Lưới nhân tạo dùng trong điều trị thoát vị bẹn là gì?

Lưới nhân tạo bắt đầu được sử dụng trong thoát vị từ cuối thế kỷ 19, đây là một trong những đột phá trong việc điều trị thoát vị bẹn. Một loạt các phương pháp mổ nhờ có mặt của tấm lưới nhân tạo mà ra đời: Phẫu thuật thoát vị bẹn nội soi, phẫu thuật Lichstenstein.

Tấm lưới nhân tạo dùng trong thoát vị bẹn

1. Yêu cầu phải có của lưới nhân tạo

Từ năm 1950, Cumberland và Scales đã đề ra những yêu cầu không thể thiếu của một tấm lưới nhân tạo lý tưởng: Không bị biến đổi về mặt vật lý học bởi dịch mô, trơ về mặt hóa học, không gây phản ứng viêm hoặc phản ứng loại bỏ tấm lưới, không gây dị ứng hoặc quá mẫn, không gây ung thư, chịu đựng được lực căng cơ học, mềm mại tạo ra hình dạng mong muốn, có thể tiệt trùng được và không gây nhiễm trùng.

Sau này, Debord bổ sung một số yêu cầu cho tấm lưới nhân tạo: Phải chắc, phải bền, phải trung tính, mô mọc đan xen xuyên qua được trong tấm lưới, kích thích tạo mô xơ để phủ kín nơi yếu trên thành bụng, tạo nên bề mặt chống dính với thành bụng và các nội tạng, ổn định trong cơ thể bệnh nhân

2. Các loại lưới nhân tạo được dùng trong phẫu thuật

Tấm lưới nhân tạo bắt đầu được dùng trong thoát vị từ cuối thế kỷ 19, cho đến nay đã có nhiều chất liệu khác nhau, gồm hai nhóm: nhóm vật liệu không tan và nhóm vật liệu tan.

2.1 Tấm lưới bằng chất liệu không tan

– Tấm lưới kim loại: dùng khá sớm trong mổ thoát vị, bao gồm lưới bạc, tantalum và thép không gỉ. Hiện nay không dùng vì bất lợi: cứng làm cản trở sinh hoạt của người bệnh. Hoàn toàn trơ với cơ thể dẫn đến sự tích tụ dịch, dính ruột, hình thành những hang hốc. Làm tăng khả năng nhiễm trùng, có thể gãy tấm lưới và gây thoát vị tái phát tại chỗ gãy.

– Tấm lưới không phải kim loại ít dùng: fortisan, polyvinyn, nylon, silastic, polytetrafluoroethylen – PTFE (Teflon), sợi carbon.

– Tấm lưới polymer đang được dùng trong thoát vị:

+ Polyester (Mercilene, Dacron): polymer của ethylene glycol và terephtalic acid, được phát hiện năm 1939. Đến cuối thập niên 1950 nó còn đan thành lưới và bán ra thị trường với tên gọi là Mercilene và Dacron.

+ Polypropylene (Marlex, Prolene, Premilene, Optilene). Loại tấm lưới thông dụng nhất hiện nay trong mổ điều trị thoát vị bẹn và thoát vị thành bụng. Có nhiều ưu điểm hơn các loại khác như mềm mại, tạo dáng tùy ý mà không sợ bị gãy, dung nạp tốt, không gây khó chịu cho người bệnh.

+ Expanded PolyTetraFluoroEtylene – ePTFE (Gor Tex): polymer được fluor hóa với công thức (-CF2-CF2-) n. Được Plunkett phát hiện một các ngẫu nhiên vào năm 1938. Năm 1963, Shisahuro Oshige phát hiện một qui trình kéo dài PTFE để tạo nên một cấu trúc sợi, có lỗ, liên tục và đồng dạng giúp nó có khả năng chịu lực cao gọi là ePTFE. Nó trơ đối với mô, ít gây phản ứng viêm hoặc phản ứng loại bỏ tấm lưới nhân tạo. Khả năng chịu lực còn tốt hơn polypropylene 31 và polyester, dễ uốn, mềm mại. Được đan thành lưới có lỗ khoảng 20 – 25 micron cho phép mô sợi có thể thâm nhập vào và tổ chức hóa nó.

2.2 Tấm lưới bằng chất liệu tan

Tấm lưới polyglycolic acid

+Tấm lưới polyglycolic acid (Dexon) mềm, gấp được, thoái hoá và tan dần sau 90 ngày.

+Tấm lưới polyglactin 910 (Vicryl) cũng gấp được, không đàn hồi. Có các đặc điểm vật lý và thời gian giống như Dexon.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *