thể mất cảm giác thèm ăn ngay từ khi các triệu chứng bắt đầu.
  • Sốt nhẹ: Sốt là dấu hiệu viêm nhiễm, thường không cao nhưng có thể tăng lên khi bệnh tiến triển.
  • Táo bón hoặc tiêu chảy: Một số người bệnh có thể gặp phải thay đổi thói quen đại tiện như tiêu chảy hoặc táo bón.
  • Căng cứng cơ bụng: Khi viêm ruột thừa nặng, vùng bụng dưới có thể trở nên cứng đơ, đây là dấu hiệu của viêm phúc mạc – một biến chứng nghiêm trọng.
Những triệu chứng trên thường diễn ra nhanh chóng và trở nên nghiêm trọng trong vòng 24-48 giờ sau khi xuất hiện. Nếu bạn gặp các triệu chứng này, cần đi khám ngay để tránh biến chứng nguy hiểm.

2. Các Yếu Tố Nguy Cơ Gây Viêm Ruột Thừa Cấp

Viêm ruột thừa cấp có thể xảy ra ở bất kỳ ai, nhưng một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
  • Tuổi tác: Bệnh viêm ruột thừa cấp phổ biến nhất ở người trẻ từ 10-30 tuổi.
  • Giới tính nam: Nam giới có tỷ lệ mắc viêm ruột thừa cao hơn nữ giới.
  • Tiền sử gia đình: Những người có tiền sử gia đình mắc viêm ruột thừa có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Chế độ ăn ít chất xơ: Chế độ ăn ít chất xơ có thể gây ra táo bón, từ đó làm tăng nguy cơ tắc nghẽn ruột thừa.

3. Phương Pháp Chẩn Đoán Bệnh Viêm Ruột Thừa Cấp

 
Chẩn đoán viêm ruột thừa cấp cần được thực hiện nhanh chóng để tránh biến chứng. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ thăm khám vùng bụng để kiểm tra các dấu hiệu đau và căng cứng. Đặc biệt, cơn đau khi ấn vào vùng bụng dưới bên phải thường là dấu hiệu quan trọng để chẩn đoán.
  • Xét nghiệm máu: Xét nghiệm công thức máu giúp phát hiện tình trạng bạch cầu tăng cao – một dấu hiệu viêm nhiễm trong cơ thể.
  • Siêu âm bụng: Siêu âm giúp bác sĩ kiểm tra tình trạng viêm, sưng hoặc mủ ở ruột thừa, đặc biệt hữu ích trong chẩn đoán cho trẻ em và phụ nữ mang thai.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan): CT scan là phương pháp hình ảnh chính xác nhất giúp xác định tình trạng viêm ruột thừa và phát hiện sớm các biến chứng như vỡ ruột thừa hoặc viêm phúc mạc.
  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): MRI có thể được sử dụng trong trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như đối với phụ nữ mang thai, để tránh tác hại của bức xạ từ CT scan.

4. Phương Pháp Điều Trị Viêm Ruột Thừa Cấp

Điều trị viêm ruột thừa cấp chủ yếu là phẫu thuật để cắt bỏ ruột thừa bị viêm. Các phương pháp điều trị bao gồm:
  • Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa: Đây là phương pháp phẫu thuật phổ biến nhất hiện nay. Bác sĩ sử dụng ống soi nhỏ để loại bỏ ruột thừa qua các vết mổ nhỏ. Phương pháp này ít xâm lấn, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn và giảm nguy cơ nhiễm trùng.
  • Phẫu thuật mở: Trong trường hợp ruột thừa đã bị vỡ hoặc viêm phúc mạc, bác sĩ có thể thực hiện phẫu thuật mở để làm sạch vùng bụng và loại bỏ ruột thừa. Đây là phương pháp phẫu thuật lớn hơn và cần thời gian hồi phục lâu hơn.
  • Điều trị kháng sinh: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng kháng sinh trước hoặc sau phẫu thuật để điều trị nhiễm trùng. Tuy nhiên, kháng sinh thường chỉ được sử dụng như một phương pháp hỗ trợ, và phẫu thuật vẫn là biện pháp điều trị chính.

5. Lợi Ích Của Việc Phát Hiện Và Điều Trị Sớm Viêm Ruột Thừa Cấp

Phát hiện và điều trị sớm viêm ruột thừa cấp giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng như vỡ ruột thừa, viêm phúc mạc hoặc nhiễm trùng lan rộng. Nếu được điều trị kịp thời, người bệnh có thể hồi phục hoàn toàn mà không gặp phải các vấn đề dài hạn.

6. Kết Luận

Bệnh viêm ruột thừa cấp là tình trạng y tế khẩn cấp, đòi hỏi phải được phát hiện và điều trị kịp thời để tránh biến chứng nguy hiểm. Nếu bạn gặp các triệu chứng đau bụng đột ngột và dữ dội, hãy đi khám ngay lập tức. Việc phát hiện sớm và phẫu thuật đúng cách sẽ giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và đảm bảo hồi phục nhanh chóng.
 
Để đặt lịch khám hoặc tư vấn cùng PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, quý khách vui lòng liên hệ: 
 
PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn - Tiên phong trong thu nhỏ dạ dày giảm béo
SĐT Trợ lý Phó Giáo sư: 0988 849 234
Fanpage: PGS. TS. Nguyễn Anh Tuấn
Youtube: PGS.TS. Nguyễn Anh Tuấn
Tiktok: pgsnguyenanhtuan.bv108
Đăng ký tư vấn
Đánh giá của bạn
0
Đã đanh giá: 0
Rất tốt
(0)
(0)
(0)
(0)
(0)
Nhập đầy đủ thông tin có dấu *
Bạn đọc nhận xét (0)
Quý khách vui lòng để lại thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ ngay!

Bài viết khác

Dấu hiệu phân biệt viêm ruột thừa với các bệnh đau bụng khác

Dấu hiệu phân biệt viêm ruột thừa với các bệnh đau bụng khác

Đau bụng là triệu chứng phổ biến và có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ các vấn đề tiêu hóa nhẹ như rối loạn tiêu hóa, đầy hơi, cho đến những bệnh ...
Người bệnh cần làm gì nếu nghi ngờ viêm ruột thừa?

Người bệnh cần làm gì nếu nghi ngờ viêm ruột thừa?

Viêm ruột thừa là một tình trạng cấp cứu ngoại khoa nghiêm trọng, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Khi nào cần đến viện nếu nghi ngờ viêm ruột thừa

Khi nào cần đến viện nếu nghi ngờ viêm ruột thừa

Viêm ruột thừa cấp là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng cấp tính và yêu cầu phẫu thuật khẩn cấp.